U xơ tử cung là căn bệnh mà có thể nhiều phụ nữ đã từng mắc phải tại một số giai đoạn trong cuộc đời, tuy nhiên, nhiều người không nhận ra điều này vì bệnh thường không gây ra bất kỳ cảm giác đau đớn hoặc triệu chứng nào.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ BSCK II Nguyễn Thu Hoài - Trưởng khoa Phụ khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.
1. U xơ tử cung là gì?
U xơ tử cung, hay còn được gọi là u cơ tử cung, là các khối u cơ có thể phát triển trên tử cung của phụ nữ. Đây là dạng u lành tính và hiếm khi phát triển thành ung thư.
U xơ có đặc điểm đa dạng về kích thước, hình dạng và vị trí, có thể xuất hiện bên trong tử cung, trên bề mặt tử cung, hoặc ở các vị trí khác.
Chúng cũng có thể dính vào tử cung theo cấu trúc dạng cuống.
Một số trường hợp kích thước u xơ nhỏ đến mức bác sĩ khó thăm khám được bằng tay thông thường trong khi một số khác phát triển lớn và gây ra thay đổi về kích thước và cấu trúc của tử cung.
U xơ tử cung thường xuất hiện ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, thường từ 30 đến 40 tuổi, tuy nhiên chúng cũng có khả năng xuất hiện ở mọi lứa tuổi.
2. Các loại u xơ tử cung theo phân loại FIGO
Hiệp hội Sản phụ khoa Quốc tế (FIGO) đã đưa ra hệ thống phân loại u xơ tử cung dựa trên vị trí và mức độ tiếp xúc của khối u xơ với tử cung, bao gồm:
- Loại 0: Nằm hoàn toàn trong buồng tử cung và có cuống.
- Loại 1: Trên 50% kích thước nằm trong buồng tử cung.
- Loại 2: Dưới 50% kích thước nằm trong buồng tử cung.
- Loại 3: Nằm hoàn toàn trong tử cung nhưng dưới lớp niêm mạc tử cung.
- Loại 4: Nằm hoàn toàn trong tử cung, tiếp xúc với thanh mạc và niêm mạc tử cung nhưng khó phát hiện.
- Loại 5: Trên 50% kích thước nằm trong cơ tử cung, nằm dưới thanh mạc.
- Loại 6: Dưới 50% kích thước nằm trong tử cung, phát triển dưới thanh mạc.
- Loại 7: Phát triển dưới thanh mạc và có cuống.
- Loại 8: Phát triển ở eo tử cung, cổ tử cung,...
3. Triệu chứng thường gặp
Một số chị em phụ nữ có thể phát hiện u xơ tử cung khi thực hiện các cuộc thăm khám định kỳ hoặc siêu âm. Mặc dù u xơ thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, nhưng một số triệu chứng thường gặp có thể là:
- Chảy máu kinh nhiều hoặc đau bụng kinh nhiều (đặc biệt là với u dưới niêm mạc tử cung).
- Cảm giác đau hoặc căng bụng dưới.
- Bụng hoặc tử cung có kích thước lớn hơn bình thường.
- Táo bón.
- Đi tiểu nhiều lần hoặc khó đi tiểu sạch bàng quang.
- Đau khi quan hệ tình dục.
- Nguy cơ sẩy thai hoặc vô sinh có thể tăng đối với những người có u xơ dưới niêm mạc tử cung hoặc u xơ kích thước lớn.
4. Nguyên nhân gây u xơ tử cung
Các chuyên gia vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác gây bệnh. Tuy nhiên, nội tiết tố và yếu tố di truyền được xem là có liên quan đến việc phát triển u xơ. Dưới đây là một số yếu tố cụ thể:
4.1 Nội tiết tố
Estrogen và progesterone là hai hormone chính có trách nhiệm làm dày niêm mạc tử cung hàng tháng theo chu kỳ kinh nguyệt. Sự tăng sản xuất hormone này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của u xơ. Trong giai đoạn mãn kinh khi nồng độ hormone tụt giảm, u xơ thường teo nhỏ lại.
4.2 Yếu tố di truyền
Có đa dạng các nguyên nhân, yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển u xơ tử cung, bao gồm:
- Tiền sử gia đình: Nếu mẹ hoặc chị gái của bạn từng mắc u xơ, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh.
- Tuổi tác và chủng tộc: Các phụ nữ có tuổi và chủng tộc khác nhau có thể có nguy cơ khác nhau.
- Có kinh nguyệt sớm: Bắt đầu kinh nguyệt sớm có thể tăng nguy cơ phát triển u xơ.
- Thiếu vitamin D: Thiếu hụt vitamin D có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tử cung.
- Chế độ ăn uống: Ăn quá nhiều thịt đỏ mà thiếu rau xanh, trái cây hoặc sản phẩm từ sữa, cũng như lạm dụng rượu bia, có thể tăng nguy cơ phát triển u xơ.
5. Nhóm đối tượng dễ mắc bệnh
U xơ tử cung là một vấn đề phổ biến mà nhiều phụ nữ phải đối mặt trong cuộc sống. Mặc dù nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được đặc định rõ ràng, nhưng có một số đối tượng có các yếu tố sau đây được cho là có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường:
5.1 Tuổi tác:
U xơ tử cung trở nên phổ biến hơn ở phụ nữ trưởng thành, đặc biệt là ở độ tuổi 30 và 40, cũng như sau khi bước vào tuổi mãn kinh. Sau giai đoạn này, u xơ ít phát triển hơn hoặc nếu đã có u xơ trước đó, chúng thường có xu hướng nhỏ dần đi.
5.2 Tiền sử gia đình:
Nếu có thành viên trong gia đình mắc u xơ tử cung, nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng lên. Nếu mẹ của một phụ nữ bị u xơ cổ tử cung, nguy cơ mắc phải của phụ nữ đó sẽ cao hơn 3 lần so với mức trung bình.
5.3 Béo phì:
Những phụ nữ thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với những người có cân nặng bình thường. Đặc biệt, nguy cơ này tăng cao hơn từ hai đến ba lần đối với những phụ nữ nặng quá cân.
6. Phương pháp chẩn đoán
U xơ tử cung thường được phát hiện thông qua các phương pháp chẩn đoán trong quá trình kiểm tra sức khỏe. Bác sĩ có thể tìm thấy một khối cứng ở vùng bụng bằng cách thăm khám bằng tay hoặc sử dụng một số phương pháp hình ảnh chẩn đoán sau:
- Siêu âm: Phương pháp siêu âm là phương tiện chẩn đoán phổ biến nhất để phát hiện u xơ. Phần lớn u thường được tìm thấy thông qua siêu âm tử cung và phần phụ qua ổ bụng hoặc qua đường âm đạo.
- MRI: Chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI) được sử dụng để kiểm tra và đánh giá đặc điểm của u xơ một cách chi tiết. Phương pháp này cung cấp thông tin về kích thước, số lượng và vị trí của các khối u xơ, cũng như các tổ chức xung quanh tử cung, trong tiểu khung. Ngoài ra, MRI cũng giúp phân biệt giữa u xơ và lạc tuyến cơ tử cung, cũng như phân biệt chúng với các bệnh lý ác tính khác của tử cung.
7. Phương hướng điều trị
Phương pháp điều trị u xơ tử cung có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước, số lượng, và vị trí của các khối u, cũng như các triệu chứng mà chúng gây ra. Trong trường hợp bệnh nhân không gặp bất kỳ triệu chứng nào, người bệnh có thể không cần điều trị mà chỉ cần theo dõi sự phát triển của khối u. Ở những người tiền mãn kinh hoặc ở giai đoạn mãn kinh, thường không cần điều trị u xơ vì sau khi qua giai đoạn này, khối u thường sẽ tự co lại và không gây ra triệu chứng.
Trong việc chữa trị u xơ tử cung, quan trọng nhất là bạn cần được theo dõi chặt chẽ sự phát triển của khối u theo thời gian. Bác sĩ có thể đề xuất các cuộc kiểm tra phụ khoa và siêu âm định kỳ, tùy thuộc vào kích thước và các triệu chứng của u xơ. Kế hoạch điều trị sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Số lượng u xơ;
- Kích thước của các khối u;
- Vị trí của u xơ trong tử cung;
- Các triệu chứng gặp phải liên quan đến u xơ;
- Mong muốn về việc mang thai trong tương lai;
- Mong muốn bảo toàn tử cung.
Việc điều trị sẽ được chỉ định dựa trên nhiều yếu tố, và các phương pháp điều trị phổ biến hiện nay bao gồm:
- Điều trị nội khoa;
- Điều trị can thiệp ít xâm lấn;
- Phẫu thuật.
Đối với những khối u cơ trơn ở tử cung, khi bệnh nhân phát hiện có triệu chứng, có thể chọn điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật.
Điều trị bằng thuốc thường được coi là biện pháp tạm thời và yêu cầu bệnh nhân phải thường xuyên sử dụng thuốc, thường là hormone, trong một khoảng thời gian dài.
Phẫu thuật được xem là phương pháp điều trị triệt để khối u. Tuy nhiên, điều trị phẫu thuật thường đòi hỏi bệnh nhân phải tiếp tục một cuộc phẫu thuật, thường là phải được gây mê, và đôi khi cần phải cắt bỏ tử cung.
Với bệnh nhân được bóc tách khối u, vẫn tồn tại nguy cơ tái phát bệnh. Trong trường hợp phẫu thuật bóc u, khả năng mang thai cũng có thể được cải thiện ở các bệnh nhân vô sinh nếu tử cung đã bị loại bỏ hoàn toàn, chất lượng cuộc sống có thể bị ảnh hưởng một cách đáng kể.
8. Cách phòng tránh u xơ tử cung
Cho đến thời điểm này, không có phương pháp phòng tránh u xơ tử cung nào được chứng minh là hiệu quả, nhưng một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số thay đổi trong lối sống có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
Một nghiên cứu cho rằng, chế độ ăn nhiều đường có mối liên kết với nguy cơ mắc bệnh cao hơn ở một số phụ nữ. Ngược lại, ăn trái cây và rau xanh như arugula, bông cải xanh, cải bắp, súp lơ, collard greens và cải củ cải có thể giúp giảm tỷ lệ mắc u xơ tử cung. Những loại rau này giàu beta-carotene, folate, vitamin C, E, K và các khoáng chất, cũng như chứa nhiều chất xơ.
Tập thể dục đều đặn cũng được cho là có thể giảm nguy cơ mắc bệnh cho phụ nữ.
9. Câu hỏi thường gặp
9.1 U xơ tử cung có nguy hiểm không?
U xơ cổ tử cung có thể mang lại những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của phụ nữ. Một biến chứng ít gặp nhưng lại nguy hiểm, là khi các khối u xơ lớn đè lên bàng quang và niệu quản, gây áp lực lên các cơ quan này và có thể gây tổn thương đến thận. Các biến chứng khác bao gồm vô sinh và sảy thai nhiều lần.
9.2 Có thai được không nếu bạn bị bệnh?
Bệnh nhân vẫn có thể mang thai ngay cả khi bị u xơ tử cung. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ lập kế hoạch theo dõi u xơ trong suốt thai kỳ. Sự tăng sản xuất hormone trong cơ thể khi mang thai có thể làm cho u xơ phát triển lớn hơn, nhưng đồng thời cũng hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.
9.3 U xơ tử cung có thể tự khỏi không?
Có, u xơ có thể teo lại ở một số phụ nữ sau khi mãn kinh do sự suy giảm nội tiết tố. Khi đó, các triệu chứng có thể biến mất do khối u xơ co lại. Ngoài ra, nếu phát hiện ra các khối u xơ nhỏ thì bác sĩ vẫn có thể quyết định không cần điều trị nếu không có ảnh hưởng hay triệu chứng nào với sức khỏe người bệnh.
Ngoài ra, việc khám phụ khoa định kỳ đóng một phần rất quan trọng trong việc phòng và ngăn ngừa bệnh u xơ cổ tử cung. Gói khám, sàng lọc bệnh lý phụ khoa cơ bản của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec được triển khai nhằm giúp chị em phụ nữ sàng lọc, phát hiện sớm nhất dấu hiệu của các bệnh phụ khoa, từ đó có liệu trình điều trị phù hợp, bảo vệ chức năng sinh sản của người phụ nữ một cách toàn diện nhất.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.