Triệu chứng cao huyết áp ở bà bầu

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi ThS.BS Vũ Thị Tuyết Mai - Bác sĩ Nội Tim mạch - Trung tâm Tim mạch - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.

Cao huyết áp thai kỳ là một trong những căn nguyên gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm trong thai kỳ. 25% trường hợp thai phụ sinh non là do tăng huyết áp. Biến chứng tiền sản giật là nguy hiểm nhất, nguy cơ gây tử vong cho cả mẹ và thai nhi.

1. Triệu chứng cao huyết áp ở bà bầu

Trong quá trình mang thai, những thay đổi về sinh lý tim mạch (như tăng nhịp tim, tăng thể tích máu) khiến cho một số bộ phận của cơ thể buộc phải tăng sinh mạch máu. Chính vì vậy, cơ thể của người phụ nữ mang thai đòi hỏi lưu lượng máu nhiều hơn ở một số bộ phận như vú, tử cung, nhau thai...Điều này có thể gây tăng áp lực lên thành mạch máu, khiến cho huyết áp tăng lên.

Tuy nhiên, chỉ khi huyết áp của thai phụ qua khỏi mức bình thường thì tình trạng này mới gọi là tăng huyết áp thai kỳ.

Ngoài ra, triệu chứng cao huyết áp ở thai kỳ có thể liên quan nguyên nhân khác độc lập với tiến trình mang thai. Nhiều trường hợp cao huyết áp đã có sẵn từ trước khi người mẹ mang thai và nặng hơn khi bắt đầu có thai.

Cao huyết áp có khả năng chỉ xuất hiện khi có thai, rồi đi kèm với triệu chứng phù và đạm niệu (có chất đạm trong nước tiểu) gây ra một bệnh cảnh nghiêm trọng gọi là hội chứng tiền sản giật - sản giật.

Trắc nghiệm: Bạn có hiểu đúng về huyết áp cao không?

Huyết áp cao còn được gọi là kẻ giết người thầm lặng vì bệnh thường không có triệu chứng. Thiếu hụt kiến thức về huyết áp cao có thể làm cho tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. Dưới đây là những câu hỏi trắc nghiệm vui giúp bạn hiểu đúng về bệnh cao huyết áp.

2. Huyết áp bà bầu bao nhiêu là bình thường?

Nhìn chung, huyết áp bình thường của mẹ bầu khi mang thai thường dưới 140/90 mmHg. Tuy nhiên, huyết áp quá thấp cũng là điều không tốt đối với cả mẹ và bé.

Khi huyết áp trong thai kỳ tăng cao quá 140/90 mmHg, sẽ kéo theo nhiều triệu chứng và biến chứng nguy hiểm. Khi đó, sản phụ có thể bị tiền sản giật bất cứ lúc nào. Vì vậy, các mẹ nên lưu ý, thường xuyên theo dõi huyết áp của mình để chẩn đoán và điều trị kịp thời

3. Cao huyết áp thai kỳ có nguy hiểm không?


Huyết áp bình thường dao động ở mức 110/70 mmHg
Huyết áp bình thường dao động ở mức 110/70 mmHg

Cao huyết áp khi mang thai cần phải được theo dõi thường xuyên, đặc biệt khoảng thời gian từ lúc thai nhi được 20 tuần tuổi. Bệnh có thể gây ra những điều đáng tiếc cho cả mẹ lẫn thai nhi:

  • Đối với mẹ: Nguy hiểm nhất là tác động đối với hệ tim mạch, dẫn đến hiện tượng sản giật - tiền sản giật, nguy cơ tử vong khá cao. Bên cạnh đó, bị tăng huyết áp kèm theo bệnh tim dễ dẫn đến suy tim, cản trở chức năng cầm máu. Ngoài ra, chức năng thận cũng bị ảnh hưởng, khả năng lọc và đào thải suy giảm, khiến thể tích máu tăng lên, có thể gây ra biến chứng nguy hiểm như chảy máu não, đa tạng bị tổn thương, giảm lượng tiểu cầu, máu không đông,...
  • Đối với bé: Cao huyết áp ở mẹ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi. Nguy cơ xảy ra tình trạng thai chết lưu trong tử cung, thai bị ngạt thở và chết do thiếu máu cục bộ hoặc sinh non thiếu tháng, nhẹ cân...

Những hậu quả kể trên là vô cùng nguy hiểm. Chính vì vậy, thai phụ và gia đình cần phải nhận biết sớm những triệu chứng cao huyết áp ở bà bầu ngay dưới đây để có thể kịp thời ngăn chặn những bi kịch đáng tiếc xảy ra.

4. Biểu hiện của bệnh cao huyết áp trong thai kỳ

Cao huyết áp thai kỳ thường xảy ra sau tuần thứ 20 của thai kỳ với một số triệu chứng chính như sau:

  • Phù: Là triệu chứng xuất hiện sớm nhất. Thai phụ cảm thấy vùng da mềm, ấn lõm, phù toàn thân, nằm nghỉ không hết (khác với phù sinh lý: phù nhẹ, thường ở chân, mắt cá, khi nằm nghỉ hoặc gác chân lên cao thì phù giảm rõ);
  • Tăng cân nhanh: Thể tích dịch cơ thể tăng lên do chức năng thận suy giảm, hơn nữa, thai chèn ép gây ứ trệ tuần hoàn;
  • Tiền sản giật: Khi huyết áp > 140/90 mmHg, kèm theo dấu hiệu đạm trong nước tiểu (xét nghiệm ở mức trên 300mg/24 giờ) thì được gọi là tiền sản giật
  • Tiền sản giật nặng: Nếu thai phụ có huyết áp > 160/110 mmHg và lượng đạm trong nước tiểu khoảng từ 5g/ 24 giờ kèm theo đau đầu, hoa mắt, đau ở vùng thượng vị, thiểu niệu, tăng men gan, suy thận. Lúc này, thai phụ cần được đưa đi cấp cứu kịp thời, tránh để chuyển thành sản giật, đe dọa tính mạng của hai mẹ con.

5. Dự phòng và điều trị tăng huyết áp thai kỳ

Với một chiếc máy đo huyết áp, thai phụ có thể biết chính xác huyết áp của mình ngay tại nhà. Phụ nữ mang thai cần chú ý quan sát tình trạng sức khỏe của bản thân để nhận biết triệu chứng tăng huyết áp thai kỳ. Thường xuyên sử dụng máy đo huyết áp để kịp thời phát hiện bệnh

Bên cạnh đó, các mẹ cần khám thai định kỳ theo lịch hẹn và đo huyết áp trong mỗi lần khám thai. Trong trường hợp phát hiện bị cao huyết áp trước khi mang thai (thường là tăng huyết áp vô căn mãn tính), phải tiến hành điều trị để mức huyết áp ổn định trở lại.

Cao huyết áp thai kỳ đơn thuần nếu không có biểu hiện tiền sản giật, vẫn nên theo dõi huyết áp thường xuyên khi đi khám thai. Ngoài ra, nên tuân thủ chế độ ăn uống cho bà bầu, vận động, luyện tập thể dục đều đặn hàng ngày.

Tăng huyết áp với tiền sản giật (bao gồm tăng huyết áp + protein niệu + phù) là trường hợp nguy cấp, phải được điều trị nội trú tại các cơ sở y tế có chuyên môn. Một số trường hợp do hiệu quả điều trị nội khoa không đạt, các bác sĩ đành phải mổ lấy thai sớm để đảm bảo an toàn tính mạng cho người mẹ.

Phòng bệnh cao huyết áp nên được thực hiện tốt là trước khi có thai. Một số lời khuyên giúp phòng tránh tăng huyết áp, bao gồm: Theo dõi huyết áp định kỳ, tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh (ăn nhạt, hạn chế mỡ động vật, bổ sung nhiều rau xanh, trái cây), tránh rượu bia, không hút thuốc lá.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe