Thuốc Helixate: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Helixate được chỉ định trong điều trị bệnh máu khó đông, kiểm soát và ngăn ngừa tình trạng chảy máu trong những tình huống như phẫu thuật, chấn thương hoặc xuất huyết nội.

1. Helixate có tác dụng gì?

Thuốc Helixate được sử dụng để kiểm soát và ngăn ngừa tình trạng máu khó đông ở những người có yếu tố đông máu VIII thấp (bệnh ưa chảy máu - hemophilia A). Thuốc cũng được dùng ở những bệnh nhân trước khi phẫu thuật để ngăn chặn xuất huyết.

Thuốc Helixate chứa một hoạt chất tương tự như yếu tố VIII, còn được gọi là yếu tố chống đông máu (AHF). Helixate được sử dụng để thay thế tạm thời yếu tố VIII bị thiếu. Thuốc này không được sử dụng để điều trị bệnh von Willebrand.

2. Cách sử dụng thuốc Helixate

  • Thuốc Helixate được tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc thường được tiêm truyền chậm trong thời gian dài tùy thuộc vào liều lượng của bạn và khả năng đáp ứng với tác dụng của thuốc.
  • Sau khi được tiêm liều đầu tiên tại bệnh viện, bác sĩ có thể cho một số bệnh nhân tự sử dụng Helixate tại nhà. Trong trường hợp này, hãy đọc kỹ tờ thông tin thuốc và hướng dẫn sử dụng từ dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng và trong mỗi lần tái khám. Lưu ý cất giữ, vứt bỏ kim tiêm và vật dụng y tế đúng cách.
  • Nếu thuốc Helixate và dung dịch dùng pha tiêm được bảo quản trong tủ lạnh thì hãy để cả 2 về nhiệt độ phòng trước khi pha thành dung dịch tiêm. Sau khi thêm dung dịch vào bột thuốc, nhẹ nhàng khuấy đều hỗn hợp để bột tan hoàn toàn thay vì lắc toàn bộ dung dịch. Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy kiểm tra cảm quan bằng mắt thường xem có các hạt chưa tan hoặc có hiện tượng đổi màu hay không, nếu có thì không nên sử dụng.
  • Liều lượng dùng thuốc Helixate dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng của bạn, kết quả xét nghiệm máu và đáp ứng thuốc. Bệnh nhân cần tuân thủ theo hướng dẫn điều trị từ bác sĩ để tối ưu hóa hiệu quả dùng thuốc.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng bệnh của bạn không cải thiện hoặc có chiều hướng xấu đi sau khi dùng thuốc Helixate.

3. Tác dụng phụ khi dùng Helixate

  • Bệnh nhân dùng Helixate đôi khi nhận thấy hiện tượng đỏ bừng mặt, nhức đầu, buồn nôn, tim đập nhanh, hãy tiêm thuốc với tốc độ chậm hơn có thể làm giảm các tác dụng phụ này.
  • Những tác dụng phụ của Helixate như bỏng, đỏ, kích ứng cũng có thể xảy ra tại chỗ tiêm.
  • Ngoài ra, người bệnh có khả năng bị sốt và ớn lạnh sau khi dùng Helixate. Nếu các triệu chứng này kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được xử trí đúng cách.

Rất hiếm khi xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng khi dùng thuốc Helixate.


Thuốc Helixate được chỉ định trong điều trị bệnh máu khó đông
Thuốc Helixate được chỉ định trong điều trị bệnh máu khó đông

4. Cảnh báo thận trọng khi dùng thuốc Helixate

Trước khi sử dụng thuốc Helixate, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn từng có dị ứng với sản phẩm chống đông máu nào khác (liên quan đến yếu tố VIII) hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào. Một số biệt dược có thể chứa polyethylene glycol (PEG) hoặc các thành phần bất hoạt (chẳng hạn như cao su tự nhiên, latex), các thành phần này có nguy cơ gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác.

Trước khi được kê đơn thuốc Helixate, bệnh nhân cần cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bản thân.

Bên cạnh đó, nhà sản xuất cũng khuyên bệnh nhân nên theo dõi nhịp tim của mình trong quá trình điều trị. Nếu tim bắt đầu đập nhanh hơn, bệnh nhân nên giảm tốc độ truyền thuốc hoặc tạm thời ngưng truyền cho đến khi nhịp tim trở lại bình thường.

Trong thời kỳ mang thai, chỉ nên sử dụng thuốc Helixate khi được bác sĩ chỉ định đặc biệt.

Hiện chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Do đó, phụ nữ sau sinh cần tham khảo thêm ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu cho con bú.

5. Tương tác giữa Helixate với các thuốc khác

Trong quá trình điều trị rối loạn đông máu với thuốc Helixate, bệnh nhân cần được theo dõi về các tương tác có thể xảy ra. Không tự ý bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc khi chưa được sự chấp thuận từ bác sĩ.

Trước khi sử dụng Helixate, hãy liệt kê cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng...để được kê đơn với liều lượng phù hợp nhất.

6. Lưu ý khi dùng quá liều Helixate

  • Không dùng chung Helixate với những thuốc khác, đặc biệt là các hoạt chất liên quan đến cơ chế đông máu.
  • Những xét nghiệm máu trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm nồng độ yếu tố VIII) nên được thực hiện thường xuyên để xác định liều lượng dùng thuốc và để kiểm tra khả năng đáp ứng với thuốc Helixate.
  • Bệnh nhân cần sử dụng thuốc Helixate theo đúng theo lịch trình điều trị của bác sĩ. Nếu quên dùng một liều, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức để biết thời điểm dùng liều tiếp theo. Không tự ý gấp đôi liều sử dụng.
  • Sau khi pha dung dịch tiêm, người bệnh cần sử dụng sản phẩm trong khung thời gian được nêu theo thông tin hướng dẫn của nhà sản xuất và vứt bỏ đúng cách những phần không còn sử dụng.

Việc nắm rõ thông tin về thuốc Helixate trước khi sử dụng luôn mang đến hiệu quả tích cực cũng như hạn chế rủi ro cho bệnh nhân. Bên cạnh đó, nếu có bất cứ thắc mắc nào về thông tin thuốc, khách hàng có thể gửi câu hỏi tới Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nhận được những tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ bác sĩ, dược sĩ nhiều năm kinh nghiệm.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: webmd.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe