Thuốc chống trầm cảm hoạt động như thế nào?

Trầm cảm là bệnh lý liên quan đến giảm khả năng kích thích cảm giác hưng phấn trong não bộ. Do đó, thuốc chống trầm cảm được tạo ra nhằm tác động lên chất dẫn truyền thần kinh giúp kích thích cảm xúc, hỗ trợ điều trị bệnh trầm cảm.

1. Thuốc chống trầm cảm tác động lên cơ quan nào?

Từ trước đến nay, trầm cảm luôn gắn liền với “mất cân bằng hóa học” hoặc “thiếu hụt serotonin”. Tuy nhiên, hiện nay vẫn chưa có đủ bằng chứng để chứng minh nguyên nhân gây trầm cảm và cách thức nó ảnh hưởng đến hoạt động của não bộ.

Nhiều nhà khoa học tin rằng thuốc chống trầm cảm có tác dụng nhất định đến các mạch máu não và chất dẫn truyền thần kinh (serotonin, dopamine và norepinephrine). Mỗi loại thuốc chống trầm cảm tác động theo những cách thức khác nhau.


Bệnh trầm cảm gây ảnh hưởng lớn đến tâm lý cũng như cuộc sống sinh hoạt của người bệnh
Bệnh trầm cảm gây ảnh hưởng lớn đến tâm lý cũng như cuộc sống sinh hoạt của người bệnh

2. Các loại thuốc chống trầm cảm và cơ chế hoạt động

2.1 Thuốc trầm cảm ức chế tái hấp thu: SSRI, SNRI và NDRI

Thuốc chống trầm cảm ức chế tái hấp thu là loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất. Theo quy luật bình thường, các chất dẫn truyền thần kinh sẽ được tái hấp thu vào các tế bào thần kinh ở não bộ sau khi được giải phóng để thực hiện nhiệm vụ truyền thông tin giữa các tế bào. Khi thuốc ức chế tái hấp thu được đưa vào cơ thể, nó sẽ có tác dụng ngăn chặn quá trình tái hấp thu của các chất dẫn truyền thần kinh, thay vào đó chúng được giữ lại tạm thời trong đoạn nối giữa các dây thần kinh (khớp thần kinh).

Chất dẫn truyền thần kinh được giữ lại tạm thời có tác dụng cải thiện khả năng kết nối giữa các tế bào thần kinh, củng cố các mạch máu não, giúp điều chỉnh tâm trạng. Các loại chất ức chế khác nhau có tác dụng trên các chất dẫn truyền thần kinh khác nhau:

  • Các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI): Gồm có một số thuốc chữa trầm cảm kê đơn được sử dụng phổ biến nhất hiện có citalopram (Celexa), escitalopram (Lexapro), fluvoxamine (Luvox), paroxetine (Paxil), Prozac và sertraline (Zoloft). Một loại thuốc khác là olanzapine (symbyax) được FDA phê duyệt điều trị cho bệnh trầm cảm kháng trị. Olanzapine (symbyax) là sản phẩm kết hợp giữa fluoxetine (Prozac) thuốc chống trầm cảm SSRI và olanzapine (Zyprexa) được phê duyệt cho điều trị rối loạn lưỡng cựctâm thần phân liệt. Aripiprazole (Abilify), quetiapine (Seroquel) và brexpiprazole (Rexulti) đã được FDA phê chuẩn là liệu pháp bổ sung cho thuốc chống trầm cảm trong điều trị bệnh trầm cảm. Các bác sĩ thường sử dụng các loại thuốc khác kết hợp để điều trị trầm cảm kháng trị. Ngoài ra, các loại thuốc vilazodone (Viibryd) và vortioxetine (Trintellix hoặc Brintellix) là một trong những thuốc điều trị trầm cảm mới nhất trong ức chế tái hấp thu serotonin. Cả hai loại thuốc vừa ảnh hưởng đến cách thức vận hành serotonin (như tác dụng của các loại thuốc SSRI) vừa ảnh hưởng đến các thụ thể serotonin khác giúp làm giảm các cơn trầm cảm nghiêm trọng.

Thuốc trầm cảm ức chế tái hấp thu: SSRI, SNRI và NDRI giúp điều trị bệnh trầm cảm
Thuốc trầm cảm ức chế tái hấp thu: SSRI, SNRI và NDRI giúp điều trị bệnh trầm cảm

  • Các chất ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRI): Là nhóm thuốc chống trầm cảm mới hơn. Chúng có tác dụng ngăn chặn tái hấp thu cả serotonin và norepinephrine. Các loại thuốc được sử dụng bao gồm duloxetine (Cymbalta), venlafaxine (Effexor), desvenlafaxine ER (Khedezla), levomilnacipran (Fetzima) và desvenlafaxine (Pristiq).
  • Các chất ức chế tái hấp thu norepinephrine và dopamine (NDRI): Là một loại thuốc ức chế tái hấp thu khác, nhưng chỉ có đại diện duy nhất là thuốc bupropion (Wellbutrin). Nó có tác dụng ngăn chặn tái hấp thu norepinephrine và dopamine.

2.2 Thuốc chống trầm cảm Tetracyclics và SARIs

  • Tetracyclics: Nhóm tetracyclics gồm có các loại thuốc asamoxapine (Asendin), maprotiline (Ludiomil) và mirtazapine (Remeron). Mặc dù chúng đều có tác dụng ngăn chặn tái hấp thu, nhưng Remeron hoạt động theo cách hoàn toàn khác. Nó ngăn chặn các chất dẫn truyền thần kinh liên kết với các thụ thể “cụ thể” trên các dây thần kinh. Norepinephrine và serotonin không liên kết được các thụ thể sẽ tích thụ ở các khớp thần kinh. Kết quả là làm tăng mức độ dẫn truyền thần kinh.
  • Thuốc đối kháng serotonin và chất ức chế tái hấp thu (SARIs): Nhóm thuốc này hoạt động theo hai cách: Thứ nhất là ngăn chặn tái hấp thu serotonin. Thứ hai là ngăn chặn các serotonin được giải phóng liên kết với các thụ thể không mong muốn, thay vào đó chuyển hướng chúng đến các thụ thể khác nhằm giúp các tế bào thần kinh có mạch tâm trạng tốt hơn. Ví dụ như nefazodone (Serzone) và trazodone.

Thuốc chống trầm cảm Tetracyclics và SARIs là loại thuốc được sử dụng phổ biến
Thuốc chống trầm cảm Tetracyclics và SARIs là loại thuốc được sử dụng phổ biến

2.3 Thuốc chống trầm cảm thế hệ cũ: Tricyclics và MAOIs

Đây là một trong những nhóm thuốc đầu tiên được sử dụng cho bệnh trầm cảm. Mặc dù có tác dụng hiệu quả nhưng chúng có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng và đặc biệt nguy hiểm khi dùng quá liều. Ngày nay, nhiều bác sĩ chỉ chuyển sang sử dụng các loại thuốc này khi các loại thuốc mới hơn, có khả năng dung nạp tốt hơn không có tác dụng. Tricyclics và MAOIs có thể không phải là phương pháp tốt cho người vừa được chẩn đoán. Nhưng chúng có thể rất hữu ích cho những người bị trầm cảm kháng trị hoặc một số dạng trầm cảm (như rối loạn lo âu).

  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs): Bao gồm amitriptyline (Elavil), desipramine (Norpramin), imipramine (Tofranil) và nortriptyline (Pam Bachelor). Giống như các chất ức chế tái hấp thu, tricyclic ngăn chặn sự tái hấp thu serotonin và epinephrine trở lại các tế bào thần kinh sau khi các hóa chất này được giải phóng vào khớp thần kinh. Do các tác dụng phụ tiềm ẩn, bác sĩ có thể kiểm tra huyết áp định kỳ, yêu cầu đo điện tâm đồ hoặc đề nghị xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi mức độ ảnh hưởng của thuốc đối với cơ thể. Những loại thuốc này có thể không an toàn cho những người có vấn đề về nhịp tim nhất định.

Các chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs): Bao gồm có selegiline (Emsam), isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil) và tranylcypromine (Parnate). Monoamine oxidase là một enzyme tự nhiên có tác dụng phá hủy serotonin, epinephrine và dopamine. MAOIs ngăn chặn tác dụng của enzyme này, làm tăng số lượng các chất dẫn truyền thần kinh.


Enzyme MAO là một enzyme có nhiều trong ty thể ở não, nhu mô gan, ruột,phổi, mạch máu...
Enzyme MAO là một enzyme có nhiều trong ty thể ở não, nhu mô gan, ruột,phổi, mạch máu...

  • MAOIs có nhược điểm là ngăn chặn khả năng phá hủy các loại thuốc khác được chuyển hóa bởi enzyme này (như Sudafed) - làm tăng nguy cơ bị huyết áp cao - cũng như một loại axit amin gọi là tyrosine, được tìm thấy trong một số loại thực phẩm như thịt và pho mát lâu năm. MAOIs cũng không nên kết hợp với các loại thuốc làm tăng serotonin (một số loại thuốc trị đau nửa đầu hoặc thuốc chống trầm cảm khác), vì điều đó có thể gây ra sự tích tụ serotonin quá mức (gọi là "hội chứng serotonin"), có thể đe dọa đến tính mạng.
  • Nutraceuticals: Gồm có l-methylfolate (Deplin), là một dạng thuốc theo toa có tác dụng mạnh của folate (vitamin B9). Trầm cảm thường liên quan đến mức folate thấp ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát tâm trạng của các chất dẫn truyền thần kinh và l-methyl acetate đã được chứng minh là có hiệu quả trong kích thích sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh.

3. Uống thuốc chống trầm cảm cho người bị trầm cảm kháng trị sau bao lâu thì có tác dụng?

Khi dùng thuốc chống trầm cảm cho trầm cảm kháng trị, bạn phải thật sự kiên nhẫn. Một số người bắt đầu dùng thuốc chống trầm cảm và hy vọng rằng nó sẽ hoạt động ngay lập tức giống như cách mà một vài tách cà phê và ly rượu tác dụng nhanh chóng trên cơ thể.

Tuy nhiên, đó không phải là cách thuốc chống trầm cảm hoạt động. Thuốc điều trị trầm cảm kháng trị cần vài tuần đến vài tháng trước khi đạt được hiệu quả đầy đủ. Do đó, điều quan trọng là bạn cần điều chỉnh mức độ kỳ vọng và cố gắng kiên nhẫn trong quá trình sử dụng thuốc.

Nguồn tham khảo: webmd.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe