Lupron là thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới và ung thư vú, lạc nội mạc tử cung, u cơ trơn tử cung ở nữ giới cùng một số bệnh lý liên quan khác. Để hiểu rõ về cách dùng và liều dùng của loại thuốc này, bạn đọc có thể tham khảo thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Lupron thuốc có tác dụng gì?
Thuốc Lupron có chứa thành phần chính là hoạt chất Leuprorelin, hoạt động tương tự hormon giải phóng gonadotropin (GnRH) và có hiệu lực mạnh hơn so với GnRH tự nhiên. Trong đó, GnRH được biết đến là hormon điều hòa tổng hợp và tiết FSH (đây chính là hormon kích thích nang trứng) và LH (là hormon giữ vai trò tạo hoàng thể).
2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Lupron
2.1. Chỉ định thuốc Lupron
Với tác dụng trên, Lupron được chỉ định sử dụng trong những trường hợp sau:
- Trẻ em được chẩn đoán mắc dậy thì sớm (Bé gái dưới 9 tuổi, bé trai dưới 10 tuổi).
- Nam giới được chẩn đoán mắc ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn muộn.
- Nữ giới chẩn đoán mắc bệnh lạc nội mạc tử cung.
- Nữ giới mắc ung thư vú giai đoạn muộn (phụ nữ tiền mãn kinh hoặc mãn kinh).
2.2. Chống chỉ định thuốc Lupron
Cùng với thông tin chỉ định, cần lưu ý Lupron chống chỉ định trong những trường hợp sau:
- Không dùng Lupron cho bệnh nhân quá mẫn với thuốc chủ vận GnRH hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc có thể mang thai, người đang cho con bú.
- Phụ nữ gặp tình trạng chảy máu âm đạo chưa rõ nguyên nhân.
3. Liều dùng và cách dùng thuốc Lupron
Chỉ sử dụng thuốc Lupron khi có chỉ định của chuyên gia y tế. Do đây là thuốc sử dụng qua đường tiêm nên cần chú ý loại bỏ hỗn dịch nếu không sử dụng ngay sau khi pha.
Liều dùng khuyến cáo là 3,75 mg và 11,25 mg được chỉ định trong bệnh lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú, cụ thể:
- Người bệnh có thể lựa chọn tiêm một liều đơn 3,75 mg mỗi tháng một lần.
- Sử dụng với một liều đơn 11,25 mg/ 3 tháng một lần.
4. Tác dụng phụ thuốc Lupron
Lupron có nguy cơ gây ra một số tác dụng phụ khi dùng thuốc, cụ thể:
- Điều trị ung thư tiền liệt tuyến ở nam giới: Những bệnh nhân bị di căn đốt sống, tắc nghẽn đường niệu hoặc huyết niệu có thể xuất hiện triệu chứng bệnh nặng lên trong một vài tuần đầu tiên. Một số trường hợp có cảm giác mệt mỏi tạm thời, chứng dị cảm chi dưới, tiết niệu xấu đi, giảm kích thước tinh hoàn, nóng đỏ bừng, đổ mồ hôi, liệt dương, đau toàn thân, khó thở...
- Điều trị lạc nội mạc tử cung, u xơ ở tử cung, ung thư vú nữ giới: Xuất hiện một số tác dụng phụ như nôn, buồn nôn, nóng đỏ bừng, đổ mồ hôi, giảm khả năng tình dục, viêm âm đạo, mụn trứng cá, tăng tiết bã nhờn, rậm lông... Một số trường hợp có thể cảm thấy đau cơ, rối loạn xương khớp, đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, rối loạn giấc ngủ, đau toàn thân, rối loạn thần kinh, hồi hộp, tăng hoặc giảm cân, dị cảm, phản ứng da, suy nhược...
Khi xuất hiện những dấu hiệu bất thường, người bệnh cần phải thông báo cho bác sĩ, dược sĩ do có thể cần điều trị triệu chứng khi gặp phải tác dụng phụ.
5. Tương tác thuốc
Hiện chưa thấy có tương tác thuốc giữa Lupron và các thuốc khác. Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng chúng ta cần đánh giá nguy cơ khi sử dụng đồng thời Leuprorelin với các thuốc gây kéo dài khoảng QT hoặc gây ra xoắn đỉnh. Danh sách này gồm thuốc nhóm IA (Quinidine, Disopyramide); nhóm III (bao gồm Amiodarone, Sotalol, Dofetilide, Ibutilide); thuốc chống loạn nhịp; Methadone; Moxifloxacin và một số thuốc an thần,...
6. Thận trọng khi sử dụng Lupron
- Khi sử dụng Lupron để điều trị ung thư tiền liệt tuyến, các triệu chứng bệnh có thể nặng hơn hoặc xuất hiện thêm những triệu chứng mới trong thời gian đầu dùng thuốc.
- Khi điều trị lạc nội mạc tử cung hoặc u xơ tử cung, chị em cần chú ý tránh thai, nên sử dụng phương pháp ngừa thai không hormon.
- Những thay đổi mật độ khoáng xương có thể xảy ra nhưng sẽ sớm hồi phục khi ngưng dùng thuốc.
- Khi sử dụng Lupron cần chú ý theo dõi triệu chứng, dấu hiệu gợi ý bệnh tim mạch (dấu hiệu nhồi máu cơ tim, đột tử do tim, đột quỵ) để có thể kiểm soát phù hợp.
Trên đây là một số thông tin liên quan đến thuốc Lupron. Lupron là thuốc kê đơn, bạn hãy tuân thủ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ trong điều trị các bệnh lý như ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú, bệnh lạc nội mạc tử cung, u cơ trơn tử cung.
Nguồn tham khảo: webmd.com, drugs.com, medlineplus.gov