Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Thạc sĩ, Bác sĩ Ngô Thị Oanh - Bác sĩ Nhi - Khoa Nhi - Sơ sinh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long.
Tình trạng chậm phát triển ở trẻ có thể ảnh hưởng lớn đến nhiều khía cạnh sức khoẻ, cả về thể chất lẫn tinh thần. Điều này có thể gây ra các trở ngại lớn cho việc hoàn thiện các kỹ năng của trẻ nhỏ, bao gồm vận động, nhận thức, ngôn ngữ hoặc tầm nhìn.
1. Chậm phát triển ở trẻ nhỏ là gì?
Tình trạng chậm phát triển ở trẻ xảy ra khi bé bị tụt lại đằng sau so với các bạn đồng trang lứa trong một hoặc nhiều lĩnh vực về mặt cảm xúc, thể chất hoặc tinh thần. Nếu trẻ bị chậm phát triển, việc điều trị bệnh sớm là cách tốt giúp bé tiến bộ và bắt kịp với những đứa trẻ khác.
Thực tế, có nhiều dạng chậm phát triển ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, bao gồm các vấn đề sau đây:
- Thị lực hoặc tầm nhìn.
- Ngôn ngữ hoặc lời nói.
- Kỹ năng vận động.
- Kỹ năng tư duy – nhận thức.
- Kỹ năng xã hội – tình cảm .
Đôi khi, sự chậm phát triển đáng kể ở trẻ có thể xảy ra ở hai hoặc nhiều lĩnh vực trên. Tình trạng này thường được gọi là chậm phát triển toàn diện (GDD), chủ yếu đề cập đến trẻ sơ sinh và trẻ mẫu giáo đến 5 tuổi có dấu hiệu chậm phát triển kéo dài ít nhất 6 tháng.
Tuy nhiên, chúng ta cần phân biệt được rằng chậm phát triển ở trẻ không giống với khuyết tật phát triển. Tình trạng khuyết tật phát triển thường bao gồm các vấn đề như khiếm thính, bại não hoặc rối loạn phổ tự kỷ, có xu hướng kéo dài suốt đời.
Trắc nghiệm: các chỉ số cần chú ý về sự phát triển thể chất của trẻ
Chiều cao, cân nặng của bé ở từng giai đoạn nên là bao nhiêu là bình thường, bao nhiêu là bất thường? Cùng ThS.BS Ma Văn Thấm điểm lại xem bạn đã nắm được các chỉ số phát triển thể chất của bé chưa nhé!Nội dung trắc nghiệm được tham vấn chuyên môn cùng Thạc sĩ, Bác sĩ y khoa, Ma Văn Thấm , chuyên khoa Nhi , Phòng khám Đa khoa Quốc tế Vinmec Dương Đông(Phú Quốc)
2. Những nguyên nhân phổ biến gây chậm phát triển ở trẻ
Nhìn chung, trẻ nhỏ sẽ học cách bò, nói chuyện hoặc đi vệ sinh ở các tốc độ khác nhau, nhưng đôi khi một số đứa trẻ có thể đạt được những mốc phát triển này muộn hơn nhiều so với những đứa trẻ khác. Theo các chuyên gia cho rằng, tình trạng chậm phát triển ở trẻ có thể xuất phát từ một số nguyên nhân sau đây:
- Sinh non.
- Có các tình trạng di truyền như chứng loạn dưỡng cơ hoặc hội chứng Down.
- Thính giá và thị lực kém.
- Suy dinh dưỡng.
- Lạm dụng hoặc không hoạt động thể chất.
- Mẹ bầu có sử dụng rượu hoặc ma tuý trong thời kỳ mang thai.
- Thiếu oxy trong khi sinh.
3. Các dạng chậm phát triển phổ biến ở trẻ
Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo về các dạng chậm phát triển khác nhau có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh đến trẻ 2 tuổi.
3.1 .Chậm phát triển về ngôn ngữ và lời nói
Trẻ bị chậm phát triển về mặt ngôn ngữ và lời nói được xem là loại chậm phát triển phổ biến nhất, có thể xảy ra do một số nguyên nhân chính sau đây:
- Trẻ được tiếp xúc với nhiều hơn một ngôn ngữ, có thể gây ra sự chậm phát triển nhẹ ở trẻ mới biết đi, tuy nhiên nó không làm ảnh hưởng đến trẻ ở độ tuổi đi học.
- Khuyết tật học tập.
- Trẻ em bị bỏ mặc hoặc lạm dụng.
- Mắc chứng rối loạn cảm xúc.
- Trẻ bị mất thính lực do nhiễm trùng tai giữa nặng, sử dụng thuốc, chấn thương hoặc các rối loạn di truyền khác.
- Trẻ bị rối loạn phổ tự kỷ, một nhóm các rối loạn thần kinh có liên quan đến tình trạng suy giảm khả năng giao tiếp cũng như các kỹ năng về nhận thức và tương tác xã hội.
Bạn cần liên hệ với bác sĩ sớm nếu nhận thấy có bất kỳ dấu hiệu nào của sự chậm phát triển ở trẻ hoặc trẻ không phát triển về mặt ngôn ngữ. Ngoài ra, hãy để ý xem liệu bé có bị mất đi các kỹ năng đã được học hay không. Nếu trẻ bị chậm phát triển ngôn ngữ và lời nói sau 3 – 4 tháng tuổi, bé thường có các dấu hiệu sau:
- Không phản ứng lại với tiếng ồn lớn.
- Bắt đầu bập bẹ nhưng không cố gắng bắt chước âm thanh (thường thấy sau 4 tháng).
Dấu hiệu trẻ bị chậm phát triển ngôn ngữ khi được 7 tháng tuổi thường bao gồm tình trạng không phản hồi với âm thanh. Nếu sau 1 tuổi, bé không thể sử dụng bất kỳ từ đơn nào (chẳng hạn như mẹ) hoặc không hiểu được các từ như “không”, “tạm biệt”, bạn cần đưa bé đến khám bác sĩ càng sớm càng tốt. Ngoài ra, một số dấu hiệu cho thấy trẻ bị chậm phát triển ngôn ngữ sau 2 tuổi, bao gồm:
- Không thể sử dụng được các cụm từ gồm 2 từ nếu không lặp lại, chỉ có thể bắt chước lời nói.
- Không thể sử dụng lời nói để truyền đạt nội dung tức thời.
3.2. Chậm phát triển ở trẻ về thị lực
Cho đến 6 tháng tuổi, tầm nhìn của trẻ sơ sinh thường mờ, sau đó sẽ được cải thiện khi trẻ bắt đầu phối hợp được thị giác ở cả hai mắt. Nhưng đôi khi, điều này không xảy ra hoặc có các vấn đề về thị lực khác xuất hiện, khiến trẻ bị chậm phát triển thị lực.
Các nguyên nhân chính có thể gây ra tình trạng chậm phát triển thị lực ở trẻ, bao gồm:
- Trẻ bị mắc các tật về khúc xạ, chẳng hạn như viễn thị hoặc cận thị.
- Nhược thị, thị lực kém ở một bên mắt và có thể hướng ra ngoài.
- Trẻ sơ sinh bị đục thuỷ tinh thể (thuỷ tinh thể ở mắt trẻ có một lớp màng hoặc một vấn đề di truyền khác).
- Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non.
- Lác mắt, khiến mắt trẻ bị quay vào trong, ra ngoài, lên hoặc xuống.
Khi trẻ không phát triển hoặc chậm phát triển thị lực, các bậc phụ huynh nên cho con đi điều trị sớm để giải quyết kịp thời những vấn đề về thị lực và tầm nhìn của trẻ. Tuỳ thuộc vào vấn đề về mắt mà trẻ mắc phải, bác sĩ có thể đưa ra một số phương pháp điều trị như sử dụng kính, kính áp tròng, miếng che mắt hoặc phẫu thuật.
Bạn cần liên hệ với bác sĩ nhãn khoa ngay nếu trẻ có các dấu hiệu chậm phát triển thị lực sau đây ở độ tuổi được chỉ định, bao gồm:
- Sau 3 tháng tuổi: Mắt trẻ không nhìn theo các vật thể chuyển động, không nhận thấy bàn tay sau 2 tháng tuổi, gặp sự cố khi di chuyển một hoặc cả hai bên mắt theo mọi hướng, mắt lác.
- Sau 6 tháng tuổi: Luôn luôn có một hoặc cả hai mắt quay ra ngoài, vào trong; chảy nước mắt liên tục; không nhìn theo các vật ở gần (cách khoảng 30 cm) hoặc ở xa (cách 180 cm) bằng cả 2 mắt.
3.3. Chậm phát triển các kỹ năng vận động ở trẻ
Trẻ bị chậm phát triển các kỹ năng vận động có thể liên quan đến các kỹ năng vận động thô (như bò hoặc đi), hay các kỹ năng vận động tinh (như sử dụng ngón tay để cầm thìa). Các nguyên nhân chính gây ra sự chậm phát triển vận động ở trẻ có thể bao gồm:
- Mất điều hoà vận động: Một khiếm khuyết gây suy giảm sự phối hợp cơ bắp
- Bại não: Tình trạng xảy ra do não bị tổn thương trước khi sinh
- Nhận thức chậm trễ
- Bệnh cơ: Trẻ có các vấn đề về cơ bắp
- Có vấn đề về thị lực
- Nứt đốt sống: Tình trạng di truyền gây tê liệt một phần hoặc toàn bộ phần dưới của cơ thể trẻ.
Để điều trị cho tình trạng chậm phát triển kỹ năng vận động ở trẻ, bác sĩ có thể đề nghị một số biện pháp tại nhà để khuyến khích trẻ vận động thể chất nhiều hơn. Ngoài ra, chậm phát triển ở trẻ trong lĩnh vực này cũng có thể được vật lý trị liệu để giải quyết các vấn đề về vận động tinh hoặc rối loạn xử lý cảm giác (thường xảy ra khi não gặp khó khăn trong việc tiếp nhận và phản hồi thông tin đến các giác quan).
Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo về tình trạng chậm phát triển kỹ năng vận động ở trẻ theo độ tuổi được chỉ định, bao gồm:
- Trẻ được 3 – 4 tháng tuổi: Không thể tiếp cận, nắm hoặc cầm các đồ vật; khó kiểm soát đầu; không đưa được đồ vật lên miệng (4 tháng tuổi); không đẩy chân xuống khi chân được đặt trên một bề mặt vững chắc (4 tháng tuổi)
- Trẻ được 7 tháng tuổi: Cơ cứng, căng hoặc rất mềm; ngửa đầu khi được kéo về tư thế ngồi; gặp trở ngại khi đưa đồ vật hoặc bất cứ thứ gì vào miệng; chỉ với bằng một tay hoặc không chủ động với lấy đồ vật; cơ thể không xoay chuyển theo một trong hai hướng (trước 5 tháng tuổi); không thể tự ngồi dậy nếu không có sự giúp đỡ của người khác (trước 6 tháng tuổi); không chịu được sức nặng lên chân khi được kéo lên vị trí đứng
- Sau một tuổi: Không bò; không thể đứng khi được hỗ trợ; kéo một bên cơ thể khi bò
- Sau 2 tuổi: Không thể đi bộ (trước 18 tháng tuổi); không phát triển kiểu đi bằng cả bàn chân hoặc chỉ đi bằng ngón chân; không thể đẩy xe đồ chơi.
3.4. Sự chậm phát triển về mặt xã hội và cảm xúc ở trẻ
Tình trạng trẻ bị chậm phát triển về mặt xã hội và cảm xúc thường xảy ra khi trẻ có các vấn đề về tương tác với người lớn hoặc những đứa trẻ khác. Thông thường, vấn đề này có thể xảy ra trước khi trẻ bắt đầu độ tuổi đi học.
Một số nguyên nhân phổ biến gây chậm phát triển về mặt xã hội và cảm xúc của trẻ, bao gồm:
- Bị bố mẹ hoặc người thân bỏ rơi sớm
- Bố mẹ có nuôi dạy con cái không hiệu quả
- Trẻ nhận thức chậm trễ
- Chứng rối loạn phổ tự kỷ (ASD) khiến trẻ gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội và có các vấn đề về ngôn ngữ.
Hiện nay, không có cách chữa trị cụ thể cho những tình trạng này, tuy nhiên bác sĩ có thể đưa ra các loại liệu pháp định hướng kỹ năng và hành vi đặc biệt cho trẻ bị chậm phát triển về mặt xã hội và cảm xúc. Ngoài ra, một số vấn đề về hành vi của trẻ cũng có thể được điều trị bằng thuốc.
Tương tự như hầu hết các loại chậm phát triển ở trẻ khác, việc điều trị sớm có thể giúp tạo ra những khác biệt lớn cho các kỹ năng xã hội cũng như cảm xúc của trẻ. Tuỳ thuộc vào chẩn đoán, biện pháp điều trị cũng có thể bao gồm liệu pháp trò chơi hoặc các cách giúp hỗ trợ sự gắn bó giữa cha mẹ và con cái.
Một số dấu hiệu cảnh báo sự chậm phát triển về mặt xã hội hoặc cảm xúc của trẻ theo độ tuổi, bao gồm:
- Sau 3 tháng tuổi: Không mỉm cười với mọi người; không chú ý đến những gương mặt mới hoắc tỏ vẻ sợ hãi khi nhìn thấy.
- Trẻ được 7 tháng tuổi: Từ chối được âu yếm; không có tình cảm với người chăm sóc hoặc cha mẹ; không thích mọi người xung quanh; không cười hoặc la hét (sau 6 tháng tuổi); không thích hoặc quan tâm đến trò chơi ú oà (trước 8 tháng tuổi).
- Sau một tuổi: Không chia sẻ qua lại âm thanh, nét mặt hoặc nụ cười với người khác (khi 9 tháng tuổi); không có các cử chỉ như vẫy tay, chỉ tay hoặc vươn tay.
3.5. Chậm phát triển nhận thức ở trẻ
Trẻ bị chậm phát triển về suy nghĩ, nhận thức có thể do một hoặc nhiều nguyên nhân sau:
- Các khiếm khuyết di truyền.
- Có các vấn đề sức khỏe đáng chú ý trước khi sinh.
- Trẻ tiếp xúc với các chất độc hại từ môi trường bên ngoài.
- Bị bỏ mặc trong thời thơ ấu.
- Một loạt các khuyết tật học tập.
- Tiếp xúc với chất độc hoặc rượu trước/sau khi sinh, bao gồm cả tình trạng nhiễm độc chì.
- Mắc hội chứng Down.
- Hội chứng tự kỷ.
Sự can thiệp về giáo dục được xem là biện pháp điều trị chính cho tình trạng chậm phát triển nhận thức ở trẻ. Nó có thể giúp con bạn phát triển được các kỹ năng nhận thức cụ thể. Ngoài ra, các chuyên gia cũng có thể đề nghị áp dụng liệu pháp trò chơi hoặc liệu pháp hành vi để giúp giải quyết các vấn đề chậm phát triển nhận thức ở trẻ.
Dưới đây là những dấu hiệu của trẻ bị chậm phát triển nhận thức theo độ tuổi, bao gồm:
Sau 1 tuổi: Không sử dụng được các cử chỉ cơ thể như vẫy tay; không nhận được đồ vật hoặc hình ảnh
Sau 2 tuổi: Không nhận biết được các chức năng của đồ vật thông thường; không thể thực hiện theo các hướng dẫn cơ bản từ cha mẹ hoặc người khác; không thể bắt chước được lời nói hoặc hành động của người khác.
Tóm lại, chậm phát triển gây ra nhiều ảnh hưởng trong học tập cũng như sinh hoạt hàng ngày của trẻ. Do đó, khi nhận thấy các dấu hiệu chậm phát triển ở trẻ, phụ huynh nên cho con thăm khám bác sĩ để chẩn đoán và có hướng điều trị kịp thời.
Để cải thiện tình trạng chậm phát triển ở trẻ, cha mẹ có thể bổ sung cho trẻ các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời, các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng và phát triển tốt hơn. Cha mẹ có thể cũng có thể áp dụng việc bổ sung chất qua đường ăn uống và các thực phẩm chức năng có nguồn gốc từ tự nhiên để bé dễ hấp thụ. Điều quan trọng nhất là việc cải thiện triệu chứng cho bé phải diễn ra trong thời gian dài. Việc kết hợp nhiều loại thực phẩm chức năng cùng lúc hoặc thay đổi liên tục nhiều loại trong thời gian ngắn có thể khiến hệ tiêu hóa của bé không kịp thích nghi và hoàn toàn không tốt. Vì vậy, cha mẹ phải thực sự kiên trì đồng hành cùng con và thường xuyên truy cập website vinmec.com để cập nhật những thông tin chăm sóc cho bé hữu ích nhé.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: webmd.com