Theo thống kê, từ 2 đến 10% các trường hợp có dấu hiệu đái tháo đường thai kỳ, một tình trạng có thể gây ra nhiều biến chứng cho cả mẹ và bé. Dấu hiệu tiểu đường thai kỳ thường xuất hiện ở tuần thai thứ 24 đến 28.
Bài viết chuyên môn với thông tin từ Trưởng khoa Khám bệnh & Nội khoa tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long.
1. Đái tháo đường thai kỳ là gì?
Đái tháo đường thai kỳ là khi mức đường trong máu cao hơn bình thường trong quá trình mang thai từ tuần thứ 24 đến thứ 28. Nếu không được phát hiện sớm, các dấu hiệu đái tháo đường thai kỳ có thể ảnh hưởng đến cả sức khỏe của mẹ và bé. Do đó, sản phụ nên thường xuyên khám thai định kỳ và kiểm tra đường huyết để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé suốt kỳ thai nghén.
Các chỉ số biểu hiện mẹ có dấu hiệu tiểu đường thai kỳ:
- Nồng độ glucose trong máu khi đang đói > 92mg/dl
- Nồng độ đường trong máu sau khi ăn 1 tiếng > 180mg/dl.
- Nồng độ glucose trong máu sau khi ăn 2 tiếng > 150mg/dl.
2. Nguyên nhân gây đái tháo đường khi mang thai
Thông thường, tụy tạng có trách nhiệm sản xuất insulin để điều chỉnh mức đường trong máu. Trong thời kỳ mang thai, các hormone từ nhau thai khiến việc sản xuất insulin bị rối loạn. Điều này buộc tụy tạng phải sản xuất nhiều insulin hơn, có khi lên đến gấp đôi. Kết quả là xuất hiện hiện tượng kháng insulin.
Khi tụy tạng không thể sản xuất đủ insulin cần thiết cho cơ thể, mức đường trong máu tăng cao và dẫn đến tình trạng đái tháo đường thai kỳ. Các yếu tố nguy cơ bao gồm thừa cân, béo phì, mẹ bầu cao tuổi (trên 35 tuổi) và tiền sử gia đình hoặc bản thân từng mắc bệnh tiểu đường.
Trắc nghiệm: Bạn có hiểu đúng về dấu hiệu mang thai sớm?
Các dấu hiệu mang thai sớm không phải chỉ mỗi trễ kinh mà còn có rất nhiều dấu hiệu khác như xuất huyết âm đạo, ngực căng tức,… Điểm xem bạn biết được bao nhiêu dấu hiệu mang thai sớm thông qua bài trắc nghiệm này nhé!
3. Dấu hiệu tiểu đường thai kỳ
Dấu hiệu tiểu đường thai kỳ thường không được biểu hiện rõ ràng nhưng mẹ bầu có thể trải qua một số dấu hiệu tương tự những người mắc bệnh đái tháo đường:
- Luôn cảm thấy khát nước và tiểu nhiều: Nguyên nhân là do nồng độ đường trong máu tăng cao, khiến cho nước từ trong các tế bào phân tách ra ngoài để làm loãng máu và giảm lượng glucose dư thừa. Việc tiết nước kéo dài làm cho các tế bào trở nên "khát", điều này đồng nghĩa với việc thai phụ cần uống nhiều nước hơn để bù vào lượng nước mất đi.
- Phụ nữ có thể gặp vấn đề vùng kín như nấm men, ngứa ngáy hoặc khó chịu: Do suy giảm hệ miễn dịch, vùng kín và các vi khuẩn có lợi trở nên yếu, bị suy giảm, tạo điều kiện cho các vi khuẩn, nấm có hại xâm nhập và gây ra các bệnh lý.
- Khó lành các vết trầy xước hoặc vết thương: Ngoài việc vết thương lành chậm, người bệnh còn đối mặt với nguy cơ phát triển chứng xơ vữa động mạch.
- Sụt cân hoặc tăng cân đột ngột mà không có nguyên nhân rõ ràng.
- Cảm giác mệt mỏi, thiếu năng lượng, và kiệt sức: Nguyên nhân của hiện tượng này là do các tế bào cơ không nhận đủ lượng đường cần thiết nhưng phải đồng thời tách nước ra để hòa tan đường trong máu, dẫn đến tình trạng thiếu năng lượng. Điều này cũng giải thích tại sao mẹ bầu cảm thấy chân tay rã rời và dễ bị buồn ngủ.
- Dấu hiệu tiểu đường thai kỳ - Nước tiểu có nhiều kiến bâu.
- Ngủ ngáy.
4. Đối tượng dễ mắc bệnh đái tháo đường khi mang thai
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh đái tháo đường thai kỳ bao gồm:
- Tiền sử gia đình từng bị tiểu đường.
- Chỉ số cơ thể (BMI) trên 30: Thừa cân hoặc béo phì.
- Trên 25 tuổi.
- Tiền sử bản thân đã mắc đái tháo đường thai kỳ trong lần mang thai trước.
- Trước đây đã sinh một em bé nặng hơn 4,1 kg hoặc một thai chết lưu không rõ nguyên nhân
5. Biến chứng của đái tháo đường thai kỳ
Khi tụy tạng không sản xuất đủ insulin, mức đường trong máu tăng cao, tạo điều kiện cho nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé trong suốt thời kỳ mang thai.
5.1 Đối với người mẹ
- Các biến chứng thường gặp trong thai kỳ bao gồm tiền sản giật, tỷ lệ cao hơn gấp 4 lần so với người không mắc bệnh tiểu đường, nhiễm trùng, và băng huyết sau sinh.
- Khó sinh: Do đường trong máu của mẹ truyền sang thai nhi, khiến tuyến tụy của bé phải sản xuất insulin nhiều hơn bình thường, dẫn đến phần thân trên - phần vai của bé - phát triển nhanh chóng trong thai kỳ. Một số trường hợp thai nhi bị gãy xương do vai rộng hoặc tổn thương não trong quá trình sinh nở.
- Sinh non, thai chết lưu, đa ối, và vỡ ối đều có thể gây nguy hiểm đến cả mẹ và bé.
5.2 Đối với thai nhi
Nếu không được phát hiện và kiểm soát tốt, các dấu hiệu tiểu đường thai kỳ có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của cả mẹ bầu và thai nhi:
- Hội chứng hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh: Sau khi sinh, tuyến tụy của bé vẫn tiếp tục sản xuất insulin để xử lý lượng đường dư thừa từ trước đó. Điều này có thể dẫn đến tình trạng hạ đường huyết ở bé, trong một số trường hợp có thể gây ra co giật dẫn đến hôn mê và tổn thương não nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
- Thai nhi có nguy cơ dị tật hoặc tử vong, chậm phát triển, thai to, và giảm sự trưởng thành của phổi.
- Béo phì: Trong trường hợp người mẹ mang thai đã thừa cân và mắc đái tháo đường trước đó, bé có nguy cơ sinh ra với cân nặng thừa gấp 3,5 lần so với bé khác.
- Hội chứng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh: Do thai non, phổi của bé có thể chưa phát triển hoàn chỉnh, dẫn đến tình trạng suy hô hấp sau sinh.
- Thai nhi có nguy cơ bị các dị tật bẩm sinh ở hệ tiết niệu, hệ thần kinh, và tim mạch.
- Bé có thể dễ bị vàng da trong 28 ngày đầu sau khi sinh.
6. Có dấu hiệu đái tháo đường thai kỳ thì nên ăn gì và kiêng ăn gì?
6.1 Nên ăn gì?
Để duy trì mức đường huyết ổn định, các mẹ bầu cần tuân thủ chế độ dinh dưỡng hợp lý:
- Ăn sáng đầy đủ: Bắt đầu ngày mới với ngũ cốc nguyên hạt, một quả trứng luộc và một hộp sữa chua.
- Uống đủ nước: Hãy uống từ 6 đến 8 ly nước trong ngày.
- Hạn chế tinh bột và đường: Ăn ít thức ăn chứa tinh bột và đường vì các loại thực phẩm này có chứa nhiều carbohydrate làm tăng nhanh mức đường trong máu.
- Ăn nhiều rau củ không tinh bột: Mẹ bầu có thể thỏa thích ăn các loại rau củ không tinh bột như rau diếp, rau cải, cần tây, súp lơ xanh, cà rốt,...
- Thực phẩm giàu protein: Bao gồm thịt lợn, gà, bò, trứng, đậu và các sản phẩm chế biến từ sữa.
- Tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ: Các thực phẩm như ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau xanh, đậu bắp,... đều giàu chất xơ.
6.2 Có dấu hiệu đái tháo đường thai kỳ nên kiêng gì?
- Mẹ bầu cần hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chứa nhiều carbohydrate đơn, như bánh mì, bánh ngọt, cơm trắng, xôi, đồ uống ngọt, kẹo,...
- Ngoài ra, nên tránh tiêu thụ các thực phẩm chứa chất béo bão hòa, thay vào đó nên sử dụng các loại chất béo có nguồn gốc từ thực vật như dầu oliu, dầu hướng dương, và các loại hạt.
- Sản phụ cũng cần tránh ăn các loại thực phẩm có chứa nhiều chất béo bão hòa như xúc xích và thịt xông khói.
7. Bị đái tháo đường thai kỳ có sinh thường được không?
Trong quá trình mang thai, nếu mẹ bầu duy trì một chế độ ăn uống phù hợp và kiểm soát được mức đường trong cơ thể, thai kỳ vẫn có thể phát triển bình thường mà không ảnh hưởng đến quá trình sinh nở.
Việc lựa chọn phương pháp sinh (sinh thường hay sinh mổ) thường phụ thuộc vào nhiều lý do, và không thể dự đoán trước trong suốt thai kỳ. Khi mẹ bầu chuyển dạ, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra và đánh giá tình trạng sức khỏe của cả mẹ và thai nhi để quyết định phương pháp sinh phù hợp nhất.
8. Bị đái tháo đường thai kỳ có được uống sữa bầu không?
Mẹ bầu cần thường xuyên kiểm tra thai kỳ để theo dõi mức độ đường trong máu, xác định liệu lượng đường có tăng cao hoặc giảm đáng kể không. Việc lựa chọn loại sữa phù hợp cũng sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.
Đối với mẹ bầu có dấu hiệu đái tháo đường thai kỳ, thường sẽ được khuyến khích sử dụng các loại sữa không làm tăng đường huyết quá mức, chủ yếu là sữa không đường và có hàm lượng carbohydrate thấp.
9. Quá trình xét nghiệm đường huyết cho bà bầu diễn ra như thế nào?
Xét nghiệm đường huyết trong thời kỳ mang thai, thường được thực hiện giữa tuần thai thứ 24 và 28, còn được gọi là nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống, thường được sử dụng để chẩn đoán tiền đái tháo đường và bệnh đái tháo đường, đặc biệt là để phát hiện dấu hiệu đái tháo đường thai kỳ. Khi thực hiện xét nghiệm này, thai phụ cần lưu ý các điều sau:
- Không nên thực hiện nghiệm pháp dung nạp glucose cho những mẹ bầu đã từng được chẩn đoán bệnh đái tháo đường hoặc đã có 2 mẫu glucose huyết lúc đói > 7,0mmol/L trước đó.
- Mẹ bầu cần duy trì chế độ ăn uống bình thường trong vòng 3 ngày trước khi làm xét nghiệm.
- Tránh sử dụng các loại thuốc như glucocorticoid, thuốc lợi tiểu, hoặc thuốc chẹn beta ít nhất 3 ngày trước khi thực hiện nghiệm pháp.
- Trước khi thực hiện nghiệm pháp, mẹ bầu cần nghỉ ngơi ít nhất 30 phút.
- Xét nghiệm thường được thực hiện vào buổi sáng sau khi mẹ bầu đã nhịn đói sau ăn từ 10 đến 14 giờ.
- Quy trình xét nghiệm bao gồm lấy mẫu máu lúc đói, sau đó mẹ bầu uống 75g glucose trong 5 phút. Đo lường đường huyết tại thời điểm 1 và 2 giờ sau khi uống glucose.
- Trong thời gian làm nghiệm pháp, mẹ bầu có thể ngồi nhưng không được hút thuốc lá hoặc uống cà phê.
10. Cách phòng tránh đái tháo đường thai kỳ
Cho đến nay vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính gây ra đái tháo đường thai kỳ. Tuy nhiên, một số yếu tố như thừa cân quá mức và các biến đổi hormone trong thai kỳ được cho là có liên quan đến sự phát triển của bệnh này.
Để giảm thiểu nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ, bà bầu có thể thực hiện các biện pháp phòng tránh như cải thiện chế độ ăn uống, tập thể dục đều đặn, và chuẩn bị kế hoạch trước khi mang thai.
10.1 Chế độ tập luyện
Khi mang thai, thai phụ không cần phải kiêng các hoạt động thể dục như yoga, đi bộ, bơi, và đạp xe đạp, bởi những hoạt động này có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu, tăng cường lưu thông khí huyết, và hỗ trợ sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ.
Các bà bầu thường được khuyến khích đi bộ trong khoảng 20 đến 30 phút sau bữa ăn và giữ cho nhịp tim không vượt quá 140 lần/phút. Việc tập luyện hàng ngày sẽ giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ glucose, giảm nguy cơ bị đái tháo đường, và giảm các triệu chứng như đau lưng và chuột rút.
10.2 Chế độ ăn uống
Lập kế hoạch cho các bữa ăn là một phần quan trọng của việc kiểm soát đường huyết trong thai kỳ. Dưới đây là một số gợi ý:
- Chia nhỏ các bữa ăn thành 5 - 6 bữa một ngày, bao gồm 3 bữa chính và 2 - 4 bữa phụ. Cố định thời gian và khối lượng thức ăn tương tự nhau giữa các ngày.
- Kiểm tra phần ăn để đảm bảo rằng mỗi suất ăn cung cấp một lượng calo nhất định.
- Theo dõi tổng lượng carbohydrate trong mỗi bữa ăn, với mức tối đa không nên vượt quá 62g.
Kiểm tra thai định kỳ trong suốt quá trình mang thai là cách tốt nhất để mẹ bầu kiểm soát dấu hiệu đái tháo đường thai kỳ và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. Khi được chẩn đoán mắc đái tháo đường thai kỳ, thai phụ cần tham khảo ý kiến và được theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa.
Đái tháo đường thai kỳ có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé, bao gồm sinh khó, thai lưu, băng huyết, sản giật, sinh non, hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh, dị tật thần kinh, v.v. Vì vậy, việc kiểm soát đường huyết, nhận biết sớm các dấu hiệu tiểu đường thai kỳ và chăm sóc sức khỏe trong suốt thai kỳ là rất quan trọng.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Xem thêm : Hướng dẫn chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ