Những bệnh có thể lây qua đường quan hệ tình dục bằng miệng

Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng ThS, Bs.Trịnh Thị Thanh Huyền - Bác sĩ Sản phụ khoa - Khoa sản phụ khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.

Quan hệ tình dục bằng miệng là sử dụng miệng, môi hoặc lưỡi để kích thích cho bạn tình (tác động lên khu vực sinh dục, bộ phận sinh dục hoặc hậu môn). Bất kỳ ai có quan hệ tình dục bằng miệng với người mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục đều đối mặt với nguy cơ bị lây nhiễm bệnh.

Các bệnh lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng

1. Lậu

Triệu chứng: Khi mắc Lậu , không phải lúc nào cũng có dấu hiệu biểu hiện ra ngoài. Các triệu chứng thường thấy là:

  • Cảm giác bỏng rát khi đi tiểu
  • Đau họng
  • Tiết dịch bất thường từ âm đạo, dương vật, hoặc trực tràng - hậu môn
  • Sưng đau tinh hoàn
  • Đau trực tràng

Đường lây truyền: Bệnh lậu có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng với người bị bệnh lậu ở họng, âm đạo, dương vật, đường niệu hoặc trực tràng - hậu môn.

Chẩn đoán và điều trị: Bác sĩ sẽ xét nghiệm nước tiểu để chẩn đoán bệnh. Ngoài ra mẫu xét nghiệm có thể còn được lấy từ:

  • Họng
  • Trực tràng
  • Niệu đạo ở nam
  • Cổ tử cung ở nữ

Bệnh lậu có thể điều trị khỏi bằng kháng sinh, tuy nhiên hiện nay đã xuất hiện tình trạng lậu kháng thuốc.

Nếu sau khi điều trị mà vẫn còn triệu chứng, bệnh nhân cần đi khám lại.

Biến chứng: Nếu lậu không được điều trị đúng cách, các biến chứng phức tạp có thể xảy ra bao gồm:

  • Tăng nguy cơ nhiễm HIV
  • Vô sinh ở nữ giới
  • Viêm mào tinh hoàn ở nam giới

2. Chlamydia

Chlamydia là một bệnh nhiễm khuẩn thường gặp do Chlamydia trachomatis gây ra.

Triệu chứng:

Thường khi mắc chlamydia bệnh nhân không biểu hiện triệu chứng.

Tuy nhiên nếu bị chlamydia ở họng thì có thể có đau họng.

Nếu bị chlamydia ở các bộ phận khác như trực tràng - hậu môn, bộ phận sinh dục hay đường niệu thì các dấu hiệu có thể gặp là:

  • Dịch tiết bất thường, ví dụ như dịch máu, tiết ra từ âm đạo, dương vật, hoặc trực tràng - hậu môn
  • Cảm giác bỏng rát khi đi tiểu
  • Đau trực tràng
  • Sưng đau tinh hoàn

Đường lây truyền: Chlamydia có thể lây truyền từ người bệnh (mắc chlamydia ở họng, âm đạo, dương vật, trực tràng - hậu môn) sang người lành qua quan hệ tình dục bằng miệng.

Chẩn đoán và điều trị:

Bác sĩ sẽ xét nghiệm chlamydia từ nước tiểu hoặc mẫu dịch âm đạo (đối với nữ giới).

Chlamydia có thể điều trị khỏi bằng kháng sinh. Trong quá trình điều trị bệnh nhân cần tránh quan hệ tình dục cho đến khi được điều trị khỏi hoàn toàn.

Biến chứng: Chlamydia có thể điều trị khỏi hoàn toàn với kháng sinh, do đó cần điều trị càng sớm càng tốt để hạn chế nguy cơ lây nhiễm cho bạn tình.

Nếu không điều trị, các nguy cơ phải đối mặt bao gồm:

  • Vô sinh ở nữ giới
  • Viêm mào tinh hoàn ở nam giới
  • Tăng nguy cơ lây nhiễm HIV
  • Lây bệnh sang cho con (nếu mẹ mắc chlamydia khi mang thai)

3. Giang mai


Giang mai là bệnh nhiễm khuẩn do xoắn khuẩn giang mai Treponema pallidum gây ra
Giang mai là bệnh nhiễm khuẩn do xoắn khuẩn giang mai Treponema pallidum gây ra

Giang mai là bệnh nhiễm khuẩn do xoắn khuẩn giang mai Treponema pallidum gây ra.

Triệu chứng: Các triệu chứng sớm của Giang mai thường nhẹ nên dễ bị bỏ qua. Bệnh giang mai trải qua bốn giai đoạn, mỗi giai đoạn có những triệu chứng riêng biệt.

Giang mai giai đoạn 1:

  • Dấu hiệu đặc trưng của giai đoạn này là săng giang mai (ở vị trí nhiễm xoắn khuẩn giang mai): là một vết trợt nông, hình tròn hay bầu dục, không có gờ nổi cao, màu đỏ thịt tươi và có nền cứng, có thể không đau.
  • Săng có thể tồn tại từ 3 - 6 tuần rồi tự mất, nhưng không có nghĩa là khỏi bệnh. Bệnh nhân cần được bác sĩ thăm khám và điều trị mới khỏi bệnh thực sự.

Giang mai giai đoạn 2: Các triệu chứng của giai đoạn này gồm có:

  • Đào ban rải rác thân mình
  • Sưng đau hạch
  • Sốt
  • Đau họng, bộ phận sinh dục hoặc hậu môn
  • Các chấm nâu đỏ trong lòng bàn tay, bàn chân
  • Đau họng
  • Rụng tóc
  • Đau đầu
  • Sụt cân
  • Đau cơ
  • Mệt mỏi

Các triệu chứng có thể tự mất đi, nhưng bệnh nhân vẫn cần được điều trị để khỏi bệnh hoàn toàn, tránh để bệnh tiến triển nặng sang các giai đoạn tiếp theo.

Giang mai giai đoạn 3:

  • Giai đoạn này bệnh không có triệu chứng, và diễn tiến trong nhiều năm.

Giang mai giai đoạn 4: Ngày nay rất ít gặp giang mai giai đoạn 4, bởi kể từ sau khi nhiễm xoắn khuẩn giang mai lần đầu tiên mà không được điều trị, cần 10 - 30 năm để bệnh tiến triển tới giai đoạn 4.

Khi bị giang mai giai đoạn 4, bệnh nhân sẽ đối mặt với những biến chứng phức tạp như:

  • Tổn thương nội tạng
  • Sụt giảm thị lực

Giang mai thần kinh xảy ra khi bệnh lan tới não và hệ thần kinh. Triệu chứng của giang mai thần kinh gồm có:

  • Đau đầu
  • Khó cử động cơ thể
  • Mất cảm giác
  • Sa sút trí tuệ

Nếu không được điều trị, giang mai giai đoạn 4 có thể đe dọa tính mạng người bệnh

Đường lây truyền

Quan hệ bằng miệng có bị giang mai không? Câu trả lời là có, giang mai có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng với người mắc bệnh, đặc biệt là khi có sự tiếp xúc trực tiếp với săng giang mai hoặc đào ban.

Chẩn đoán và điều trị:

Bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm máu để xem bệnh nhân có nhiễm giang mai hay không. Nếu bệnh nhân có săng, bác sĩ sẽ xét nghiệm dịch tiết từ săng đó.

Giang mang điều trị càng sớm càng tốt. Penicillin đường tiêm là thuốc được sử dụng để điều trị giang mai.

Biến chứng:

Giang mai gây ra nhiều biến chứng, thậm chí gây tử vong nếu không được điều trị. Nếu không được điều trị, bệnh nhân sẽ phải đối mặt với:

  • Sảy thai, thai chết lưu (nếu đang mang thai)
  • Tăng nguy cơ nhiễm HIV
  • Tổn thương nội tạng
  • Mù loà
  • Lây giang mai sang cho con (nếu mẹ mắc bệnh khi mang thai)

4. Virus gây u nhú ở người (HPV)

Virus gây u nhú ở người (HPV) là bệnh lây truyền qua đường tình dục rất phổ biến.

Triệu chứng: Người nhiễm HPV có thể không có biểu hiện bên ngoài. Một số triệu chứng có thể gặp là:

  • Mụn cóc ở khu vực sinh dục hoặc hậu môn
  • Mụn cóc trong khoang miệng, họng
  • Nếu có mụn cóc trong khoang miệng, họng thì bệnh nhân có thể cảm thấy khó thở hoặc khó phát âm.

Đường lây truyền:

Người mắc HPV ở khu vực sinh dục, hậu môn, trực tràng, miệng, họng có thể lây sang người lành qua quan hệ tình dục bằng miệng.

Chẩn đoán và điều trị:

Không có xét nghiệm đặc hiệu để phát hiện HPV, đặc biệt là HPV vùng miệng, họng. Một số trường hợp phát hiện ra bị nhiễm HPV thông qua kết quả xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung (Pap smear). Một số khác phát hiện ra khi thấy bản thân phát triển những mụn cóc sinh dục hoặc những biểu hiện khác.

Mụn cóc sinh dục có thể điều trị được, nhưng HPV thì không có cách nào để loại trừ ra khỏi cơ thể. Mụn cóc có thể tự biến mất hoặc được loại bỏ bằng thuốc hoặc phẫu thuật.

Biến chứng:

HPV có thể tự khỏi mà không cần điều trị.

Ngay cả khi điều trị mụn cóc sinh dục, HPV vẫn không thể bị loại trừ, do đó bệnh nhân vẫn có thể lây truyền HPV sang người khác.

Một số typ HPV là nguyên nhân gây ra ung thư cổ tử cung. Tiêm phòng HPV có thể giúp ngăn ngừa nhiễm bệnh cũng như phòng tránh những hậu quả do HPV gây ra.


Virus gây u nhú ở người (HPV)
Virus gây u nhú ở người (HPV)

5. Herpes

Herpes là một bệnh truyền nhiễm do virus herpes simplex gây ra.

Triệu chứng: Khi mắc herpes thường không có biểu hiện ra bên ngoài, hoặc nếu có thì rất nhẹ. Những triệu chứng đầu tiên thường xuất hiện sau khi nhiễm gồm:

  • Đau ngứa, loét xung quanh khu vực sinh dục, trực tràng hoặc miệng
  • Đau đầu
  • Sốt
  • Đau thân mình
  • Hạch sưng đau

Đường lây truyền:

Người nhiễm herpes ở miệng, khu vực sinh dục, trực tràng và hậu môn có thể lây sang người lành qua quan hệ tình dục bằng miệng.

Chẩn đoán và điều trị:

Bác sĩ sẽ xét nghiệm bệnh phẩm lấy từ chỗ loét, hoặc tiến hành xét nghiệm máu.

Mặc dù chưa có thuốc điều trị herpes, bệnh nhân vẫn có thể sử dụng thuốc chống virus để làm giảm nhẹ triệu chứng.

Biến chứng:

Dù có điều trị hay không, bệnh nhân vẫn có thể lây bệnh cho bạn tình. Tuy nhiên uống thuốc hàng ngày có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.

Nhiễm herpes làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV. Phụ nữ mang thai nhiễm herpes có thể lây truyền sang con.

6. Trichomoniasis

Trichomoniasis, gọi tắt là trich, là bệnh nhiễm khuẩn hay gặp do kí sinh trùng gây ra.

Triệu chứng: Các triệu chứng có thể gặp là:

  • Tiết dịch bất thường từ âm đạo hoặc dương vật.
  • Đỏ tấy, đau ngứa xung quanh âm đạo
  • Cảm giác bỏng rát khi đi tiểu

Đường lây truyền:

Người bị mắc trichomoniasis ở âm đạo hoặc dương vật sẽ lây nhiễm sang người lành qua quan hệ tình dục bằng miệng, người bị lây nhiễm sẽ mắc trichomoniasis ở vùng họng.

Chẩn đoán và điều trị:

Các bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm để chẩn đoán bệnh nhân có bị trichomoniasis hay không.

Trichomoniasis có thể điều trị khỏi hoàn toàn bằng một liều kháng sinh duy nhất. Để tránh tái nhiễm, đừng quên điều trị cho cả bạn tình.

Biến chứng

Trichomoniasis điều trị vô cùng đơn giản, do đó không có hậu quả đặc biệt nào.

7. Viêm gan virus A


Sốt là một trong những triệu chứng của viên gan virus
Sốt là một trong những triệu chứng của viên gan virus

Virus viêm gan A có thể gây viêm gan cấp tính.

Triệu chứng: Triệu chứng của Viêm gan virus A thường xuất hiện sau khi phơi nhiễm với virus khoảng 28 ngày, bao gồm:

  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn, nôn
  • Chán ăn
  • Vàng da, vàng mắt
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Khó chịu hoặc đau vùng bụng

Đường lây truyền

Đường lây truyền chính của virus viêm gan A là đường phân - miệng, do đó, khi quan hệ tình dục bằng đường miệng - hậu môn với người mắc bệnh sẽ dễ dàng bị lây bệnh.

Chẩn đoán và điều trị

Xét nghiệm máu sẽ giúp phát hiện ra bệnh.

Không có cách điều trị đặc hiệu nào với virus viêm gan A, bệnh nhân chỉ cần nghỉ ngơi 1 - 4 tuần và tránh quan hệ tình dục với người khác.

Biến chứng

Viêm gan virus A dù khiến bệnh nhân vô cùng mệt mỏi nhưng thường không gây ra biến chứng nào.

8. Viêm gan virus B

Virus viêm gan B cũng là một loại virus gây viêm gan.

Triệu chứng: Viêm gan virus B thường ít hoặc không có biểu hiện. Một số triệu chứng thường gặp là:

  • Nổi ban
  • Đau cứng khớp
  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn, nôn
  • Chán ăn
  • Vàng da, vàng mắt
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Đau hoặc khó chịu vùng bụng

Đường lây truyền

Người nhiễm virus viêm gan B có thể lây truyền sang cho người lành qua tinh dịch hoặc dịch tiết âm đạo khi quan hệ tình dục bằng miệng.

Chẩn đoán và điều trị

Virus viêm gan B có thể được xác định qua xét nghiệm máu. Thời gian từ khi phơi nhiễm virus đến khi virus xuất hiện trong máu dao động từ 3 tuần tới 2 tháng. Xét nghiệm cũng có thể xác định một người nhiễm virus viêm gan B cấp hay mạn tính.

Hiện chưa có điều trị đặc hiệu cho viêm gan virus B. Đối với viêm gan virus B cấp tính đa số bệnh nhân sẽ hồi phục hoàn toàn sau một khoảng thời gian. Với viêm gan virus B mạn tính bác sĩ sẽ chỉ định thuốc để làm chậm quá trình phát triển của virus cũng như hỗ trợ hệ miễn dịch.

Biến chứng

Viêm gan virus B có thể tiến triển mạn tính, có nguy cơ dẫn tới xơ gan, ung thư gan, đe dọa tính mạng người bệnh. Tiêm phòng là một phương pháp giúp phòng tránh bệnh.

9. HIV

HIV là một loại virus gây suy giảm miễn dịch ở người.

Triệu chứng: Nhiễm HIV giai đoạn đầu có thể không có biểu hiện. Bệnh nhân cần được xét nghiệm để xác định chính xác có nhiễm HIV hay không.

Triệu chứng của HIV thay đổi theo từng giai đoạn bệnh. Ở giai đoạn sớm bệnh nhân có thể có biểu hiện giống bệnh cúm:

  • Sốt
  • Đau cơ
  • Đau họng
  • Ớn lạnh
  • Mệt mỏi
  • Sưng đau hạch
  • Vã mồ hôi đêm

Đường lây truyền

Nguy cơ lây truyền HIV từ người bệnh sang người lành qua quan hệ tình dục bằng miệng là khá thấp, và người thực hiện quan hệ bằng miệng phải có vết thương trong miệng mới dễ bị lây nhiễm.

Nếu được điều trị đúng phác đồ, người mắc HIV không thể lây truyền bệnh sang cho người khác.

Chẩn đoán và điều trị:

Xét nghiệm máu sẽ xác định chính xác có nhiễm HIV hay không.

Để điều trị khỏi hoàn toàn HIV thì cho đến nay vẫn chưa có phương pháp nào. Tuy nhiên điều trị cho bệnh nhân HIV theo đúng phác đồ sẽ ngăn chặn sự phát triển của virus và ngăn ngừa sự lây truyền.

Biến chứng:

Người nhiễm HIV cần tuân thủ phác đồ điều trị để đưa tải lượng virus xuống dưới ngưỡng phát hiện, nhằm có cuộc sống lâu dài, khỏe mạnh và ngăn ngừa lây truyền cho người khác.


HIV là một loại virus gây suy giảm miễn dịch ở người
HIV là một loại virus gây suy giảm miễn dịch ở người

Cách phòng tránh bệnh lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng

Để phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục khi quan hệ bằng miệng, nên thực hiện những biện pháp sau:

  • Sử dụng bao cao su mỗi khi quan hệ
  • Sử dụng tấm chắn miệng (nếu có)
  • Chung thủy với một bạn tình không bị mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục
  • Đi khám sức khỏe định kì

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: Medicalnewstoday và NHS.uk

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe