Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, bác sĩ Vũ Hữu Thắng - Bác sĩ hồi sức cấp cứu - Khoa Hồi sức cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long. Bác sĩ đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong Hồi sức cấp cứu.
Thủy ngân là một kim loại nặng có độc tính cao đối với con người. Nếu tiếp xúc với quá nhiều thủy ngân độc thông qua chế độ ăn uống hoặc môi trường ô nhiễm thủy ngân, con người có thể bị ngộ độc và gặp các triệu chứng nghiêm trọng, nguy hiểm đến sức khỏe.
1. Ngộ độc thủy ngân là gì?
Thủy ngân là một kim loại tự nhiên và có mặt trong nhiều sản phẩm hàng ngày với số lượng nhỏ. Một số dây chuyền công nghiệp thường dùng thủy ngân trong quá trình sản xuất, chẳng hạn như đốt than để lấy điện hoặc chế tạo bóng đèn.
Ở nhiệt độ phòng, thủy ngân tồn tại dưới dạng chất lỏng và dễ dàng bay hơi vào không khí, lan rộng ra môi trường xung quanh. Thủy ngân bốc hơi có thể xâm nhập vào mưa, đất và nước, từ đó gây nguy hiểm cho thực vật, động vật cũng như con người.
Tiếp xúc hạn chế với thủy ngân được cho là an toàn, nhưng nếu thủy ngân độc tích tụ nhiều sẽ rất nguy hiểm. Tiêu thụ thực phẩm hoặc sống trong môi trường ô nhiễm thủy ngân có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc thủy ngân. Các nguyên nhân gây ngộ độc thủy ngân cụ thể là do:
- Ăn hải sản nhiễm độc;
- Không khí độc hại ở khu vực nhà máy sản xuất, chế biến công nghiệp;
- Tiếp xúc nhiệt kế bị vỡ và máy đo huyết áp cũ, hỏng;
- Kỹ thuật trám răng bạc truyền thống;
- Làm các công việc có liên quan.
Phơi nhiễm với hàm lượng thủy ngân cao có thể khiến một người gặp phải nguy cơ chịu đựng những biến chứng lâu dài, bao gồm:
- Tổn thương thần kinh, đặc biệt ở trẻ em vẫn đang phát triển;
- Giảm số lượng tinh trùng cũng như khả năng sinh sản;
- Nguy cơ dị dạng và giảm tỷ lệ sống sót của thai nhi;
- Hạn chế tăng trưởng và kích thước của trẻ sơ sinh;
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
2. Triệu chứng và những dấu hiệu sớm
2.1. Triệu chứng thần kinh
Ngộ độc thủy ngân có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng điển hình như:
- Hồi hộp hoặc lo lắng;
- Cáu kỉnh, phiền muộn hoặc thay đổi tâm trạng;
- Tê bì thân thể;
- Suy giảm trí nhớ;
- Run lẩy bẩy.
Nhiều triệu chứng khác cũng sẽ xuất hiện khi hàm lượng thủy ngân độc trong cơ thể tăng lên. Những dấu hiệu này có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ phơi nhiễm của một người.
2.2. Dấu hiệu ở người lớn
Người lớn bị ngộ độc thủy ngân có thể gặp các triệu chứng chẳng hạn như:
- Yếu cơ;
- Cảm giác như ngậm kim loại trong miệng;
- Buồn nôn và ói mửa;
- Rối loạn khả năng vận động phối hợp;
- Không có cảm giác ở tay, mặt hoặc các bộ phận khác;
- Suy giảm thị giác, thính giác hoặc khả năng nói;
- Khó thở, khó đi hoặc đứng thẳng.
2.3. Dấu hiệu ở trẻ em
Thủy ngân độc cũng có nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ nhỏ trong những năm tháng đầu đời. Trẻ em bị ngộ độc thủy ngân thường biểu hiện qua các dấu hiệu như:
- Kỹ năng vận động bị suy giảm;
- Khả năng suy nghĩ hoặc giải quyết vấn đề yếu kém;
- Gặp khó khăn khi học nói hoặc hiểu ngôn ngữ;
- Không thể phối hợp tay - mắt tốt;
- Không nhận thức được cuộc sống xung quanh.
Ngộ độc thủy ngân có xu hướng diễn tiến âm thầm theo thời gian khi một người tiếp xúc thường xuyên với thủy ngân độc. Tuy nhiên, một số trường hợp ngộ độc thủy ngân cũng có thể bùng phát nhanh chóng nếu có sự cố ô nhiễm thủy ngân cụ thể.
Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ là dấu hiệu ngộ độc thủy ngân, người bệnh cần đến ngay trung tâm phòng chống ngộ độc tại các bệnh viện để được xử trí và theo dõi kịp thời.
3. Chẩn đoán ngộ độc thủy ngân
Các bác sĩ thường chẩn đoán ngộ độc thủy ngân bằng cách khai thác một số thông tin từ bệnh nhân, chẳng hạn như:
- Những triệu chứng bệnh nhân đang gặp phải;
- Chế độ ăn uống trong thời gian gân đây;
- Môi trường sống và làm việc có gần nhà máy công nghiệp hay không.
Nếu nghi ngờ ngộ độc thủy ngân, bệnh nhân sẽ được yêu cầu làm xét nghiệm thủy ngân trong máu và hoặc nước tiểu nhằm đánh giá nồng độ thủy ngân độc trong cơ thể.
4. Điều trị ngộ độc thủy ngân
4.1. Ngừng ăn thực phẩm nhiễm thủy ngân
Bước đầu tiên trong quá trình điều trị ngộ độc thủy ngân là loại bỏ tất cả các nguồn thủy ngân mà người bệnh tiếp xúc dẫn đến ngộ độc. Nếu nguyên nhân bắt nguồn từ thực phẩm, chẳng hạn như hải sản, người bệnh cần ngừng tiêu thụ những loại thức ăn này ngay lập tức.
4.2. Thay đổi môi trường sống
Nếu ngộ độc thủy ngân có liên quan đến nơi làm việc hoặc tiếp xúc với môi trường đã bị ô nhiễm thủy ngân, các bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân di chuyển đến nơi ở mới để giảm phơi nhiễm hoặc thay đổi công tác đến khi các biện pháp đảm bảo an toàn hơn được áp dụng.
Ngộ độc thủy ngân có thể gây ra một số tác dụng phụ lâu dài, chính vì thế việc điều trị và theo dõi sẽ dựa trên từng trường hợp nhiễm bệnh cụ thể.
4.3. Liệu pháp thải sắt (Chelation therapy)
Một số trường hợp ngộ độc thủy ngân nghiêm trọng có thể cần điều trị bằng liệu pháp Chelation. Đây là phương pháp loại bỏ độc tố và kim loại nặng ra khỏi cơ thể bằng cách sử dụng các tác nhân thải sắt.
Những loại thuốc được sử dụng trong liệu pháp thải sắt có nhiệm vụ liên kết với các kim loại nặng trong máu, chất độc sau đó được loại bỏ thông qua bài tiết nước tiểu. Tuy nhiên điều trị bằng liệu pháp Chelation sẽ đi kèm với một số rủi ro và tác dụng phụ nhất định, do đó phương pháp này chỉ được các bác sĩ chỉ định khi thật sự cần thiết.
Mặc dù thủy ngân là chất gây độc cho con người song cho đến nay vẫn chưa có biện pháp chữa trị tiêu chuẩn đối với những trường hợp ngộ độc thủy ngân. Vì vậy tốt nhất là chủ động tránh tiếp xúc với thủy ngân độc hại, loại bỏ các yếu tố rủi ro bằng cách thay đổi chế độ ăn uống, môi trường làm việc và sinh hoạt bị ô nhiễm thủy ngân nhằm giảm mức thủy ngân trong cơ thể.
Bên cạnh đó, nên tìm hiểu về cách nhận biết các dấu hiệu ngộ độc thủy ngân để đến gặp bác sĩ ngay từ khi xuất hiện những triệu chứng đầu tiên. Ngộ độc thủy ngân có thể để lại hậu quả lâu dài, nguy hiểm nhất là ảnh hưởng đến sự phát triển khỏe mạnh của trẻ em nhỏ.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Bài viết tham khảo nguồn: medicinenet.com,medicalnewstoday.com