Nên xét nghiệm kiểm tra cholesterol như thế nào?

Các bệnh lý liên quan đến chuyển hóa ngày càng gia tăng trong đó có sự góp phần của các tình trạng rối loạn lipid máu. Một trong những xét nghiệm có thể đánh giá được tình trạng này chính là xét nghiệm cholesterol máu. Vậy xét nghiệm kiểm tra cholesterol bao gồm những gì, được thực hiện như thế nào và ý nghĩa của những xét nghiệm này là gì. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.

1. Xét nghiệm cholesterol là gì?

Một bộ xét nghiệm cholesterol hoàn chỉnh còn được gọi là bảng lipid hoặc bilan lipid. Bác sĩ có thể sử dụng nó để đo lượng cholesterol tốt, cholesterol xấu và triglyceride. Chúng là một số loại chất béo trong máu của bạn.

Cholesterol là một chất béo mềm, dạng sáp mà cơ thể bạn cần để hoạt động bình thường. Tuy nhiên, quá nhiều cholesterol có thể dẫn đến bệnh tim mạch, đột quỵ, xơ vữa động mạch, tắc nghẽn hoặc xơ cứng động mạch của bạn.

Nếu là nam giới, bạn nên kiểm tra mức cholesterol thường xuyên, bắt đầu từ 35 tuổi trở xuống. Nếu bạn là phụ nữ, bạn nên bắt đầu kiểm tra cholesterol định kỳ khi 45 tuổi hoặc sớm hơn. Để an toàn, bạn có thể muốn kiểm tra cholesterol của mình 5 năm một lần, bắt đầu từ tuổi 20. Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim, đột quỵ hoặc cao huyết áp hoặc nếu bạn đang dùng thuốc để kiểm soát mức cholesterol của bạn, bạn nên kiểm tra cholesterol của bạn hàng năm.

2. Những đối tượng nào có nguy cơ cholesterol cao?


Việc kiểm tra cholesterol đối với người thừa cân, béo phì là rất quan trọng
Việc kiểm tra cholesterol đối với người thừa cân, béo phì là rất quan trọng

Kiểm tra cholesterol rất quan trọng nếu đối với những người có các yếu tố nguy cơ sau:

  • Tiền sử gia đình mắc rối loạn lipid máu hoặc bệnh tim mạch
  • Thừa cân hoặc béo phì
  • Uống rượu thường xuyên
  • Hút thuốc lá
  • Có lối sống tĩnh tại
  • Mắc bệnh tiểu đường, bệnh thận, hội chứng buồng trứng đa nang hoặc tuyến giáp kém hoạt động

Tất cả những điều này có thể làm tăng nguy cơ phát triển cholesterol cao.

3. Kiểm tra Cholesterol như thế nào?

Xét nghiệm cholesterol hoàn chỉnh đo bốn loại lipid hoặc chất béo trong máu của bạn:

  • Cholesterol toàn phần: Đây là tổng lượng cholesterol trong máu của bạn.
  • Cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL): Đây được gọi là cholesterol “xấu”. Quá nhiều chất này sẽ làm tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ và xơ vữa động mạch.
  • Cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL): Đây được gọi là cholesterol “tốt” vì nó giúp loại bỏ cholesterol LDL khỏi máu của bạn.
  • Triglyceride: Khi bạn ăn, cơ thể sẽ chuyển đổi lượng calo không cần thiết thành triglyceride, được lưu trữ trong các tế bào mỡ của bạn. Những người thừa cân, tiểu đường, ăn quá nhiều đồ ngọt hoặc uống quá nhiều rượu có thể có mức triglyceride cao.

Xét nghiệm cholesterol hoàn chỉnh đo bốn loại lipid hoặc chất béo trong máu là: Cholesterol toàn phần, Cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL), Cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL) và Triglyceride
Xét nghiệm cholesterol hoàn chỉnh đo bốn loại lipid hoặc chất béo trong máu là: Cholesterol toàn phần, Cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL), Cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL) và Triglyceride

4. Bạn cần chuẩn bị những gì để xét nghiệm Cholesterol

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu bạn nhịn ăn trước khi xét nghiệm nồng độ cholesterol. Nếu bạn chỉ kiểm tra mức HDL và cholesterol toàn phần, bạn có thể ăn trước đó. Tuy nhiên, nếu bạn đã muốn kiểm tra tất cả các thành phần lipid trong máu, bạn nên tránh ăn hoặc uống bất cứ thứ gì khác ngoài nước từ 9 đến 12 giờ trước khi xét nghiệm.

Trước khi xét nghiệm, bạn cũng nên nói với bác sĩ về:

  • Bất kỳ triệu chứng hoặc vấn đề sức khỏe nào bạn đang gặp phải
  • Tiền sử gia đình bạn về sức khỏe tim mạch
  • Tất cả các loại thuốc và chất bổ sung mà bạn hiện đang dùng
  • Nếu bạn đang dùng các loại thuốc có thể làm tăng mức cholesterol, chẳng hạn như thuốc tránh thai, bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngừng dùng thuốc một vài ngày trước khi xét nghiệm.

5. Xét nghiệm Cholesterol được thực hiện như thế nào?

Để kiểm tra mức cholesterol, bác sĩ sẽ cần lấy mẫu máu của bạn. Bạn có thể sẽ được lấy máu vào buổi sáng, đôi khi sau khi nhịn ăn từ đêm hôm trước.

Xét nghiệm cholesterol máu được thực hiện ngoại trú. Nó chỉ mất một vài phút và hầu như không đau. Nó thường được thực hiện tại phòng xét nghiệm chẩn đoán. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể được thực hiện khi đi khám bác sĩ định kỳ, tại hiệu thuốc gần nhà hoặc thậm chí tại nhà.

Có rất ít rủi ro liên quan đến việc lấy máu để xét nghiệm cholesterol. Bạn có thể cảm thấy hơi choáng hoặc hơi nhức hoặc đau tại vị trí lấy máu. Cũng có một nguy cơ nhiễm trùng rất nhỏ tại vị trí đâm kiêm.


Để kiểm tra mức cholesterol, bác sĩ sẽ cần lấy mẫu máu của bạn
Để kiểm tra mức cholesterol, bác sĩ sẽ cần lấy mẫu máu của bạn

6. Kết quả kiểm tra có ý nghĩa như thế nào?

Mức cholesterol được đo bằng miligam (mg) cholesterol trên mỗi decilit (dL) máu. Kết quả xét nghiệm bình thường ở hầu hết người trưởng thành là:

  • LDL: 70 đến 130 mg / dL (con số càng thấp càng tốt)
  • HDL: trên 40 đến 60 mg / dL (con số càng cao càng tốt)
  • Cholesterol toàn phần: ít hơn 200 mg / dL (con số này càng thấp càng tốt)
  • Triglyceride: 10 đến 150 mg / dL (con số càng thấp càng tốt)

Nếu số lượng cholesterol của bạn nằm ngoài giới hạn bình thường, bạn có thể có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, đột quỵ và xơ vữa động mạch. Nếu kết quả xét nghiệm của bạn bất thường, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm đường huyết để kiểm tra bệnh tiểu đường. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu xét nghiệm chức năng tuyến giáp để xác định xem tuyến giáp của bạn có hoạt động kém hay không.

Tại Hoa Kỳ, nồng độ cholesterol được tính bằng mg/dl máu. Tại Canada và nhiều nước châu Âu, nồng độ cholesterol được đo bằng đơn vị mmol / L. Sau đây là một số giá trị về các thông số của nồng độ cholesterol mà bạn có thể tham khảo

Cholesterol toàn phần

(Mỹ và một số quốc gia khác) (Canada và hầu hết Châu u) *
Dưới 200 mg / dL Dưới 5,2 mmol / L Bình thường
200-239 mg / dL 5,2-6,2 mmol / L Khá cao
Trên 240 mg / dL Trên 6.2 mmol / L Cao

LDL cholesterol

(Mỹ và một số quốc gia khác) (Canada và hầu hết Châu u) *
Dưới 70 mg / dL Dưới 1,8 mmol / L Tối ưu cho những người có nguy cơ rất cao mắc bệnh tim
Dưới 100 mg / dL Dưới 2,6 mmol / L Tối ưu cho những người có nguy cơ bệnh tim
100-129 mg / dL 2,6-3,3 mmol / L Bình thường
130-159 mg / dL 3,4-4,1 mmol / L Khá cao
160-189 mg / dL 4,1-4,9 mmol / L Cao
190 mg / dL trở lên > 4,9 mmol / L Rất cao

HDL cholesterol

(Mỹ và một số quốc gia khác) (Canada và hầu hết Châu u)*
< 40 mg / dL (nam) < 1 mmol / L (nam) Thấp
<50 mg / dL (nữ) <1,3 mmol / L (nữ) Bình thường
50-59 mg / dL 1,3-1,5 mmol / L Tốt
60 mg / dL trở lên Trên 1,5 mmol / L

Triglycerides

(Mỹ và một số quốc gia khác) (Canada và hầu hết Châu u)*
Dưới 150 mg / dL Dưới 1,7 mmol / L Tốt
150-199 mg / dL 1,7 - 2,2 mmol / L Khá cao
200-499 mg / dL 2,3 - 5,6 mmol / L Cao
500 mg / dL trở lên Trên 5,6 mmol / L Rất cao

Hiệp hội Tim mạch Mỹ (AHA) khuyến cáo rằng mức độ chất béo trung tính là 100 mg / dL (1,3 mmol / L) hoặc thấp hơn được coi là "tối ưu". AHA cho biết mức độ tối ưu này sẽ cải thiện sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, AHA không khuyến cáo nên điều trị bằng thuốc để đạt đến mức này. Thay vào đó, đối với những người cố gắng hạ thấp triglycerides đến mức này nên thực hiện các phương pháp như thay đổi lối sống như chế độ ăn, giảm cân và hoạt động thể chất. Nguyên nhân là do các triglyceride thường đáp ứng tốt với thay đổi chế độ ăn uống và lối sống.

7. Kết quả xét nghiệm có thể sai?

Trong một số trường hợp, kết quả xét nghiệm cholesterol có thể sai. Ví dụ, một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí của Hội Tim mạch Hoa Kỳ cho thấy một phương pháp phổ biến để tính mức cholesterol LDL thường tạo ra kết quả không chính xác.

Nhịn ăn không đúng cách, dùng thuốc, sai sót của con người và nhiều yếu tố khác có thể khiến xét nghiệm của bạn cho kết quả âm tính giả hoặc dương tính giả. Kiểm tra cả mức HDL và LDL của bạn thường cho kết quả chính xác hơn là chỉ kiểm tra LDL.

8. Các bước tiếp theo sau khi có kết quả xét nghiệm và điều trị


Bạn nên bỏ thuốc lá và hạn chế rượu để giảm mức cholesterol
Bạn nên bỏ thuốc lá và hạn chế rượu để giảm mức cholesterol

Nồng độ cholesterol cao có thể được điều trị bằng việc thay đổi lối sống và điều trị với thuốc. Giảm mức LDL cao trong máu có thể giúp bạn tránh được các vấn đề về tim và mạch máu. Để giúp giảm mức cholesterol của bạn:

  • Bỏ thuốc lá và hạn chế uống rượu.
  • Tránh thực phẩm giàu chất béo và natri cao, đồng thời duy trì một chế độ ăn uống cân bằng. Ăn nhiều loại rau, trái cây, các sản phẩm ngũ cốc nguyên hạt, các sản phẩm từ sữa ít béo và các nguồn protein nạc.
  • Tập luyện đêu đặn. Cố gắng thực hiện 150 phút hoạt động aerobic cường độ vừa phải mỗi tuần, cũng như hai buổi tập các hoạt động tăng cường cơ bắp.

Bác sĩ có thể đưa bạn vào chế độ “điều trị thay đổi lối sống” hoặc chế độ ăn kiêng TLC. Theo kế hoạch bữa ăn này, chỉ 7% lượng calo hàng ngày của bạn nên đến từ chất béo bão hòa. Nó cũng yêu cầu bạn nhận được ít hơn 200 mg cholesterol từ thức ăn của bạn mỗi ngày.

Một số thực phẩm giúp đường tiêu hóa của bạn hấp thụ ít cholesterol hơn. Ví dụ, bác sĩ có thể khuyến khích bạn ăn nhiều hơn:

  • Yến mạch, lúa mạch và các loại ngũ cốc nguyên hạt khác
  • Trái cây như táo, lê, chuối và cam
  • Rau như cà tím và đậu bắp
  • Đậu và các loại đậu, chẳng hạn như đậu tây, đậu xanh và đậu lăng

Béo phì cũng là một yếu tố nguy cơ phổ biến của cholesterol cao và bệnh tim. Bác sĩ có thể khuyến khích bạn giảm cân bằng cách cắt giảm lượng calo từ chế độ ăn uống và tập thể dục nhiều hơn.

Dùng thuốc như statin cũng có thể giúp kiểm soát lượng cholesterol của bạn. Những loại thuốc này giúp giảm mức LDL của bạn.

Nhìn chung, cholesterol cao có thể kiểm soát được. Yêu cầu bác sĩ giúp bạn lập một kế hoạch điều trị mà bạn có thể duy trì. Nó có thể bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, thói quen tập thể dục và các thói quen hàng ngày khác của bạn. Nó cũng có thể bao gồm thuốc giảm cholesterol. Bạn càng chủ động trong việc thay đổi lối sống và dùng thuốc theo chỉ định, bạn sẽ có kết quả tốt hơn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: healthline.com

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe