Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa I Trần Văn Sáng - Bác sĩ Da liễu - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng
Viêm da cơ địa là bệnh lý rất thường gặp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, bệnh hay tái phát. Dưỡng ẩm cho da là một bước điều trị đặc biệt quan trọng trong việc điều trị viêm da cơ địa cả trong giai đoạn bệnh cấp và mạn tính. Dưỡng ẩm tốt sẽ giúp cải thiện các triệu chứng khô và ngứa da, phục hồi chức năng hàng rào bảo vệ da, giúp làm giảm thời gian và mức độ sử dụng corticoid.
1. Tìm hiểu bệnh viêm da cơ địa
Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh lý có biểu hiện cấp tính, bán cấp hoặc mạn tính. Một đặc điểm quan trọng của bệnh chính là hay tái phát. Đa số các trường hợp bệnh khởi phát từ tuổi ấu thơ. Triệu chứng điển hình của viêm da cơ địa đó là các thương tổn da khô kèm theo ngứa. Bệnh thường có yếu tố di truyền, gia đình và hay xuất hiện ở những người có bệnh lý dị ứng khác như hen, viêm mũi dị ứng. Chẩn đoán bệnh không khó khăn, dựa trên triệu chứng lâm sàng, nồng độ IgE máu thường tăng cao.
Nguyên nhân gây bệnh viêm da cơ địa hiện chưa được giải thích rõ ràng, nhưng có một số yếu tố được cho là có vai trò chính trong căn sinh bệnh học, chúng bao gồm: yếu tố di truyền, miễn dịch, nhiễm trùng, hàng rào bảo vệ da bị tổn thương.
Cấu trúc da bình thường bao gồm nhiều lớp tế bào liên kết với nhau bằng các chất gắn kết được ví như lớp xi măng tạo thành một hàng rào bảo vệ da, ngăn chặn sự mất nước và thâm nhập của các chất lạ và vi trùng vào cơ thể. Trong bệnh viêm da cơ địa có sự giảm sản xuất filaggrin, loricrin, giảm các chất gắn kết tế bào da nên làm tăng sự mất nước, dẫn đến làm cho da khô. Ngoài ra hàng rào da cũng có thể bị thương tổn do các men protease của các con mạt nhà (house dút mite) và tụ cầu vàng (Staphylocuccus aureus) tiết ra.
Quản lý thành công bệnh viêm da cơ địa có liên quan đến tư vấn cho bệnh nhân và gia đình về bệnh, làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, ngăn ngừa và giảm mức độ, tần số các đợt bùng phát. Việc điều trị bao gồm giáo dục tránh các yếu tố vượng bệnh, chăm sóc da và điều trị thuốc.
Dưỡng ẩm cho da là một bước điều trị đặc biệt quan trọng trong điều trị viêm da cơ địa cả trong giai đoạn bệnh cấp và mạn tính. Dưỡng ẩm tốt giúp cải thiện các triệu chứng khô và ngứa da, phục hồi chức năng hàng rào bảo vệ da, giúp làm giảm thời gian và mức độ sử dụng corticoid.
2. Vai trò của dưỡng ẩm trong điều trị viêm da cơ địa
2.1.Dưỡng ẩm là gì?
Chất dưỡng ẩm là những chất có tác dụng giúp duy trì độ ẩm cho da thông qua khả năng ngăn cản sự mất nước qua da và/ hoặc phục hồi các yếu tố dưỡng ẩm tự nhiên, lipid sinh lý bình thường của da.
Cơ chế hoạt động của chất dưỡng ẩm là tạo ra một hàng rào bảo vệ, ngăn cách giữa da và môi trường, làm giảm sự thoát hơi nước qua da, đồng thời cho phép da tái hồi phục nước thông qua khả năng thẩm thấu nước từ các lớp phía trong của da hoặc từ môi trường, đồng thời có tác dụng bảo vệ da khỏi các sang chấn từ môi trường.
2.2.Vai trò của chất dưỡng ẩm trong điều trị viêm da cơ địa
Giảm viêm, giảm ngứa, giảm khô da: Các hướng dẫn điều trị viêm da cơ địa đều khuyến cáo sử dụng chất dưỡng ẩm phù hợp sẽ giúp bảo vệ cho da, ngăn ngừa và duy trì hàng rào bảo vệ cho da. Chất làm mềm da và chất bảo vệ da giúp làm mềm kết cấu của da và làm giảm tình trạng ngứa do tình trạng khô da quá mức. Chất làm mềm da cũng tạo thành một lớp bảo vệ giúp giữ nước, ngăn cản quá trình bốc hơi nước qua da, phục hồi hàng rào bảo vệ sinh lý của da và ức chế sự xâm nhập của các yếu tố kích thích.
Một số nghiên cứu đã chứng minh lợi ích và sự an toàn của các thành phần làm mềm trong điều trị viêm da cơ địa ở những nhóm tuổi khác nhau. Thành phần của chất làm mềm da có thể khác nhau rất nhiều, làm cho một sản phẩm có thể thích hợp với từng bệnh nhân cũng như tùy tình trạng bệnh.
Phục hồi hàng rào bảo vệ da, ngăn cản sự bám dính của vi khuẩn, ngăn cản sự xâm nhập của các tác nhân gây kích thích.
Giảm thời gian và tần suất sử dụng corticoid: Bởi vì corticosteroid có liên quan tới nhiều nguy cơ, các biến chứng, bao gồm rậm lông, giãn mạch, teo da vì thế không nên sử dụng lâu dài được.
Một số nghiên cứu cho rằng có thể giảm số lượng corticoid khi sử dụng chất làm mềm da kết hợp với costeroids. Tại một nghiên cứu trong 3 tuần của trẻ bị viêm da cơ địa mức độ nhẹ đến trung bình, sử dụng hydrocortisone cream 2,5% mỗi ngày một lần kèm theo một chất làm mềm được so sánh với hydrocortisone 2,5% hai lần mỗi ngày đơn thuần cho thấy triệu chứng da và kích thước tổn thương cải thiện đáng kể trong 7 ngày ở cả hai nhóm điều trị. Điều này cho thấy rằng việc sử dụng chất dưỡng ẩm có thể làm giảm lượng corticoid phải sử dụng cho bệnh nhân.
Duy trì và phòng ngừa tình trạng tái phát: Duy trì sự hydrat hóa tối ưu và giải quyết các rối loạn chức năng hàng rào bảo vệ trong bệnh lý viêm da cơ địa có thể làm giảm tỷ lệ khô và kích ứng quá mức.
Một khuyến cáo thống nhất việc sử dụng chất làm mềm da ở mức tối thiểu hai lần mỗi ngày dù có hoặc không có triệu chứng bệnh; và nên được sử dụng sau khi tắm. Bệnh nhân viêm da cơ địa nên sử dụng liên tục chất làm mềm da để ngăn ngừa da khô và kích ứng, với người lớn thường sử dụng 500-600 g mỗi tuần và trẻ em sử dụng 250 g mỗi tuần. Chất dưỡng ẩm nên được sử dụng trên khắp cơ thể chứ không chỉ trên những vùng da bị khô. Có thể sử dụng kéo dài, an toàn và không có tác dụng phụ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân viêm da cơ địa.
2.3.Các dạng dưỡng ẩm chính
Có nhiều dạng bào chế khác nhau của chất dưỡng ẩm như dạng lotion, dạng creams, dạng mỡ ointment, dạng dầu... tùy thuộc vào đặc tính của vùng da cần sử dụng có thể lựa chọn các loại khác nhau. Dạng lotion thường được sử dụng cho những vùng da đầu hoặc vùng da mặt để giảm sự bít tắc lỗ chân lông. Dạng cream, lotion thường hay được sử dụng vì tính thẩm mỹ cao. Dạng mỡ, dạng dầu thường hay dùng cho vùng da khô, dày giúp thẩm thấu tốt hơn.
- Thuốc mỡ/ dầu (Ointment/ oily): Thuốc mỡ là chất dạng hơi đặc, giúp làm ẩm da bằng cơ chế ngăn chặn sự mất nước. Dạng dầu bôi trơn không có thành phần bổ sung, trong khi thuốc mỡ có chứa một tỉ lệ nhỏ nước hoặc các thành phần khác để làm cho thuốc mỡ mềm hơn. Thuốc mỡ rất tốt trong việc giúp da duy trì độ ẩm nhưng thường gây bết và gây bít tắc lỗ chân lông nên thường dùng cho những vùng da dày như lòng bàn tay, bàn chân.
- Kem (Creams): Dạng kem là hỗn hợp của thuốc trong nước hay một chất lỏng khác. Chúng chứa một tỉ lệ thấp hơn của dầu, hay thuốc mỡ, làm cho chúng ít bết dính hơn. Tuy nhiên, các loại kem thường chứa các chất ổn định, chất bảo quản để ngăn tách các thành phần chính của chúng và các chất phụ gia có thể gây kích ứng da hoặc thậm chí phản ứng dị ứng cho một số người.
- Dạng dung dịch (Lotions): Lotion là một hỗn hợp của dầu và nước, trong đó nước là thành phần chính. Hầu hết các loại dạng lotion không hoạt động tốt như dạng kem dưỡng ẩm nên thường được dùng cho những người có tình trạng da khô nhẹ vì nước trong lotion bốc hơi nhanh chóng.
2.4.Cơ chế tác dụng của chất dưỡng ẩm
- Tác dụng kháng viêm (anti-inflammatory): Các chất dưỡng ẩm mới hiện nay ngoài tác dụng là dưỡng ẩm, còn có tác dụng giảm viêm như glycerrhetinic acid, telmesteine, palmitoylethanolamine, hoặc có thành phần là chất lipid tự nhiên trên da (chất ceramid trong Ceradan, Physiogel ).
- Tác dụng làm mềm (emollients): Cải thiện tình trạng hydrate hóa trên da và làm da trở nên mềm mại, bóng. Có tác dụng lấp đầy khoảng cách giữa các tế bào sừng, làm cho các tế bào trở nên kết dính hơn, ngăn không cho các dị nguyên và các tác nhân gây kích ứng xâm nhập vào da. Ví dụ như dầu thầu dầu, bột yến mạch, dầu bơ, Propylene glycol, Isopropyl palmitate...
- Tác dụng như chất hút ẩm (Humectants): Hấp thu nước từ môi trường và các kênh dẫn nước từ trung bì. Ví dụ như Glycerin, mật ong, Hyaluronic acid, Panthenol, Urea.
- Tác dụng giữ nước (Occlusive): Tạo một lớp màng bảo vệ để không cho hơi nước thoát ra. Thường hay kèm theo tác dụng giữ nước. Ví dụ như Lanolin, Petrolatum, dầu olive, dầu khoáng, cetyl alcohol, Parrafin...
3. Hướng dẫn sử dụng dưỡng ẩm
- Lựa chọn chất dưỡng ẩm phù hợp với từng cá nhân, vị trí tổn thương và tình trạng khô da.
- Nên sử dụng ít nhất 2-3 lần/ ngày. Nếu tình trạng da khô nhiều, có thể tăng số lần sử dụng.
- Sử dụng ngay sau khi tắm/ rửa tay 3-5 phút để duy trì độ ẩm cho da.
- Trong giai đoạn cấp, có thể sử dụng phối hợp với corticoid trong 2 tuần đầu. Bôi corticoid trước, sau đó bôi dưỡng ẩm lên trên.
- Sử dụng cho người lớn 500-600gr/ tuần, trẻ em 250-300gr/ tuần.
- Nên sử dụng duy trì hàng ngày dù không có tổn thương để phòng khởi phát bệnh.
- Tránh sử dụng vào vùng niêm mạc như mắt, mũi, miệng.
- Dạng cream thường có chất bảo quản nên có thể bị kích ứng, dị ứng khi sử dụng.
Bệnh lý viêm da cơ địa cần được điều trị sớm từ giai đoạn cấp đến điều trị duy trì. Chất dưỡng ẩm có vai trò vô cùng quan trọng, là một bước điều trị căn bản trong quản lý bệnh viêm da cơ địa. Cần lựa chọn chất dưỡng ẩm có bằng chứng lâm sàng về hiệu quả và an toàn ở trẻ em khi điều trị viêm da cơ địa cho đối tượng đặc biệt này.
Chất dưỡng ẩm có tính kháng viêm có thể giúp giảm nhu cầu sử dụng corticoid trong viêm da cơ địa mức độ nhẹ và trung bình, có hiệu quả, an toàn trong điều trị cấp và duy trì hiệu quả điều trị.
Hiện tại, Chuyên khoa Hen - Dị ứng miễn dịch Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Time City có Gói khám và tư vấn điều trị viêm da cơ địa dị ứng dành cho mọi khách hàng ở mọi lứa tuổi. Gói sản phẩm mang lại cho khách hàng đánh giá tổng quan về tình trạng bệnh viêm da cơ địa dị ứng, đồng thời tư vấn các biện pháp giúp phòng tránh bệnh tái phát.
Khi đăng ký gói khám và tư vấn điều trị viêm da cơ địa dị ứng, khách hàng sẽ được:
- Khám chuyên khoa Da liễu (không hẹn)
- Thực hiện các xét nghiệm như: định lượng IgE, vi nấm soi tươi, định lượng IgE đặc hiệu với các dị nguyên dị ứng hô hấp – thức ăn (Panel 1 Việt), xét nghiệm Rida Allergy Screen (panel 1)
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.