Vikasfaren là thuốc thường được sử dụng trong điều trị chứng đau thắt ngực, đau ngực nguyên nhân do giảm lượng oxy và lượng máu đến tim. Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định trong một số trường hợp khác như chóng mặt do vận mạch, hội chứng Ménière.
1. Vikasfaren là thuốc gì?
Vikasfaren có chứa thành phần chính là Trimetazidin hydrochlorid 20mg. Trimetazidin hydrochlorid vốn được biết đến là một chất chuyển hóa chống thiếu máu cục bộ, có khả năng gây ức chế quá trình oxy hóa axit béo, tăng cường quá trình oxy hóa glucose, đồng thời ngăn chặn sự giảm nồng độ ATP nội bào hiệu quả.
Khi sử dụng, thuốc sẽ được hấp thụ khá nhanh, sau đó chuyển hóa chủ yếu ở gan.
2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Vikasfaren
2.1. Chỉ định thuốc Vikasfaren
Thuốc Vikasfaren được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Ngăn ngừa cơn đau thắt ngực ở người có vấn đề liên quan đến tim mạch.
- Người gặp thương tổn mạch máu ở võng mạc.
- Bệnh nhân gặp phải các chứng chóng mặt do vận mạch, hội chứng Ménière, ù tai.
2.2. Chống chỉ định thuốc Vikasfaren
Cùng với những đối tượng nên sử dụng thuốc, người dùng cần lưu ý Vikasfaren chống chỉ định trong những trường hợp sau:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với một số thành phần có trong thuốc như Trimetazidin.
- Người được chẩn đoán hoặc có các triệu chứng của bệnh Parkinson .
- Bệnh nhân suy thận nặng, mắc hội chứng chân không yên, rối loạn vận động.
3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Vikasfaren
- Người gặp các vấn đề liên quan đến mắt và tai: Sử dụng với liều lượng 40mg - 60 mg/ngày, chia 2 - 3 lần uống.
- Bệnh nhân suy mạch vành, đau thắt ngực: Sử dụng với liều lượng 20mg/lần, ngày dùng 2 lần.
Thuốc được sử dụng qua đường uống, dùng trước mỗi bữa ăn.
4. Tác dụng phụ thuốc Vikasfaren
Việc sử dụng Vikasfaren có thể gây ra một số tác dụng phụ. Thông thường, chúng sẽ biến mất sau vài ngày sử dụng thuốc nhưng cũng có thể kéo dài nghiêm trọng gây ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng. Về cơ bản, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ khi xuất hiện những dấu hiệu sau:
- Tác dụng phụ thường gặp: Đau đầu, buồn nôn, nôn, ói mửa, đau bụng, tiêu chảy, mệt mỏi, chóng mặt, dị ứng, ngứa, nổi mề đay trên da.
- Tác dụng phụ hiếm gặp: Rối loạn nhịp tim, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, hạ huyết áp thế đứng, hạ huyết áp động mạch.
5. Tương tác thuốc
Hiện nay, Vikasfaren thường được sử dụng kết hợp cùng với một số loại thuốc khác để điều trị đau thắt ngực hiệu quả. Tuy nhiên, không phải loại thuốc nào cũng có thể kết hợp trong việc điều trị. Khi có ý định sử dụng Vikasfaren cùng với bất cứ loại thuốc nào, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến từ phía bác sĩ chuyên khoa hoặc thông báo đầy đủ các loại thảo dược, vitamin đang sử dụng cho bác sĩ để tránh các trường hợp đáng tiếc xảy ra.
6. Thận trọng khi dùng thuốc Vikasfaren
Trong quá trình sử dụng Vikasfaren, người bệnh cần lưu ý:
- Không sử dụng thuốc Vikasfaren cho phụ nữ mang thai bởi nó có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi dẫn đến quái thai.
- Phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú cần tránh dùng thuốc do hoạt chất trong Vikasfaren có thể truyền sang trẻ khi bú sữa.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ khi sử dụng thuốc cho trẻ em và người cao tuổi, bởi nhóm đối tượng này cần điều chỉnh liều.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ nên không dùng cho người điều khiển máy móc, phương tiện giao thông.
- Hạn chế tối thiểu việc sử dụng các chất kích thích như thuốc lá, rượu, bia, đồ uống có cồn, trà đặc trong quá trình uống thuốc Vikasfaren.
- Cần chú ý sử dụng thuốc theo đúng lộ trình để đạt được kết quả điều trị như mong muốn, tuyệt đối không được quên liều hoặc dùng quá liều.
Bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin cần thiết về thuốc Vikasfaren. Tuy nhiên, đây chỉ là thông tin tham khảo nên khi có nhu cầu sử dụng thuốc, bệnh nhân vui lòng hỏi ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.