Thuốc Viatrinil thuộc nhóm thuốc đường tiêu hóa được dùng để phòng và điều trị buồn nôn, nôn do xạ trị hoặc hóa trị liệu. Thuốc Viatrinil là loại thuốc được sử dụng dưới sự chỉ định của bác sĩ. Cùng tìm hiểu kỹ hơn thuốc Viatrinil có tác dụng gì qua bài viết dưới đây.
1. Thuốc Viatrinil là thuốc gì?
Thuốc Viatrinil có thành phần chính là Granisetron 1mg dưới dạng Granisetron hydroclorid và các tá dược khác vừa đủ. Thuốc được điều chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, đóng gói thành hộp 5 ống x 3ml.
2. Công dụng thuốc Viatrinil
2.1. Công dụng - chống chỉ định
Thuốc Viatrinil được sử dụng điều trị cho các trường hợp sau:
- Điều trị các chứng buồn nôn, nôn cấp tính do liên quan đến việc xạ trị và hóa trị.
- Điều trị chứng buồn nôn, nôn sau các ca phẫu thuật.
2.2. Chống chỉ định
Thuốc Viatrinil chống chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau: Người bị dị ứng và quá mẫn cảm với hoạt chất Granisetron hydroclorid hoặc bất cứ thành phần khác có trong thuốc.
3. Cách dùng và liều dùng thuốc Viatrinil
Cách dùng: Thuốc được điều chế dưới dạng dung dịch tiêm nên được sử dụng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch.
- Tiêm tĩnh mạch: Pha loãng 1ml thành 5ml, tiêm chậm ít nhất 30 giây.
- Truyền tĩnh mạch: Pha loãng 1ml với 20 - 50ml dịch, truyền chậm ít nhất trong vòng 5 phút. Một số dung dịch có thể dùng để kết hợp pha loãng như: Glucose 5%, Natri Clorid 0.9%.
Lưu ý: Dung dịch cần được sử dụng ngay sau khi pha loãng.
Liều dùng:
- Dùng để phòng ngừa buồn nôn cấp tính và xảy ra muộn: Sử dụng liều 1 - 3mg dung dịch tiêm bằng cách tiêm/ truyền tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch dung dịch pha loãng 5 phút trước khi bắt đầu thực hiện hóa trị. Trong trường hợp cần thiết có thể lặp lại, mỗi liều cách nhau ít nhất 10 phút, chỉ được sử dụng tối đa 9mg/ ngày.
- Điều trị chứng buồn nôn cấp: Sử dụng liều 1 - 3mg dung dịch tiêm/ truyền Viatrinil. Khuyến cáo dùng bằng cách tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch dung dịch pha loãng và truyền trên 5 phút và dung dịch nên được pha loãng thành 5ml mỗi mg.
- Với trẻ em: Không có đủ dữ liệu khuyến cáo cho trẻ em sử dụng dung dịch tiêm để phòng và điều trị chứng buồn nôn và nôn sau phẫu thuật.
- Với người lớn tuổi và người đang bị suy thận: Hiện tại không có khuyến cáo phòng ngừa đặc biệt nào đối với những trường hợp này.
Trong trường hợp quá liều: Khi phát hiện mình sử dụng quá liều và thấy những triệu chứng bất thường xảy ra, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ về tình trạng của bản thân để có cách xử trí đúng và nhanh nhất.
4. Tác dụng phụ của thuốc Viatrinil
Trong quá trình sử dụng, ngoài công dụng chính mà Viatrinil mang lại, người dùng còn có thể gặp phải một số triệu chứng khác không mong muốn như:
- Các trường hợp thường gặp: Tiêu chảy, đau đầu, mất ngủ.
- Các trường hợp ít gặp: Phát ban, phản ứng ngoại tháp, kéo dài khoảng QT.
5. Tương tác thuốc Viatrinil
Khi sử dụng thuốc, người dùng cần ghi nhớ một số tương tác giữa thuốc Viatrinil với các loại thuốc khác như sau: khi kết hợp với một số loại thuốc khác hoặc các thành phần có trong đồ uống, thức ăn có thể sẽ gây ra một số phản ứng tương tác. Vì thế, người dùng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để tiến hành kiêng khem nếu cần thiết trong quá trình sử dụng hoặc thông báo trước những loại thuốc, thực phẩm chức năng để không xảy ra các phản ứng tương tác không mong muốn.
6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Viatrinil
Người dùng cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Cần phải để thuốc Viatrinil tránh xa tầm tay của trẻ em.
- Không nên sử dụng cho trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc Viatrinil cho người bị suy gan, bệnh nhân bị loạn nhịp tim, người đang điều trị với thuốc chống loạn nhịp hoặc chẹn beta.
- Khi sử dụng thuốc Viatrinil có thể gây ra hiện tượng giảm nhu động ruột nên cần theo dõi nếu người bệnh bị tắc nghẽn ruột bán cấp.
Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên sẽ giúp cho người dùng có thêm được các thông tin hữu ích về công dụng thuốc Viatrinil trong việc phòng và điều trị buồn nôn, nôn do xạ trị hoặc hóa trị liệu. Lưu ý, thuốc Viatrinil là loại thuốc kê đơn, người bệnh trước khi sử dụng thuốc cần phải được thăm khám và chẩn đoán để liệu trình điều trị phù hợp với tình trạng bệnh của cơ thể.