Thuốc Pharbavir được dùng theo đơn của bác sĩ để điều trị cho các trường hợp nhiễm HIV-1 hoặc ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm HIV-1 từ mẹ sang con trong quá trình chuyển dạ. Trước và trong suốt quá trình sử dụng thuốc Pharbavir, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ mọi chỉ dẫn mà bác sĩ đã khuyến nghị.
1. Thuốc Pharbavir là thuốc gì?
Pharbavir là thuốc kê đơn điều trị các trường hợp nhiễm HIV-1, đồng thời giúp ngăn ngừa lây nhiễm HIV-1 từ mẹ sang con trong quá trình chuyển dạ. Pharbavir là một sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm TW1( Pharbaco) – Việt Nam, được bào chế dưới dạng viên nén và đóng gói theo quy cách hộp 6 vỉ x 10 viên.
Thuốc Pharbavir có chứa thành phần chính là hoạt chất Nevirapin hàm lượng 200mg. Ngoài ra, trong mỗi viên nén Pharbavir còn có sự kết hợp của một số tá dược phụ trợ khác vừa đủ 1 viên.
2. Thuốc Pharbavir có tác dụng gì?
2.1 Công dụng của hoạt chất Nevirapin
Bệnh AIDS thuộc dạng bệnh mãn tính gây ra bởi vi rút HIV. Loại vi rút này có thể phá huỷ các tế bào khỏe mạch của hệ miễn dịch, khiến cơ thể mất đi khả năng chống lại sự tấn công của các vi rút, nấm và vi khuẩn gây bệnh. Đây cũng chính là lý do vì sao bệnh nhân dễ mắc phải một số căn bệnh ung thư hoặc nhiễm trùng bình thường.
Hoạt chất Nevirapin trong Pharbavir là thuốc chống vi rút có khả năng ức chế sự phát triển và nhân lên của vi rút HIV ở các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của chúng. Ngoài ra, Nevirapin cũng đóng vai trò là chất ức chế men NNRTI và gắn trực tiếp vào men này.
Hiện nay, Nevirapin là một loại thuốc chống bệnh AIDS được chỉ định sử dụng cho các phụ nữ đang mang thai bị nhiễm HIV và cho cả trẻ sơ sinh. Hoạt chất này có thể giúp giảm tỷ lệ lây truyền HIV từ mẹ sang con đến khoảng 50%. Nhờ công dụng hữu hiệu này mà thuốc Pharbavir đã trở thành sự lựa chọn để ngăn chặn căn bệnh AIDS truyền nhiễm từ mẹ sang con tại nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó bao gồm cả Việt Nam.
2.2 Chỉ định – Chống chỉ định sử dụng thuốc Pharbavir
Hiện nay, thuốc Pharbavir thường được dùng theo đơn của bác sĩ cho các trường hợp sau:
- Sử dụng kết hợp Pharbavir cùng các loại thuốc khác theo đơn của bác sĩ để điều trị tình trạng nhiễm HIV-1. Khi áp dụng đơn trị liệu với Pharbavir, vi rút sẽ đề kháng nhanh và đồng bộ. Vì vậy, cần phải cho bệnh nhân sử dụng phối hợp Pharbavir với ít nhất 2 loại thuốc chống Retrovirus khác.
- Đối với những sản phụ bị nhiễm HIV chưa được điều trị bằng các thuốc kháng Retrovirus vào thời điểm chuyển dạ có thể kê đơn sử dụng thuốc Pharbavir nhằm ngăn ngừa nguy cơ lây truyền HIV-1 sang cho con. Người mẹ sẽ được uống liều duy nhất Pharbavir vào lúc chuyển dạ và dùng liều duy nhất cho trẻ mới sinh.
- Trong trường hợp cần thiết, có thể sử dụng thuốc Pharbavir phối hợp cùng một số loại thuốc kháng Retrovirus khác cho sản phụ trước sinh nhằm làm giảm nguy cơ lây truyền HIV-1 từ mẹ sang con.
Tuy nhiên, chống chỉ định dùng thuốc Pharbavir cho các đối tượng bệnh nhân dưới đây:
- Người bị tăng nhạy cảm hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần hoạt chất nào có trong thuốc.
- Bệnh nhân buộc phải ngừng thuốc vĩnh viễn do phát ban trầm trọng, phát ban có kèm theo những triệu chứng toàn thân khác, viêm gan lâm sàng do Nevirapine hoặc có các phản ứng tăng nhạy cảm.
- Chống chỉ định sử dụng lại Nevirapine cho người bệnh đã từng có mức ALAT và ASAT cao hơn gấp 5 lần giới hạn bình thường trong thời gian trị liệu bằng Nevirapine, đồng thời xuất hiện trở lại các bất thường chức năng gan sau khi dùng lại thuốc một cách nhanh chóng.
3. Khuyến cáo về liều lượng và cách dùng thuốc Pharbavir
3.1 Liều dùng thuốc Pharbavir
Dưới đây là liều lượng sử dụng thuốc Pharbavir theo khuyến cáo chung của bác sĩ dành cho từng đối tượng bệnh nhân:
Liều Pharbavir điều trị nhiễm HIV-1:
- Liều người lớn: Dùng 1 viên/ ngày trong vòng 2 tuần đầu nhằm giúp làm giảm tần suất phát ban da, sau đó dùng liều 1 viên x 2 lần/ ngày phối hợp thêm với thuốc kháng Retrovirus khác.
- Liều cho trẻ em từ 2 tháng – 8 tuổi: Dùng liều 4mg/ kg/ lần/ ngày trong vòng 2 tuần đầu, sau đó dùng liều 7mg / kg x 2 lần/ ngày.
- Trẻ em trên 8 tuổi: Dùng liều 4mg/ kg/ lần/ ngày trong 2 tuần, sau đó dùng 4mg/ kg x 2 lần/ ngày.
Nhìn chung, bất kỳ bệnh nhân nào khi điều trị nhiễm HIV-1 bằng thuốc Pharbavir không nên dùng tổng liều hàng ngày vượt quá 400mg.
Liều ngăn ngừa lây truyền HIV-1 từ mẹ sang con:
- Liều dành cho sản phụ: Dùng liều duy nhất 200mg càng sớm càng tốt vào lúc chuyển dạ.
- Liều cho trẻ vừa sinh: Dùng liều duy nhất 2mg / kg thể trọng trong vòng 72 giờ sau khi sinh.
3.2 Hướng dẫn dùng thuốc Pharbavir đúng cách
Thuốc Pharbavir được bào chế dưới dạng viên nén dùng đường uống. Khi uống, bệnh nhân cần nuốt nguyên viên thuốc cùng khoảng 240ml nước lọc, tránh nhai hay nghiền nát viên thuốc. Ngoài ra, tránh uống thuốc cùng các thức uống khác, chẳng hạn như nước có gas, cồn, nước ngọt hoặc cà phê.
Trước và trong quá trình sử dụng thuốc Pharbavir, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ mọi chỉ dẫn của bác sĩ. Không nên tự ý tính toán hoặc thay đổi liều dùng khi chưa được thầy thuốc chấp thuận.
3.3 Quá liều thuốc Pharbavir và cách xử trí
Hiện nay, vẫn chưa có thuốc giải độc đặc hiệu dành cho trường hợp uống quá liều Nevirapine. Thông thường, bệnh nhân được chẩn đoán dùng quá liều Nevirapine khi uống từ 800 – 1800mg / ngày trong vòng 15 ngày.
Khi uống quá liều Nevirapine, người bệnh sẽ có các triệu chứng như hồng ban dạng nốt, phù, sốt, mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn, mất ngủ, phát ban, chóng mặt, thâm nhiễm phổi, tăng transaminase, nôn ói hoặc sụt cân. Nhìn chung, các triệu chứng quá liều Nevirapine này sẽ tự thuyên giảm dần khi người bệnh ngưng dùng thuốc.
4. Các tác dụng phụ có nguy cơ xuất hiện khi dùng thuốc Pharbavir
Bên cạnh công dụng điều trị và ngăn ngừa lây nhiễm HIV-1, thuốc Pharbavir có thể gây ra một số tác dụng phụ cho bệnh nhân trong quá trình sử dụng, bao gồm:
- Hội chứng Steven – Johnson.
- Phát ban da.
- Hoại tử biểu bì da nhiễm độc.
- Vàng da.
- Viêm gan.
- Đau bụng.
- Tiêu chảy.
- Buồn nôn.
- Ngủ gà.
- Sốt.
- Đau cơ.
Nếu xảy ra bất kỳ phản ứng nào được liệt kê ở trên khi dùng thuốc Pharbavir, bệnh nhân cần ngưng điều trị và nhanh chóng báo cho bác sĩ để sớm có biện pháp khắc phục. Việc phát hiện và chẩn đoán sớm các tác dụng phụ liên quan đến thuốc Pharbavir sẽ giúp bệnh nhân ngăn ngừa nguy cơ phát triển những vấn đề sức khoẻ khác.
5. Cần lưu ý và thận trọng điều gì khi dùng thuốc Pharbavir?
Dưới đây là một số điều mà bệnh nhân cần lưu ý trong suốt quá trình sử dụng thuốc Pharbavir:
- Thận trọng khi dùng Pharbavir cho bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan hoặc thận. Trước khi dùng thuốc và theo từng đợt điều trị thích hợp cần cho đối tượng bệnh nhân này thực hiện các xét nghiệm hoá lâm sàng chức năng gan và thận.
- Hiện chưa có đầy đủ nghiên cứu và đối chứng cho thấy hiệu quả điều trị nhiễm HIV-1 ở phụ nữ có thai. Vì vậy, chỉ nên dùng thuốc Pharbavir cho mẹ bầu khi lợi ích cao hơn nhiều so với nguy cơ rủi ro đối với bào thai.
- Thuốc Pharbavir đã được chứng minh là an toàn và mang lại hiệu quả ngăn ngừa nguy cơ lây truyền HIV-1 từ người mẹ sang con với phác đồ uống liều duy nhất.
- Người mẹ đang bị nhiễm HIV cần tránh cho trẻ bú nhằm đề phòng nguy cơ lây nhiễm HIV sau sinh. Nếu đang dùng thuốc Pharbavir, người mẹ cần phải ngừng cho con bú.
- Thuốc Pharbavir có thể xảy ra phản ứng tương tác khi phối hợp dùng chung với các thuốc khác như Ketoconazole, Saquinavir và Methadone. Tốt nhất, bệnh nhân cần báo cho bác sĩ các loại thuốc cũng như thực phẩm chức năng đang dùng trong thời điểm hiện tại để đánh giá nguy cơ tương tác cụ thể.
- Luôn kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi bắt đầu điều trị, tránh dùng thuốc đã quá thời hạn được ghi trên bao bì của nhà sản xuất.
- Bảo quản thuốc Pharbavir tại nơi cao ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và khu vực có độ ẩm cao.
Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Pharbavir, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Tuyệt đối không được tự ý mua thuốc Pharbavir điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.