Thuốc Ocepitam thuộc nhóm thuốc hướng thần có thành phần chính gồm vincamin và rutin thường được dùng để điều trị suy tuần hoàn não và hỗ trợ tăng sức bền của thành mạch.
1. Thuốc Ocepitam có tác dụng gì?
Thuốc Ocepitam có tác dụng gì? Thuốc Ocepitam có thành phần chính vincamin và rutin với tác dụng cụ thể như sau:
- Vincamin tác động lên sự chuyển hoá của tế bào thần kinh do làm tăng sức tiêu thụ oxy và giảm tỷ lệ lactate/pyruvate. Ngoài ra, vincamin còn làm tăng lưu lượng máu về các nơi bị thiếu máu cục bộ. Về dược động học vincamin hấp thu và đạt nồng độ tối đa trong máu sau 2 giờ, cuối cùng là đào thải qua thận với 5 chất chuyển hoá và vincamin không bị biến đổi.
- Rutin là một bioflavonoid tìm thấy trong lúa mạch, có thể hỗ trợ cơ thể hấp thu vitamin C và hoạt động như một chất chống oxy hóa ngăn chặn các tổn thương do gốc tự do, làm giảm nguy cơ tăng huyết áp. Rutin không những dùng để phòng đột quỵ mà còn dùng cho bệnh nhân đang hồi phục sau cơn đột quỵ và các bệnh xuất huyết khác nhờ tác dụng tăng cường và tái cấu trúc các mạch máu bị hư hỏng.
Thuốc Ocepitam thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị hỗ trợ suy tuần hoàn não gây giảm trí nhớ, mất khả năng tập trung
- Suy giảm trí tuệ do bệnh lý ở người già
- Hỗ trợ tăng sức bền thành mạch với bệnh nhân bị xơ cứng, tăng huyết áp, ban xuất huyết, giãn tĩnh mạch
Các chống chỉ định của thuốc Ocepitam gồm:
- Tân sinh mô não với tăng áp lực nội sọ
- Phối hợp với thuốc chống loạn nhịp hoặc gây xoắn đỉnh
2. Liều sử dụng của thuốc Ocepitam
Thuốc Ocepitam thường được dùng theo đường uống, người bệnh nên dùng thuốc trong khi ăn. Tuỳ thuộc vào đối tượng và mục tiêu điều trị mà liều dùng của Ocepitam sẽ có sự khác biệt với liều trung bình cho người lớn là 1 viên x 3 lần/ngày.
3. Tác dụng phụ của thuốc Ocepitam
Ở một số bệnh nhân khi sử dụng thuốc Ocepitam có thể gặp các tác dụng phụ như sau:
- Nhức đầu
- Nổi mẩn
- Rối loạn tiêu hoá
- Rối loạn thần kinh thực vật nhẹ
4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Ocepitam
Một số lưu ý chung khi sử dụng thuốc Ocepitam gồm có:
- Khi sử dụng Ocepitam cho bệnh nhân có di chứng nhồi máu cơ tim và rối loạn thực thể của tim, liều dùng Ocepitam cần tăng từ từ và trong thời gian điều trị phải theo dõi điện tâm đồ.
- Khi ở người bệnh, tính hưng phấn thay đổi do giảm kali huyết, do đó chỉ nên bắt đầu điều trị sau khi đã ổn định trở lại kali huyết.
- Vincamin không có tác dụng hạ huyết áp lâu dài và không miễn trừ cho các điều trị đặc hiệu của tăng huyết áp.
5. Các tương tác thuốc với Ocepitam
- Các thuốc chống chỉ định dùng phối hợp với Ocepitam gồm có: thuốc gây xoắn đỉnh (amiodarone, bepridil, bretylium, disopyramide, erythromycin, nhóm quinidin, sotalol, sultopride) vì gây tăng nguy cơ xoắn đỉnh.
- Các thuốc hạ kali huyết như amphotericin B, tetracosactide, thuốc lợi tiểu hạ kali huyết, thuốc nhuận trường cần dự phòng hạ kali huyết và điều chỉnh nếu cần, theo dõi QT, không dùng thuốc chống loạn nhịp.
- Đối với các thuốc nhuận trường kích thích khi dùng chung Ocepitam cần thay bằng nhóm thuốc nhuận trường không kích thích
- Các thuốc xoắn đỉnh khi kết hợp Ocepitam làm tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh nên cần tăng cường theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ
Thuốc Ocepitam thuộc nhóm thuốc hướng thần có thành phần chính gồm vincamin và rutin thường được dùng để điều trị suy tuần hoàn não và hỗ trợ tăng sức bền của thành mạch. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.
Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.