Thuốc Ipolipid 300 được sản xuất bởi công ty Medochemie Ltd, thuốc có thành phần chính là Gemfibrozil. Ipolipid 300 được dùng trong điều trị rối loạn lipid máu. Trong quá trình dùng thuốc Ipolipid 300 bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
1. Ipolipid 300 là thuốc gì?
Ipolipid 300 thuộc nhóm thuốc tim mạch, có thành phần hoạt chất chính là Gemfibrozil.
- Dạng bào chế: viên nén bao phim, mỗi viên chứa 300 mg Gemfibrozil và tá dược vừa đủ.
- Dạng đóng gói: hộp 5 vỉ x 10 viên hoặc hộp 10 vỉ x 10 viên.
2. Cơ chế tác dụng của Ipolipid
Dược lực học:
Gemfibrozil là thuốc điều trị tăng lipid máu thông qua cơ chế làm giảm nồng độ lipoprotein tỉ trọng rất thấp – VLDL (very low density lipoprotein) và tăng nồng độ lipoprotein tỷ trọng cao – HDL (high density lipoprotein). Đối với VLDL, gemfibrozil làm tăng hoạt tính của enzym lipoprotein lipase dẫn đến tăng phân hủy triglycerid có trong VLDL và tăng dị hóa VLDL. Đồng thời, gemfibrozil còn có tác dụng làm giảm sự hình thành chất ức chế enzym lipoprotein là apoC – III ở gan, do đó làm thay đổi thành phần của VLDL và giảm hình thành triglycerid của VLDL ở gan.
Ngoài ra, gemfibrozil làm giảm nguy cơ ngưng tụ tiểu cầu, làm giảm nguy cơ tim mạch. Điều này đã được chứng minh trên động vật thí nghiệm và trong các thử nghiệm lâm sàng ở người.
Các nghiên cứu đã cho thấy dùng thuốc Ipolipid với liều 900mg mỗi ngày có tác dụng:
- Giảm nồng độ triglycerid
- Giảm cholesterol toàn phần
- Giảm LDL – cholesterol
- Tăng HDL – cholesterol
- Giảm tỉ lệ VLDL + LDL / HDL làm giảm nguy cơ mắc xơ vữa động mạch.
Dược động học:
- Hấp thu: Khi uống trong bữa ăn, Ipolipid được hấp thu nhanh và nhiều (sinh khả dụng: 98±1%). Nếu uống lúc đói thì tỉ lệ này thấp hơn.
- Phân bố: Ipolipid đạt đỉnh trong máu trong vòng 2 – 4 giờ sau khi uống. Thời gian bán hủy là 1,1 ± 0,2 giờ. Không ghi nhận sự tích lũy thuốc khi điều trị dài ngày.
- Chuyển hóa: Ipolipid được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Thuốc chủ yếu ở dạng gắn với protein huyết tương (97%).
- Thải trừ: Ipolipid được bài tiết chủ yếu ở dạng chất liên hợp glucuronid. 70% được bài tiết qua nước tiểu, một lượng nhỏ trong phân.
3. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Ipolipid 300
Thuốc Ipolipid 300 được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Phòng ngừa ban đầu bệnh mạch vành và nhồi máu cơ tim ở người có tăng cholesterol máu, rối loạn lipid máu, tăng triglycerid máu tuýp IIa, IIb và IV theo Fredrickson.
- Rối loạn lipid máu tuýp III và IV, kèm theo đái tháo đường, u vàng.
- Điều trị bổ trợ bên cạnh chế độ ăn nhằm giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành đối với người bệnh nhóm IIb kèm theo HDL cholesterol thấp, LDL cholesterol cao, triglycerid cao, không có tiền sử bệnh mạch vành, đáp ứng với giảm cân, vận động, điều trị bằng dinh dưỡng và các chất làm giảm LDL cholesterol và tăng HDL cholesterol.
Tuyệt đối không dùng Ipolipid 300 cho những đối tượng sau:
- Người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong Ipolipid.
- Suy chức năng gan, thận
- Dưới 18 tuổi
- Có bệnh lý túi mật và xơ gan mật tiên phát
- Có tiền sử nhạy cảm ánh sáng trong quá trình điều trị với fibrat.
4. Liều lượng và cách dùng Ipolipid
Chú ý đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc Ipolipid và tuyệt đối tuân thủ theo lời dặn của bác sĩ, không được tự ý dùng thuốc theo đường khác hoặc tăng giảm liều. Không đưa Ipolipid 300mg cho người khác ngay cả khi họ có biểu hiện giống bạn vì cơ địa mỗi người khác nhau.
Liều dùng cho người lớn: 900 – 1200mg/ngày, chia 2 lần ngày. Uống trước ăn sáng và ăn tối 30 phút. Liều tối đa hằng ngày là 1500mg.
Trẻ em dưới 18 tuổi: chưa có đầy đủ dữ liệu về tính an toàn của Ipolipid đối với nhóm tuổi này.
- Xử trí khi quá liều: Các triệu chứng quá liều đã được ghi nhận bao gồm đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn và nôn mửa, đau mỏi khớp và cơ, tăng CPK,... Bệnh nhân và người nhà cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu để được xử trí. Khi đi cần mang theo tất cả những thuốc mà bệnh nhân sử dụng, kể cả vitamin, thực phẩm chức năng, ... Hiện nay chưa có thuốc giải độc đặc hiệu với thuốc Ipolipid, chỉ điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Trong trường hợp quá liều Ipolipid cấp, cần làm sạch dạ dày bằng gây nôn hoặc súc rửa dạ dày.
- Xử trí khi quên liều: hãy uống ngay một liều khác càng sớm càng tốt khi nhớ ra, có thể cách 1 – 2 giờ so với giờ quy định. Trường hợp thời điểm nhớ ra gần với thời điểm dùng liều tiếp theo thì hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo kế hoạch. Không được uống 2 liều vào lần tiếp theo để bù lại.
5. Tác dụng phụ của Ipolipid 300mg
Thuốc Ipolipid 300 có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình điều trị, bao gồm:
- Hệ tiêu hóa: rối loạn tiêu hóa như khó tiêu, tiêu chảy, táo bón, buồn nôn và nôn mửa, đau bụng, viêm ruột thừa cấp, sỏi mật
- Hệ thần kinh: chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, ...
- Da: ban đỏ, ezecma
Ngoài những tác dụng phụ trên, bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ khác. Các tác dụng phụ hiếm gặp đã được ghi nhận bao gồm: nhìn mờ, rối loạn cảm giác, chóng mặt, ngủ gà, trầm cảm, rung nhĩ,...
Hãy tham khảo ngay ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc Ipolipid.
6. Một số lưu ý khi sử dụng Ipolipid 300
- Thời kỳ mang thai: Ipolipid có thể qua nhau thai. Chưa có các nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn của Ipolipid khi dùng cho phụ nữ có thai và độc tính trên bào thai. Vì vậy không dùng Ipolipid cho phụ nữ mang thai.
- Thời kỳ cho con bú: chưa biết liệu răng Ipolipid có bài tiết qua sữa mẹ hay không, vì vậy không sử dụng Ipolipid trong giai đoạn cho con bú.
- Lái xe và điều khiển máy móc: chưa có bằng chứng đầy đủ về ảnh hưởng của thuốc đến lái xe và điều khiển máy móc.
7. Tương tác thuốc
Ipolipid 300 có thể gây hiện tượng hiệp đồng hoặc cạnh tranh với các thuốc khác mà bạn đang sử dụng. Do đó, để tránh tình trạng tương tác thuốc, bạn cần báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng. Các thuốc có thể tương tác với Ipolipid bao gồm:
- Thuốc chống đông: cần giảm liều thuốc chống đông để ngăn ngừa biến chứng chảy máu.
- Thuốc ức chế men khử HMG CoA (cerivastatin): đã ghi nhận tình trạng viêm cơ nặng và phân hủy cơ vân khi sử dụng đồng thời với Ipolipid.
- Thuốc gây ngưng kết mật (colestipol): có thể làm giảm khả dụng sinh học của Ipolipid. Vì vậy nên uống hai loại thuốc này cách xa nhau trên 2 giờ.
8. Hướng dẫn bảo quản thuốc Ipolipid 300mg
Ipolipid 300 là một thuốc độc bảng B. Vì vậy cần để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường dẫn nước. Bảo quản thuốc Ipolipid trong bao bì kín, nhiệt độ dưới 30 độ C, ở nơi cao ráo, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp. Ipolipid có hạn sử dụng là 36 tháng, trước khi dùng thuốc hãy kiểm tra xem thuốc còn hạn sử dụng hay không.
Thuốc Ipolipid 300 được dùng trong điều trị rối loạn lipid máu. Trong quá trình dùng thuốc Ipolipid 300 bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất. Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.