Thuốc Imutac có thành phần chính là Tacrolimus, thường được sử dụng trong điều trị chàm, viêm da dị ứng,... Người bệnh sử dụng Imutac có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn như ngứa, ban đỏ, trứng cá... Do đó cần tìm hiểu kỹ lưỡng thông tin về thuốc trước khi sử dụng.
1. Thuốc Imutac là thuốc gì?
Thuốc Imutac được sản xuất bởi Công ty Laboratorios Recalcine S.A. - CHI LÊ. Imutac là thuốc kê đơn, được phân loại vào nhóm thuốc điều trị bệnh da liễu. Thành phần hoạt chất chính của Imutac là Tacrolimus.
Dạng bào chế: Thuốc mỡ bôi ngoài da, hàm lượng 0,1%.
Dạng đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g
2. Công dụng thuốc Imutac
Dược lực học: Tacrolimus được chiết xuất từ Streptomyces tsukubaensis, là một macrolid. Tacrolimus có khả năng ức chế miễn dịch mạnh, có hoạt tính kháng khuẩn hạn chế. Tuy nhiên, cơ chế ức chế miễn dịch của Tacrolimus chưa được nghiên cứu rõ ràng.
Ở những bệnh nhân viêm da dị ứng, sự cải thiện các thương tổn ở da trong quá trình sử dụng Tacrolimus liên quan đến giảm thụ thể Fc ở tế bào Langerhans cũng như giảm kích thích quá mức tế bào lympho T. Quá trình tổng hợp collagen không bị ảnh hưởng bởi Tacrolimus.
Dược động học:
- Hấp thu: khi bôi ngoài da, Tacrolimus không có hoặc có rất ít tác động toàn thân. Sinh khả dụng chế phẩm dạng mỡ bôi da dưới 0,5%. Khi tăng diện tích vùng da bôi thuốc lên, nồng độ thuốc tác dụng toàn thân tăng lên, tuy nhiên mức độ và tốc độ hấp thu giảm khi da lành. Chưa có bằng chứng cho thấy sự tích lũy Tacrolimus khi điều trị dài hạn.
- Phân bố: Tacrolimus có tác dụng toàn thân rất thấp khi bôi lên da. Tỉ lệ gắn kết với protein huyết tương là 98,8%, tuy nhiên không có ý nghĩa trên lâm sàng.
- Chuyển hóa: Tacrolimus không được chuyển hóa ở da. Khi thuốc được hấp thu vào hệ tuần hoàn, Tacrolimus được gan chuyển hóa và tạo thành 8 chất chuyển hóa khác nhau.
- Thải trừ: Độ thanh thải của Tacrolimus giảm ở bệnh nhân suy gan nặng. Thời gian bán hủy khi sử dụng liều lặp lại trung bình là 65 – 75 giờ.
3. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Imutac
Thuốc Imutac thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Viêm da dị ứng mức độ trung bình đến nặng ở bệnh nhân trên 16 tuổi không đáp ứng với các liệu pháp thông thường.
- Dự phòng tái phát và kéo dài thời gian không bùng phát ở bệnh nhân viêm da dị ứng hay phát bệnh.
- Dùng cho bệnh nhân đã điều trị đợt bùng phát trên 6 tuần cho đến khi hết tổn thương hoặc còn tổn thương nhẹ sẽ chuyển sang điều trị duy trì.
Chống chỉ định: Tuyệt đối không sử dụng thuốc Imutac trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Imutac.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
4. Liều lượng và cách dùng thuốc Imutac
Imutac là thuốc kê đơn, vì vậy bạn cần tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng, đường dùng và thời gian dùng thuốc. Không nên tự ý thay đổi liều lượng, dùng thuốc theo đường khác hoặc tự ý ngưng thuốc. Ngoài ra, bạn không nên dùng chung thuốc Imutac với người khác hoặc đưa thuốc cho người khác sử dụng ngay cả khi họ có những triệu chứng giống bạn.
Liều lượng:
- Đối với các đợt bùng phát: không nên sử dụng Imutac để điều trị dài ngày, nên dùng ngắn ngày hoặc các đợt ngắt quãng. Dùng thuốc ngay khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên của bệnh để đạt hiệu quả tốt. Dùng thuốc cho đến khi lành các tổn thương hoặc khi có chỉ định của bác sĩ, sau đó chuyển sang điều trị duy trì.
- Từ 16 tuổi trở lên: 2 lần/ngày cho đến khi hết hoặc chỉ còn tổn thương nhẹ trên da. Thông thường, triệu chứng của bệnh sẽ cải thiện sau 1 tuần dùng thuốc. Nếu sau 2 tuần không thấy cải thiện, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Người cao tuổi: theo các nghiên cứu lâm sàng có sẵn, không cần chỉnh liều ở đối tượng này.
Điều trị duy trì:
- Từ 16 tuổi trở lên: 1 lần/ngày, bôi 2 ngày trong tuần cho các vùng da thường xuyên bị bệnh. Sau 1 năm, cần đánh giá tình trạng bệnh nhân và quyết định xem có nên tiếp tục duy trì không.
- Nếu có dấu hiệu tái phát, điều trị lại với 2 lần/ngày.
Người cao tuổi: theo các nghiên cứu lâm sàng có sẵn, không cần chỉnh liều ở đối tượng này.
Cách dùng:
- Imutac được bào chế dạng thuốc mỡ nên bệnh nhân chỉ bôi ngoài da, không uống.
- Rửa sạch sẽ vùng da bị tổn thương, bôi một lớp thuốc mỡ Imutac lên và xoa nhẹ nhàng. Không nên băng kín vùng tổn thương sau khi bôi thuốc.
- Thuốc Imutac có thể sử dụng được trên cả vùng da mặt, cổ, nếp gấp, ngoài trừ niêm mạc.
Cần làm gì khi quên liều thuốc Imutac?
- Khi quên liều, hãy bôi ngay liều khác khi nhớ ra. Nếu lúc đó gần với lần dùng thuốc thì hãy bỏ qua. Không bôi gấp đôi lượng thuốc để bù lại liều đã quên.
Cần làm gì khi quá liều thuốc Imutac?
- Khi có biểu hiện quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí. Mang theo tất cả thuốc bệnh nhân đã sử dụng để giúp cho việc chẩn đoán chính xác, nhanh chóng hơn.
5. Tác dụng không mong muốn
Ngoài tác dụng điều trị, thuốc Imutac có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn trong quá trình sử dụng như:
- Thường gặp: Kích ứng da, nóng rát, ngứa,... Những triệu chứng này thường hết sau 1 tuần dùng thuốc.
- Ít gặp: Ngứa, ban đỏ nhiễm khuẩn, dị cảm, phát ban, không dung nạp rượu, ...
- Hiếm gặp: Viêm nang lông, mụn trứng cá, nhiễm virus Herpes.
Ngoài ra, bạn có thể gặp những tác dụng không mong muốn khác chưa được liệt kê hoặc nghiên cứu. Do đó, bạn hãy liên hệ ngay với bác sĩ khi có triệu chứng bất thường nào trong quá trình dùng thuốc Imutac.
6. Tương tác thuốc
Việc điều trị cùng lúc với nhiều loại thuốc có thể gây ra sự hiệp đồng hay cạnh tranh giữa các thuốc hoặc giữa thuốc và thực phẩm, kết quả là làm thay đổi sinh khả dụng, hấp thu, chuyển hóa, tác dụng, tác dụng phụ của thuốc. Vì vậy, bạn cần liệt kê và thông báo với bác sĩ về các thuốc đang sử dụng cũng như bệnh lý hiện mắc phải.
Thuốc Imutac được bôi tại chỗ trên da, việc sử dụng đồng thời các chế phẩm bôi da khác hoặc liệu pháp điều trị tia tử ngoại chưa được nghiên cứu. Do đó, nên tránh sử dụng đồng thời Imutac với UVA và UVB hoặc PUVA.
7. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Imutac
- Sử dụng thuốc Imutac trong thai kỳ: Chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn khi sử dụng Imutac ở phụ nữ có thai. Vì vậy, không nên sử dụng thuốc Imutac trong khi mang thai trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Sử dụng thuốc Imutac trong thời kỳ cho con bú: Tacrolimus được tiết vào sữa mẹ khi dùng đường uống. Nồng độ thuốc được hấp thu khi bôi tại chỗ là rất thấp. Tuy nhiên, nên thận trọng khi sử dụng Imutac trong thời kỳ cho con bú và nên hỏi ý kiến bác sĩ.
- Thuốc Imutac không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng rất ít đến khả năng lái xe, vận hành máy móc.
8. Bảo quản thuốc
- Bảo quản thuốc Imutac trong bao bì gốc của nhà sản xuất, ở nơi thoáng mát, sạch sẽ tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Để Imutac tránh xa tầm tay trẻ em cũng như vật nuôi, tránh chúng không biết nhai phải gây ra những tác dụng không mong muốn nghiêm trọng.
- Thuốc Her Imutac perax có hạn sử dụng là 24 tháng, không dùng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu thay đổi màu sắc, tính chất, mùi vị, không còn nguyên tem nhãn.
Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Imutac, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Imutac là thuốc kê đơn nên người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua thuốc điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.