Fada Carboplatino là thuốc có thành phần hoạt chất chính Carboplatin, loại chất alkyl hóa. Thuốc có tác dụng độc tế bào và chống ung thư, được sử dụng nhiều nhất đối với ung thư buồng trứng.
1. Thuốc Fada Carboplatino có tác dụng gì?
Fada Carboplatino là thuốc có dạng bột đông khô pha tiêm và được sử dụng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch. Với thành phần chính là Carboplatin, thuốc được sản xuất dưới 2 dạng:
- Lọ Carboplatin 150mg có chứa 150mg Carboplatin và 150mg Manitol.
- Lọ Carboplatin 450mg có chứa 450mg Carboplatin và 450mg Manitol.
Thuốc Fada Carboplatino có dạng bột đông khô màu trắng, được đựng trong lọ thủy tinh màu hổ phách, đóng kín bằng nút cao su, nắp nhôm và nắp bật.
Thuốc Fada Carboplatino có tác dụng độc tế bào và chống ung thư, được sử dụng nhiều trong điều trị ung thư buồng trứng.
Thành phần Carboplatin và các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua thận nhờ quá trình lọc ở tiểu cầu thận và bài xuất ra ngoài qua nước tiểu.
Thuốc Fada Carboplatino được chỉ định sử dụng trong những trường hợp sau:
- Từ giai đoạn IV, sau phẫu thuật, tái phát hoặc di căn sau điều trị ung thư buồng trứng.
- Điều trị bệnh lý liên quan đến ung thư phổi như ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư phổi tế bào không nhỏ.
- Dùng trong ung thư đầu cổ, u não, u nguyên bào thần kinh, ung thư tinh hoàn, u nguyên bào võng mạc tiến triển và tái phát ở trẻ em.
Bên cạnh đó, một số trường hợp sau có chống chỉ định sử dụng thuốc Fada Carboplatino:
- Bệnh nhân có bệnh lý suy tủy nặng, suy thận nặng.
- Đối tượng sử dụng thuốc là phụ nữ có thai và đang cho con bú.
- Bệnh nhân có phản ứng quá mẫn cảm với thuốc có chứa platin và các thành khác trong công thức của thuốc.
2. Cách dùng và liều sử dụng thuốc Fada Carboplatino
Cách dùng: Thuốc Fada Carboplatino được dùng theo đường truyền tĩnh mạch. Có thể truyền thuốc trong 15 phút hoặc lâu hơn và truyền liên tục trong 24 giờ. Ngoài ra, thuốc Fada Carboplatino còn được dùng theo đường tiêm màng bụng.
Liều lượng sử dụng thuốc: Phụ thuộc vào đáp ứng lâm sàng, sự dung nạp thuốc và độc tính, đảm bảo rằng có kết quả điều trị tối ưu với tác dụng có hại ít nhất.
Liều khởi đầu dùng thuốc phụ thuộc vào diện tích bề mặt cơ thể và được tính toán dựa vào chức năng thận của bệnh nhân. Mỗi bệnh nhân sẽ có liều lượng sử dụng thuốc phù hợp riêng.
Trường hợp sử dụng thuốc Fada Carboplatino quá liều, bệnh nhân sẽ xuất hiện nhiều biểu hiện độc, nặng nhất là suy tủy và độc với gan. Sau đó là độc với thận, thần kinh, tiêu hóa và thính giác.
Hiện nay chưa có loại thuốc nào có thể giải độc đặc hiệu do sử dụng quá liều thuốc Fada Carboplatino. Biện pháp xử lý là cần ngừng thuốc và điều trị triệu chứng phản ứng quá mẫn bằng các thuốc tiêm tĩnh mạch như corticosteroid, thuốc kháng histamin, Epinephrin. Để chống suy tủy cần truyền máu hoặc truyền riêng tiểu cầu, hồng cầu và dùng thuốc kích thích dòng tế bào bạch cầu.
3. Tác dụng phụ của thuốc Fada Carboplatino
Thuốc Fada Carboplatino thường gây ra những tai biến rất nặng cho người sử dụng. Tai biến nguy hiểm nhất ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc là suy tủy xương, thường gặp ở những bệnh nhân đã sử dụng thuốc chống ung thư trước đó hoặc xạ trị hay bị suy thận. Bên cạnh đó, trong quá trình dùng thuốc, bệnh nhân có thể gặp các tai biến về tiêu hóa, thần kinh, tai, mắt và thận cũng khá phổ biến. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào liều lượng, cách sử dụng thuốc đơn thuần hay phối hợp, chức năng gan thận và cơ địa của từng bệnh nhân.
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Ảnh hưởng đến máu: Biểu hiện của suy tủy xương. Đầu tiên là giảm tiểu cầu, sau đó là giảm dòng bạch cầu và thiếu máu.
- Ảnh hưởng đến tiêu hóa: Bệnh nhân có thể buồn nôn và nôn, đau bụng, tiêu chảy, loét dạ dày, táo bón,...
- Ảnh hưởng đến thần kinh: Thuốc có thể gây dị cảm đầu chi, rung giật cơ, mất vị giác, co giật, chuột rút, gây độc thần kinh trung ương, độc thần kinh ngoại biên, đau người, suy nhược, đau chỗ u,...
- Thuốc Fada Carboplatino còn gây tác dụng phụ ở tai, thận, gan, tim mạch với các biểu hiện sau: Ù tai, giảm thính lực, tăng creatinin máu, tăng men gan, tăng phosphatase kiềm, suy tim, nghẽn mạch, bệnh mạch não,...
- Ngoài ra, thuốc Fada Carboplatino còn gây hoại tử hoặc thoái hóa ống thận, phù kẽ, các phản ứng dị ứng như ban da, mày đay, mẩn ngứa và gây rụng tóc, hoại tử tại chỗ tiêm nếu tiêm thuốc ra ngoài mạch.
Các tác dụng phụ ít và hiếm gặp:
- Tác động đến toàn thân: Gây hạ huyết áp, các phản ứng phản vệ.
- Ảnh hưởng đến tim: Thuốc Fada Carboplatino độc với tim nặng dẫn đến tử vong nhưng không rõ có phải do thành phần Carboplatin của thuốc gây ra hay không.
- Ảnh hưởng đến hô hấp: Gây co thắt phế quản.
- Ảnh hưởng đến mắt: Gây giảm thị lực ở bệnh nhân với mức độ khác nhau.
- Khi sử dụng thuốc Fada Carboplatino phối hợp với các thuốc khác có thể gây ra những tai biến với tỷ lệ và mức độ cao hơn.
4. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Fada Carboplatino
- Thuốc Fada Carboplatino là thuốc rất độc và có chỉ sổ điều trị thấp. Nếu biểu hiện độc không xảy ra chứng tỏ không đáp ứng điều trị. Chính vì vậy, thuốc chỉ được sử dụng dưới sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa và có các phương tiện để xử lý tai biến trong quá trình dùng Fada Carboplatino.
- Thường xuyên kiểm tra xét nghiệm công thức máu định kỳ mỗi tuần một lần để kiểm tra các dòng tế bào máu vì thuốc dễ gây suy tủy.
- Theo dõi chặt chẽ chức năng thận của bệnh nhân bằng cách xác định độ thanh thải creatinin. Trường hợp suy thận nặng thì không được sử dụng thuốc để điều trị.
- Đối với những bệnh nhân lớn tuổi, thuốc Fada Carboplatino dễ gây độc thần kinh và gây ra những bệnh thần kinh ngoại biên, suy thận và suy tủy xương hơn.
- Thuốc Fada Carboplatino gây độc cho thai nhi, do đó không sử dụng thuốc cho đối tượng này. Tuy nhiên, trường hợp bệnh nhân bị đe dọa đến tính mạng mà các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả thì có thể cân nhắc việc sử dụng thuốc Fada Carboplatino.
- Các nghiên cứu hiện nay chưa chỉ rõ thuốc Fada Carboplatino có bài xuất vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, đây là loại thuốc gây độc hại nặng cho trẻ. Vì vậy, nếu người mẹ sử dụng thuốc thì nên ngừng cho con bú.
Tóm lại, Fada Carboplatino là loại thuốc gây độc cho tế bào, được sử dụng để điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư buồng trứng. Đây là thuốc kê đơn, người bệnh chỉ có thể sử dụng khi có sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa và cần thường xuyên kiểm tra các chỉ số cận lâm sàng để theo dõi tiến trình của bệnh.