Berinthepharm được chỉ định điều trị trong trường hợp tiêu chảy do nhiều nguyên nhân khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu thuốc Berinthepharm công dụng gì, cách sử dụng và những lưu ý khi dùng thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người bệnh trong bài viết dưới đây.
1. Berinthepharm là thuốc gì?
Berinthepharm chứa thành phần chính Berberin clorid hàm lượng 50mg và các tá dược khác vừa đủ do nhà sản xuất cung cấp. Thuốc được bào chế ở dạng viên nén bao đường, cách thức đóng gói hộp gồm 2 vỉ, mỗi vỉ có 10 viên.
2. Công dụng của thuốc Berinthepharm
Thuốc Berinthepharm được chỉ định điều trị trong các trường hợp dưới đây:
- Điều trị chứng nhiễm trùng đường ruột và tiêu chảy kéo dài.
- Hội chứng lỵ, lỵ trực trùng.
Ngoài ra, thuốc Berinthepharm chống chỉ định trong các trường hợp:
- Người bệnh dị ứng với hoạt chất Berberin clorid hoặc các tá dược khác có trong thành phần của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Người bệnh đang có tình trạng bệnh lý suy gan thận nặng.
3. Liều lượng và cách dùng thuốc Berinthepharm
Thuốc Berinthepharm được bào chế dưới dạng viên nén bao đường. Người bệnh dùng thuốc bằng đường uống. Thuốc nên uống trước bữa ăn.
Dưới đây là liều dùng của thuốc Berinthepharm:
Người lớn:
- Dùng với liều từ 4 đến 6 viên mỗi lần, dùng 2 lần mỗi ngày.
Trẻ em:
- Liều dùng sẽ được điều chỉnh phù hợp theo cân nặng của trẻ.
Chú ý: Liều dùng thuốc ở trên chỉ là liều dùng khuyến cáo do nhà sản xuất cung cấp. Liều dùng điều trị cụ thể tùy thuộc vào tình trạng và sức khỏe của mỗi người bệnh để bác sĩ chỉ định thích hợp. Vì vậy, không nên tự ý dùng thuốc nếu không được bác sĩ chỉ dẫn.
4. Tác dụng phụ của thuốc Berinthepharm
Bác sĩ luôn xem xét giữa lợi ích mà thuốc Berinthepharm đem lại cho bệnh nhân và nguy cơ có thể xảy ra các tác dụng phụ để chỉ định dùng thuốc thích hợp.
Thuốc Berinthepharm được dung nạp khá tốt, các tác dụng không mong muốn này thường xuất hiện trong thời gian đầu khi dùng thuốc, thường là các tác dụng phụ mức độ nhẹ và thoáng qua.
Một số tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Berinthepharm bao gồm:
- Đau đầu, hoa mắt, chóng mặt.
- Sưng phù, đau đầu, dị ứng, nổi mẩn đỏ.
- Choáng váng, mệt mỏi, táo bón.
Lưu ý: Có thể có những tác dụng phụ khác có thể xảy ra trong quá trình dùng thuốc. Trường hợp người bệnh thấy nghi ngờ với bất kỳ tác dụng phụ nào cần báo ngay bác sĩ hoặc người phụ trách y khoa nếu thấy nghi ngờ ngờ về các tác dụng phụ của thuốc Berinthepharm.
5. Tương tác thuốc Berinthepharm
Cho đến nay chưa có nghiên cứu về các phản ứng tương tác khi dùng phối hợp thuốc Berinthepharm với các thuốc khác. Vì vậy, trong quá trình dùng thuốc Berinthepharm có thể xảy ra những tương tác thuốc khi dùng phối hợp với các thuốc khác hoặc thức ăn mà chưa được biết đến. Để hạn chế xảy ra những tương tác có hại cho người bệnh, trước khi được bác sĩ kê đơn dùng thuốc Berinthepharm người bệnh cần thông báo các loại thuốc đang dùng, kể cả thuốc kê đơn hoặc không kê đơn, các thực phẩm chức năng, thuốc nam,...
6. Các lưu ý khi dùng thuốc Berinthepharm
Một số lưu ý khi người bệnh dùng thuốc Berinthepharm như sau:
- Người bệnh nên dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều khi chưa có ý kiến của bác sĩ điều trị. Mặc dù người bệnh có thể thấy triệu chứng đã được cải thiện nhưng không được ngưng sử dụng thuốc. Tuyệt đối không được đưa thuốc Berinthepharm cho người khác uống nếu thấy họ có các triệu chứng tương tự.
- Người bệnh trước khi dùng thuốc cần kiểm tra hạn dùng có trên bao bì, nếu thuốc đã hết hạn sử dụng thì không nên dùng, vì có thể thuốc có thể làm gây ra các tác dụng phụ có hại khác do sự biến chất của các thành phần của thuốc.
- Phụ nữ có thai: Trong suốt thai kỳ, đặc biệt trong giai đoạn 3 tháng đầu phụ nữ mang thai không nên tự ý dùng bất kỳ loại thuốc nào. Nguy cơ tiềm ẩn có thể xảy ra khi người mẹ dùng các thuốc không theo chỉ định của bác sĩ gây ảnh hưởng đến thai nhi như sảy thai, dị tật,... Mặc dù theo nghiên cứu, thuốc Berinthepharm không gây quái thai ở động vật trong thời kỳ mang thai, nhưng chưa có đầy đủ các nghiên cứu có thể khẳng định không có nguy cơ tiềm ẩn trên thai nhi. Vì vậy, chỉ được sử dụng thuốc khi đã được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và kê đơn thuốc.
- Phụ nữ cho con bú: Theo nghiên cứu lâm sàng, thuốc Berinthepharm được biết có bài tiết qua sữa mẹ, nên thuốc có thể ảnh hưởng đến trẻ trong thời gian người mẹ cho con bú. Trong trường hợp phải dùng thuốc này cho quá trình điều trị, người mẹ nên ngưng cho con bú.
7. Làm gì khi quên liều, quá liều thuốc Berinthepharm?
- Khi người bệnh quên uống thuốc, hãy uống ngay liều thuốc đó khi nhớ ra. Theo khuyến cáo đa số các thuốc đều được uống trễ khoảng 1 - 2 giờ so với thời gian uống thuốc hàng ngày thì không gây ảnh hưởng đến việc điều trị. Có thể bỏ qua liều đã quên nếu đã tới thời điểm dùng thuốc trong ngày. Tuyệt đối người bệnh tránh uống bù với liều gấp đôi khi đã quên thuốc.
- Nếu lỡ dùng thuốc quá liều quy định, người bệnh cần tự theo dõi nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ có liên quan. Việc đầu tiên là nên ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ điều trị để được tham khảo ý kiến. Trường hợp nặng, người bệnh cần đến ngay bệnh viện để được xử trí kịp thời tránh xảy ra các biến chứng nghiêm trọng. Người bệnh khi đi cũng nên nhớ mang theo các thuốc đã sử dụng để bác sĩ nắm thông tin, xử trí nhanh chóng và kịp thời.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp đầy đủ các thông tin liên quan về công dụng, liều dùng và một số lưu ý khi sử dụng thuốc Berinthepharm. Người bệnh cần dùng thuốc Berinthepharm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ điều trị. Lưu ý, Berinthepharm là thuốc kê đơn, người bệnh chỉ được sử dụng thuốc này khi có sự chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.