Aronfat có hoạt chất chính là Amisulpride, một thuốc chống loạn thần không điển hình, hoạt động như một chất đối kháng tại các thụ thể dopamine. Thuốc được chỉ định điều trị tâm thần phân liệt cấp và mạn tính với các triệu chứng dương hoặc các triệu chứng âm.
1. Aronfat là thuốc gì?
Aronfat có hoạt chất chính là Amisulpride với hàm lượng 200mg. Amisulpride là một thuốc chống loạn thần không điển hình, hoạt động như một chất đối kháng tại các thụ thể dopamine. Amisulpride là chất đối kháng chọn lọc thụ thể dopamine D2, D3 và không có ái lực với các thụ thể dopamine D1, D4, D5. Amisulpride không có ái lực với các thụ thể serotonin, alpha-adrenergic, H1-histamine và thụ thể thần kinh phó giao cảm. Amisulpirid chẹn thụ thể D2, D3 ở tiền synap và gây phóng thích dopamin, có hiệu quả đối với các triệu chứng dương và triệu chứng âm của bệnh tâm thần phân liệt. Ngoài ra, Amisulpride cũng là có tác dụng chống nôn và làm giảm buồn nôn, nôn sau phẫu thuật. Tác dụng này chủ yếu nhờ vào việc ngăn chặn tín hiệu dopamine trong vùng kích hoạt thụ thể hóa học, là vùng não chuyển các kích thích đến trung tâm nôn.
Sau khi uống, Amisulpride được hấp thu nhanh với sinh khả dụng tuyệt đối là 48%. Amisulpride có hai đỉnh hấp thu: 1 giờ và 3 – 4 giờ sau khi uống. Bữa ăn giàu carbohydrate làm giảm đáng kể nồng độ đỉnh của thuốc, nhưng bữa ăn giàu chất béo hầu như không ảnh hưởng. Sau khi uống, thể tích phân phối của thuốc là 5,8 L/ kg. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương từ 25% đến 30% trong khoảng nồng độ từ 37 đến 1850 ng/ml. Amisulpride phân bố vào hồng cầu. Amisulpride ít bị chuyển hóa và các chất chuyển hóa của nó không có hoạt tính. Thời gian bán thải của Amisulpride khoảng 12 giờ sau khi uống. Thuốc Aronfat thải trừ chủ yếu dưới dạng không đổi qua nước tiểu.
2. Công dụng của thuốc Aronfat 200
Thuốc Aronfat 200 được chỉ định trong trường hợp sau:
- Điều trị tâm thần phân liệt cấp và mạn tính với các triệu chứng dương (ảo giác, hoang tưởng, rối loạn suy nghĩ,...) và/hoặc các triệu chứng âm (không bộc lộ cảm xúc, thích sống cô lập,...)
3. Liều lượng và cách dùng
Thuốc Aronfat 200 dùng bằng đường uống và nên uống trước ăn. Liều lượng tùy theo vào triệu chứng và đáp ứng của bệnh nhân. Lưu ý nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả
Người lớn:
- Điều trị cơn loạn thần cấp: 400-800mg/ngày. Trong một số trường hợp có thể tăng lên liều 1200mg/ngày. Liều > 1200mg/ngày chưa được đánh giá về tính an toàn. Trường hợp bệnh nhân có cả triệu chứng âm và triệu chứng dương, ưu tiên hiệu chỉnh liều để kiểm soát các triệu chứng dương của bệnh nhân;
- Điều trị duy trì: Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả tùy theo đáp ứng của bệnh nhân. Nếu bệnh nhân có triệu chứng âm chiếm ưu thế, uống liều 50-300mg/ngày. Liều nhỏ hơn 300mg có thể uống 1 lần/ngày, còn liều lớn hơn 300 nên chia thành 2 lần/ngày.
Trẻ em (15-17 tuổi):
- Dùng liều giống với người lớn và cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ. Chống chỉ định thuốc aronfat 200 cho trẻ em chưa dậy thì.
Người cao tuổi:
- Thận trọng khi dùng aronfat 200 cho người cao tuổi.
Suy thận:
- CrCl 30-60ml/p: giảm 1⁄2 liều;
- CrCl 10-30ml/p: uống 1/3 liều;
- Bệnh nhân suy thận nặng (CrCl < 10ml/p): chưa có dữ liệu trên các đối tượng này nên cần đặc biệt thận trọng.
Suy gan:
- Thuốc ít chuyển hóa ở gan nên không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan
4. Chống chỉ định của thuốc aronfat 200
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
- U phụ thuộc prolactin như u tuyến yên, ung thư vú;
- U tế bào ưa crôm;
- Trẻ em chưa dậy thì;
- Phụ nữ cho con bú;
- Bệnh nhân đang điều trị với Levodopa.
5. Tác dụng phụ của Aronfat 200
Rất thường gặp:
- Hệ thần kinh: triệu chứng ngoại tháp (run, cứng cơ, suy giảm chức năng vận động tăng tiết nước bọt, bồn chồn, đứng ngồi không yên). Các triệu chứng này thường nhẹ khi dùng liều tối ưu và sẽ khỏi khi dùng thuốc chống liệt rung mà không cần ngưng Aronfat. Tần suất xảy ra các triệu chứng ày tùy vào liều dùng, rất ít xảy ra ở các bệnh nhân có triệu chứng âm chiếm ưu thế khi dùng liều 50-300mg/ngày.
Thường gặp:
- Hệ thần kinh: buồn ngủ, loạn trương lực cơ cấp (vẹo cổ, xoay mắt, cứng khít hàm), các triệu chứng này sẽ khỏi khi dùng thuốc chống liệt rung mà không cần ngưng thuốc;
- Tâm thần: lo âu, mất ngủ, kích động, rối loạn cực khoái;
- Hệ tiêu hóa: buồn nôn, nôn, khô miệng, táo bón;
- Hệ nội tiết: amisulpride làm tăng nồng độ prolactin trong huyết tương nên gây chảy sữa, vô kinh, vú to ở nam giới, đau ngực, rối loạn chức năng cương dương. Nồng độ prolactin sẽ trở lại bình thường sau khi ngưng aronfat;
- Tim mạch: tụt huyết áp.
Ít gặp:
- Hệ thần kinh: co giật, vận động không tự chủ có nhịp điệu, chủ yếu gặp ở lưỡi và/hoặc mặt. Thuốc chống liệt rung không có hiệu quả hoặc làm trầm trọng hơn các triệu chứng này;
- Chuyển hóa: tăng đường huyết;
- Tim mạch: nhịp tim chậm;
- Gan: tăng men gan, chủ yếu là transaminase;
- Hệ miễn dịch: phản ứng dị ứng.
Một số tác dụng phụ khác rõ tần suất:
- Hệ máu và bạch huyết: giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt;
- Chuyển hóa: tăng cholesterol, tăng triglyceride;
- Tâm thần: lú lẫn;
- Hệ thần kinh: hội chứng an thần kinh ác tính;
- Tim: kéo dài QT và loạn nhịp thất như xoắn đỉnh, nhịp thất nhanh, có thể dẫn tới rung thất hoặc ngưng tim đột ngột;
- Da: mề đay, phù mạch;
- Phụ nữ có thai: triệu chứng ngưng thuốc ở trẻ sơ sinh.
6. Quá liều và cách xử trí
Các thông tin về trường hợp quá liều thuốc amisulpride còn hạn chế. Đã có báo cáo các bệnh nhân gặp các dấu hiệu như an thần, buồn ngủ, hôn mê, tụt huyết áp và các triệu chứng ngoại tháp. Một số trường hợp tử vong khi kết hợp Aronfat với thuốc chống loạn thần khác.
Trường hợp ngộ độc cấp cần tìm hiểu xem bệnh nhân có đang dùng phối hợp với thuốc nào khác hay không. Amisulprid bị loại bỏ qua thẩm phân kém và không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần có các biện pháp điều trị hỗ trợ và theo dõi chức năng sống cho đến khi bệnh nhân hồi phụ. Nếu bệnh nhân gặp phải các triệu chứng ngoại tháp nghiêm trọng, nên dùng thuốc ức chế đối giảm cảm.
7. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Aronfat là gì?
- Hội chứng an thần kinh ác tính có thể xảy ra với các triệu chứng như tăng thân nhiệt, cứng cơ, rối loạn hệ thần kinh tự chủ, thay đổi trạng thái tâm thần. Nếu có dấu hiệu tăng thân nhiệt (đặc biệt ở liều cao), bệnh nhân nên ngưng dùng thuốc;
- Có báo cáo bệnh nhân bị tăng đường huyết khi dùng thuốc. Vì vậy cần theo dõi đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc bệnh nhân có nguy cơ cao bị đái tháo đường khi bắt đầu điều trị với Amisulpride;
- Amisulpride có thể làm giảm ngưỡng co giật. Do vậy bệnh nhân có tiền sử động kinh nên được theo dõi chặt chẽ;
- Cẩn trọng khi dùng thuốc ở người cao tuổi do nguy cơ hạ huyết áp và an thần;
- Bệnh nhân bị Parkinson cần thận trọng khi dùng aronfat vì thuốc có thể làm bệnh trầm trọng hơn;
- Bệnh nhân ngưng thuốc đột ngột sau khi dùng liều cao có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn, mất ngủ. Bên cạnh đó, có thể tái phát triệu chứng loạn thần và xuất hiện các rối loạn vận động không tự chủ (bồn chồn, đứng ngồi không yên, loạn trương lực cơ, rối loạn vận động);
- Amisulprid có thể làm tăng nồng độ prolactin. Do vậy cần theo dõi chặt chẽ nếu bệnh nhân có tiền sử bản thân hoặc tiền sử gia đình bị ung thư vú;
- Phụ nữ có thai: dữ liệu về sử dụng Amisulpride trên phụ nữ có thai còn hạn chế. Vì vậy chỉ dùng khi lợi ích lớn hơn nguy cơn;
- Phụ nữ cho con bú: chưa biết liệu thuốc có tiết vào sữa mẹ hay không. Chống chỉ định sử dụng Amisulpride cho phụ nữ đang cho con bú;
- Lái xe và vận hành máy móc: Amisulpride có thể gây buồn ngủ, vì vậy bệnh nhân cần thận trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo.
Trên đây là những thông tin chi tiết về liều dùng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Aronfat. Lưu ý rằng các thông tin trên chỉ có tính chất tham khảo và không thể thay thế nhân viên y tế. Bệnh nhân cần tham vấn ý kiến bác sĩ, dược sĩ trước khi dùng thuốc.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.