Thuốc Arictis có thành phần chính chứa hoạt chất L – Ornithin L – Aspartat, thuộc nhóm thuốc đường tiêu hóa. Vậy thuốc Arictis có tác dụng gì và được chỉ định sử dụng trong trường hợp nào?
1. Thuốc Arictis là thuốc gì?
Thuốc Arictis là thuốc gì? Thuốc Arictis có thành phần chính chứa hoạt chất L – Ornithin L – Aspartat (LALO) với hàm lượng 150mg, được bào chế dưới dạng viên nang mềm, trình bày dạng hộp gồm 10 vỉ, 1 vỉ có 10 viên nang.
2. Tác dụng của thuốc Arictis
Hoạt chất L-Ornithine vốn là một acid amin tự nhiên trong cơ thể con người, có rất nhiều lợi ích, nó có tác dụng giúp cho gan khỏe mạnh và hỗ trợ điều trị được các bệnh về gan. Ngoài ra, thuốc còn giúp giải độc cơ thể, giúp giảm cân và thúc đẩy trong tăng trưởng cơ bắp. L-Ornithine tạo ra acid amin L-Arginine được chuyển hóa trong quá trình sản xuất urê, giúp cho cơ thể bài tiết nitơ.
Thuốc Arictis được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Điều trị viêm gan
- Điều trị bệnh gan cấp tính hoặc mãn tính
- Điều trị cho người bệnh có rối loạn chức năng gan
- Điều trị các di chứng của viêm gan
- Điều trị xơ gan
- Điều trị trong tổn thương nhu mô gan
3. Cách dùng và liều dùng thuốc Arictis
3.1. Cách dùng của thuốc Arictis
Thuốc Arictis được bào chế dưới dạng viên nang, được sử dụng bằng đường uống, thời gian sử dụng thuốc không phụ thuộc vào thời gian của bữa ăn.
3.2. Liều dùng của thuốc Arictis
- Liều thông thường được dùng trong điều trị là 3 đến 6 gam, ngày 3 lần, dùng kéo dài trong 1 tuần.
- Liều dùng trên có thể được dùng kéo dài trong 3 đến 4 tuần nữa nếu chưa đạt được hiệu quả điều trị trên bệnh nhân.
- Liều này chỉ là liều tham khảo, khuyến cáo bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều điều trị để được chỉ định phù hợp với tình trạng bệnh, mức độ bệnh mà bệnh nhân đang gặp phải. Bên cạnh đó, cần phải tuyệt đối tuân thủ theo liều điều trị này để đạt được hiệu quả cao trong quá trình điều trị bằng Arictis.
4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Arictis
Vì thuốc Arictis có chứa hoạt chất có bản chất là một loại acid amin trong cơ thể người, nên tác dụng phụ có thể gặp phải khi bệnh nhân sử dụng thuốc Arictis phụ thuộc vào cơ địa của từng người và những tác dụng ngoại ý không giống nhau.
Thông thường các tác dụng ngoại ý này sẽ mất đi khi ngưng sử dụng thuốc Arictis. Tuy nhiên khuyến cáo bệnh nhân nếu gặp bất cứ triệu chứng bất thường nào trong quá trình sử dụng Arictis thì cần báo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được hướng dẫn xử lý và hỗ trợ điều trị một cách kịp thời.
5. Tương tác thuốc Arictis
Chưa có báo cáo hoặc nghiên cứu nào đưa ra các tương tác khi sử dụng đồng thời thuốc Arictis với các thuốc khác. Tuy nhiên trước khi được chỉ định sử dụng Arictis, bệnh nhân cần liệt kê các loại thuốc cũng như thực phẩm chức năng đã và đang được sử dụng trong thời gian gần đây để được hướng dẫn cụ thể cách sử dụng tránh xảy ra các tương tác không mong muốn.
Cần cân nhắc việc sử dụng thuốc lá, rượu bia, đồ uống có cồn hoặc đã lên men, vì các tác nhân này có thể gây ra tình trạng biến đổi các chất có trong Arictis, ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
6. Lưu ý khi sử dụng thuốc Arictis
6.1. Chống chỉ định của thuốc Arictis
Không chỉ định sử dụng thuốc Arictis trong các trường hợp sau:
- Người bệnh có tiền sử mẫn cảm với thành phần chính hoặc bất cứ thành phần tá dược nào có trong thuốc Arictis.
- Không sử dụng cho bệnh nhân có độ thanh thải Creatinine huyết thanh dưới 3 mg/ 100ml.
6.2. Lưu ý khi sử dụng thuốc Arictis
- Những đối tượng cần thận trọng trước khi chỉ định điều trị bằng Arictis là: người bị suy thận, suy gan, hôn mê gan, nhược cơ, viêm loét dạ dày, người già, trẻ em < 15 tuổi.
- Không chỉ định sử dụng Arictis trên đối tượng là phụ nữ đang mang thai và bà mẹ đang cho con bú. Hiện nay, chưa có các báo cáo, nghiên cứu cụ thể chứng minh được mức độ hiệu quả và an toàn khi sử dụng Arictis trên đối tượng này, nên cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được cân nhắc giữa nguy cơ gặp phải và lợi ích đạt được khi dùng thuốc. Các đối tượng này tuyệt đối không được sử dụng thuốc Arictis khi chưa có sự chỉ định của bác sĩ.
- Khuyến cáo bệnh nhân tốt nhất cần thông báo đầy đủ tiền sử bệnh, tình trạng bệnh hoặc các nguy cơ dị ứng cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế có chuyên môn để có những chỉ định phù hợp hơn trước khi dùng Arictis.
7. Bảo quản thuốc Arictis
Bảo quản thuốc Arictis ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, vì các tác nhân này có thể gây biến đổi các chất có trong Arictis, nhiệt độ bảo quản thích hợp là dưới 30 độ C.
Hạn sử dụng của thuốc Arictis là 36 tháng, bệnh nhân cần xem hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng kĩ trước khi dùng thuốc. Đánh giá tình trạng cảm quan của viên thuốc như có thay đổi màu sắc, chảy nước hoặc ẩm mốc thì không sử dụng vỉ thuốc đó. Để xa với tầm tay trẻ em, tránh tình trạng sử dụng nhầm thuốc.
Thuốc Arictis có thành phần chính chứa hoạt chất L – Ornithin L – Aspartat, thuộc nhóm thuốc đường tiêu hóa. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.
Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.