Thuốc dị ứng Allex có thành phần chính là Artinidia Arguta Extract, có tác dụng nâng cao sức đề kháng, giảm các triệu chứng của dị ứng. Thuốc Allex thường được dùng trong các trường hợp hen, viêm xoang, viêm mũi dị ứng.
1. Thuốc Allex là thuốc gì?
Thuốc dị ứng Allex có thành phần hoạt chất chính là Artinidia Arguta Extract. Dạng bào chế: viên nang cứng, mỗi viên chứa 500mg hoạt chất Artinidia Arguta Extract cùng các tá dược Mycrocrystalline Cellulose, Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Magnesium Stearate. Dạng đóng gói: lọ 120 viên
2. Công dụng của thuốc dị ứng Allex
Tại Hàn Quốc, các nhà khoa học đã chỉ ra rằng quả Kiwi là một thực phẩm có tác dụng cải thiện các vấn đề về dị ứng và kiểm soát tốt hen phế quản. Artinidia Arguta Extract hay còn gọi là cao quả kiwi cứng, chiết xuất từ thiên nhiên, đã được chứng minh tính an toàn khi sử dụng trong thời gian dài. Artinidia Arguta hay PG102 có tác dụng giảm các triệu chứng của dị ứng như ho, khó thở, giảm xuất tiết.
Artinidia Arguta còn làm giảm nồng độ IgE và bạch cầu ái toan trong cơ thể, hai nhân tố này đóng vai trò chính trong gây ra các phản ứng dị ứng. Ngoài ra, thuốc còn chứa vitamin C với hàm lượng cao, giúp tăng cường hệ miễn dịch và chống lại quá trình oxy hóa.
3. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc dị ứng Allex
Thuốc Allex được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Hen phế quản
- Viêm xoang, viêm mũi dị ứng
- Viêm da cơ địa và viêm da do dị ứng
- Dị ứng thức ăn
- Lupus ban đỏ
- Các triệu chứng dị ứng (mề đay, mẩn đỏ, ...) ở những bệnh lý khác
Chống chỉ định của thuốc dị ứng Allex: tuyệt đối không sử dụng cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
4. Liều lượng và cách dùng thuốc Allex
Tùy thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi của từng bệnh nhân mà bác sĩ hoặc dược sĩ sẽ đưa ra liều lượng phù hợp. Bạn cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ, không được tự ý tăng giảm liều hoặc thay đổi đường dùng để đạt hiệu quả tốt nhất. Không đưa thuốc Allex cho người khác ngay cả khi họ có những triệu chứng giống bạn.
Liều tham khảo:
- Dưới 3 tuổi: 1 viên/ngày x 1 lần
- Trẻ mẫu giáo (4 – 7 tuổi): 2 viên/ngày x 2 lần
- Trẻ từ 8 – 11 tuổi: 3 viên/ngày x 3 lần
- Trên 12 tuổi và người lớn: 2 viên/lần x 2 lần/ngày.
Cách dùng: uống lúc no, tốt nhất là sau khi ăn từ 30 phút – 1 giờ. Uống cả viên với lượng nước vừa đủ, không nhai hay nghiền nát. Tốt nhất là nên uống cùng với nước sôi để nguội. Không uống cùng nước trà, sữa, nước ép trái cây, đồ uống có cồn.
Cần xử trí ra sao khi quên liều hoặc quá liều?
- Khi bạn quên liều: hãy uống một liều khác khi nhớ ra càng sớm càng tốt. Tuy nhiên nếu thời điểm nhớ ra gần với thời điểm uống liều tiếp theo hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như kế hoạch. Chú ý không được uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
- Khi quá liều: tự theo dõi sức khỏe bản thân khi lỡ uống quá liều. Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng gì hãy đến ngay trung tâm cấp cứu gần nhất. Lưu ý khi đi cần mang theo tất cả các thuốc mà bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc được kê đơn và không kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược, vitamin, ...
5. Tác dụng phụ của thuốc Allex
Hiện nay, chưa có báo cáo về tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Allex. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc bạn sẽ hoàn toàn không gặp phải tác dụng không mong muốn nào trong quá trình dùng Allex. Vì vậy, nếu có xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào, hãy ngưng sử dụng sản phẩm ngay và báo cáo với bác sĩ hoặc dược sĩ về vấn đề bạn gặp phải. Trong trường hợp các triệu chứng trở nên nghiêm trọng, hãy đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra sức khỏe kịp thời.
6. Một số lưu ý khi dùng thuốc Allex
Lưu ý dành cho các đối tượng đặc biệt:
- Phụ nữ mang thai: cần hết sức lưu ý khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trên đối tượng này vì nguy cơ gây hại cho thai nhi. Hiện nay chưa có dữ liệu về tính an toàn khi sử dụng thuốc dị ứng Allex trên đối tượng này. Vì vậy, cần xem xét giữa lợi ích và rủi ro trước khi quyết định sử dụng allex.
- Phụ nữ cho con bú: chưa biết được Allex có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì vậy không nên dùng Allex cho phụ nữ nuôi con bằng sữa mẹ. Nếu bắt buộc phải dùng, cần ngưng cho bú trong quá trình sử dụng.
- Người lái xe và điều khiển máy móc: cần thận trọng khi sử dụng.
Các lưu ý đặc biệt khác:
- Allex không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
- Bạn nên đọc kỹ thông tin trong tờ hướng dẫn sử dụng của Allex trước khi sử dụng.
- Các thông tin về liều dùng đều theo khuyến cáo của nhà sản xuất, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định được liều cụ thể cho bản thân.
- Chỉ sử dụng sản phẩm khi còn nguyên bao bì, tem niêm phong. Không sử dụng khi sản phẩm bị quá hạn, ẩm mốc, thay đổi màu sắc, tính chất.
- Khi dùng hết đợt mà không thấy tiến triển, cần liên hệ lại với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Chưa có báo cáo về tương tác của Allex với thuốc và các chế phẩm khác. Vì vậy để đảm bảo an toàn khi sử dụng sản phẩm, hãy báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, ... mà bạn đang dùng để tránh gặp phải các vấn đề về tương tác.
7. Bảo quản thuốc dị ứng Allex
Bảo quản Allex ở nơi khô mát, tránh nơi ẩm ướt (độ ẩm dưới 75%). Nhiệt độ tốt nhất trong khoảng 15 – 30 độ C. Tránh ánh nắng chiếu trực tiếp. Tránh xa tầm tay trẻ em.
Hy vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Allex cũng như cách sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.