Thuốc Amikacina được chỉ định điều trị các bệnh do nhiễm trùng gây viêm, nhiễm khuẩn nặng. Thuốc thường được dùng kết hợp với các kháng sinh khác để tăng hiệu quả điều trị. Vậy thuốc Amikacina sử dụng như thế nào?
1. Thuốc Amikacina là thuốc gì?
Thuốc Amikacina có chứa thành phần chính Amikacin hàm lượng 500mg/ 2ml và các tá dược vừa đủ do nhà sản xuất cung cấp.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
Dạng đóng gói: Hộp 100 ống.
2. Thuốc Amikacina có tác dụng gì?
Thuốc Amikacina được chỉ định điều trị trong các trường hợp như sau:
- Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram âm và gram dương, kể cả Pseudomonas sp gây ra.
- Nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiết niệu, ổ bụng;
- Nhiễm trùng phụ khoa;
- Nhiễm trùng máu;
- Nhiễm trùng xương và khớp;
- Nhiễm trùng da và cấu trúc da.
Trường hợp chống chỉ định dùng thuốc:
- Bệnh nhân dị ứng với hoạt chất Amikacin hay các tá dược khác có trong thành phần của thuốc.
- Người mắc bệnh nhược cơ.
3. Liều lượng và cách dùng thuốc Amikacina
Thuốc Amikacina được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, có thể dùng bằng đường tiêm bắp, truyền tĩnh mạch.
Cần đo cân nặng của bệnh nhân trước khi điều trị để tính liều dùng chính xác. Tình trạng chức năng thận nên được ước lượng bởi đo nồng độ creatinin huyết thanh hoặc tính tỷ lệ thanh thải creatinin nội sinh. Đánh giá lại chức năng thận nên được tiến hành định kỳ trong quá trình điều trị.
Dưới đây là liều dùng khuyến cáo của thuốc Amikacina:
- Tiêm bắp:
- Liều thông thường đối với người lớn và trẻ lớn tuổi, có chức năng thận bình thường là 15mg/ kg/ ngày, chia làm các liều bằng nhau để dùng cách 8 giờ hoặc 12 giờ mỗi lần. Liều dùng hàng ngày không được vượt quá 15mg/kg hoặc 1,5g.
- Trẻ sơ sinh và trẻ đẻ non: Liều dùng bắt đầu 10mg/kg, tiếp theo là 7,5mg/kg, dùng cách nhau 12 giờ/lần. Tổng liều điều trị không quá 15mg/kg/ngày. Thời gian điều trị được khuyến cáo từ 7 - 10 ngày.
- Người có tổn thương thận, nhất thiết phải định lượng nồng độ amikacin trong huyết thanh, theo dõi chức năng thận và phải điều chỉnh liều phù hợp.
- Thuốc Amikacina được chỉ định trong nhiễm khuẩn hệ tiết niệu không có biến chứng, dùng với liều khuyến cáo 250mg, dùng 2 lần mỗi ngày.
- Truyền tĩnh mạch:
- Liều dùng hàng ngày tương tự như liều dùng đường tiêm bắp. Tổng liều dùng hàng ngày không nên quá 15mg/kg/ngày, có thể chia liều dùng thành 2 - 3 lần mỗi ngày. Dung dịch để truyền tĩnh mạch được pha với liều lượng 500mg Amikacin vào 100-200mL dung dịch Natri Clorid 0,9% hoặc dextrose 5%, truyền trong thời gian từ 30-60 phút dành cho đối tượng là người lớn.
- Đối với trẻ em, thể tích dịch truyền phụ thuộc vào nhu cầu người bệnh, nhưng phải có đủ lượng dịch để truyền trong thời gian từ 1-2 giờ.
Thuốc Amikacina không được trộn với các thuốc khác, đặc biệt là kháng sinh nhóm beta lactam.
Liều dùng trên chỉ là liều dùng khuyến cáo, bác sĩ điều trị sẽ dựa vào tình trạng của mỗi bệnh nhân để chỉ định dùng liều lượng phù hợp.
4. Tác dụng phụ của thuốc Amikacina
Trước khi kê đơn, bác sĩ luôn cân nhắc giữa lợi ích hiệu quả mà thuốc Amikacina và nguy cơ có thể xảy ra cho bệnh nhân trong khi dùng thuốc. Tuy nhiên, một số trường hợp khi dùng Amikacina vẫn có thể xảy ra tác dụng không mong muốn như sau:
- Thuốc có nguy cơ gây ra các triệu chứng như gây điếc, mất thăng bằng khi dùng liều cao và thời gian kéo dài.
- Thuốc làm tăng độc trên hệ thần kinh cơ với các dấu hiệu như liệt cơ cấp và khó thở có thể xảy ra.
- Độc tính trên thận: Tăng creatinin huyết thanh, albumin máu, azote máu. Nước tiểu có hồng cầu, bạch cầu, trụ cầu và thiểu niệu. Các thay đổi chức năng thận thường phục hồi khi ngưng thuốc.
- Các tác dụng ngoại ý khác: Nổi mẩn da, sốt do thuốc, nhức đầu, dị cảm, rung cơ, buồn nôn, nôn, giảm bạch cầu ái toan, đau khớp, thiếu máu và hạ huyết áp.
Trong quá trình dùng thuốc, khi người bệnh gặp phải các tác dụng không mong muốn như trên hoặc bất kỳ triệu chứng nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để tham khảo ý kiến và can thiệp phù hợp.
5. Tương tác thuốc Amikacina
Báo với bác sĩ về các thuốc bạn đang sử dụng như thuốc kê đơn và không kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược... nhằm tránh những tương tác có thể xảy ra khi phối hợp với nhau.
Sau đây là một số thuốc có khả năng tương tác với Amikacina khi kết hợp:
- Không nên dùng chung với các thuốc trong nhóm Aminoglycosid, Polymyxin, thuốc lợi tiểu Furosemid vì nguy cơ tăng độc tính trên thận và tai.
- Khi dùng phối hợp Amikacina với các thuốc nhóm Curare có nguy cơ làm tăng độc tính của Curare.
- Các thuốc phong bế thần kinh cơ khi dùng đồng thời với Amikacina có thể tăng nguy cơ gây chẹn thần kinh cơ dẫn đến liệt hệ hô hấp.
6. Một số lưu ý khi dùng thuốc Amikacina
Dưới đây là một số lưu ý khi dùng thuốc Amikacina giúp đạt hiệu quả của thuốc cũng như giảm nguy cơ gặp phải tác dụng phụ:
- Cần lưu ý sử dụng thuốc Amikacina trên những bệnh nhân có bệnh lý về tai và thận. Theo dõi chức năng thận và thính giác thường xuyên trong suốt thời gian dùng thuốc.
- Cần cân nhắc giữa lợi ích của thuốc và nguy cơ xảy ra các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Trường hợp suy thận: Chỉ dùng Amikacina khi thật cần thiết và tính liều dựa vào độ thanh thải creatinin. Cần tránh dùng lặp lại và kéo dài ở người già.
Trên đây là những thông tin quan trọng của thuốc Amikacina, việc đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng và tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ sẽ giúp bệnh nhân đạt hiệu quả điều trị, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.