Công dụng của Alpyren

Alpyren thuộc nhóm khoáng chất và vitamin, được dùng cho những trường hợp bệnh nhân thiếu dưỡng chất selen và vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt, mệt mỏi.... Để sử dụng Alpyren an toàn và có kết quả tốt thì người dùng cần nắm rõ những thông tin về thuốc dưới đây.

1. Alpyren là gì?

Alpyren là dược phẩm được sản xuất tại Công ty TNHH Phil Inter Pharma, Việt Nam, thuộc nhóm Khoáng chất và Vitamin với thành phần chính là men khô có chứa Selen, vitamin C, DL alpha tocopherol và hỗn dịch beta carotene. Alpyren thường được dùng trong trường hợp thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt, mệt mỏi và giúp chống oxy.

Alpyren được bào chế dạng viên nang mềm và đóng gói theo hộp 2 gói x 5 vỉ x 10 viên, mỗi viên có chứa các thành phần chính và tá dược vừa đủ.

2. Công dụng của Alpyren

2.1. Alpyren có tác dụng gì?

Thành phần Selenium là một khoáng chất mà cơ thể không thể tự sinh sản được, cần phải bổ sung thông qua thức ăn hoặc các chế phẩm bổ sung Selenium.

Tác dụng quan trọng nhất của Selenium là chống oxy hóa và đặc biệt Selenium dưới dạng selenocysteine sẽ liên kết chặt chẽ với enzyme glutathione peroxidase. Enzyme này đảm nhiệm vai trò chính là chống các gốc tự do và tổn thương oxy hóa trong cơ thể.

Selenium cũng là một chất đối kháng của các loại kim loại nặng như thủy ngân, chì, nhôm và cadmium.

Selenium cũng giúp phục hồi lại vitamin C sau khi nó bị oxy hóa, tái thiết lại vitamin C từ những mảnh giáp nhỏ sau phản ứng oxy hóa, từ đó giúp quá trình trao đổi chất có hiệu quả hơn. Nhiều nghiên cứu cho thấy nếu dùng vitamin C và Selenium cùng lúc thì hiệu quả sẽ cao hơn, nhất là với người đang bệnh.

Còn thành phần khoáng chất vitamin C trong Alpyren có tác dụng tham gia tạo collagen và một số thành phần khác tạo nên mô liên kết ở xương, răng và mạch máu.

Ngoài ra, vitamin C còn tham gia các quá trình chuyển hoá lipid, protid, glucid và quá trình tổng hợp catecholamin, hormon vỏ thượng thận.

Bên cạnh đó, vitamin C còn tham gia xúc tác cho quá trình chuyển Fe+++ thành Fe++ nên giúp hấp thu sắt tốt hơn, phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt. Vitamin C cũng tăng tạo interferon và làm giảm nhạy cảm của cơ thể với histamin, chống stress nên giúp tăng sức đề kháng cho cơ thể.

Vitamin C cũng tham gia vào quá trình chống oxy hoá bằng cách trung hòa các gốc tự do sản sinh từ các phản ứng chuyển hoá, nhờ vậy giúp bảo vệ được tính toàn vẹn của màng tế bào.

2.2. Chỉ định dùng Alpyren

Alpyren thường được dùng cho những trường hợp sau:

  • Bổ sung Selenium chống oxy hóa cho cơ thể.
  • Phòng và điều trị thiếu vitamin C (bệnh scorbut) và các chứng chảy máu do thiếu vitamin C.
  • Tăng sức đề kháng cho cơ thể khi mắc các bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm độc, mệt mỏi, cảm cúm.
  • Thiếu máu do thiếu sắt.

2.3. Chống chỉ định dùng Alpyren

Alpyren chống chỉ định đối với một số trường hợp dưới đây:

  • Mẫn cảm với vitamin C, selen và các thành phần khác có trong thuốc.
  • Không dùng vitamin C liều cao cho người bị thiếu hụt glucose - 6 - phosphat dehydrogenase.
  • Không dùng cho người có tiền sử sỏi thận, tăng oxalat niệu và loạn chuyển hóa oxalat, bị bệnh thalassemia.

3. Cách sử dụng, liều dùng Alpyren

Alpyren nên dùng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, chuyên viên y tế.

Cách dùng:

  • Alpyren được dùng theo đường uống, nuốt nguyên viên với nước sôi để nguội hoặc nước đã qua tinh lọc. Không nên dùng cùng với bia, rượu, đồ uống có cồn, café, nước ngọt, nước có gas... vì có thể làm thay đổi thành phần và tác dụng của Alpyren.

Liều dùng:

  • Đối với Selenium thì nên dùng khoảng 50 – 200mcg mỗi ngày cho người lớn, còn trẻ em dùng 3,3mcg/kg cân nặng.
  • Còn liều dùng cho bệnh thiếu vitamin C dự phòng là 25 - 75mg mỗi ngày (người lớn và trẻ em), còn liều điều trị cho người lớn là 250 - 500mg/ngày chia thành nhiều liều, trẻ em uống 100 - 300mg/ngày chia thành nhiều liều nhỏ.
  • Phối hợp với Desferrioxamin để tăng thêm đào thải sắt liều vitamin C là 100 - 200mg/ngày.

Lưu ý: Cần áp dụng đúng cách dùng và liều dùng theo sự tư vấn, kê đơn của bác sĩ, người có chuyên môn.

4. Tác dụng phụ của Alpyren

Tác dụng phụ khi dùng chế phẩm từ Selenium bao gồm: Tiêu chảy, hơi thở và mồ hôi có mùi tỏi, móng tay yếu, rụng tóc, ngứa da, buồn nôn và ói mửa, mệt mỏi bất thường, yếu.

Còn tác dụng phụ khi dùng vitamin C bao gồm: Tăng oxalat - niệu, buồn nôn, nôn, ợ nóng, mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt, đỏ bừng, mất ngủ, tiêu chảy, suy tim, thiếu máu tan máu.

Chú ý: Nếu có các tác dụng phụ nào khi sử dụng Alpyren thì người dùng hãy tư vấn ý kiến bác sĩ để được xử trí kịp thời.

5. Tương tác với các thuốc khác

Alpyren có thể tương tác với một số loại thuốc hay thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe gây ảnh hưởng đến các tác dụng của những loại thuốc đang dùng. Vì thế, để tránh tương tác thuốc thì bạn nên thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng, bao gồm thuốc chữa bệnh được kê đơn hay không kê đơn, thực phẩm chức năng để bác sĩ tư vấn về cách dùng an toàn, hiệu quả nhất.

6. Lưu ý và thận trọng khi dùng Alpyren

Để đạt được hiệu quả sử dụng tốt nhất và an toàn nhất, hạn chế tối đa các tác dụng phụ có thể xảy ra thì khi sử dụng Alpyren, người dùng cũng cần thận trọng và lưu ý như sau:

  • Cần dùng Alpyren theo đúng chỉ định, kê đơn của bác sĩ, chuyên viên y tế và của nhà sản xuất. Không được tự ý tính toán và thay đổi liều lượng của Alpyren vì có thể làm giảm tác dụng điều trị hoặc gia tăng tác dụng phụ.
  • Phụ nữ có thai, cho con bú thì cần thận trọng khi dùng Alpyren, nên tư vấn bác sĩ chuyên khoa trước khi dùng để được tư vấn tốt nhất về việc có nên dùng Alpyren hay không nhằm tránh ảnh hưởng tới thai kỳ và trẻ nhỏ.
  • Bên cạnh đó, mọi người cũng cần có chế độ ăn uống khoa học, bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cho cơ thể nhằm tăng cường sức đề kháng và tránh thiếu chất.

7. Xử lý quên liều, quá liều Alpyren

Quên liều: Thông thường thì các loại thuốc có thể uống trong vòng 1-2h so với quy định. Vì thế, nếu bạn quên một liều thì hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, nhưng nếu gần với thời gian uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều quên mà dùng liều tiếp theo theo đúng kế hoạch. Không nên uống gấp đôi liều quy định để bù liều quên vì rất dễ dẫn đến tình trạng quá liều hoặc làm gia tăng tác dụng phụ.

Quá liều: Nếu có những triệu chứng bất thường nghi ngờ quá liều thì bạn hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn về cách xử trí. Còn trong trường hợp khẩn cấp và nguy hiểm thì đưa người bệnh đến trung tâm y tế để được cấp cứu và có biện pháp xử trí kịp thời.

8. Cách bảo quản Alpyren

Bạn nên bảo quản Alpyren ở nơi khô ráo và thoáng mát với nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp chiếu vào và tránh ẩm.

Để Alpyren tránh xa tầm với của trẻ.

Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc còn thừa mà không sử dụng nữa thì bạn không nên vứt vào toilet hay xả dưới vòi nước sinh hoạt của gia đình. Tốt nhất là nên hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc công ty xử lý rác thải của địa phương để được tư vấn tốt nhất về cách tiêu hủy an toàn.

Toàn bộ những thông tin về Alpyren được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không nhằm mục đích chẩn đoán hay điều trị y tế chuyên nghiệp. Đây là một dạng thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe vì thế không có tác dụng thay thế cho thuốc chữa bệnh. Mọi người không được tự ý sử dụng Alpyren khi chưa có sự chỉ định từ bác sĩ có chuyên môn. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế để được tư vấn về cách dùng Alpyren an toàn nhất.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe