Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi các bác sĩ Khoa sản phụ khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.
Những xét nghiệm cần làm khi mang thai sẽ giúp bà bầu theo dõi được sự phát triển của thai nhi và có những can thiệp cần thiết nếu những biến chứng bất lợi xảy ra.
1. Tại sao cần làm các xét nghiệm khi mang thai?
Tất cả phụ nữ mang thai đều được khuyến khích thực hiện một số xét nghiệm cần thiết như một phần của việc tầm soát trước sinh. Các xét nghiệm khi mang thai giúp bà bầu phát hiện sớm nguy cơ gây biến chứng cho mẹ và thai nhi, để từ đó bác sĩ có hướng xử trí phù hợp và kịp thời.
Trắc nghiệm: Bạn có hiểu đúng về dấu hiệu mang thai sớm?
Các dấu hiệu mang thai sớm không phải chỉ mỗi trễ kinh mà còn có rất nhiều dấu hiệu khác như xuất huyết âm đạo, ngực căng tức,… Điểm xem bạn biết được bao nhiêu dấu hiệu mang thai sớm thông qua bài trắc nghiệm này nhé!
2. Những xét nghiệm cần được thực hiện sớm trong thai kỳ
Những xét nghiệm cận lâm sàng sau đây cần được thực hiện sớm trong thai kỳ:
2.1. Tổng phân tích tế bào máu (CBC)
Tổng phân tích tế bào máu là một trong những xét nghiệm cần thiết khi mang thai giúp đếm số lượng các loại tế bào khác nhau cấu thành nên máu:
- Số lượng hồng cầu: Cho biết bệnh nhân có bị thiếu máu hay không.
- Số lượng bạch cầu: Tương ứng với khả năng chống lại bệnh tật trong cơ thể
- Số lượng tiểu cầu: Liên quan đến vấn đề đông máu.
2.2. Xét nghiệm nhóm máu
Kết quả xét nghiệm nhóm máu khi mang thai cho biết bệnh nhân có yếu tố Rh hay không.
Yếu tố Rh là một loại protein thường hiện diện trên bề mặt hồng cầu. Hầu hết mọi người đều có yếu tố Rh, và những trường hợp này sẽ mang kết quả Rh dương tính (Rh+). Những người không có yếu tố Rh thì sẽ có kết quả Rh âm tính (Rh-). Nếu thai nhi là Rh+ trong khi người mẹ là Rh-, cơ thể của mẹ có thể tạo ra các kháng thể chống lại yếu tố Rh của con. Những kháng thể này sẽ phá hủy các tế bào hồng cầu của thai nhi.
2.3. Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm mẫu nước tiểu để phát hiện sự có mặt của tế bào hồng cầu (để xem bệnh nhân có mắc bệnh đường tiết niệu và gây xuất huyết không), tế bào bạch cầu (để xem bệnh nhân có bị nhiễm trùng đường tiết niệu không) và glucose (dấu hiệu của bệnh đái tháo đường).
Ngoài ra, lượng protein trong nước tiểu (protein niệu) cũng được xem xét và so sánh giữa giai đoạn đầu và giai đoạn sau của thai kỳ. Nồng độ protein niệu tăng cao có khả năng là dấu hiệu của tiền sản giật, một trong những biến chứng thai kỳ nghiêm trọng thường xảy ra trong giai đoạn cuối hoặc sau khi em bé chào đời.
2.4. Nuôi cấy mẫu nước tiểu
Nuôi cấy mẫu nước tiểu là xét nghiệm cần làm khi mang thai, giúp kiểm tra sự có mặt của các loại vi khuẩn khác nhau trong nước tiểu, qua đó có cơ sở để xác định sớm tình trạng nhiễm trùng tiết niệu.
2.5. Xét nghiệm rubella
Rubella có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi nếu trước đó người mẹ bị nhiễm bệnh trong thai kỳ.
Trong xét nghiệm rubella, bác sĩ sẽ lấy mẫu máu của thai phụ để kiểm tra xem liệu trong máu đã tồn tại kháng thể chống lại căn bệnh này hay chưa. Nếu thai phụ chưa từng bị rubella trước đây hoặc chưa được tiêm phòng, tức đồng nghĩa với việc thai phụ chưa có kháng thể để chống lại rubella. Trường hợp này bà bầu nên tránh bất cứ ai đang mắc bệnh vì khả năng lây lan của rubella khá cao.
Mặt khác, phụ nữ không nên tiêm ngừa rubella khi đang mang thai. Do đó, nếu thai phụ chưa được tiêm vắc-xin ngừa rubella thì nên tiêm sớm sau khi em bé được sinh ra, ngay cả khi đang trong giai đoạn cho con bú.
2.6. Xét nghiệm viêm gan B và viêm gan C
Phụ nữ bị nhiễm virus viêm gan B và viêm gan C khi mang thai có khả năng truyền virus cho thai nhi. Tất cả phụ nữ mang thai đều cần được xét nghiệm nhiễm virus viêm gan B. Còn đối với xét nghiệm virus viêm gan C, nên thực hiện nếu người mẹ có các yếu tố nguy cơ nhất định.
2.7. Xét nghiệm các bệnh nhiễm lây truyền qua đường tình dục (STIs)
Phụ nữ mang thai cần được làm xét nghiệm bệnh giang mai và chlamydia từ giai đoạn sớm. Bệnh giang mai và chlamydia có thể gây ra biến chứng cho sản phụ và thai nhi. Nếu mắc phải một trong những bệnh này, thai phụ sẽ được điều trị triệt để.
Nếu có các yếu tố nguy cơ của bệnh lậu (phụ nữ dưới 25 tuổi hoặc sống trong khu vực thường gặp bệnh lậu), thai phụ cũng cần được xét nghiệm đối với loại bệnh này.
Xét nghiệm HIV là một trong những xét nghiệm cần làm khi mang thai. Nếu phụ nữ mang thai bị nhiễm HIV, nhiều khả năng cô ấy sẽ truyền virus cho thai nhi. HIV tấn công vào các tế bào của hệ thống miễn dịch và gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS). Trường hợp người phụ nữ đang mang thai và bị nhiễm HIV, bệnh nhân cần được chỉ định dùng thuốc và thực hiện theo đúng hướng dẫn để làm giảm đáng kể nguy cơ lây truyền HIV cho con trong quá trình mang thai, khi chuyển dạ hoặc sinh nở.
2.9. Xét nghiệm lao (TB)
Những thai phụ có nguy cơ mắc bệnh lao cao (ví dụ, phụ nữ bị nhiễm HIV hoặc sống và sinh hoạt gần gũi với người mắc bệnh lao) nên làm xét nghiệm kiểm tra khả năng mắc căn bệnh này.
2.10. Xét nghiệm sàng lọc virus Zika
Nếu đã từng du lịch hoặc công tác đến các khu vực có virus Zika, thai phụ sẽ cần thực hiện sàng lọc loại virus này.
3. Những xét nghiệm cần làm trong giai đoạn sau của thai kỳ
Các xét nghiệm sau đây cần được thực hiện trong giai đoạn sau của thai kỳ:
3.1. Lặp lại Tổng phân tích tế bào máu
Phụ nữ mang thai cần lặp lại xét nghiệm Tổng phân tích tế bào máu để theo dõi tình trạng sức khoẻ.
3.2. Xét nghiệm kháng thể Rh
Nếu thai phụ có yếu tố Rh âm tính (Rh-), bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện xét nghiệm máu để tiếp tục kiểm tra sự có mặt của kháng thể Rh trong khoảng từ tuần 28 đến tuần 29 của thai kỳ. Nếu kết quả Rh vẫn là âm tính, thai phụ sẽ được tiêm immunoglobulin Rh. Mũi tiêm này có tác dụng ức chế sự tạo thành kháng thể Rh trong suốt khoảng thời gian còn lại của thai kỳ. Tuy nhiên, nếu kết quả cho thấy yếu tố Rh dương tính (Rh+) thì người mẹ cần được chăm sóc đặc biệt.
3.3. Thử nghiệm dung nạp glucose
Đây là một trong những xét nghiệm cần làm khi mang thai để đo nồng độ glucose (đường) trong máu của sản phụ. Nếu nồng độ glucose quá cao nhiều khả năng người mẹ đã bị tiểu đường thai kỳ. Thử nghiệm dung nạp glucose thường được thực hiện trong khoảng từ tuần 24 đến tuần 28 của thai kỳ. Tuy nhiên, trường hợp sản phụ đã có các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường hoặc đã bị tiểu đường thai kỳ trong lần mang thai trước, thử nghiệm có thể phải thực hiện sớm trong ba tháng đầu của thai kỳ.
3.4. Xét nghiệm liên cầu khuẩn nhóm B
Các liên cầu khuẩn nhóm B là một nhóm vi khuẩn sống trong âm đạo và trực tràng của phụ nữ. Nhiều người nhiễm các chủng vi khuẩn này nhưng không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào, song những tác nhân có hại này lại có thể truyền cho thai nhi trong khi sinh.
Hầu hết các em bé bị nhiễm chủng vi khuẩn này từ mẹ đều không gặp vấn đề gì. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong ở trẻ sơ sinh. Các liên cầu khuẩn nhóm B thường được phát hiện thông qua xét nghiệm sàng lọc định kỳ trong khoảng tuần thai thứ 35 đến 37.
Nếu kết quả xét nghiệm liên cầu khuẩn nhóm B là dương tính, bác sĩ có thể chỉ định cho thai phụ dùng kháng sinh trong quá trình chuyển dạ sinh con để ngăn ngừa khả năng lây bệnh cho em bé.
4. Xét nghiệm sàng lọc và xét nghiệm chẩn đoán dị tật bẩm sinh ở thai nhi
Xét nghiệm sàng lọc dị tật thai nhi dùng để đánh giá nguy cơ thai nhi có thể mắc phải một số dị tật bẩm sinh phổ biến, liên quan đến rối loạn di truyền. Xét nghiệm sàng lọc không thể cho biết chính xác khả năng thai nhi có thật sự bị dị tật bẩm sinh hay không.
Mặt khác, xét nghiệm chẩn đoán dị tật bẩm sinh có khả năng phát hiện chính xác nhiều dị tật bẩm sinh do sự khiếm khuyết trong gen hoặc nhiễm sắc thể. Xét nghiệm chẩn đoán dị tật thai nhi có thể thực hiện thay cho sàng lọc trong trường hợp cặp vợ chồng có tiền sử gia đình bị dị tật bẩm sinh, thuộc một nhóm dân tộc nhất định có bất thường trong di truyền hoặc trước đó đã có con bị khuyết tật bẩm sinh do di truyền.
Xét nghiệm sàng lọc dị tật bẩm sinh ở thai nhi bắt đầu bằng việc đánh giá các yếu tố nguy cơ của người mẹ. Vào giai đoạn sớm của thai kỳ, trong quá trình thăm khám, bác sĩ sẽ đề cập đến một số yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như tiền sử cá nhân hoặc gia đình có người bị dị tật bẩm sinh hay không, tuổi của mẹ từ 35 trở lên, hoặc đã mắc bệnh tiểu đường từ trước.
Các xét nghiệm sàng lọc dị tật bẩm sinh ở thai nhi bao gồm: Siêu âm kết hợp với xét nghiệm máu để đo mức độ của một số cơ chất nhất định trong máu mẹ.
Các xét nghiệm chẩn đoán dị tật bẩm sinh ở thai nhi bao gồm: Chọc ối, sinh thiết gai nhau và siêu âm trúng đích.
5. Xét nghiệm thể mang là gì?
Xét nghiệm thể mang được thực hiện đối với cặp vợ chồng có tiền sử mắc bệnh di truyền để xác định xem ai là người mang gen gây rối loạn. Xét nghiệm này thường được thực hiện trước hoặc trong khi mang thai bằng cách lấy mẫu máu, từ đó cho ta biết liệu đứa trẻ có nguy cơ mắc các rối loạn di truyền hay không.
6. Lựa chọn xét nghiệm dị tật bẩm sinh
Xét nghiệm dị tật bẩm sinh là một trong số các xét nghiệm cần thiết khi mang thai. Thông thường, việc tầm soát hay chẩn đoán phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh ở thai nhi phụ thuộc vào mong muốn cá nhân của cha mẹ. Tuy nhiên, nếu biết trước khả năng em bé mắc rối loạn bẩm sinh thì cha mẹ có thể cân nhắc quyết định đình chỉ thai kỳ. Hơn nữa, nếu tiếp tục mang thai, cha mẹ có thể dành nhiều thời gian hơn để chuẩn bị tốt nhất cho việc hạ sinh một em bé mắc rối loạn đặc biệt. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng có thể chuẩn bị phương án để chăm sóc y tế và điều trị cần thiết cho bé ngay khi chào đời.
Chương trình Chăm sóc Thai sản trọn gói tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec luôn cung cấp cho phụ nữ mang thai những dịch vụ xét nghiệm sàng lọc trước sinh và sàng lọc dị tật thai nhi cho kết quả chính xác, nhanh chóng và an toàn đối với người mẹ và con yêu.
Để tìm hiểu về các gói Thai sản trọn gói Vinmec, Quý Khách có thể liên hệ với các Bệnh viện và phòng khám thuộc hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: Acog.org