Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa I Trần Thanh Phước - Trung tâm Nhi - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.
Cúm mùa là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do vi-rút gây ra, nó có tính lây lan cao và rất dễ lây từ người sang người. Bài viết này sẽ cung cấp cho độc giả những điều cần biết về bệnh cúm mùa cũng như cách phòng bệnh cúm mùa.
1. Tác nhân gây bệnh cúm mùa
Có 4 loại vi-rút cúm mùa là vi-rút cúm A, vi-rút cúm B, vi-rút cúm C và vi-rút cúm D. Tuy nhiên, vi-rút cúm A và B lưu hành và gây dịch bệnh theo mùa. Vi-rút cúm C ít được phát hiện và thường gây ra các nhiễm trùng nhẹ. Vi-rút cúm D ảnh hưởng chủ yếu lên gia súc và chưa có dấu hiệu lây nhiễm sang người.
Vi-rút cúm A được phân nhóm dựa trên sự kết hợp của hemagglutinin (HA) và neuraminidase (NA), các protein trên bề mặt của vi-rút. Có 3 loại cúm đang lưu hành ở người là cúm A (H1N1), cúm A (H3N3), cúm A (H5N1). Vi-rút cúm B được chia thành các dòng. Hiện tại vi-rút cúm B đang lưu hành thuộc về dòng B / Yamagata hoặc B / Victoria.
2. Dấu hiệu và triệu chứng của cúm mùa
Dấu hiệu của cúm mùa thường bắt đầu bằng tình trạng sốt đột ngột, ho, đau đầu, đau cơ, khớp, đau họng sổ mũi, cảm giác khó chịu nghiêm trọng. Thông thường những biểu hiện ho và sốt sẽ biến mất sau 1 tuần mà không cần đến bất cứ sự can thiệp nào của chăm sóc y tế. Tuy nhiên, cúm có thể diễn tiến nặng hoặc nghiêm trọng hơn là có thể dẫn đến tử vong. Ước tính hàng năm có khoảng 3-5 triệu trường hợp mắc bệnh nặng và có khoảng 290000 đến 650000 ca tử vong do cúm mùa.
3. Yếu tố nguy cơ của cúm mùa
Mỗi cá nhân đều có nguy cơ mắc cúm mùa, nhưng nguy cơ mắc bệnh cao hơn ở nhóm phụ nữ có thai, trẻ em dưới 59 tháng tuổi, người già, người mắc các bệnh mãn tính ở tim, phổi, thận, gan, các bệnh liên quan đến huyết học, bệnh nhân HIV/AIDS.
Cúm mùa lây lan nhanh chóng ở những khu vực có mật độ tập trung đông người như trường học, viện dưỡng lão. Khi người bệnh hắt hơi thì vi-rút được phát tán vào không khí và có thể lây lan trong vòng bán kính một mét. Ngoài ra, chúng cũng có thể lây lan qua việc tiếp xúc với tay có chứa vi-rút cúm. Thực hiện các thói quen che miệng và mũi bằng khăn giấy khi ho, hắt hơi và rửa tay thường xuyên là một cách thức để phòng ngừa.
Ở những vùng có khí hậu ôn đới, dịch bệnh thường xảy ra vào mùa đông, nhưng đối với vùng nhiệt đới thì cúm lưu hành suốt cả năm và dịch thường xảy ra bất thường, khó đoán định. Thời gian ủ bệnh khoảng từ 1 ngày đến 4 ngày.
4. Chẩn đoán bệnh cúm mùa
Hầu hết các trường hợp nhiễm cúm được chẩn đoán lâm sàng. Trong thời gian vi-rút hoạt động thấp cùng với ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài có thể gây khó khăn cho việc chẩn đoán bệnh. Vì vậy, việc thu thập các mẫu hô hấp, áp dụng các xét nghiệm chẩn đoán trong phòng thí nghiệm là rất cần thiết để phát hiện vi-rút cúm.
Các loại xét nghiệm chẩn đoán nhanh (RIDT) thường được dùng trong chẩn đoán lâm sàng nhưng chúng có độ nhạy thấp hơn so với các xét nghiệm như RT-PCR và độ tin cậy của chúng phụ thuộc vào điều kiện khi thực hiện thí nghiệm.
5. Điều trị bệnh cúm mùa
Nhóm bệnh nhân nguy cơ thấp được quản lý và điều trị dựa trên các triệu chứng. Khi bệnh nhân có các triệu chứng cúm thì được khuyến cáo nên điều trị tại nhà để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm sang cho những người khác. Phương pháp điều trị chỉ tập trung vào làm suy giảm các triệu chứng của cúm như sốt.
Đối với nhóm bệnh nhân nguy cơ mắc bệnh cao hoặc có diễn biến bệnh phức tạp thì sẽ được điều trị bằng các loại thuốc chống siêu vi ngay sau khi điều trị các triệu chứng bệnh. Bệnh nhân sau khi được khẳng định là nhiễm cúm thì cần được điều trị bằng thuốc kháng vi-rút càng sớm càng tốt. Một vài lưu ý trong việc điều trị như sau:
- Bệnh nhân nên được kê đơn và cho sử dụng thuốc ức chế Neuraminidase càng sớm càng tốt, lý tưởng là trong vòng 48 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng nhằm tối đa hóa lợi ích điều trị.
- Điều trị nên được kéo dài tối thiểu 5 ngày và có thể dài hơn cho đến khi các biểu hiện lâm sàng đã được cải thiện.
- Corticosteroid không khuyến khích sử dụng thường xuyên và kéo dài, trừ khi bệnh nhân được chỉ định điều trị cho các lý do khác ví dụ như hen suyễn và các điều kiện cụ thể khác, vì nó có liên quan đến sự thanh thải vi-rút kéo dài, ức chế miễn dịch dẫn đến bội nhiễm vi khuẩn hoặc nấm.
- Tất cả các vi-rút cúm đang lưu hành hiện nay đều kháng với thuốc chống vi-rút adamantane (như amantadine và rimantadine), do đó không được khuyến cáo sử dụng cho các điều trị riêng lẻ.
6. Cách phòng tránh dịch cúm mùa
Cúm mùa là bệnh có thể được phòng ngừa bằng vắc-xin. Tiêm phòng hằng năm được khuyến cáo là cách hữu hiệu nhất để phòng ngừa cúm. Đối với người trưởng thành khỏe mạnh, vắc-xin cúm mùa cung cấp lá chắn bảo vệ, ngay cả khi vi-rút lưu hành không khớp chính xác với vi-rút vắc-xin. Ở người cao tuổi, việc tiêm phòng cúm có thể kém hiệu quả hơn trong việc ngăn ngừa bệnh tật nhưng lại có tác dụng làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh, giảm tỷ lệ biến chứng và giảm nguy cơ tử vong.
Đối với nhóm nguy cơ mắc cúm cao thì việc tiêm vắc-xin đặc biệt quan trọng. Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo nên tiêm phòng hàng năm cho các nhóm phụ nữ mang thai ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ, trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi, người cao tuổi (trên 65 tuổi), cá nhân mắc bệnh mãn tính, nhân viên y tế.
Vắc-xin cúm phát huy tối đa hiệu quả khi vi-rút lưu hành được kết hợp tốt với vi-rút có trong vắc-xin. Do sự phát triển liên tục của vi-rút cúm, hệ thống giám sát và ứng phó với cúm toàn cầu của Tổ chức Y tế Thế giới (GISRS) liên tục theo dõi các vi-rút cúm lưu hành ở người và cập nhật thành phần của cúm. Trong nhiều năm, Tổ chức này đã cập nhật những khuyến nghị về thành phần của vắc-xin nhắm vào 3 loại vi-rút đại diện nhất đang lưu hành là hai loại vi-rút cúm A và một loại vi-rút cúm B.
Dự phòng trước phơi nhiễm hoặc sau phơi nhiễm với thuốc chống siêu vi là phương pháp hợp lý nhưng còn phải phụ thuộc vào một số yếu tố về cá nhân, loại phơi nhiễm và rủi ro liên quan đến phơi nhiễm.
Ngoài việc tiêm phòng và điều trị bằng thuốc kháng vi-rút, phòng chống cúm mùa bằng các biện pháp bảo vệ cá nhân cũng cần được chú ý và thực hiện như:
- Rửa tay thường xuyên, lau khô tay đúng cách.
- Vệ sinh hô hấp tốt, che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi, sử dụng khăn giấy và vứt bỏ chúng đúng cách.
- Tự cách ly sớm nếu trong người cảm thấy không khỏe, sốt và có các triệu chứng cúm khác.
- Tránh tiếp xúc gần gũi với người bệnh.
7. Tiêm vắc-xin cúm mùa ở đâu an toàn?
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec hiện đang cung cấp dịch vụ tiêm vắc-xin cúm -.Vaxigrip (0,25ml và 0,5ml) do hãng Sanofi Pasteur (Pháp) sản xuất. Hãng này đã có hơn 100 năm hoạt động về lĩnh vực chủng ngừa để bảo vệ sức khỏe con người, dẫn đầu thế giới về vắc-xin cúm và vắc-xin cho trẻ em nói chung. Tại Việt Nam, vắc-xin Vaxigrip của Sanofi đã được Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế cấp phép lưu hành ngày 30/10/2018.
. Influvac ( 0,5 ml) do Hà Lan sản xuất.
Dịch vụ tiêm vắc-xin tại Bệnh viện Vinmec đem lại cho khách hàng những lợi ích sau:
- Trẻ sẽ được các bác sĩ chuyên khoa Nhi - Vắc-xin thăm khám, sàng lọc đầy đủ các vấn đề về thể trạng và sức khỏe, tư vấn về vắc-xin phòng bệnh và phác đồ tiêm, cách theo dõi và chăm sóc trẻ sau tiêm chủng trước khi ra chỉ định tiêm vắc-xin theo khuyến cáo mới nhất của Bộ Y tế & Tổ chức Y tế Thế giới nhằm đảm bảo hiệu quả tốt nhất và an toàn nhất cho trẻ.
- Đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng nhi giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp, hiểu tâm lý trẻ và áp dụng cách giảm đau hiệu quả cho trẻ trong quá trình tiêm chủng.
- 100% trẻ tiêm chủng được theo dõi 30 phút sau tiêm và đánh giá lại sức khỏe trước khi ra về.
- Được theo dõi đa khoa trước, trong và sau tiêm chủng tại Hệ thống y tế Vinmec và luôn có ekip cấp cứu sẵn sàng phối hợp với phòng tiêm chủng xử trí các trường hợp sốc phản vệ, suy hô hấp - ngừng tuần hoàn, đảm bảo xử lý kịp thời, đúng phác đồ khi có sự cố xảy ra.
- Phòng tiêm chủng thoáng mát, có khu vui chơi, giúp trẻ có cảm giác thoải mái và tâm lý tốt trước và sau khi tiêm chủng.
- Vắc xin được nhập khẩu và bảo quản tại hệ thống kho lạnh hiện đại, với dây chuyền bảo quản lạnh (Cold chain) đạt tiêu chuẩn GSP, giữ vắc-xin trong điều kiện tốt nhất để đảm bảo chất lượng.
- Bố mẹ sẽ nhận tin nhắn nhắc lịch trước ngày tiêm và thông tin tiêm chủng của bé sẽ được đồng bộ với hệ thống thông tin tiêm chủng quốc gia.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: who.int; vncdc.gov