Bệnh giang mai bẩm sinh xảy ra khi em bé bị nhiễm giang mai từ mẹ. “Bẩm sinh” nghĩa là bệnh đã tồn tại từ khi sinh ra. Điều này có thể xảy ra nếu người mẹ bị giang mai trong thời kỳ mang thai hoặc khi sinh thường. Bệnh có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến tử vong cho em bé. Để bảo vệ con, điều rất quan trọng là bạn phải tự bảo vệ bản thân khỏi giang mai trước và trong khi mang thai.
Bệnh giang mai bẩm sinh ảnh hưởng đến em bé như thế nào?
Bệnh giang mai bẩm sinh do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Em bé có nhiều nguy cơ mắc bệnh hơn nếu bạn bị nhiễm giang mai trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, bạn cũng có thể truyền bệnh cho thai nhi nếu đã mắc bệnh trước khi mang thai.
Tình trạng này có thể gây ra các biến chứng suốt đời cho em bé. Tác động của giang mai bẩm sinh khác nhau tùy thuộc vào thời gian bạn nhiễm bệnh và thời điểm được điều trị.
Bệnh giang mai bẩm sinh có thể gây ra các vấn đề trong thai kỳ hoặc sau khi sinh. Dù con bạn trông có vẻ khỏe mạnh khi mới sinh, các biến chứng do giang mai vẫn có thể xuất hiện muộn hơn nếu không được điều trị kịp thời.
Trong thai kỳ, bệnh giang mai bẩm sinh có thể gây ra:
- Sảy thai: Xảy ra khi thai nhi chết trong bụng mẹ trước 20 tuần thai.
- Cân nặng khi sinh thấp: Bé sinh ra dưới 2,5 kg. Hạn chế phát triển thai nhi có thể xảy ra khi bé không tăng cân đúng mức trước khi sinh.
- Sinh non: Bé được coi là sinh non nếu sinh ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ.
- Vấn đề với nhau thai và dây rốn: Nhau thai có thể phát triển quá lớn và dây rốn có thể sưng, làm giảm khả năng hỗ trợ bé của nhau thai và dây rốn.
- Thai chết lưu: Xảy ra khi thai nhi chết sau 20 tuần nhưng trước khi sinh.
Dù bé sinh ra trông khỏe mạnh, bệnh giang mai bẩm sinh vẫn có thể gây ra:
- Vấn đề về gan và lá lách: Bé có thể gặp các tình trạng như:
- Tử vong sơ sinh: bé tử vong trong vòng 28 ngày đầu sau sinh.
- Thiếu máu: bé không có đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh để mang oxy đi khắp cơ thể.
- Phát ban: xuất hiện ở miệng, bộ phận sinh dục, mông, lòng bàn chân, lòng bàn tay hoặc mặt của bé.
- Viêm màng não: nhiễm trùng gây sưng trong não và tủy sống của bé.
- Các vấn đề sức khỏe khác: bao gồm sốt hoặc chảy nước mũi.
Nếu không được điều trị kịp thời, bé có thể gặp các vấn đề lâu dài sau này như:
- Đau và sưng ở xương và khớp.
- Xương chày cong: xương ống chân cong ra ngoài.
- Mũi yên ngựa: mũi bị dẹt.
- Răng Hutchinson: răng hình chóp, cách xa nhau.
- Các vấn đề về thị lực.
- Các vấn đề về thính giác.
- Biến chứng hệ thần kinh: Liệt tay hoặc chân, co giật.
- Chậm phát triển.
Các triệu chứng của bệnh giang mai bẩm sinh
Dấu hiệu sớm của bệnh giang mai bẩm sinh thường xuất hiện từ 3 đến 14 tuần tuổi, nhưng cũng có thể xuất hiện muộn đến 5 năm sau. Các triệu chứng bao gồm:
- Viêm hoặc cứng dây rốn.
- Sốt
- Vấn đề về da.
- Phát ban.
- Cân nặng khi sinh thấp.
- Mức cholesterol cao khi sinh.
- Viêm màng não.
- Thiếu máu.
- Số lượng bạch cầu đơn nhân (monocytes) cao trong máu.
- Gan hoặc lá lách to.
- Vàng da.
- Co giật.
- Lột da ở lòng bàn tay và lòng bàn chân.
- Vấn đề về tâm thần.
- Viêm quanh xương (periostitis), gây đau ở tay chân và khớp.
- Chảy nước mũi.
- Rụng tóc.
- Viêm mắt.
- Viêm phổi.
Triệu chứng muộn của giang mai bẩm sinh thường xuất hiện trong 4 năm đầu đời nếu giang mai bẩm sinh sớm không được phát hiện và điều trị. Một số trường hợp chỉ được chẩn đoán khi trưởng thành. Các triệu chứng muộn bao gồm:
- Đau xương.
- Bệnh về mắt.
- Răng Hutchinson.
- Viêm giác mạc kẽ (interstitial keratitis) với triệu chứng như mờ mắt, chảy nước mắt bất thường, đau mắt và nhạy cảm ánh sáng.
- Mũi yên ngựa.
- Vầng trán nhô cao.
- Vòm miệng cao.
- Xương hàm trên ngắn.
- Mất thính lực.
- Nứt nẻ quanh miệng và mông.
Chẩn đoán bệnh giang mai bẩm sinh
Trong các lần khám thai định kỳ, bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm máu để kiểm tra các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm giang mai. Nếu phát hiện bạn bị giang mai, bạn cần thông báo với bác sĩ của bé về các liệu trình điều trị bạn đã trải qua trong thai kỳ.
Bác sĩ có thể sử dụng nhiều phương pháp để kiểm tra bệnh giang mai bẩm sinh ở trẻ, bao gồm:
- Khám lâm sàng.
- Xét nghiệm máu.
- Khám mắt để kiểm tra thị lực của bé.
- Chụp X-quang.
- Siêu âm.
- Chọc dò tủy sống để xét nghiệm dịch não tủy của bé.
Điều trị giang mai bẩm sinh
Nếu bé bị giang mai bẩm sinh, điều quan trọng là phải điều trị càng sớm càng tốt. Điều trị kịp thời và theo dõi y tế thường xuyên là cần thiết để đảm bảo liệu trình điều trị hiệu quả.
Bác sĩ sử dụng kháng sinh penicillin để điều trị cho bé. Thuốc này tiêu diệt các nhiễm trùng như giang mai bẩm sinh. Bé có thể được tiêm penicillin qua mũi tiêm hoặc qua đường tĩnh mạch (IV).
Liều lượng điều trị sẽ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Một số bé có thể được chữa khỏi hoàn toàn, trong khi những bé khác có thể cần điều trị bổ sung để xử lý các vấn đề sức khỏe phát sinh từ nhiễm trùng.
Phòng ngừa bệnh giang mai bẩm sinh
Bệnh giang mai bẩm sinh có thể phòng ngừa được. Bé chỉ mắc bệnh nếu bạn truyền nhiễm cho bé trong thai kỳ hoặc khi sinh. Vì vậy, điều quan trọng là bạn phải tự bảo vệ bản thân.
Bạn có thể:
- Quan hệ tình dục an toàn hoặc kiêng quan hệ tình dục: Cách duy nhất để phòng tránh giang mai hoàn toàn là không quan hệ tình dục. Nếu bạn quan hệ, hãy thực hành tình dục an toàn bằng cách sử dụng bao cao su hoặc biện pháp bảo vệ khi quan hệ qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng.
- Xét nghiệm: Nếu bạn nghi ngờ mình có thể bị giang mai, hãy báo ngay cho bác sĩ và làm xét nghiệm. Nếu nhiễm bệnh, bác sĩ sẽ điều trị cho bạn để giảm nguy cơ biến chứng cho bạn và con.
- Yêu cầu bạn tình xét nghiệm: Nếu bạn bị giang mai, bạn cần yêu cầu bạn tình cũng xét nghiệm và điều trị nếu cần. Nếu chỉ mình bạn được điều trị, bạn vẫn có thể bị tái nhiễm từ bạn tình chưa chữa trị.
- Đi khám thai định kỳ: Ngay cả khi không có triệu chứng, bạn cũng cần đến các buổi khám thai để bác sĩ kiểm tra nguy cơ mắc giang mai và các bệnh nhiễm trùng khác.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: webmd