Bệnh basedow và cách điều trị

Bệnh basedow, thường gọi là bướu cổ, là một bệnh lý nội tiết khá thường gặp ở nữ giới. Bệnh ảnh hưởng đến các rối loạn chuyển hóa của tuyến giáp và gây ra các biến chứng vĩnh viễn nếu không được can thiệp sớm. Chính vì vậy, bệnh basedow và cách điều trị như thế nào là những thông tin quan trọng cần nắm được để đạt hiệu quả điều trị cao nhất.

1. Bệnh basedow là gì?

Bệnh basedow, còn gọi là bệnh Grave’s hay bướu cổ, là một rối loạn hệ thống miễn dịch dẫn đến việc sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Hệ quả là người bệnh biểu hiện bằng hội chứng cường giáp trên các hệ cơ quan. Mặc dù có rất nhiều rối loạn có thể dẫn đến cường giáp, bệnh basedow là một nguyên nhân phổ biến.

Vì các hormone tuyến giáp có vai trò điều khiển mọi quá trình chuyển hóa bên trong cơ thể, các dấu hiệu và triệu chứng liên quan đến bệnh basedow có thể rất đa dạng và phong phú, gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng thể của người bệnh. Dịch tễ học cho thấy bệnh basedow có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai nhưng bệnh lý này phổ biến hơn ở phụ nữ so với nam giới và thường khởi phát trước 40 tuổi.

Cách điều trị bệnh basedow có mục tiêu chính là ức chế sự sản xuất quá mức của hormone tuyến giáp và làm giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.

2. Các nguyên nhân gây ra bệnh basedow


Bệnh Graves thường có nguyên nhân là do những rối loạn trong hệ thống tự miễn dịch chống lại các mô tự thân của cơ thể, ở đây là nhu mô tuyến giáp, mặc dù lý do chính xác tại sao điều này xảy ra vẫn chưa được hiểu biết một cách rõ ràng.


Hội chứng cường giáp ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của người bệnh
Hội chứng cường giáp ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của người bệnh

Bệnh Graves thường có nguyên nhân là do những rối loạn trong hệ thống tự miễn dịch chống lại các mô tự thân của cơ thể, ở đây là nhu mô tuyến giáp, mặc dù lý do chính xác tại sao điều này xảy ra vẫn chưa được hiểu biết một cách rõ ràng.

Tuy nhiên, bất cứ ai cũng có thể mắc bệnh basedow và một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bệnh là:

  • Tiền căn gia đình: Có khả năng một gen hoặc nhiều gen di truyền từ cha mẹ có thể khiến một người dễ bị rối loạn tuyến giáp hơn.
  • Giới tính: Phụ nữ có nhiều khả năng mắc bệnh basedow hơn nam giới.
  • Tuổi tác: Bệnh basedow thường phát hiện ở những người dưới 40 tuổi.
  • Có các rối loạn tự miễn dịch đi kèm khác: Những người có các rối loạn khác của hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như bệnh tiểu đường tuýp 1 hoặc viêm khớp dạng thấp, có nguy cơ gia tăng khả năng mắc bệnh.
  • Căng thẳng về cảm xúc hoặc thể chất. Có các bệnh lý hay căng thẳng trong cuộc sống có thể đóng vai trò là nguyên nhân khởi phát bệnh basedow, nhất là ở những người đã có yếu tố di truyền.
  • Mang thai: Mang thai hoặc sinh con gần đây có thể làm tăng nguy cơ rối loạn tự miễn.
  • Hút thuốc lá: Khói thuốc lá có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh basedow.

3. Triệu chứng của basedow là gì?


Người bệnh có thể đi khám vì các lý do sau đây:

  • Cảm giác lo lắng và cáu kỉnh
  • Run rẩy bàn tay hoặc đầu ngón tay
  • Nhạy cảm với nhiệt độ cao
  • Tăng tiết mồ hôi, da ẩm và ấm
  • Giảm cân mặc dù thói quen ăn uống bình thường

Một số triệu chứng thường gặp của bệnh basedow trên lâm sàng
Một số triệu chứng thường gặp của bệnh basedow trên lâm sàng

  • Tuyến giáp to, xuất hiện bướu cổ
  • Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt
  • Rối loạn cương dương hoặc giảm ham muốn
  • Tăng nhu động ruột thường xuyên
  • Mắt lồi
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều

4. Các chẩn đoán bệnh basedow như thế nào?

Chẩn đoán bệnh basedow ngoài các triệu chứng như trên thì có thể bao gồm các xét nghiệm sau đây:

  • Xét nghiệm máu:

Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu để xác định mức độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH) cũng như mức độ hormone tuyến giáp (T3, T4) trong máu. Những người mắc bệnh basedow thường có mức TSH thấp hơn bình thường và lượng hormone tuyến giáp sẽ tăng cao.

Một xét nghiệm khác là đo lường mức độ của tự kháng thể nhưng thường không cần thiết để chẩn đoán. Tuy nhiên, nếu kết quả âm tính có thể chỉ ra một nguyên nhân khác gây ra hội chứng cường giáp.

  • Độ hấp thụ iốt phóng xạ:

Cơ thể cần iốt để tạo ra hormone tuyến giáp. Bằng cách cung cấp một lượng nhỏ iốt phóng xạ và sau đó đo lường trong tuyến giáp bằng máy quét chuyên dụng, bác sĩ có thể xác định tốc độ mà tuyến giáp chiếm giữ iốt cao hơn tốc độ thông thường.

  • Siêu âm:

Siêu âm sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ra hình ảnh của các cấu trúc bên trong cơ thể. Siêu âm có thể cho thấy tuyến giáp tăng kích thước và đạt tính hữu ích nhất ở những người không thể đo hấp thụ iốt phóng xạ, chẳng hạn như phụ nữ mang thai.


Siêu âm tuyến giáp giúp chẩn đoán bệnh basedow
Siêu âm tuyến giáp giúp chẩn đoán bệnh basedow

5. Cách điều trị bệnh basedow

Các cách điều trị bệnh basedow là nhằm phục vụ mục tiêu điều trị là ức chế sản xuất hormone tuyến giáp và ngăn chặn ảnh hưởng của hormone đối với cơ thể.

Một số cách điều trị bệnh basedow bao gồm:

5.1 Liệu pháp iốt phóng xạ

Với liệu pháp này, người bệnh sẽ uống một lượng iốt phóng xạ bằng miệng. Do tuyến giáp cần iốt để sản xuất hormone, khi iốt phóng xạ đi vào tế bào tuyến giáp, năng lượng phóng xạ sẽ phá hủy các tế bào tuyến giáp hoạt động quá mức theo thời gian. Điều này làm cho tuyến giáp co lại và các triệu chứng giảm dần, thường là trong vài tuần đến vài tháng.

Tuy nhiên, liệu pháp iốt phóng xạ có thể làm tăng nguy cơ mắc các triệu chứng mới hoặc xấu đi của bệnh nhãn khoa do basedow. Tác dụng phụ này thường nhẹ và tạm thời nhưng liệu pháp này có thể không được khuyến nghị nếu người bệnh đã có vấn đề về mắt với mức độ từ trung bình đến nặng.

Các tác dụng phụ khác có thể gặp phải là đau ở cổ và tăng hormone tuyến giáp tạm thời. Ngoài ra, liệu pháp iốt phóng xạ là không được sử dụng để điều trị bệnh basedow cho phụ nữ mang thai hoặc phụ nữ đang cho con bú.

Bên cạnh đó, bởi vì phương pháp điều trị này khiến hoạt động của tuyến giáp suy giảm, người bệnh có thể sẽ cần điều trị sau đó để cung cấp cho cơ thể một lượng hormone tuyến giáp bình thường.

5.2 Thuốc chống tuyến giáp

Thuốc chống tuyến giáp can thiệp vào việc sử dụng iốt của tuyến giáp để sản xuất hormone. Những loại thuốc này cần chỉ định theo toa này bao gồm propylthiouracil và methimazole. Vì nguy cơ mắc bệnh gan phổ biến hơn với propylthiouracil, methimazole được coi là lựa chọn đầu tiên khi bác sĩ kê đơn thuốc.Khi hai loại thuốc này được sử dụng như cách điều trị bệnh basedow đơn trị liệu, việc tái phát bệnh cường giáp có thể xảy ra sau đó. Do đó, cần dùng thuốc trong thời gian dài hơn một năm và sẽ mang lại kết quả lâu dài tốt hơn. Thuốc chống tuyến giáp cũng có thể được sử dụng trước hoặc sau khi điều trị bằng iốt phóng xạ như một phương pháp điều trị bổ sung.


Một số loại thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh basedow
Một số loại thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh basedow

Tác dụng phụ của cả hai loại thuốc bao gồm phát ban, đau khớp, suy gan hoặc giảm các tế bào bạch cầu chống lại sự nhiễm trùng. Methimazole không được sử dụng để điều trị cho phụ nữ mang thai trong ba tháng đầu tiên vì nguy cơ dị tật bẩm sinh nhẹ. Do đó, propylthiouracil là thuốc chống tuyến giáp được ưa thích trong ba tháng đầu cho phụ nữ mang thai. Sau ba tháng đầu, việc sử dụng methimazole thường được tiếp nối thay cho propylthiouracil.

5.3 Thuốc chặn Beta

Những loại thuốc này không ức chế sản xuất hormone tuyến giáp nhưng sẽ giúp ngăn chặn tác dụng của hormone đối với cơ thể. Thuốc có thể giúp giảm nhịp tim khá nhanh, triệu chứng run rẩy, lo lắng hoặc khó chịu, nhạy cảm nhiệt độ, đổ mồ hôi, tiêu chảy và yếu cơ.

Các loại thuốc chặn Beta có thể dùng trong bệnh basedow như propranolol, atenolol, metoprolol hay nadolol.

Cần lưu ý là thuốc chẹn beta thường không được kê đơn cho người mắc bệnh hen suyễn, vì thuốc có thể gây ra cơn hen phế quản cấp tính.

5.4 Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần của tuyến giáp cũng là một lựa chọn trong các cách điều trị bệnh basedow. Sau phẫu thuật cắt trọn tuyến giáp, người bệnh sẽ cần điều trị bổ sung hormone tuyến giáp suốt đời.

Các rủi ro của phẫu thuật là có thể tổn thương dây thần kinh thanh âm và các tuyến nhỏ nằm cạnh tuyến giáp là tuyến cận giáp.

6. Các biến chứng của bệnh basedow

Nếu mắc bệnh basedow không điều trị hay cách điều trị bệnh basedow không đạt hiệu quả, bệnh có thể gây ra các biến chứng như sau:

  • Bất thường trong thai kỳ. Các biến chứng có thể có của bệnh basedow khi mang thai bao gồm sảy thai, sinh non, rối loạn chức năng tuyến giáp của thai nhi, sự phát triển của thai nhi kém, suy timtiền sản giật.
  • Rối loạn nhịp tim. Nếu không được điều trị, bệnh basedow có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim vĩnh viễn, thay đổi cấu trúc và chức năng của cơ tim,

Một số người bệnh có thể gặp tình trạng rối loạn nhịp tim do biến chứng của bệnh basedow gây ra
Một số người bệnh có thể gặp tình trạng rối loạn nhịp tim do biến chứng của bệnh basedow gây ra

  • Cơn bão giáp. Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân nếu không được điều trị kịp thời. Sự gia tăng đột ngột và mạnh mẽ của lượng hormone tuyến giáp trong máu có thể khiến cho người bệnh sốt cao, đổ mồ hôi, nôn mửa, tiêu chảy, mê sảng, suy nhược nghiêm trọng, co giật, nhịp tim không đều, da vàng, huyết áp thấp và cả hôn mê.
  • Loãng xương. Bệnh cường giáp không được điều trị cũng có thể dẫn đến xương yếu và dễ gãy do có quá nhiều hormone tuyến giáp sẽ làm cản trở khả năng kết hợp canxi vào xương của cơ thể.

Tóm lại, vì đây là bệnh khá thường gặp trong dân số chung, những thông tin cần biết về bệnh basedow và cách điều trị khá phổ biến và dễ dàng tiếp cận. Điều quan trọng là cần phát hiện bệnh sớm và tích cực tuân thủ điều trị bướu cổ, xét nghiệm kiểm tra nồng độ hormone tuyến giáp định kỳ để đạt mục tiêu kiểm soát bệnh tốt, tránh các biến chứng đáng tiếc.

Xem thêm: Hướng dẫn chẩn đoán Basedow

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe