Chụp CT, MRI và các hình thức khác trong đánh giá đau thắt ngực

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa I Trần Công Trình - Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh - Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park. Bác sĩ có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh.

Đau thắt ngực là tình trạng đau ngực tạm thời, khiến người bệnh khó chịu do giảm lưu lượng máu đến cơ tim. Đau thắt ngực không phải là một cơn đau tim nhưng đây là dấu hiệu tăng nguy cơ gây đau tim. Đau thắt ngực có thể diễn biến ổn định ( nghiêm trọng hơn khi hoạt động thể chất, có thể kéo dài năm phút hoặc ít hơn và thuyên giảm khi nghỉ ngơi) hoặc không ổn định ( chỉ xảy ra trong thời gian nghỉ ngơi, kéo dài hơn và các triệu chứng có thể nghiêm trọng hơn.

1. Đau thắt ngực là gì?

Đau thắt ngực là tình trạng đau ngực tạm thời, gây khó chịu do giảm lưu lượng máu đến cơ tim. Do lưu lượng máu giảm, không có đủ oxy đến cơ tim dẫn đến đau ngực. Bệnh động mạch vành có thể dẫn đến hẹp các động mạch vành mang máu và oxy đến cơ tim, đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của đau thắt ngực.

Mặc dù đau thắt ngực không phải là một cơn đau tim, nhưng nó báo hiệu nguy cơ cao bị đau tim. Bạn cần sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn cảm thấy bị đau ngực hoặc khó chịu.

Có hai loại đau thắt ngực chính, bao gồm ổn định và không ổn định. Đau thắt ngực ổn định, đây là tình trạng đau thắt ngực phổ biến nhất, thường gặp trong hoạt động thể chất và thường kéo dài trong một thời gian ngắn (khoảng năm phút hoặc ít hơn) nếu hoạt động thể chất đã kết thúc. Đau thắt ngực không ổn định ít phổ biến hơn và thường xảy ra trong thời gian nghỉ ngơi. Đau thắt ngực không ổn định thường kéo dài lâu hơn và các triệu chứng có thể nghiêm trọng hơn.

Các triệu chứng đau thắt ngực bạn có thể gặp, bao gồm:

  • Đau ngực hoặc khó chịu, chẳng hạn như ngực bị thắt chặt
  • Khó chịu ở hàm, cổ, cánh tay, bụng trên, vai hoặc lưng
  • Mệt mỏi
  • Đổ mồ hôi
  • Buồn nôn
  • Chóng mặt

Có nhiều yếu tố nguy cơ liên quan đến đau thắt ngực, chẳng hạn như huyết áp cao, tiểu đường, béo phì, tiền sử gia đình, sử dụng thuốc lá, căng thẳng và tuổi tác.

Buồn nôn là một trong những tác dụng phụ hay gặp phải khi uống vitamin
Bệnh nhân đau thắt ngực có thể kèm triệu chứng buồn nôn

2. Chụp CT, MRI và các hình thức đánh giá khác nhau trong đánh giá đau thắt ngực

Để chẩn đoán nguyên nhân và đánh giá đau thắt ngực, có thể thực hiện các xét nghiệm sau đây:

  • Điện tâm đồ (ECG): Xét nghiệm này ghi lại hoạt động điện của tim, được sử dụng để chẩn đoán các bất thường của tim như rối loạn nhịp tim hoặc cho thấy thiếu máu cục bộ (thiếu oxy và máu) đến tim.
  • Đánh giá hoạt động của tim mà không có hình ảnh: Thử nghiệm theo dõi tim này được sử dụng để giúp đánh giá mức độ hoạt động của tim. Trong bài kiểm tra căng thẳng, bạn thường sẽ được yêu cầu thực hiện các bài tập thể dục, như đi bộ trên máy chạy bộ. ECG được ghi lại trong thời gian tập thể dục. ECG được bác sĩ sử dụng để đánh giá xem liệu tim bạn có đạt được nhịp tim phù hợp hay không và liệu có bất kỳ thay đổi nào cho thấy giảm lưu lượng máu đến tim của bạn hay không. Nếu bạn không thể thực hiện tập thể dục, các dược phẩm có tác dụng tương tự với phản ứng của tim trong quá trình tập thể dục có thể được sử dụng.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể xác định một số enzyme như troponin rò rỉ vào máu sau khi tim bạn bị đau thắt ngực nghiêm trọng hoặc đau tim. Xét nghiệm máu cũng có thể xác định cholesterol, LDL và triglyceride tăng cao khiến bạn có nguy cơ mắc bệnh mạch vành cao hơn và do đó dẫn tới đau thắt ngực.

Ngoài ra, các xét nghiệm hình ảnh sau đây có thể được thực hiện:

  • X-quang ngực: Xét nghiệm hình ảnh không xâm lấn này giúp bác sĩ loại trừ các nguyên nhân gây đau ngực khác như viêm phổi.
  • CT ngực: CT ngực là một xét nghiệm nhạy cảm hơn so với X-quang ngực có thể xác định các nguyên nhân khác của đau ngực như bệnh động mạch chủ hoặc cục máu đông trong các mạch máu của phổi. Thử nghiệm hình ảnh này kết hợp thiết bị X-quang đặc biệt với các máy tính tinh vi để tạo ra nhiều hình ảnh của ngực và tim.
  • Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT): Xét nghiệm này đánh giá các động mạch vành (mạch máu cung cấp máu và oxy cho tim) để xác định mức độ hẹp của các động mạch do mảng bám mà không cần đặt ống thông xâm lấn qua các động mạch vào trái tim. Vật liệu tương phản được tiêm qua một đường nhỏ trong tĩnh mạch cánh tay, tương tự như vật liệu được sử dụng để lấy máu.
Chụp CT toàn thân ra đời có ý nghĩa quan trọng với y khoa
Chụp CT ngực cho phép xác định các nguyên nhân khác của đau ngực
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Mục đích chính của phương pháp này là xác định xem có lưu lượng máu tốt đến cơ tim hay không. Nếu có những khu vực có lưu lượng máu giảm, điều này có thể chỉ ra mảng bám với hẹp mạch máu. Đánh giá lưu lượng máu này có thể được thực hiện hai lần trong khi kiểm tra với việc sử dụng vật liệu tương phản. Lần đầu tiên có thể được thực hiện sau khi dùng dược phẩm, gây căng thẳng cho tim như tập thể dục. Lần thứ hai sẽ được thực hiện khi nghỉ ngơi. Thực hiện đánh giá cả khi bị căng thẳng và nghỉ ngơi giúp xác định xem lưu lượng máu giảm chỉ xảy ra khi tập thể dục. Phương pháp này cũng có thể đánh giá chức năng của tim và xác định xem có vết sẹo nào trong cơ tim không. Máy MRI sử dụng từ trường mạnh, sóng radio và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết
  • Chụp động mạch qua ống thông (catheter): Trong xét nghiệm hình ảnh xâm lấn này, một ống nhựa mỏng, dài, được gọi là ống thông, được đưa vào động mạch ở háng hoặc tay của bạn bằng kim. Ống thông được dẫn bằng một sợi dây vào động mạch vành và được sử dụng để tiêm chất cản quang trực tiếp vào động mạch vành để xác định xem có bất kỳ hẹp các mạch máu hay không. Hình ảnh của vật liệu tương phản trong các mạch máu được chụp bằng tia X. Các phần hẹp của tàu có thể được mở lại bằng bóng hoặc stent.
  • Siêu âm tim: Trong thử nghiệm này, một đầu dò tạo ra sóng âm tần số cao được sử dụng để tạo ra hình ảnh chuyển động của tim. Chuyển động của trái tim được đánh giá. Nếu có giảm chuyển động trong một phần của thành tim, điều này có thể cho thấy lưu lượng máu giảm do hẹp động mạch vành. Hình ảnh cũng có thể được thực hiện với một tác nhân dược phẩm gây căng thẳng cho tim để phát hiện chuyển động giảm trong một phần của cơ tim bị căng thẳng.
  • Chụp cắt lớp vi tính phát xạ đơn cơ tim (SPECT): với phương pháp này, bệnh nhân thường được yêu cầu thực hiện một số loại bài tập thể chất như đi bộ trên máy chạy bộ. Nếu bệnh nhân không thể thực hiện tập thể dục vì bất kỳ lý do nào, các loại thuốc có tác dụng bắt chước phản ứng của tim với tập thể dục có thể được sử dụng. Một chất đánh dấu phóng xạ sẽ được tiêm vào máu trong thời gian tập thể dục cao nhất và hình ảnh của trái tim sẽ được chụp. Chất đánh dấu phóng xạ chảy cùng với máu và sẽ cho biết liệu có khu vực nào của tim bị giảm lưu lượng máu hay không.
Siêu âm tim
Bệnh nhân đau thắt ngực được chỉ định siêu âm tim để chẩn đoán bệnh

3. Điều trị đau thắt ngực

Các bác sĩ sẽ đề nghị bạn thực hiện lối sống lành mạnh như duy trì cân nặng hợp lý, áp dụng chế độ ăn cân bằng ít chất béo, ngừng sử dụng các sản phẩm thuốc lá và tìm cách giảm căng thẳng.

Ngoài ra, bạn cũng có thể được điều trị bằng một số loại thuốc như:

  • Các loại thuốc như aspirin, statin, thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi hoặc nitrat.
  • Tạo hình mạch máu và đặt stent mạch máu: Trong các trường hợp được ứng dụng, sau khi thử nghiệm thích hợp, bác sĩ có thể thực hiện nong mạch vành và đặt stent. Thủ tục này được thực hiện để mở tắc nghẽn trong động mạch vành và cải thiện lưu lượng máu đến tim.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): Phẫu thuật này làm tăng lưu lượng máu đến tim bằng cách sử dụng tĩnh mạch hoặc động mạch từ nơi khác trong cơ thể để chuyển hướng dòng máu xung quanh khu vực hẹp hoặc tắc nghẽn trong động mạch vành của tim.

Để chẩn đoán và đánh giá đau thắt ngực, bác sĩ có thể thực hiện điện tâm đồ (ECG), đánh giá hoạt động của tim mà không cần chẩn đoán hình ảnh hoặc xét nghiệm máu để giúp chẩn đoán tình trạng của bạn.

Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành giúp điều trị đau thắt ngực

Ngoài ra, X-quang ngực, CT ngực, chụp mạch vành CT, MRI tim, chụp mạch vành, siêu âm tim kết hợp hình ảnh có thể được thực hiện. Bác sĩ có thể đề nghị bạn áp dụng lối sống lành mạnh bên cạnh các lựa chọn điều trị khác, chẳng hạn như dùng thuốc, phẫu thuật hoặc nong mạch vành và đặt stent mạch máu.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết tham khảo nguồn: radiologyinfo.org

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

1.5K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan