Các nguy cơ sức khỏe do thừa cân và béo phì

Thừa cân và béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc một số vấn đề sức khỏe và có thể liên quan đến một số vấn đề về cảm xúc và xã hội. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thêm những thông tin hữu ích về những nguy cơ sức khỏe do thừa cân và béo phì.

1. Thừa cân và béo phì là gì?

Béo phì là tình trạng tích tụ chất béo bất thường hoặc quá mức trong mô mỡ làm suy giảm sức khỏe. Trong hầu hết các trường hợp, đó là kết quả của việc tiêu thụ năng lượng vượt quá mức tiêu hao năng lượng trong khoảng thời gian nhiều năm. Nó được định nghĩa ở người lớn là chỉ số khối cơ thể (BMI) trên 30.

Béo phì không còn là một căn bệnh chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia phát triển hơn, giàu có hơn. Nó hiện là một vấn đề sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi và các nhóm kinh tế xã hội. Năm 1995, ước tính trên toàn thế giới có 200 triệu người lớn béo phì và 18 triệu trẻ em dưới 5 tuổi thừa cân. Năm 2000, Tổ chức Y tế Thế giới ước tính có khoảng 1,2 tỷ người trên thế giới bị thừa cân, trong đó ít nhất 300 triệu người trưởng thành bị béo phì: khoảng 130 triệu ở các nước phát triển và 170 triệu ở các nước khác. Nhìn chung, sự gia tăng tỷ lệ béo phì diễn ra mạnh mẽ nhất ở nhóm dân số giàu có hơn sống ở các nước kém phát triển hơn - những nước này được cho là đang phát triển.

Thừa cân và béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc một số vấn đề sức khỏe bao gồm những điều sau: Tất cả các nguyên nhân tử vong (tử vong); Cao huyết áp (Tăng huyết áp); Cholesterol LDL cao, cholesterol HDL thấp hoặc nồng độ chất béo trung tính cao (Rối loạn lipid máu); Bệnh tiểu đường type 2; Bệnh tim mạch vành; Đột quỵ; Bệnh túi mật; Viêm xương khớp (sự phân hủy sụn và xương trong khớp); Ngưng thở khi ngủ và các vấn đề về hô hấp; Chất lượng cuộc sống thấp; Bệnh tâm thần như trầm cảm lâm sàng, lo âu và các rối loạn tâm thần khác; Đau cơ thể và khó hoạt động thể chất; Các bệnh ung thư. ..

Hội chứng giảm thông khí béo phì: yếu tố nguy cơ, đặc điểm lâm sàng và xét nghiệm
Thừa cân và béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc một số vấn đề sức khỏe và có thể liên quan đến một số vấn đề về cảm xúc và xã hội

2. Làm thế nào để bác sĩ xác định bạn bị thừa cân?

Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe sử dụng một phép đo gọi là chỉ số khối cơ thể (BMI) để tìm hiểu xem một người có thừa cân hay không. BMI là một phép tính sử dụng chiều cao và cân nặng của bạn để ước tính lượng mỡ cơ thể bạn có.

BMI = cân nặng tính bằng kg / (chiều cao tính bằng m) 2

Sau khi tính chỉ số BMI của bạn, bác sĩ hoặc y tá sẽ vẽ kết quả trên biểu đồ BMI. Điều này cho phép các chuyên gia y tế so sánh sự phát triển của bạn với những thanh thiếu niên khác có cùng độ tuổi và giới tính để xem bạn phù hợp với vị trí nào.

  • Dưới 18,5 - Thiếu cân
  • 18,5 đến 25 - Mức mong muốn hoặc khỏe mạnh
  • 25-30 - Thừa cân
  • 30-35 - Béo phì (Loại I)
  • 35-40 - Béo phì (Loại II)
  • Trên 40 - Béo phì mắc bệnh hoặc nặng ( Cấp III)

BMI thay đổi theo tuổi. Đó là lý do tại sao bác sĩ nên lập kế hoạch và theo dõi chỉ số BMI theo thời gian. Ngoài ra còn có các bảng xếp hạng khác nhau cho các cô gái và chàng trai.

Khi chỉ số BMI của bạn được so sánh với những mốc chuẩn, bác sĩ có thể so sánh với những thanh thiếu niên ở cùng độ tuổi và giới tính với bạn. Dựa vào vị trí con số BMI của bạn hiển thị, bác sĩ sẽ quyết định xem chỉ số BMI của bạn nằm trong phạm vi nhẹ cân, cân nặng khỏe mạnh, thừa cân hay béo phì.

Trong khi chỉ số BMI cung cấp một thước đo tổng quát về tình trạng béo phì bằng cách sử dụng cân nặng được hiệu chỉnh theo chiều cao, đo chu vi vòng eo hoặc tỷ lệ eo hông có thể cung cấp thêm thông tin về nơi phân bố mỡ trong cơ thể. Chất béo tập trung xung quanh dạ dày là một yếu tố nguy cơ cao hơn đối với bệnh tim và bệnh tiểu đường loại 2 so với chất béo phân bố xung quanh hông. Nhìn chung, nam giới có nhiều nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến béo phì khi vòng eo của họ lên tới 94cm. Đối với phụ nữ, rủi ro tăng lên ở mức 80cm. Nguy cơ mắc bệnh tăng lên đáng kể với 102cm đối với nam và 88cm đối với nữ. Đối với những người gốc Châu Á, những con số này khác hẳn: số đo vòng eo ở phụ nữ là 80cm và ở nam giới là 90cm khiến sức khỏe của bạn gặp rủi ro.

3. Nguyên nhân gây béo phì

Nhìn chung, béo phì thường là kết quả của việc một cá nhân tiêu thụ nhiều năng lượng hơn mức họ cần; đây được gọi là cân bằng năng lượng tích cực. Điều này là phổ biến trong xã hội ngày nay, nơi có vô số thực phẩm rẻ tiền, giàu năng lượng, và trong đó cả thời gian làm việc và giải trí của chúng ta ngày càng trở nên ít vận động hơn. Mặc dù có một số tác động tiêu cực xung quanh các chất dinh dưỡng hoặc thực phẩm cụ thể, nhưng không có thực phẩm hoặc chất dinh dưỡng nào gây béo phì. Trọng lượng cơ thể cuối cùng được xác định bởi tình trạng cân bằng năng lượng của một người, nó là kết quả của sự cân bằng giữa "năng lượng trong" được xác định bởi chế độ ăn uống nói chung và mức độ hoạt động thể chất "năng lượng ra".

Ngoài những ảnh hưởng về mặt xã hội, chẳng hạn như sự sẵn có của thực phẩm và lối sống ít vận động, di truyền cũng có một vai trò nhất định. Ví dụ, có những mối tương quan tốt giữa mức độ béo của cha mẹ và con cái của họ, và giữa anh chị em ruột, đặc biệt là sinh đôi. Không nên sử dụng ảnh hưởng di truyền lên kích thước và hình dạng cơ thể như một cái cớ để bỏ qua các lời khuyên về chế độ ăn uống và lối sống được tích cực để giúp duy trì cân nặng hợp lý.

Tác hại của béo phì - biết điều này bạn sẽ tự khắc "giữ mồm giữ miệng"
Béo phì thường là kết quả của việc một cá nhân tiêu thụ nhiều năng lượng hơn mức họ cần

4. Những tác động của thừa cân và béo phì lên sức khỏe

4.1. Hệ thần kinh

Thừa cân hoặc béo phì làm tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ, nơi máu ngừng lưu thông lên não. Béo phì cũng có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tinh thần của bạn. Điều này bao gồm nguy cơ cao bị trầm cảm, kém tự tin và các vấn đề về hình ảnh cơ thể.

4.2. Hệ hô hấp

Chất béo tích trữ quanh cổ có thể làm cho đường thở quá nhỏ, gây khó thở vào ban đêm. Đây được gọi là chứng ngưng thở khi ngủ. Hít thở thực sự có thể ngừng trong một thời gian ngắn ở những người bị chứng ngưng thở khi ngủ.

4.3. Hệ tiêu hóa

Béo phì có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) cao hơn. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản xảy ra khi axit dạ dày rò rỉ vào thực quản.

Ngoài ra, béo phì làm tăng nguy cơ phát triển sỏi mật - là khi mật tích tụ và cứng lại trong túi mật. Cần phải can thiệp bằng phẫu thuật

Chất béo cũng có thể tích tụ quanh gan và dẫn đến tổn thương gan, các mô sẹo, và thậm chí là suy gan.

4.4. Hệ tim mạch và nội tiết

Ở những người bị béo phì, tim cần làm việc nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể. Điều này dẫn đến các bệnh tim mạch chuyển hóa, huyết áp cao, hoặc tăng huyết áp. Huyết áp cao là nguyên nhân dẫn đến đột quỵ.

Béo phì cũng có thể làm cho các tế bào của cơ thể đề kháng với insulin. Insulin là một loại hormone mang đường từ máu đến các tế bào trong cơ thể của bạn, nơi nó được sử dụng để tạo năng lượng. Nếu bạn đề kháng với insulin, đường không thể được các tế bào hấp thụ, dẫn đến lượng đường trong máu cao.

Điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2, một tình trạng mà lượng đường trong máu của bạn quá cao. Bệnh tiểu đường tuýp 2 có liên quan đến một loạt các vấn đề sức khỏe khác, bao gồm bệnh tim, bệnh thận, đột quỵ, cắt cụt chi và mù lòa.

Huyết áp cao, cholesterol cao và lượng đường trong máu cao cùng với lượng mỡ dư thừa trong cơ thể có thể làm cho các mạch máu dẫn máu về tim trở nên cứng và hẹp lại. Các động mạch cứng, còn được gọi là xơ vữa động mạch, có thể làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.

Bệnh tiểu đường và huyết áp cao cũng là nguyên nhân phổ biến của bệnh thận mãn tính.

béo phì được định nghĩa là có chỉ số BMI từ 30,0 trở lên.
Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2

4.5. Hệ sinh sản

Béo phì có thể khiến phụ nữ khó mang thai hơn. Nó cũng có thể làm tăng nguy cơ phụ nữ gặp các biến chứng nghiêm trọng trong thai kỳ.

4.6. Hệ xương, cơ

Béo phì có thể làm suy giảm mật độ xương và khối lượng cơ. Đây được gọi là bệnh béo phì do mất xương. Béo phì dạng xương có thể dẫn đến nguy cơ gãy xương, khuyết tật thể chất, kháng insulin cao hơn và sức khỏe tổng thể kém hơn.

Trọng lượng tăng thêm cũng có thể tạo áp lực quá lớn lên các khớp, dẫn đến đau và cứng khớp.

4.7. Hệ thống da

Phát ban có thể xảy ra ở những nơi có nếp gấp da mỡ trên cơ thể. Một tình trạng được gọi là acanthosis nigricans cũng có thể xảy ra. Acanthosis nigricans được đặc trưng bởi sự đổi màu và dày lên của da ở các nếp gấp và nếp nhăn trên cơ thể bạn.

4.8. Các tác động khác lên cơ thể

Béo phì có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư nội mạc tử cung, ung thư gan, ung thư thận, ung thư cổ tử cung, ung thư ruột kết, ung thư thực quản và tuyến tụy, và một số ung thư khác.

Khi chỉ số khối cơ thể (BMI) của bạn tăng lên, thì nguy cơ phát triển ung thư cũng tăng theo.

BMI
Khi chỉ số khối cơ thể (BMI) của bạn tăng lên, thì nguy cơ phát triển ung thư cũng tăng theo

5. Làm thế nào để giảm nguy cơ béo phì?

Để giảm nguy cơ mắc các bất thường chuyển hóa liên quan đến béo phì, bạn nên đảm bảo duy trì trọng lượng cơ thể trong phạm vi BMI khỏe mạnh; ăn một chế độ ăn uống đa dạng lành mạnh và tham gia hoạt động thể chất thường xuyên.

Trong trường hợp cá nhân đã thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Điều này có thể đạt được bằng cách giảm năng lượng ăn vào, hoặc tăng thời lượng - cường độ hoạt động thể chất. Trên thực tế, sự kết hợp của mỗi cách tiếp cận này có thể tạo ra kết quả tốt. Để giảm cân bền vững, các cá nhân nên đặt mục tiêu giảm không quá 1 kg một tuần. Việc giảm cân từ từ này sẽ làm tăng khả năng duy trì giảm cân trong khi vẫn duy trì khối lượng cơ.

Việc ngăn ngừa béo phì ngay từ đầu là rất quan trọng, và “ăn kiêng” có thể là một thách thức, đặc biệt lý do là vì không thể dễ dàng duy trì sự thay đổi chế độ ăn uống như một phần của lối sống của một người về lâu dài. “Chế độ ăn kiêng giảm béo” thường thất bại, do bạn không đủ kiên trì và lại quay trở lại thói quen ăn uống cũ thay vì thực hiện các thay đổi cho cuộc sống.

Ở nhiều quốc gia, có những áp lực văn hóa khiến mọi người phải mảnh mai. Ngoài ra, một số người cố gắng giảm cân mặc dù họ đang ở trong mức cân nặng bình thường đối với chiều cao của họ. Không nên giảm béo nếu không thật sự cần thiết, vì điều này có thể dẫn đến việc một người trở nên thiếu cân hoặc hấp thụ không đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu, và trong trường hợp nghiêm trọng, nó có thể là một yếu tố phát triển chứng rối loạn ăn uống, ví dụ như chán ăn tâm thần.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: nutrition.org.uk; healthline.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.3K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan