Ngô được biết đến rộng rãi với vai trò là một loại rau, đồng thời cũng là một loại ngũ cốc nguyên hạt bổ dưỡng. Mỗi bắp ngô đều rất giàu chất xơ, vitamin và các khoáng chất thiết yếu khác nên rất được ưa chuộng trong các thực đơn ăn uống lành mạnh. Tuy nhiên, trong ngô cũng chứa nhiều tinh bột nên nhiều người lo ngại rằng liệu ăn ngô có béo không?
1. Ngô là gì?
Ngô là một trong những loại thực phẩm được tiêu thụ rất phổ biến hiện nay tại nhiều nơi trên thế giới. Nó không chỉ là một loại rau mà còn được coi là một loại ngũ cốc nguyên hạt bổ dưỡng.
Hơn 9.000 năm trước, ngô có nguồn gốc từ Mexico và ngày nay, nhiều nước đã chọn loại thực phẩm này là cây lương thực chính trong đời sống. Ngô thường có màu trắng, vàng hoặc tím, đỏ và xanh. Người ta thường sử dụng ngô dưới các dạng như: Bỏng ngô, cháo ngô, bánh ngô, bột ngô, dầu, xi – rô,...
Ngày nay, ở một số nơi, ngô được sử dụng rộng rãi để làm nhiên liệu và thức ăn trong chăn nuôi gia súc. Trên thực tế, khoảng 40% ngô được trồng tại Mỹ được sử dụng làm nguyên liệu và từ 60 – 70% ngô trên toàn thế giới được sản xuất để làm thức ăn cho động vật.
2. Giá trị dinh dưỡng của ngô
Ngô là một loại ngũ cốc nguyên hạt rất giàu chất xơ, carbs, vitamin và các loại khoáng chất. Thông thường, trong 164 gram ngô ngọt vàng (một cốc) sẽ cung cấp các chất dinh dưỡng sau:
- Calo: 177.
- Chất đạm: 5,4 gram.
- Carbs: 41 gram.
- Chất béo: 2,1 gram.
- Chất xơ: 4,6 gram.
- Magie: 11% DV.
- Vitamin C: 17% DV.
- Folate (vitamin B9): 19% DV.
- Kali: 10% DV.
- Thiamine (vitamin B1): 24% DV.
Với một bảng thành phần dinh dưỡng ấn tượng, hầu hết chúng ta có thể nhận được các lợi ích sức khỏe từ việc ăn ngô và bổ sung chúng vào thực đơn ăn uống của mình. Đặc biệt, ngô cũng là một loại thực phẩm tự nhiên không chứa gluten, do đó, nó rất phù hợp cho những người mắc bệnh Celiac.
Mặc dù dinh dưỡng cao nhưng cũng cần lưu ý là những sản phẩm chế biến từ ngô có thể không chứa nhiều chất giá trị, chẳng hạn như siro và dầu tinh luyện. Điều này là do quá trình sản xuất đã làm mất đi phần lớn các chất xơ có lợi cùng những chất dinh dưỡng quan trọng khác.
3. Ăn ngô có béo không?
Nhiều người băn khoăn rằng liệu “ăn ngô có béo không?” hoặc “ăn ngô có giảm cân không?”. Thực chất, trong ngô có chứa nhiều tinh bột, có thể làm tăng lượng đường trong máu. Đồng thời, với lượng tinh bột cao thì ngô có thể làm tăng cân nếu bạn tiêu thụ chúng với một số lượng lớn.
Một nghiên cứu gần đây đã cho thấy, những người thường xuyên tiêu thụ một khẩu phần ngô mỗi ngày có thể làm tăng 2 pound cân nặng (0,9 kg). Do đó, những người đang có kế hoạch giảm cân nên hạn chế lượng ngô tiêu thụ hàng ngày của mình. Thay vì ăn ngô, bạn có thể lựa chọn khoai tây, các loại rau hoặc đậu Hà Lan giàu tinh bột khác nhưng không gây tăng cân nhiều.
4. Ăn ngô luộc có béo không?
Liệu ăn ngô luộc có béo không? Thực tế cho thấy, các chất béo trong ngô chủ yếu gồm hai loại chính là omega – 3 và omega – 6. Đây đều là những chất béo tốt cho sức khoẻ, do đó, ngô luộc có thể được thêm vào thực đơn giảm cân của các chị em.
Mặt khác, trong ngô luộc còn chứa nhiều vitamin E, chất xơ và magie nhưng ít chất béo. Do đó việc tiêu thụ ngô luộc ở mức độ vừa phải sẽ giúp bạn tránh được tình trạng tích tụ mỡ thừa trên cơ thể.
Vậy ăn ngô nếp có béo không? Ngô nếp thường được nhiều người lựa chọn tiêu thụ hơn bởi độ dẻo, mềm của hạt, cùng với hương vị vô cùng thơm ngon. Tuy nhiên, thực chất, các thành phần dinh dưỡng trong ngô nếp cũng không quá khác biệt so với các loại ngô khác. Do đó, nếu bạn đang có kế hoạch giảm cân với ngô, bạn nên lựa chọn các loại ngô nếp không bị biến đổi gen và ăn chúng vào thời gian phù hợp với một khẩu phần nhất định.
Các chuyên gia khuyến cáo rằng, những người muốn giảm cân nên ăn ngô vào bữa sáng hoặc bữa ăn nhẹ. Nên tránh ăn ngô vào buổi tối muộn, gần lúc đi ngủ, vì cơ thể bạn sẽ không thể tiêu hoá hết được lượng calo đến từ ngô. Điều này sẽ khiến cho cơ thể bạn dễ tích tụ lượng mỡ thừa và dẫn đến tình trạng tăng cân.
5. Ăn ngô mang đến những lợi ích sức khỏe gì?
Mặc dù ăn nhiều ngô có thể khiến bạn bị tăng cân nhưng nó cũng chứa nhiều hợp chất thực vật và các chất chống oxy hoá quan trọng, giúp mang lại một số lợi ích sức khỏe ấn tượng, bao gồm:
Tốt cho sức khoẻ của mắt
Hiện nay, đục thuỷ tinh thể và thoái hoá điểm vàng là những căn bệnh suy giảm thị lực có mức độ phổ biến nhất trên thế giới. Đồng thời, chúng cũng là nguyên nhân chính gây mù loà.
Nhìn chung, tình trạng lão hoá và nhiễm trùng được xem là các yếu tố chính gây ra những căn bệnh về mắt trên. Tuy nhiên, chế độ dinh dưỡng hàng ngày của bạn cũng đóng một phần quan trọng không kém.
Một chế độ ăn uống được bổ sung nhiều các chất chống oxy hoá, chẳng hạn như lutein và zeaxanthin, có thể giúp bạn tăng cường sức khoẻ của mắt. Zeaxanthin và lutein đều là những carotenoid, có chủ yếu trong ngô. Tuy nhiên, ngô trắng thường có hàm lượng carotenoid thấp hơn so với các loại ngô khác.
Nghiên cứu đã cho thấy, việc tiêu thụ ngô thường xuyên có thể giúp bạn ngăn ngừa hiệu quả được các bệnh về mắt, bao gồm đục thuỷ tinh thể và thoái hoá điểm vàng do tuổi tác (AMD). Điều này phần lớn là do lượng lutein và zeaxanthin trong ngô tạo nên một phần lớn vùng điểm vàng trong võng mạc của mắt bạn.
Phòng ngừa bệnh túi thừa
Bệnh túi thừa (deverticulosis) là một vấn đề phổ biến về tiêu hóa, thường đặc trưng bởi các triệu chứng như đầy hơi, chuột rút, chướng bụng, chảy máu và nhiễm trùng (hiếm gặp hơn).
Ngô và các loại thực phẩm giàu chất xơ khác được xem là có khả năng bảo vệ chống lại các bệnh về tiêu hoá, bao gồm cả bệnh túi thừa (viêm đường tiêu hoá). Một nghiên cứu mới đây đã phát hiện ra rằng, những người ăn bỏng ngô ít nhất 2 lần/tuần có nguy cơ mắc bệnh túi thừa thấp hơn đáng kể so với những người khác.
7. Cách chế biến và sử dụng ngô
Ngô là một loại thực phẩm vô cùng đa năng, có thể kết hợp linh hoạt trong nhiều công thức nấu ăn khác nhau.
Hiện nay, ngô được bán rộng rãi tại các cửa hàng tạp hoá và các phiên chợ nông sản ở cả dạng tươi, đóng hộp hoặc đông lạnh. Bạn có thể chế biến lõi ngô tươi bằng cách nướng hoặc luộc, sau đó thưởng thức cùng với một chút muối hoặc bơ tan chảy.
Phần hạt ngô có thể được thêm vào các món rau, súp, salad hoặc ăn kèm với bơ, dầu ô liu và một số gia vị khác. Các sản phẩm từ ngô khác, chẳng hạn như bột ngô hoặc hạt ngô khô, cũng có thể được sử dụng để làm bánh hoặc bỏng ngô để tạo thành các món ăn nhẹ tuyệt vời.
Hãy theo dõi trang web: Vinmec.com thường xuyên để cập nhật nhiều thông tin hữu ích khác.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Bài viết tham khảo: healthline.com