Bệnh tiền sản giật - Những điều mẹ bầu cần biết

Tiền sản giật là một tình trạng nguy hiểm xảy ra trong thai kỳ, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và bé nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, nhằm đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh, phụ nữ mang thai cần nắm rõ thông tin về triệu chứng để chủ động phòng ngừa và xử lý khi có dấu hiệu bất thường.

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ Khoa sản phụ khoa, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long.

1. Tiền sản giật là gì?

Tiền sản giật là một hội chứng bệnh lý thai nghén toàn thân, thường xuất hiện vào ba tháng cuối của thai kỳ (từ tuần thứ 20 về sau), với 3 triệu chứng đặc trưng: huyết áp cao, protein niệu và phù.

Tiền sản giật là giai đoạn trước khi thai phụ lên cơn sản giật. Sản giật có thể kéo dài ngắn hoặc lâu, từ vài giờ, vài ngày, vài tuần hoặc chỉ diễn ra nhanh chóng tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh.

2. Các yếu tố thuận lợi cho tiền sản giật

Tiền sản giật có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong các trường hợp sau:

  • Mang đa thai, đa ối.
  • Mẹ bầu ở độ tuổi trên 35, dưới 18 hoặc có thói quen hút thuốc.
  • Mang thai vào những thời điểm có khí hậu lạnh ẩm.
  • Chửa trứng, trong đó dấu hiệu tiền sản giật thường xảy ra sớm.
  • Phụ nữ mang thai có các bệnh lý như bệnh tiểu đường, tăng huyết áp mạn tính hoặc béo phì.
  • Đã từng bị tiền sản giật hoặc sản giật trong lần mang thai trước. 
Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ tiền sản giật ở mẹ bầu.
Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ tiền sản giật ở mẹ bầu.

3. Nguyên nhân gây ra

Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra tiền sản giật vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố dưới đây có thể là những nguy cơ góp phần phát sinh bệnh.

  • Thai phụ mắc các rối loạn như máu khó đông, có tiền sử bị tiểu đường, bệnh thận hoặc mắc bệnh tự miễn như lupus (bệnh lở ngoài da).  
  • Có người trong gia đình như bà, mẹ, cô, dì, hoặc chị em ruột từng bị tiền sản giật.  
  • Tình trạng thừa cân, béo phì trong quá trình mang thai.  
  • Phản xạ do tử cung bị căng, chịu áp lực lớn do mang đa thai hoặc thai quá lớn.  
  • Thiếu máu tại khu vực tử cung và nhau thai. 
Béo phì trong thai kỳ là một trong những nguyên nhân dẫn đến tiền sản giật.
Béo phì trong thai kỳ là một trong những nguyên nhân dẫn đến tiền sản giật.

4. Triệu chứng bệnh

4.1 Tăng huyết áp

Tăng huyết áp là triệu chứng phổ biến và sớm nhất, có giá trị trong việc xác định chẩn đoán, theo dõi tiến triển bệnh và tiên lượng.

  • Huyết áp tối đa ở mức ≥ 140mmHg và/hoặc huyết áp tối thiểu ≥ 90mmHg (đo hai lần cách nhau ít nhất 4 giờ trong trạng thái nghỉ ngơi, xuất hiện sau tuần thai thứ 20 ở những phụ nữ trước đó có huyết áp ổn định).  
  • Trường hợp huyết áp tối đa tăng hơn 30mmHg hoặc huyết áp tối thiểu tăng hơn 15mmHg so với trị số huyết áp trước khi mang thai cần được theo dõi chặt chẽ vì khả năng xuất hiện tiền sản giật.
  • Huyết áp càng cao, tiên lượng tiền sản giật càng xấu.  
  • Huyết áp tâm thu ≥ 160mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110mmHg đòi hỏi phải được xác định nhanh ngay trong vài phút và kịp thời sử dụng thuốc hạ huyết áp.

Nếu sau khi sinh 6 tuần mà huyết áp vẫn còn cao, thai phụ có nguy cơ bị tăng huyết áp mãn tính và cần được thăm khám bởi chuyên gia tim mạch để chẩn đoán và điều trị kịp thời.

4.2 Protein niệu

Mức độ protein niệu có thể thay đổi đáng kể trong vòng 24 giờ. Vì thế, để xét nghiệm protein niệu cho kết quả chính xác, nước tiểu phải được thu thập trong khoảng 24 giờ. Protein niệu cho kết quả dương tính khi lượng protein lớn hơn 0.3g/l/24h hoặc lớn hơn 0.5g/l trong một mẫu nước tiểu bất kỳ.

4.3 Phù

  • Triệu chứng: Phù trắng, mềm, khi ấn sẽ lõm – cần lưu ý phân biệt.
  • Cần phân biệt với các loại phù như: phù tím, phù do thận, phù do dinh dưỡng và phù do giun chỉ.
  • Phù sinh lý xuất hiện ở phụ nữ mang thai bình thường trong 3 tháng cuối thai kỳ, thường chỉ phù nhẹ ở chân, xảy ra vào buổi chiều và sẽ hết phù khi nằm nghỉ kê cao chân.
  • Phù bệnh lý có đặc điểm phù toàn thân, xuất hiện từ sáng, không hết phù khi kê cao chân. Trường hợp phù nặng có thể gây phù tràn dịch đa màng (màng phổi, màng bụng) hoặc phù não.
  • Cách kiểm tra phù là nhấn vào vùng cứng, cùng với dấu hiệu mẹ tăng cân quá nhanh (>500 g/tuần hoặc >2250 g/tháng). Vị trí kiểm tra phổ biến là mu bàn chân, mu tay và mặt trước xương chậu. 
Triệu chứng thường thấy là phù trắng, mềm, ấn lõm.
Triệu chứng thường thấy là phù trắng, mềm, ấn lõm.

4.4 Triệu chứng kèm theo, thể hiện tiền sản giật nặng

  • Thiếu máu: Cảm thấy mệt mỏi, da tái xanh, niêm mạc nhợt nhạt.  
  • Biểu hiện hệ tiêu hóa: Cảm giác buồn nôn, nôn mửa, đau nhức vùng thượng vị và hạ sườn bên phải.  
  • Biểu hiện hệ thần kinh: Đau đầu ở vùng chẩm, không giảm đau dù đã dùng thuốc, cảm giác lờ đờ.  
  • Biểu hiện về mắt: Hoa mắt, chóng mặt, nhạy cảm với ánh sáng, thị lực suy giảm.  
  • Biểu hiện tràn dịch: Dịch tích tụ trong bụng, xung quanh tim và phổi.

5. Cách xử trí

5.1 Dự phòng

  • Quản lý thai kỳ là bước cơ bản trong việc dự phòng tiền sản giật. Bác sĩ sẽ xác định tình trạng tiền sản giật qua các lần khám thai bằng cách đo huyết áp và xét nghiệm protein trong nước tiểu.  
  • Chế độ ăn uống phải đảm bảo đủ dưỡng chất, nhất là protein, bổ sung thêm canxi và ăn nhạt.  
  • Cần giữ ấm cơ thể.  
  • Sớm phát hiện và điều trị kịp thời cho các sản phụ có nguy cơ cao để phòng tránh sản giật.  
  • Theo dõi và chăm sóc liên tục trong thai kỳ.  
  • Thực hiện xét nghiệm sàng lọc tiền sản giật khi thai nhi từ 12 đến 14 tuần tuổi, dùng thuốc dự phòng nếu kết quả sàng lọc cho thấy thai phụ có nguy cơ cao bị tiền sản giật.

5.2 Điều trị

Hiện nay, tiền sản giật chưa có thuốc đặc trị. Giải pháp điều trị triệt để duy nhất là chấm dứt thai kỳ. Tuy nhiên, việc lựa chọn thời điểm chấm dứt thai kỳ thích hợp là vô cùng quan trọng. Sinh quá sớm có thể gây hại cho sức khỏe của trẻ sơ sinh, còn sinh quá muộn lại đe dọa tính mạng của người mẹ, đặc biệt trong trường hợp tiền sản giật nặng.  

5.2.1 Điều trị bệnh ở giai đoạn nhẹ

  • Bệnh nhân có thể điều trị và theo dõi tại nhà bằng cách kiểm tra huyết áp hai lần mỗi ngày.  
  • Cần nghỉ ngơi, nằm nghiêng về phía bên trái.  
  • Theo dõi NST (Non- Stress Test), ghi nhận nhịp tim của thai khi không có cơn co tử cung mỗi tuần hoặc hai lần một tuần (đặt monitor sản khoa để theo dõi)
  • Kiểm tra và ghi nhận sự phát triển của thai nhi 2 tuần một lần.
  • Nếu thai nhi đã đủ tháng, nên kết thúc thai kỳ tại cơ sở y tế chuyên khoa.  
  • Cần uống đủ nước (2-3 lít mỗi ngày), tăng cường đạm trong chế độ ăn và nên ăn nhạt.
  • Theo dõi sức khỏe hàng tuần và nếu tình trạng xấu đi, với biểu hiện đau đầu, nhìn mờ, đau vùng bụng trên, đi tiểu ít và sẫm màu, hoặc giảm cảm giác thai máy, thai phụ cần nhập viện để được chăm sóc tích cực.  

5.2.2 Điều trị bệnh ở giai đoạn nặng

Bệnh nhân cần nhập viện để theo dõi huyết áp và được điều trị tích cực. Huyết áp sẽ được kiểm tra bốn lần mỗi ngày, cùng với việc theo dõi trọng lượng và protein niệu hàng ngày. Các xét nghiệm như đếm tiểu cầu, hematocrit (Hct), siêu âm và theo dõi tim thai sẽ được thực hiện liên tục. Chế độ điều trị cơ bản sẽ như sau:

Điều trị nội khoa:

  • Thư giãn và nằm nghiêng sang trái.
  • Sử dụng thuốc an thần như Diazepam, có thể tiêm hoặc uống.
  • Sử dụng Magnesium Sulfate.
  • Nếu huyết áp cao (160/110mmHg), bệnh nhân cần dùng thuốc hạ huyết áp. Thuốc này giúp giãn nở tiểu động mạch, tăng cường lưu thông máu đến tim và thận, đồng thời cải thiện lưu lượng máu đến bánh rau.
  • Chỉ dùng thuốc lợi tiểu khi có nguy cơ phù phổi cấp và thiểu niệu.

Điều trị sản khoa và ngoại khoa:

  • Nếu bệnh nhân có dấu hiệu tiền sản giật nặng mà không đáp ứng được với điều trị hoặc có sản giật, thai kỳ sẽ được chấm dứt, không phụ thuộc vào tuổi thai. Trước khi thực hiện quyết định này, bác sĩ cần phải ổn định tình trạng của bệnh nhân trong khoảng thời gian 24-48 giờ.  
  • Nên thực hiện sinh thủ thuật nếu đủ điều kiện, hoặc tiến hành mổ lấy thai khi có chỉ định sản khoa hoặc khi cần nhanh chóng chấm dứt thai kỳ.

6. Biến chứng có thể xảy ra

6.1 Tiền sản giật có thể gây ra biến chứng sau cho mẹ bầu và thai nhi

Các biến chứng tiền sản giật cho người mẹ:

  • Hệ thần kinh trung ương: Có thể gây phù não và xuất huyết não hoặc màng não.
  • Mắt: Có nguy cơ bị phù võng mạc và mù lòa.
  • Thận: Suy thận cấp có thể xảy ra.
  • Gan: Chảy máu dưới bao gan, vỡ gan hoặc suy gan.
  • Tim và phổi: Có nguy cơ suy tim cấp tính và phù phổi cấp trong trường hợp nặng.
  • Huyết học: Rối loạn đông máu, chảy máu, giảm tiểu cầu và đông máu rải rác trong lòng mạch, giảm tiểu cầu
  • Tăng huyết áp mãn tính và viêm thận mãn tính cũng có thể xuất hiện.

Biến chứng có thể xảy ra đối với thai nhi:

  • Hơn 50% thai nhi phát triển chậm trong tử cung.
  • Hiện tượng thai chết lưu.
  • Tỷ lệ sinh non là 40% do tiền sản giật nặng.
  • Tử vong chu sinh chiếm 10%: Tỷ lệ tử vong chu sinh sẽ tăng lên khi sinh non hoặc có biến chứng rau bong non.

6.2 Tiền sản giật nặng có thể tiến triển thành hội chứng HELLP

Tiền sản giật nặng có khả năng chuyển biến thành hội chứng HELLP, biểu hiện qua tan huyết, gia tăng các men gan và giảm số lượng tiểu cầu. Hội chứng này có thể gây nguy hiểm cho tính mạng của cả mẹ và thai nhi. Vì vậy, mẹ bầu cần phải hiểu rõ về tình trạng sức khỏe của mình và các bệnh có thể xảy ra trong thời gian mang thai.

Tiền sản giật là một bệnh lý rất nghiêm trọng mà các bà mẹ mang thai đều muốn tránh xa. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi, bao gồm: phù não, suy thận cấp, rối loạn đông máu, vỡ gan, suy tim cấp, suy gan, thai chậm phát triển, thai chết lưu hoặc sinh non.  

Vì vậy, từ những tháng đầu của thai kỳ, các mẹ cần thực hiện các xét nghiệm tầm soát tiền sản giật để có thể phòng ngừa và điều trị kịp thời. Trong ba tháng cuối, nếu có các triệu chứng bất thường liên quan đến tiền sản giật như phù chân, thai phụ hãy khám thai thường xuyên để nhận được lời khuyên từ bác sĩ.

Vinmec cung cấp dịch vụ thai sản trọn gói (12-27-36 tuần) để bảo vệ toàn diện sức khỏe cho mẹ và thai nhi. Chương trình thai sản trọn gói 12 tuần giúp theo dõi sức khỏe mẹ và bé ngay từ đầu thai kỳ, giúp phát hiện sớm và xử lý các vấn đề sức khỏe kịp thời. 

Vinmec cung cấp gói dịch vụ khám thai định kỳ và tư vấn sức khỏe cho mẹ bầu.
Vinmec cung cấp gói dịch vụ khám thai định kỳ và tư vấn sức khỏe cho mẹ bầu.

Chương trình này không chỉ bao gồm các dịch vụ thông thường mà còn có những dịch vụ đặc biệt mà các gói thai sản khác không có, đặc biệt là xét nghiệm định lượng yếu tố tân tạo mạch máu chẩn đoán tiền sản giật. Ngoài ra, gói thai sản này còn có những dịch vụ đặc biệt khác như: xét nghiệm Double Test hoặc Triple Test tầm soát dị tật thai nhi; xét nghiệm sàng lọc tuyến giáp; xét nghiệm Rubella; xét nghiệm ký sinh trùng lây từ mẹ sang con gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển não bộ và thể chất của bé sau sinh.

Sau khi có kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ tư vấn về di truyền, dinh dưỡng, và chế độ nghỉ ngơi cho thai phụ, nhằm đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho mẹ và thai nhi. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe