Vitamin PP có tác dụng gì?

Vitamin PP (hay niacinamide) là một vitamin nhóm B, cụ thể hơn là dạng amid của vitamin B3. Trong cơ thể, niacinamide sẽ chuyển hóa thành các chất có vai trò quan trọng trong các phản ứng sống còn của tế bào.

1. Tổng quan về vitamin PP

Vitamin PP (còn có tên gọi khác là niacinamide hay nicotinamide) là một dạng của vitamin B3 (niacin) - 1 trong 8 loại vitamin B mà cơ thể cần để có một sức khỏe tốt.

Vitamin B3 đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi thức ăn nạp vào cơ thể thành năng lượng có thể sử dụng được và giúp các tế bào của cơ thể thực hiện được các phản ứng hóa học quan trọng. Do tính chất tan trong nước nên cơ thể không dự trữ loại vitamin này, đó là lý do tại sao chúng ta cần nạp vitamin B3 hàng ngày.

Vitamin B3 thường được tìm thấy dưới dạng vitamin PP trong các sản phẩm có nguồn gốc động vật, chẳng hạn như thịt và gia cầm, và dưới dạng axit nicotinic (dạng còn lại của vitamin B3) trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật như quả hạch, hạt và rau xanh.

Nhiều sản phẩm ngũ cốc (bao gồm cả dạng nguyên hạt hay dạng đã qua tinh chế) cũng chứa nhiều vitamin PP.

Cơ thể cũng có thể tạo ra vitamin B3 từ tryptophan, một axit amin có trong hầu hết các loại thực phẩm protein. Tuy nhiên, việc chuyển đổi tryptophan thành vitamin B3 là không hiệu quả, vì cần 60mg tryptophan để tạo ra chỉ 1mg vitamin B3.

Vitamin B3
Vitamin B3 thường được tìm thấy dưới dạng vitamin PP trong các sản phẩm có nguồn gốc động vật

Trong lịch sử, vitamin B3 được gọi là vitamin PP, từ viết tắt của pellagra-prevention. Đó là bởi vì sự thiếu hụt vitamin B3 hoặc tryptophan sẽ dẫn đến một căn bệnh gọi là pellagra, đặc trưng bởi 4 dấu hiệu - tiêu chảy, viêm da, sa sút trí tuệ và nếu không được điều trị sẽ dẫn đến tử vong. Pellagra hiếm gặp ở các nước phát triển như Bắc Mỹ và Châu Âu, nhưng căn bệnh này vẫn thường xuyên xảy ra ở một số nước đang phát triển. Axit nicotinic và niacinamide (vitamin PP) đều có thể điều trị bệnh pellagra, nhưng niacinamide được ưa chuộng hơn vì nó có ít tác dụng phụ hơn, chẳng hạn như gây đỏ da.

2. Vitamin PP có tác dụng gì?

Ngoài việc là dạng vitamin B3 được ưa chuộng để điều trị bệnh pellagra, vitamin PP còn có một số công dụng và lợi ích khác cho sức khỏe.

2.1 Có lợi cho một số tình trạng da nhất định

Vitamin PP đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ cho làn da của bạn khỏe mạnh. Vì lý do này, vitamin PP là một chất phụ gia phổ biến trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc da.

Khi bôi tại chỗ hoặc uống như một chất bổ sung, vitamin PP đã được chứng minh là có tác dụng chống viêm trên da, được sử dụng để điều trị các tình trạng da như mụn trứng cábệnh rosacea, một chứng rối loạn da mặt có đặc điểm là mẩn đỏ. Điều này làm cho vitamin PP trở thành một giải pháp thay thế phổ biến cho thuốc kháng sinh uống hoặc bôi ngoài da để điều trị mụn trứng cá hoặc bệnh rosacea.

2.2 Giúp ngăn ngừa u ác tính

Ung thư tế bào hắc tố là một loại ung thư da nghiêm trọng, bệnh phát triển trong các tế bào sản xuất ra melanin, sắc tố mang lại màu sắc cho làn da của bạn.

Tiếp xúc với bức xạ tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời hoặc từ các thiết bị điện tử có thể làm hỏng DNA của các tế bào theo thời gian và có mối liên quan chặt chẽ với khối u ác tính.

Với vai trò trong việc giữ cho các tế bào khỏe mạnh, bổ sung vitamin PP đường uống đã được chứng minh là tăng cường sửa chữa DNA cho những làn da bị tổn thương bởi tia cực tím ở người.

Do đó, niacinamide là một chất bổ sung đầy hứa hẹn có thể bảo vệ cơ thể chống lại khối u ác tính, đặc biệt là ở những người có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người đã từng bị ung thư da không phải tế bào hắc tố.

2.3 Hữu ích cho bệnh thận mãn tính

Bệnh thận mãn tính là sự mất dần chức năng của thận, ảnh hưởng đến khả năng làm sạch, lọc máu và kiểm soát huyết áp của cơ thể. Điều này có thể gây ra sự tích tụ các chất có hại trong máu, chẳng hạn như gốc phosphat.

Nghiên cứu cho thấy, vitamin PP có thể giúp giảm mức phosphat ở những người bị rối loạn chức năng thận bằng cách ngăn chặn quá trình hấp thụ ở thận.

bệnh thận mạn
Vitamin PP được cho rằng hữu ích cho bệnh thận mãn tính

Nồng độ phosphat thường được quản lý thông qua chế độ ăn uống, thuốc men hoặc lọc máu, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sự tích tụ.

2.4 Có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh tiểu đường tuýp 1

Bệnh tiểu đường tuýp 1 là tình trạng cơ thể chúng ta tự tấn công và phá hủy các tế bào beta sản xuất insulin của tuyến tụy. Có nhiều ý kiến cho rằng, vitamin PP giúp bảo vệ và bảo tồn các tế bào beta, do đó ngăn ngừa hoặc trì hoãn sự khởi phát của bệnh đái tháo đường tuýp 1 ở những người có nguy cơ.

Tuy nhiên, một số nghiên cứu không ủng hộ quan điểm vitamin PP có thể ngăn ngừa sự khởi phát của bệnh tiểu đường tuýp 1, mặc dù nó có thể giúp trì hoãn sự tiến triển của bệnh bằng cách duy trì chức năng tế bào beta.

Mặc dù có tác dụng đầy hứa hẹn, nhưng vẫn cần thêm những nghiên cứu để niacinamide có thể được khuyến cáo như một biện pháp can thiệp cho bệnh tiểu đường tuýp 1.

3. Liều lượng và cách dùng vitamin PP

Bổ sung khẩu phần ăn, liều uống thông thường của vitamin PP như sau:

Vitamin PP thường dùng kết hợp với các vitamin khác trong chế phẩm để bổ sung khẩu phần ăn:

  • Người lớn: Liều 13 - 19 mg/ngày, dùng 1 lần hoặc chia thành 2 lần.
  • Người mang thai và cho con bú, chế độ ăn thiếu dinh dưỡng: liều 17 - 20 mg/ngày, dùng 1 lần hoặc chia thành 2 lần.
  • Trẻ em: liều 5 - 10 mg/ngày, dùng 1 lần hoặc chia thành 2 lần.

Trong trường hợp không thể dùng thuốc theo đường uống, có thể điều trị bằng niacinamide theo đường tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch chậm với liều 25 mg, dùng 2 hoặc hơn 2 lần mỗi ngày. Khi tiêm tĩnh mạch, tốc độ tiêm không được vượt quá 2 mg/phút.

Điều trị bệnh pellagra:

  • Người lớn: Liều thông thường là 300 - 500 mg/ngày, tối đa 1500 mg/ngày, chia thành 3 - 10 lần.
  • Trẻ em: Liều thông thường là 100 - 300 mg/ngày, chia thành 3 - 10 lần.

Điều trị trứng cá:

  • Bôi thuốc mỡ lên vùng da mặt bị tổn thương ngày 2 lần và đánh giá kết quả điều trị sau 8 - 12 tuần.
Mụn trứng cá
Khi dùng để điều trị mụn trứng cá, bạn cần bôi thuốc mỡ lên vùng mụn ngày 2 lần

4. Tác dụng phụ của vitamin PP

Niacinamide thường được dung nạp tốt với liều lượng thích hợp, phần lớn là do lượng dư thừa sẽ được bài tiết qua nước tiểu.

Giới hạn trên có thể dung nạp được của vitamin B3 là 35mg mỗi ngày. Đây là hàm lượng ít có khả năng gây đỏ bừng, mẩn đỏ, ngứa và ngứa ran trên da, một tác dụng phụ đã biết của axit nicotinic nhưng không phải của vitamin PP .

Đã có những báo cáo về các tác dụng phụ ít gặp liên quan đến vitamin PP, chẳng hạn như khó chịu ở dạ dày, buồn nôn và đau đầu.

Người ta cũng cho rằng, vitamin PP có thể làm tăng kháng insulin, 1 dấu hiệu của bệnh tiểu đường tuýp 2, nhưng chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: Healthline.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

390.5K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • tavazid
    Công dụng thuốc Tavazid Sachet

    Thuốc Tavazid Sachet là thuốc có thành phần hoạt chất gồm các vitamin và khoáng chất được sử dụng cho trẻ em bị suy dinh dưỡng còi cọc, biếng ăn, chậm lớn. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, cha ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • hatacorbi
    Công dụng thuốc Hatacorbi

    Thuốc Hatacorbi được bào chế dưới dạng dung dịch uống với thành phần chính là Calci glucoheptonat. Thuốc được sử dụng trong điều trị các triệu chứng liên quan đến thiếu calci.

    Đọc thêm
  • cho bé uống Canxi Corbiere trong bao lâu
    Cho bé uống Canxi Corbiere trong bao lâu?

    Canxi Corbiere là một trong những thực phẩm có công dụng bổ sung canxi cho trẻ bị thiếu hụt vi chất này. Nhưng cho bé uống Canxi Corbiere trong bao lâu thì nhiều người chưa biết đến. Bài viết dưới ...

    Đọc thêm
  • Meflavon
    Công dụng thuốc Meflavon

    Thuốc Meflavon là thuốc có thành phần chính gồm hoạt chất Rutin và các tá dược vừa đủ 1 viên. Meflavon là thuốc được dùng nhiều trong điều trị hội chứng giãn tĩnh mạch. Liều dùng, cách dùng và các ...

    Đọc thêm
  • Molvitax
    Công dụng thuốc Molvitax

    Ngày nay, khi nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe thì nhu cầu về tăng cường sức đề kháng bằng cách bổ sung thông qua các loại thuốc vitamin và khoáng chất cũng ngày càng ...

    Đọc thêm