Công dụng thuốc Latoxol

Thuốc Latoxol là nhóm thuốc được ưu tiên chỉ định dùng để điều trị các bệnh cấp và mạn tính ở đường hô hấp như trong đợt cấp của viêm phế quản mãn tính, hen phế quản. Vậy thuốc Latoxol nên được dùng như thế nào với liều lượng ra sao?

1. Công dụng thuốc Latoxol là gì?

1.1. Thuốc Latoxol là thuốc gì?

Thuốc Latoxol thuộc nhóm thuốc tác dụng lên đường hô hấp. Thuốc có thành phần chính gồm:

  • Hoạt chất chính: Ambroxol hydroclorid với hàm lượng 360 mg
  • Tác dược: Acesulfam kali, Sucrose, Maltodextrin, Acid malic, Acid citric monohydrat, Natri citrat, Glycerin, Natri metabisulfit, EDTA, Dung dịch Sorbitol 70%, Hương dâu, Nước cất).

Thuốc Latoxol được bào chế dưới dạng siro đóng chai thủy tinh dung tích 60ml. Thuốc Latoxol được khuyến cáo sử dụng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên và người trưởng thành. Thuốc Latoxol có một dạng là Latoxol kids dành riêng cho trẻ nhỏ.

1.2. Thuốc Latoxol có tác dụng gì?

Ambroxol là một chất chuyển hóa của Bromhexin, có tác dụng và công dụng như Bromhexin. Ambroxol có tác dụng long đờm và làm tiêu chất nhầy nhưng chưa được chứng minh đầy đủ.

Thuốc có tác dụng khá tốt với những bệnh nhân có tắc nghẽn phổi nhẹ và trung bình, nhưng không có lợi ích rõ rệt với những bệnh nhân bị tắc nghẽn phổi mức độ nặng. Thuốc Latoxol hấp thụ nhanh và gần như hoàn toàn với liều điều trị.

Latoxol được sử dụng mà không cần kê đơn trong các trường hợp sau:

  • Các bệnh cấp và mạn tính ở đường hô hấp có kèm tăng tiết dịch phế quản không bình thường, đặc biệt trong đợt cấp của viêm phế quản mạn, hen phế quản, viêm phế quản dạng hen.
  • Các bệnh nhân sau mổ và cấp cứu để phòng các biến chứng ở phổi.

2. Cách sử dụng của Latoxol thuốc huyết áp

2.1. Cách dùng thuốc Latoxol

  • Thuốc dùng đường uống
  • Sự hấp thu của thuốc không phụ thuộc bữa ăn. Tuy nhiên khuyến cáo nên uống thuốc sau ăn.
  • Sử dụng ly chia vạch để lấy được lượng thuốc chính xác nhất.
  • Mỗi đợt điều trị không nên kéo dài quá 4 - 5 ngày mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.

2.2. Liều dùng của thuốc Latoxol

Liều dùng của thuốc được điều chỉnh để phù hợp với từng bệnh nhân và tình trạng của bệnh. Liều dùng khuyến cáo được đưa ra như sau:

  • Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 5 mL/lần x 2-3 lần/ngày.
  • Trẻ em 5-10 tuổi: 2,5 mL/lần x 2-3 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: 2,5 mL/lần, 2 lần/ngày (tương ứng với 15 mg ambroxol hydroclorid/ngày).
  • Trẻ em 2-5 tuổi: 2,5 mL/lần, 3 lần/ngày (tương ứng với 22,5 mg ambroxol hydroclorid/ngày).
  • Trẻ em 6-12 tuổi: 5mL/lần, 2-3 lần/ngày (tương ứng với 30-45 mg ambroxol hydroclorid/ngày).
  • Người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi: Trong 2-3 ngày đầu: 10mL/lần, 3 lần/ngày (tương ứng với 90 mg ambroxol hydroclorid/ngày). Sau đó, 10mL/lần, 2 lần/ngày (tương ứng với 60 mg ambroxol hydroclorid/ngày).
  • Ở liều dùng cho người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi: để tăng tính hiệu quả, có thể sử dụng 20mL/lần, 2 lần/ngày (tương ứng với 120 mg ambroxol hydroclorid/ngày).

Xử lý khi quên liều:

Dùng ngay khi nhớ, không dùng quá gần liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi để bù liều đã quên.

Xử trí khi quá liều:

Theo các hướng dẫn y tế, thời gian sử dụng thuốc cơ bản không bị giới hạn. Tuy nhiên, bệnh nhân không nên sử dụng quá 4-5 ngày mà không có sự tư vấn y tế.

3. Chống chỉ định của thuốc Latoxol

Quá mẫn với hoạt chất chính Ambroxol hay bất kỳ thành phần tá dược nào được liệt kê trên đây của thuốc Latoxol.

Loét dạ dày tá tràng tiến triển.

Bệnh nhân bị ho ra máu.

Chỉ sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 2 tuổi dưới sự giám sát của nhân viên y tế.

4. Lưu ý khi dùng thuốc Latoxol

Đã có báo cáo về phản ứng da nghiêm trọng khi sử dụng ambroxol như: hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson (SJS) hoặc hoại tử biểu mô nhiễm độc (TEN) và hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP). Do đó, trong trường hợp có sự tiến triển của các triệu chứng hoặc dấu hiệu này trên da nên ngừng sử dụng ambroxol ngay lập tức và cần đến sự giúp đỡ của y tế.

Trong trường hợp nhu động phế quản bị rối loạn và lượng dịch tiết lớn hơn ambroxol nên được sử dụng thận trọng, vì sự tắc nghẽn tiết dịch có thể xảy ra.

Trong trường hợp bệnh nhân bị suy thận hoặc bệnh gan nặng, ambroxol chỉ được sử dụng theo sự chỉ định của bác sĩ hoặc khi thật sự cần thiết.

Bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp không dung nạp fructose, hay kém hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu enzym sucrase-isomaltase, không nên sử dụng sản phẩm này do thuốc có thành phần saccharose và sorbitol.

Cần chú ý thận trọng sử dụng với người bị loét đường tiêu hóa và các trường hợp bệnh nhân có ho ra máu. Vì ambroxol có thể làm tan các cục đông fibrin và gây xuất huyết trở lại hoặc nặng nề hơn. Chỉ nên điều trị ambroxol một đợt ngắn, nếu không đỡ phải tiến hành thăm khám lại.

Thời kỳ mang thai: Ambroxol đi qua được hàng rào nhau thai. Các nghiên cứu cận lâm sàng cho thấy không có bằng chứng về tác dụng phụ trực tiếp hay gián tiếp đến thai nhi, phôi thai. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc thận trọng trong thời kỳ mang thai cần được xem xét. Trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ, sử dụng ambroxol không được khuyến cáo.

Thời kỳ cho con bú: Ambroxol qua được sữa mẹ ở động vật thử nghiệm. Sử dụng ambroxol không được khuyến cáo trong thời kỳ cho con bú.

Tương tác khi sử dụng Latoxol chung với các thuốc:

  • Sử dụng đồng thời ambroxol với các thuốc chống ho có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm dịch tiết do phản xạ ho bị ức chế. Do đó, việc sử dụng đồng thời nên được thực hiện sau khi đã đánh giá nguy cơ-lợi ích.
  • Dùng ambroxol với kháng sinh (amoxicilin, cefuroxim, erythromycin, doxycyclin) làm tăng nồng độ kháng sinh trong nhu mô phổi.
  • Không phối hợp ambroxol với một thuốc chống ho (như codein) hoặc một thuốc làm khô đờm (như atropin): Phối hợp không hợp lý.

5. Tác dụng phụ của thuốc Latoxol

Một số ít trường hợp khi sử dụng thuốc Latoxol, bệnh nhân có thể gặp phải một vài phản ứng phụ như:

  • Hệ thần kinh: Rối loạn vị giác.
  • Đường tiêu hóa: Buồn nôn, tê trong miệng.
  • Hô hấp, lồng ngực, trung thất: Tê trong cổ họng.

Thông thường những phản ứng này khá nhẹ và sẽ nhanh chóng biến mất sau một thời gian dùng thuốc. Vì thế bệnh nhân cần đặc biệt lưu ý, nếu xuất hiện những vấn đề bất thường cần trao đổi với bác sĩ để có những chỉ định phù hợp.

Hy vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp người dùng hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của thuốc Latoxol cũng như cách sử dụng để có được hiệu quả cao, an toàn cho quá trình điều trị.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

3K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan