Công dụng thuốc Dopharogyl

Thuốc Dopharogyl là thuốc gì? Dopharogyl có thành phần chính bao gồm Spiramycin và Metronidazole, thuộc nhóm thuốc kháng sinh được sử dụng phổ biến trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn ở răng miệng. Tìm hiểu các thông tin cần thiết về thành phần, công dụng, liều dùng và tác dụng phụ của thuốc Dopharogyl sẽ giúp bệnh nhân hay người nhà có được kết quả điều trị tốt nhất.

1. Thuốc Dopharogyl có tác dụng gì ?

Thuốc Dopharogyl được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:

  • Nhiễm trùng răng miệng cấp hay mãn tính hoặc tái phát.
  • Áp xe răng.
  • Viêm tấy răng.
  • Viêm mô tế bào quanh xương hàm.
  • Viêm quanh thân răng.
  • Viêm nướu, viêm miệng, viêm nha chu.
  • Viêm tuyến mang tai, viêm dưới hàm.
  • Nhiễm khuẩn ở tai như viêm tai ngoài, viêm tai giữa hay viêm tai giữa có mủ mạn tính.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn trước và sau phẫu thuật, thủ thuật ở mắt và tai.

Chống chỉ định của thuốc Dopharogyl trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng quá mẫn với bất cứ thành phần của thuốc Dopharogyl.
  • Tiền sử dị ứng với các loại thuốc khác có chứa Spiramycin hay Metronidazol.
  • Tiền sử dị ứng với các kháng sinh thuộc nhóm Macrolid hay Nitro 5 Imidazole.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

2. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Dopharogyl

Người lớn hay trẻ em trên 15 tuổi: Uống 2 viên/lần x 2 – 3 lần/ ngày.

Trẻ em

  • Trẻ từ 10 đến 15 tuổi: Uống 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
  • Trẻ từ 6 đến 10 tuổi: Uống 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
  • Trẻ dưới 6 tuổi: Không được khuyến cáo.

Lưu ý: Thuốc thường được uống trong và ngay sau bữa ăn, không dùng thuốc khi đang nằm. Tránh sử dụng các loại đồ uống có gas hay có cồn trong quá trình sử dụng thuốc.

3. Lưu ý khi sử dụng Dopharogyl

3.1. Tác dụng phụ

Điều trị bằng thuốc Dopharogyl với liều cao hoặc kéo dài, có thể gây ra các tác dụng phụ như: Triệu chứng rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày, tiêu chảy. Các triệu chứng quá mẫn như phát ban, mày đay, ngứa, nặng có thể dẫn đến sốc phản vệ.

Các triệu chứng trên thường không biểu hiện ở mức độ nặng và thường sẽ thuyên giảm ngay sau khi ngừng sử dụng thuốc Dopharogyl. Tuy nhiên, khi phát hiện những triệu chứng trên hoặc bất kỳ các bất thường khác sau khi uống thuốc Dopharogyl, bệnh nhân và người thân nên nhanh chóng thông báo với bác sĩ điều trị hoặc đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

3.2. Lưu ý sử dụng thuốc Dopharogyl ở các đối tượng

  • Thận trọng khi sử dụng thuốc Dopharogyl ở người lớn tuổi hay những người có tiền sử rối loạn thể tạng máu, người có tiền sử, nghi ngờ hoặc đang bị viêm loét dạ dày, viêm ruột.
  • Phụ nữ có thai: Theo phân loại của Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), hoạt chất Metronidazol thuộc nhóm B, không có bằng chứng về nguy cơ. Đồng thời, một số nghiên cứu ở phụ nữ mang thai 3 tháng đầu cho thấy Metronidazol không gây độc hay quái thai với thai nhi. Ngoài ra, Spiramycin có thể đi qua hàng rào nhau thai nhưng với nồng độ thập. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng thuốc trên đối tượng này, một số khuyến cáo cho rằng không nên sử dụng thuốc có chứa Metronidazol trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Các nghiên cứu cho rằng cả Spiramycin hay Metronidazol trong thuốc Dopharogyl đều có thể đi qua sữa mẹ, khuyến cáo không nên sử dụng Dopharogyl ở phụ nữ đang cho con bú.
  • Người làm nghề lái xe hay công nhân vận hành máy móc thường ít bị ảnh hưởng khi sử dụng thuốc Dopharogyl, tuy nhiên cần tránh dùng thuốc ngay trước và trong khi làm việc.

4. Tương tác thuốc Dopharogyl

Tránh dùng phối hợp thuốc có chứa hoạt chất Spiramycin với Levodopa vì có thể làm giảm hấp thu và giảm nồng độ Levodopa trong máu.

Metronidazol không nên phối hợp với các thuốc sau:

  • Alcool, vì có thể gây nôn mửa, nhịp tim nhanh, nóng, đỏ da.
  • Warfarin, vì có thể làm tăng rối loạn đông máu gây xuất huyết.
  • Disulfiram, vì có thể gây triệu chứng hoang tưởng hay rối loạn tâm thần.
  • Vecuronium, vì có thể làm tăng tác dụng phụ.
  • Fluorouracil, vì làm tăng độc tính và giảm bài tiết thuốc Fluorouracil.
  • Lithium, vì làm tăng nồng độ Lithium trong máu.

Trên đây là thông tin cơ bản về thành phần, công dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Dopharogyl. Nhằm mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất bản thân và gia đình, người dùng nên đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc Dopharogyl, đồng thời tuân thủ đúng hướng dẫn điều trị của bác sĩ hay dược sĩ.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

66 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan