Xương bị lệch sau gãy phải làm sao?
Lệch xương do gãy là một loại chấn thương nặng, cả gãy xương và trật khớp diễn ra đồng thời hoặc hai đầu xương gãy di lệch khỏi vị trí ban đầu. Gãy có lệch xương cần được phát hiện vào điều trị kịp thời để phòng ngừa sự hình thành can xương lệch sau này.
1. Tổng quan về gãy xương
Gãy xương là sự mất tính liên tục của xương, có thể xảy ra ở bất kỳ xương nào trên cơ thể. Nguyên nhân chủ yếu gây gãy xương là do tác động lực hoặc căng thẳng cao. Tuy nhiên, gãy xương cũng có thể là kết quả của một số bệnh lý khiến xương yếu đi, bao gồm loãng xương và một số loại ung thư. Thuật ngữ y học cho đây là gãy xương bệnh lý.
Có một số cách phân loại gãy xương khác nhau. Ví dụ, gãy xương kín là gãy xương không làm tổn thương mô xung quanh hoặc rách da. Ngược lại, gãy xương hở là một vết gãy làm tổn thương các mô xung quanh và xâm nhập vào da. Gãy xương hở thường nghiêm trọng hơn gãy xương kín do nguy cơ nhiễm trùng.
Gãy xương không di lệch là kiểu gãy xương không có sự di chuyển của các đầu xương gãy. Trong khi đó, lệch xương sau gãy lại là một phân nhóm khác, tiên lượng phức tạp hơn và cần phương pháp điều trị thích hợp.
Có một số kiểu gãy xương khác, bao gồm:
- Gãy xương vụn: Một tác động mạnh làm gãy xương thành nhiều mảnh;
- Gãy xương do nén: Điều này thường xảy ra ở xương xốp ở cột sống. Ví dụ, phần trước của đốt sống ở cột sống có thể bị xẹp do loãng xương;
- Trật khớp do gãy xương: Điều này xảy ra khi một khớp bị trật khớp và một trong các xương của khớp bị gãy;
- Gãy xương cành non: Xương gãy một phần ở một bên nhưng không gãy hoàn toàn, phần còn lại của xương có thể chỉ bị uốn cong;
- Gãy trong khớp: Điều này xảy ra khi vết gãy mở rộng ra bề mặt của khớp;
- Gãy dọc: Là khi vết gãy kéo dài theo chiều dài của xương;
- Gãy xiên: Gãy xiên là gãy xảy ra đối diện với trục dài của xương;
- Gãy xương bệnh lý: Điều này xảy ra khi một tình trạng tiềm ẩn làm yếu xương và gây ra gãy xương;
- Gãy xoắn ốc: Ở đây, ít nhất một phần của xương bị xoắn trong khi gãy;
- Gãy xương do mỏi: Đây là kiểu gãy phổ biến ở các vận động viên.
2. Nhận biết gãy lệch xương
Các triệu chứng của gãy xương khác nhau tùy thuộc vào vị trí, tuổi tác và sức khỏe chung của một người cũng như mức độ nghiêm trọng của chấn thương.
Tuy nhiên, những người bị gãy xương thường sẽ gặp một số trường hợp sau:
- Đau đớn;
- Sưng tấy;
- Bầm tím;
- Da đổi màu xung quanh khu vực bị ảnh hưởng;
- Không có khả năng cử động;
- Cảm giác nóng ran ở xương hoặc khớp bị ảnh hưởng;
- Chảy máu nếu là gãy xương hở.
Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, một người có thể gặp phải:
- Chóng mặt;
- Ngất xỉu hoặc choáng váng;
- Buồn nôn.
Khác với các trường hợp khác, gãy xương gây lệch xương thường dễ dàng được nhận biết hơn. Dấu hiệu điển hình là biến dạng xương do hai đầu xương di lệch khỏi trục bình thường. Vị trí gãy xương thường sưng nề nhiều, bầm tím diện rộng, mất khả năng cử động hoàn toàn.
3. Chẩn đoán và điều trị xương bị lệch sau gãy
Bác sĩ thường sẽ hỏi về các trường hợp dẫn đến gãy xương. Sau đó, họ sẽ tiến hành khám sức khỏe để chẩn đoán. Thông thường, họ sẽ yêu cầu chụp X-quang và trong một số trường hợp, chụp MRI hoặc CT để đánh giá đầy đủ tình trạng gãy xương.
Chữa lành xương là một quá trình tự nhiên. Do đó, điều trị thường tập trung vào việc cung cấp cho xương bị thương những hoàn cảnh tốt nhất để chữa lành và đảm bảo chức năng tối ưu trong tương lai.
Để quá trình chữa lành tự nhiên bắt đầu, bác sĩ sẽ nắn lại các xương bị gãy, có thể có kèm theo lệch xương. Điều này liên quan đến việc sắp xếp các đầu của xương gãy. Đối với những trường hợp gãy xương nhỏ hơn, bác sĩ có thể làm điều này bằng cách nắn bóp vùng bị ảnh hưởng từ bên ngoài. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cần được phẫu thuật. Các phương pháp thực hiện bao gồm:
- Nẹp;
- Tấm kim loại và ốc vít;
- Đinh hoặc thanh nội tủy, được đặt trong các hốc xương;
- Phương tiện kết hợp xương từ bên ngoài.
Gãy xương có thể mất vài tuần đến vài tháng để lành, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng. Khoảng thời gian để chữa lành phụ thuộc vào việc xương bị ảnh hưởng và có bất kỳ biến chứng nào không, chẳng hạn như vấn đề cung cấp máu hoặc nhiễm trùng.
Các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến việc chữa lành xương bao gồm
- Hút thuốc;
- Uống quá nhiều rượu;
- Chỉ số khối cơ thể cao;
- Tuổi của một người.
Sau khi xương đã lành, có thể cần phục hồi sức mạnh cơ bắp và khả năng vận động cho vùng bị ảnh hưởng thông qua vật lý trị liệu.
4. Can lệch xương là gì?
Can xương lệch được xem là một biến chứng sau gãy xương. Khi gãy xương gây lệch xương, nếu không được nắn chỉnh về đúng vị trí, quá trình liền xương tạo ra các can xương sai chỗ, gọi là can lệch xương.
Mặc dù gãy xương thường lành tốt với điều trị thích hợp, nhưng có thể có các biến chứng, chẳng hạn như:
- Xương bị sai vị trí: Vết gãy có thể chữa ở sai vị trí, hoặc xương có thể bị xê dịch trong quá trình lành;
- Sự phát triển của xương bị gián đoạn: thường gặp ở trẻ em. Điều này có thể làm tăng nguy cơ biến dạng xương trong tương lai;
- Nhiễm trùng xương hoặc tủy xương: Trong gãy xương hở, vi khuẩn có thể xâm nhập qua vết nứt trên da và lây nhiễm vào xương hoặc tủy xương. Đây có thể trở thành một bệnh nhiễm trùng dai dẳng;
- Chết xương (hoại tử vô mạch): Nếu xương mất nguồn cung cấp máu cần thiết, nó có thể chết.
5. Phòng ngừa nguy cơ gãy xương
Một người có thể giảm nguy cơ gãy xương thông qua một số biện pháp khắc phục và thay đổi lối sống. Cụ thể:
- Chế độ ăn uống của một người có thể ảnh hưởng đến nguy cơ gãy xương của họ. Cơ thể cần cung cấp đầy đủ canxi để xương khỏe mạnh. Sữa, pho mát, sữa chua và các loại rau lá xanh đậm là những nguồn cung cấp canxi dồi dào. Cơ thể cũng cần vitamin D để hấp thụ canxi. Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và ăn trứng và cá nhiều dầu là những cách tốt để bổ sung vitamin D.
- Tham gia vào các bài tập thể dục chịu được trọng lượng có thể giúp cải thiện khối lượng cơ và mật độ xương. Cả hai điều này đều có thể làm giảm nguy cơ gãy xương. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập thể dục thường xuyên và một chế độ ăn uống cân bằng có thể làm giảm nguy cơ gãy xương ở những người bị loãng xương.
- Hơn nữa, mức độ estrogen, đóng một vai trò trong sức khỏe của xương, giảm đáng kể trong thời kỳ mãn kinh. Điều này làm cho việc điều chỉnh canxi trở nên khó khăn hơn và làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương. Do đó, mọi người cần đặc biệt cẩn thận về mật độ và sức mạnh của xương trong và sau khi mãn kinh.
Tóm lại, gãy có lệch xương cần được phát hiện vào điều trị kịp thời để phòng ngừa sự hình thành can xương lệch sau này. Thời gian bất động phải lâu hơn so với trật khớp đơn thuần để cho phép xương gãy được lành, nguy cơ bị cứng khớp hoặc tàn tật vĩnh viễn cao hơn so với trật khớp hoặc gãy xương không lệch xương. Do đó, phòng ngừa gãy xương là phương pháp tốt nhất để tránh tình trạng xương bị lệch sau gãy.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.