Công dụng thuốc Xermelo

Telotristat là một chất ức chế Tryptophan hydroxylase. Hoạt chất này có trong thuốc Xermelo. Vậy Xermelo công dụng trong điều trị bệnh nào?

1. Công dụng của Xermelo

Hoạt chất trong thuốc Xermelo là Telotristat. Xermelo công dụng chữa tiêu chảy liên quan đến hội chứng Carcinoid, gặp ở những bệnh nhân có các khối u Carcinoid hoặc u thần kinh nội tiết. Những tình trạng này khiến cơ thể sản xuất quá mức một số hormone, bao gồm cả serotonin, dẫn đến các triệu chứng được gọi là "hội chứng Carcinoid". Việc sản xuất quá mức Serotonin sẽ dẫn đến tiêu chảy.

Hoạt chất Telotristat trong Xermelo là một chất ức chế men Tryptophan hydroxylase, do đó có tác dụng làm giảm sản xuất và bài tiết serotonin. Xermelo thường được sử dụng kết hợp với một thuốc khác được gọi là chất tương tự somatostatin (như Octreotide, Lanreotide).

2. Cách sử dụng thuốc Xermelo (Telotristat)

Xermelo sản xuất dạng viên, dùng đường uống 3 lần mỗi ngày sau bữa ăn. Nếu đang kết hợp với Octreotide tác dụng ngắn, bệnh nhân nên dùng Xermelo 30 phút trước thời điểm sử dụng Octreotide. Nếu vô tình bỏ lỡ một liều, bệnh nhân hãy bỏ qua và chỉ dùng liều tiếp theo vào thời gian theo lịch trình thông thường, tuyệt đối không uống 2 liều cùng lúc để bù cho liều đã quên.

Điều quan trọng là người bệnh phải đảm bảo sử dụng Xermelo đúng liều lượng theo khuyến cáo và hướng dẫn của bác sĩ. Trước mỗi lần uống thuốc, người bệnh hãy kiểm tra lại xem lượng thuốc sắp dùng có khớp với thông tin kê đơn của bác sĩ hay không.

Thuốc Xermelo có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm: Clozapine, Hydrocodone, Nimodipine và các chất cảm ứng CYP3A4 như Alprazolam, Amiodarone, Apixaban, Carbamazepine, Dexamethasone, Escitalopram, Itraconazole, Ketoconazole, Losartan, Oxyclimusone và Rivaroxaban odone. Do đó bệnh nhân phải chắc chắn đã cung cấp cho bác sĩ về danh sách tất cả các loại thuốc, vitamin và chất bổ sung đang sử dụng trước khi điều trị tiêu chảy bằng Xermelo.

3. Tác dụng phụ của thuốc Xermelo (Telotristat)

Một số biện pháp kiểm soát các tác dụng phụ của thuốc Xermelo mà bệnh nhân có thể áp dụng, do đó hãy trao đổi với bác sĩ về vấn đề này để tìm ra biện pháp phù hợp nhất. Sau đây là một số tác dụng phụ phổ biến hoặc quan trọng của Xermelo:

3.1. Xermelo gây táo bón

Thuốc Xermelo có thể gây tác dụng phụ táo bón, đôi khi rất nghiêm trọng. Nếu bị táo bón hoặc đau bụng dai dẳng hoặc nghiêm trọng hơn, người bệnh hãy ngừng sử dụng thuốc Xermelo và nhanh chóng liên hệ với bác sĩ điều trị.

3.2. Buồn nôn, nôn ói

Thuốc Xermelo tương tự các thuốc điều trị ung thư khác đều có thể khiến người bệnh buồn nôn, nôn ói. Bệnh nhân hãy trao đổi với bác sĩ điều trị để được chỉ định các thuốc phù hợp kiểm soát tác dụng phụ này. Ngoài ra, bệnh nhân có thể thực hiện những thay đổi sau để hạn chế buồn nôn, nôn ói do Xermelo:

  • Điều chỉnh chế độ ăn uống;
  • Hạn chế những thứ/yếu tố có thể làm khởi phát hoặc trầm trọng thêm triệu chứng nôn ói, chẳng hạn như ăn quá no, ăn thức ăn nhiều dầu mỡ/chất béo, nhiều gia vị hoặc có tính axit (như chanh, cà chua, cam);
  • Sử dụng các thuốc kháng axit hoặc trung hòa axit dạ dày để giảm bớt các triệu chứng.

3.3. Đau đầu và sốt

Bác sĩ điều trị của bệnh nhân có thể đề xuất các loại thuốc hay một số chiến lược khác để kiểm soát tình trạng đau đầu trong thời gian điều trị với Xermelo. Bên cạnh đó, người bệnh hãy nhanh chóng liên hệ với nhân viên y tế nếu nhiệt độ cơ thể từ 38 độ C trở lên.

3.4. Giảm cảm giác thèm ăn

Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, khoa học là một phần quan trọng trong quá trình chăm sóc và hồi phục sức khỏe của bệnh nhân ung thư. Tuy nhiên các liệu pháp điều trị ung thư hiện nay (như thuốc Xermelo) có thể ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn và trong một số ít trường hợp có thể gây nhiều khó khăn cho việc ăn uống của người bệnh. Vì vậy, một vấn đề quan trọng là bệnh nhân nên trao đổi ý kiến với bác sĩ về vấn đề cải thiện dinh dưỡng hay lựa chọn thực phẩm phù hợp. Đồng thời, người bệnh nên áp dụng một số biện pháp sau:

  • Chia nhỏ bữa ăn trong ngày thành 5 hoặc 6 bữa ăn nhỏ thay vì chỉ gồm 3 bữa chính;
  • Nếu ăn không đủ dinh dưỡng, người bệnh có thể xem xét bổ sung thêm bằng các sản phẩm phù hợp.

Một số bệnh nhân sử dụng Xermelo cảm nhận có vị kim loại trong miệng hoặc thấy thức ăn không có mùi vị gì cả. Điều này khiến họ thay đổi khẩu vị, không còn thích những món ăn hay đồ uống mà trước đó rất thích. Tình trạng này có thể kéo dài vài tháng hoặc lâu hơn sau khi kết thúc điều trị bằng thuốc Xermelo. Để hạn chế tối đa ảnh hưởng, bệnh nhân nên tránh các món ăn có mùi vị không ngon. Nếu có vấn đề với thịt đỏ, người bệnh hãy thay đổi sang thịt gà, trứng, các sản phẩm từ sữa và cá không có mùi tanh. Đồng thời có thể tăng thêm hương vị cho món ăn bằng cách ướp với nước sốt phù hợp.

3.5. Trầm cảm

Thuốc Xermelo có thể gây thay đổi tâm trạng người bệnh. Nếu thường xuyên trải qua cảm giác buồn bã, tuyệt vọng, giảm hứng thú và không thể tham gia vào các hoạt động hàng ngày vì tâm trạng suy sụp, bệnh nhân hãy liên hệ với bác sĩ điều trị để được hướng dẫn.

3.6. Phù ngoại vi

Phù ngoại vi là tác dụng phụ ít gặp của thuốc Xermelo. Tình trạng này xảy ra do tăng giữ nước dẫn đến sưng phù các chi, bao gồm chi dưới (bàn chân, cẳng chân và mắt cá chân) hoặc bàn tay. Bệnh nhân hãy thông báo bất kỳ tình trạng sưng phù nào cho bác sĩ ung thư.

3.7. Đầy hơi

Thuốc Xermelo có thể gây đầy hơi, chướng bụng, ợ hơi hoặc ợ chua. Tác dụng này có thể gây ảnh hưởng đến các mối quan hệ cộng đồng, khiến người bệnh lúng túng khi giao tiếp với người khác. Người bệnh có thể cần sử dụng một số loại thuốc không kê đơn có sẵn để giảm đau do đầy hơi và chướng bụng.

Một số loại thực phẩm có thể làm trầm trọng thêm tình trạng đầy hơi, do đó bệnh nhân nên lưu lại danh sách những loại thực phẩm đã ăn để giúp xác định loại nào gây đầy hơi. Bệnh nhân hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc nào hoặc nếu tác dụng phụ này gây khó chịu cho người bệnh.

4. Ảnh hưởng sinh sản của thuốc Xermelo

Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị về việc sử dụng thuốc Xermelo trước khi mang thai, sinh con hoặc cho con bú.

Nguồn tham khảo: oncolink.org

35 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Adenocard
    Công dụng thuốc Adenocard

    Thuốc Adenocard là thuốc được chỉ định điều trị tình trạng rối loạn nhịp tim. Để hiểu rõ hơn về Adenocard là thuốc gì, công dụng thuốc, hãy cùng tìm hiểu thêm trong bài viết dưới đây.

    Đọc thêm
  • thuốc aplisol
    Công dụng thuốc Aplisol

    Thuốc Aplisol là một loại thuốc tiêm, được sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Vậy công dụng thuốc Aplisol là gì và cách sử dụng loại thuốc này như thế nào? Mời bạn đọc cùng tìm hiểu ...

    Đọc thêm
  • aerospan
    Công dụng thuốc Aerospan

    Thuốc Aerospan có thành phần flunisolide được sử dụng để ngăn ngừa đồng thời kiểm soát các triệu chứng thở khò khè hoặc khó thở do hen suyễn gây ra. Tuy nhiên thuốc Aerospan có thể gây ra một số ...

    Đọc thêm
  • Amabelz
    Công dụng thuốc Amabelz

    Phụ nữ tuổi mãn kinh thường gặp rất nhiều vấn đề về sức khỏe do sự thay đổi lớn về nội tiết tố nữ. Để giảm bớt các triệu chứng khó chịu này, chị em thường cần phải bổ sung ...

    Đọc thêm
  • afirmelle
    Công dụng thuốc Afirmelle

    Thuốc Afirmelle có thành phần bao gồm levonorgestrel và ethinylestradiol được bào chế ở dạng kit. Thuốc được sử dụng để đạt hiệu quả tránh thai một cách tối đa. Tuy nhiên, thuốc Afirmelle có thể gây ra một số ...

    Đọc thêm