Tổn thương cột sống do ung thư di căn

Tổn thương cột sống do ung thư di căn là biến chứng thường gặp ở bệnh nhân ung thư, có thể gây đau, làm mất chức năng thần kinh. Hầu hết các khối u di căn đến thân đốt sống và phát triển ở ngoài màng tủy. Phát hiện sớm ung thư di căn đến xương và điều trị sớm nhằm mục đích phục hồi chức năng thần kinh, điều trị đau, và điều trị dự phòng biến chứng thần kinh trong tương lai.

1. Khối u cột sống di căn

1.1. Ung thư di căn cột sống là gì?

Ung thư di căn xương xảy ra khi các tế bào ung thư di căn từ vị trí phát bệnh ban đầu sang xương. Ung thư di căn đến xương có thể xảy ra ở bất kỳ xương nào nhưng thường xảy ra ở cột sống, xương chậu và xương đùi. Khi một khối u di căn đến cột sống do ung thư ở những nơi khác trong cơ thể, nó được gọi là ung thư di căn cột sống (khối u thứ phát).

Hầu hết các khối u cột sống di căn được tìm thấy trong đốt sống. Hiếm khi chúng có thể phát triển trong tủy sống hoặc màng cứng. Không phải tất cả các khối u cột sống di căn đều có triệu chứng, tuy nhiên nếu có thì triệu chứng đầu tiên thường là đau lưng.

Các bộ phận phổ biến nhất của cơ thể để tế bào ung thư di căn bao gồm thận, phổi và xương. Khi ung thư di căn đến xương, nó thường di căn tại một hoặc nhiều đốt sống do mạng lưới tĩnh mạch rộng lớn của cột sống.

Tế bào ung thư thường đến cột sống qua đường máu, sau đó chúng xâm nhập vào tủy xương và bắt đầu nhân lên. Các khối u trong đốt sống có thể làm suy yếu xương, cuối cùng khiến xương bị gãy. Gãy xương có thể gây ra những cơn đau dữ dội, tổn thương cột sống và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

1.2. Quá trình tiến triển của khối u cột sống di căn

Những người trên 50 tuổi, hoặc có tiền sử ung thư, có nhiều khả năng phát triển một khối u di căn cột sống. Một khối u cột sống di căn không được điều trị có thể tiếp tục phát triển và có thể đe dọa tính mạng.

Điều trị khối u di căn cột sống phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả sức khỏe tổng quát và tuổi thọ của bệnh nhân. Tiên lượng tốt hơn khi các phương pháp điều trị có thể bảo tồn chức năng thần kinh, chẳng hạn như khả năng đi lại.

Các lựa chọn điều trị khối u cột sống di căn có thể bao gồm xạ trị, hóa trị, liệu pháp miễn dịch và phẫu thuật. Trong trường hợp ung thư tiến triển hoặc khi bệnh nhân không có khả năng chịu đựng tốt với phẫu thuật, chăm sóc giảm nhẹ thường được khuyến khích. Chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào việc giảm đau và sống thoải mái hơn là chữa khỏi hoặc cắt bỏ khối u.

1.3. Tổn thương cột sống do ung thư di căn có thể xảy ra ở đâu

Khối u cột sống có thể xảy ra bất cứ nơi nào dọc theo cột sống, nhưng hầu hết xảy ra tại khu vực trong lồng ngực:

  • Khoảng 70% các khối u cột sống di căn xảy ra ở vùng ngực;
  • Khoảng 20% ​​xảy ra ở vùng thắt lưng (lưng dưới);
  • Ít xảy ra ở vùng cổ.

Cũng có trường hợp ung thư cột sống di căn đến nhiều vùng của cột sống cùng một lúc. Khoảng 90% các khối u cột sống được chẩn đoán là các khối u cột sống di căn.

khối u cột sống
Hầu hết các khối u cột sống di căn được tìm thấy trong đốt sống

2. Các triệu chứng của khối u cột sống di căn

Các triệu chứng và dấu hiệu của khối u cột sống di căn thường bao gồm đau lưng hoặc cổ, tùy thuộc vào vị trí bên trong cột sống. Suy giảm thần kinh, chẳng hạn như yếu, ngứa ran hoặc tê ở tay hoặc chân cũng có thể phát triển. Những ảnh hưởng tới chức năng thần kinh có xu hướng xảy ra vài tuần hoặc vài tháng sau khi bắt đầu đau lưng.

2.1. Đau do ung thư cột sống di căn

Đau lưng do khối u cột sống gây ra thường có xu hướng nghiêm trọng và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Có nhiều loại đau khác nhau có thể do khối u cột sống di căn gây ra.

  • Đau nhức ở xương

Sự phát triển của khối u có thể dẫn đến một số phản ứng sinh học, chẳng hạn như viêm cục bộ hoặc kéo căng cấu trúc giải phẫu xung quanh đốt sống. Những cơn đau sinh học này thường được mô tả là một cơn đau sâu có xu hướng tồi tệ hơn vào ban đêm, thậm chí đến mức làm gián đoạn giấc ngủ. Cơn đau cũng có thể tồi tệ hơn khi thức dậy vào buổi sáng và cải thiện phần nào sau khi thức dậy và đi lại.

  • Cơn đau lan xuống cánh tay hoặc chân

Cơn đau di chuyển dọc theo đường đi của dây thần kinh - chẳng hạn như từ đốt sống ngực vào ngực hoặc từ đốt sống thắt lưng xuống chân. Cơn đau này thường khiến người bệnh có cảm giác bỏng rát hoặc giống như cú sốc truyền đến các chi.

  • Đau khi di chuyển

Nếu khối u phát triển bên trong đốt sống, các thành của xương đốt sống có thể trở nên mỏng và yếu đi. Nếu không được điều trị, xương có thể bị gãy. Gãy đốt sống có thể dẫn đến cơn đau khởi phát đột ngột và có xu hướng dữ dội hơn khi vận động hoặc khi tạo áp lực lên xương, chẳng hạn như khi ngồi hoặc đứng.

2.2. Rối loạn chức năng thần kinh

  • Bệnh rễ thần kinh (Radiculopathy)

Khi rễ thần kinh cột sống bị chèn ép, bệnh rễ thần kinh có thể xảy ra với cảm giác ngứa ran, tê bì và yếu lan ra ngực, bụng, chân hoặc cánh tay. Ví dụ, một khối u cột sống di căn ở cột sống thắt lưng có thể chèn ép rễ thần kinh và gây đau và yếu chân. Bệnh lý rễ thần kinh thường tiến triển ở một bên, nhưng cũng có thể là hai bên nếu rễ thần kinh bị chèn ép ở cả hai bên của cột sống.

  • Bệnh tủy sống (Myelopathy)

Khi tủy sống bị chèn ép, bệnh tủy sống có thể xảy ra. Thiếu sót thần kinh có thể phát triển ở bất cứ nơi nào dưới mức độ chèn ép tủy sống. Ví dụ, chèn ép tủy sống ở cổ có thể gây ngứa ran, tê và yếu ở cánh tay hoặc chân.

  • Hội chứng chùm đuôi ngựa (Cauda Equina Syndrome)

Hội chứng này thường xảy ra khi các rễ thần kinh của chùm đuôi ngựa bị chèn ép. Bệnh nhân có thể bị gián đoạn các chức năng vận động, cảm giác đến hai chi dưới và bàng quang. Bệnh nhân bị hội chứng chùm đuôi ngựa này thường nhập viện trong tình trạng cấp cứu và có thể phải phẫu thuật nhanh chóng.

3. Chẩn đoán ung thư cột sống di căn

Chẩn đoán khối u cột sống di căn là một quá trình gồm nhiều bước bao gồm việc khai thác kỹ tiền sử bệnh, khám lâm sàng các cơ quan và sau đó khám sức khỏe tổng quát. Các xét nghiệm thường được thực hiện để chẩn đoán ung thư cột sống di căn bao gồm:

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ toàn bộ cột sống (cổ, ngực, thắt lưng cùng) không và có tiêm thuốc đối quang từ. Cần chụp cộng hưởng từ sớm nhất có thể (trong vòng 24 giờ khi người bệnh nghi ngờ có chèn ép tủy).
  • Chụp cắt lớp vi tính cột sống (CT): trong trường hợp có chống chỉ định với chụp cộng hưởng từ (bệnh nhân mang dị vật kim loại, máy tạo nhịp tim...).
  • Siêu âm ổ bụng, siêu âm vùng cổ, soi tai mũi họng, soi dạ dày đại tràng, chụp vú, soi cổ tử cung, chụp cắt lớp vi tính sọ não.... tùy vào định hướng chẩn đoán để tìm khối u cột sống và đánh giá tình trạng lan tràn.
  • Phối hợp chụp Xquang thông thường và xạ hình xương: để xác định tổn thương đốt sống nhưng không xác định được tổn thương tủy sống.
  • Xạ hình xương: để phát hiện chính xác vị trí, số lượng các tổn thương di căn xương.
  • Chụp PET/CT: giúp phát hiện tổn thương nguyên phát, mức độ xâm lấn, tình trạng di căn.
  • Các xét nghiệm khác: công thức máu, chức năng gan thận, đông máu, điện giải đồ, HbsAg, HIV...

4. Điều trị khối u cột sống di căn

4.1. Mục tiêu điều trị khối u cột sống di căn

Hầu hết các khối u cột sống di căn phát triển trong một đốt sống và làm xương yếu đi theo thời gian. Nếu bị gãy đốt sống, cột sống sẽ không vững chắc, có thể dẫn đến đau nhiều hơn và có thể chèn ép tủy sống hoặc dây thần kinh cột sống. Với những biến chứng phổ biến này, mục tiêu điều trị cho các khối u cột sống di căn có xu hướng bao gồm:

  • Giảm đau: Vì khối u cột sống di căn là kết quả của ung thư lan rộng, nên mục tiêu chính của việc điều trị là giảm đau và duy trì chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
  • Bảo tồn chức năng thần kinh: Có thể cần duy trì hoặc phục hồi sự vững chắc của cột sống để bảo tồn chức năng thần kinh, chẳng hạn như đi bộ và kiểm soát chức năng ruột và bàng quang. Những người có khối u cột sống di căn có xu hướng tiên lượng tốt hơn khi họ có thể duy trì khả năng đi lại.
  • Hỗ trợ các phương pháp điều trị ung thư hiện tại: Các phương pháp điều trị ung thư nguyên phát thường được thiết kế để kéo dài tuổi thọ và mang lại sự thoải mái tối ưu cho người bệnh.
  • Thu nhỏ hoặc loại bỏ khối u: Khi có thể, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật để phá hủy hoặc thu nhỏ khối u cột sống từ đó giảm gánh nặng cho cơ thể bệnh nhân.

Nói chung, chẩn đoán sớm và điều trị các khối u cột sống di căn sẽ mang lại kết quả tốt hơn. Bệnh nhân ung thư nếu bị đau lưng và có các dấu hiệu thần kinh, chẳng hạn như tê hoặc yếu chân tay, cần thăm khám ngay.

4.2. Điều trị ngoại khoa

Phẫu thuật loại bỏ toàn bộ thân đốt sống có u di căn, nẹp vít cột sống

Chỉ định:

  • Khối u di căn cột sống gây chèn ép tủy sống, gây mất vững cột sống
  • Những bệnh nhân vẫn còn chèn ép sau khi xạ trị
  • Bệnh nhân cần phẫu thuật làm vững cột sống và lấy mô bệnh học làm giải phẫu bệnh.

Bơm xi măng (cement) để tạo hình đốt sống.

Chỉ định:

  • Bệnh nhân đau do u di căn gây xẹp đốt sống và không có biểu hiện chèn ép tủy.
  • Ở bệnh nhân điều trị u di căn cột sống: đau cột sống dai dẳng do xẹp đốt sống do loãng xương.
  • Đau cột sống dai dẳng ở bệnh nhân bị xẹp đốt sống đã xạ trị vào vùng u di căn cột sống.

Mục đích: Tăng cường sự vững chắc cho cột sống, điều trị triệu chứng đau do xẹp đốt sống giúp cải thiện chất lượng điều trị. Cần lưu ý phối hợp cùng các phương pháp điều trị khác: Xạ trị và hóa chất.

Các phương pháp có thể sử dụng: Bơm cement có bóng, bơm cement không bóng, điều trị u di căn cột sống bằng sóng cao tần và bơm cement vào thân đốt sống.

4.3. Xạ trị

Xạ trị là phương pháp điều trị được lựa chọn đầu tiên với các khối u di căn cột sống, nhất là với các khối u nhạy cảm với xạ trị như u lympho, đa u tủy xương.

Xạ trị chống chèn ép trong trường hợp bệnh nhân bị chèn ép thần kinh cấp không thể phẫu thuật được.

4.4. Điều trị nội khoa

  • Điều trị corticoid

Thường được áp dụng ở giai đoạn đầu của bệnh nhằm làm chống phù nề tủy, giảm đau do làm ức chế giải phóng chất gây viêm tại chỗ.

Liều áp dụng thường là liều cao: 4-8 ống dexamethason 4mg/mỗi 6 giờ.

  • Hóa trị

Hóa trị thường được chỉ định với các khối u nhạy cảm với hóa chất như u lympho, đa u tủy xương, u nguyên bào thần kinh, u tế bào mầm. Tuy nhiên, phần lớn các khối u di căn cột sống có chèn ép tủy là khối u kém nhạy cảm hóa chất, thêm vào đó tình trạng chèn ép thần kinh cần được xử lý sớm, do vậy phẫu thuật hoặc xạ trị thường được áp dụng trước khi điều trị hóa trị.

Bisphosphonate: Sử dụng Pamidronate 90mg hoặc Acid zoledronic 4mg truyền tĩnh mạch 3-4 tuần/lần.

4.5. Điều trị trong trường hợp ung thư di căn cột sống có hội chứng chèn ép

Chèn ép tủy sống là một lợi tai biến thường gặp trong ung thư, hậu quả gây đau đớn và làm mất các chức năng thần kinh không phục hồi được. Khi có một nguyên nhân nguyên phát hay một tổn thương thứ phát tại cột sống gây chèn ép tủy sẽ gây ra hội chứng này.

Ở người lớn, phần cuối cùng của tủy sống ngang với đốt sống thắt lưng 1, dưới mức này là đám rối thần kinh thắt lưng - cùng tạo thành tổ chức đuôi ngựa trong dịch não tủy. Nếu các tổn thương đốt sống và tủy sống trên đoạn thắt lưng 1 thì nguy cơ chèn ép tủy sẽ cao hơn (đốt sống ngực chiếm 60-70%, đốt sống lưng 20-30%, hiếm hơn vùng thắt lưng khoảng 10%).

Nguyên tắc điều trị: Phối hợp các phương pháp gồm điều trị nội khoa, xạ trị, phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh bằng mở cung sau đốt sống, cải thiện các triệu chứng đau và chức năng vận động để có thể phục hồi chức năng thần kinh.

u cột sống di căn
Các triệu chứng và dấu hiệu của khối u cột sống di căn thường bao gồm đau lưng hoặc cổ, tùy thuộc vào vị trí bên trong cột sống

Tóm lại, khi bệnh nhân đã bị ung thư di căn xương thì các phương pháp điều trị chỉ góp phần hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng đau. Trường hợp bệnh nhân muốn điều trị phục hồi chức năng an toàn và hiệu quả, có thể liên hệ với khoa phục hồi chức năng của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để được các bác sĩ chỉ định điều trị cụ thể cho từng trường hợp. Khoa Phục hồi chức năng được đầu tư một cách hoàn chỉnh, với hệ thống trang thiết bị, máy móc vật lý trị liệu đầy đủ, phong phú có xuất xứ từ nhà sản xuất hàng đầu thế giới về trang thiết bị vật lý trị liệu như Hà Lan; Nhật Bản....

  • Giường kéo cột sống
  • Giàn kéo dãn cột sống cổ
  • Máy sóng ngắn cỡ lớn
  • Máy siêu âm điều trị
  • Máy điện xung
  • Bộ máy gập duỗi gối thụ động
  • Hệ thống xe đạp được lập trình
  • Hệ thống máy tập cơ, tập khớp
  • Hệ thống máy tập gắng sức cùng hệ thống giường tập đa năng
  • Hệ thống giường tập BoBab...

Đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo chính quy, ở trình độ Đại học, Cao đẳng, đã từng làm việc tại các khoa Phục hồi chức năng của những bệnh viện lớn. Ngoài ra, theo từng thời điểm, khoa còn có sự tăng cường của các kỹ thuật viên nước ngoài cùng hợp tác làm việc và trao đổi kinh nghiệm. Lực lượng trợ giúp chăm sóc luôn sẵn sàng hỗ trợ bệnh nhân trong việc di chuyển cho an toàn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: Spine-health.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

14.2K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan