Ung thư phế quản phổi nguyên phát: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

1.Tổng quan bệnh Ung thư phế quản phổi nguyên phát

Ung thư phế quản phổi nguyên phát từng được sử dụng để chỉ mô tả một số bệnh ung thư phổi bắt đầu ở phế quản và tiểu phế quản, tuy nhiên, ngày nay thuật ngữ này đề cập đến tất cả các loại ung thư đường hô hấp. Ung thư phổi tế bào nhỏ và ung thư phổi không phải tế bào nhỏ là hai loại ung thư phế quản chính. Trong đó nhóm ung thư phổi không tế bào nhỏ bao gồm các loại chính: ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô tế bào lớn và ung thư biểu mô tế bào vảy

Các triệu chứng có thể bao gồm ho dai dẳng, ho ra máu hoặc nhiễm trùng phổi lặp đi lặp lại, với CT scan ngực và sinh thiết là phương pháp phổ biến nhất dùng để chẩn đoán. Các lựa chọn điều trị đã mở rộng đáng kể trong những năm gần đây và bây giờ bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, điều trị đích và liệu pháp miễn dịch.

Mặc dù ung thư biểu mô phế quản rõ ràng có liên quan đến hút thuốc, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là có một số nguyên nhân tiềm ẩn khác như khí radon, ô nhiễm không khí và tại thời điểm hiện tại, phần lớn những người mắc các bệnh ung thư này là những người không hút thuốc hoặc không bao giờ hút thuốc hoặc người hút thuốc trước đây.

2.Nguyên nhân bệnh Ung thư phế quản phổi nguyên phát

Bất cứ ai cũng có thể bị ung thư phổi do các tế bào trong phổi bị đột biến, thay vì chết theo chu kỳ, các tế bào bất thường tiếp tục sinh sản và hình thành khối u.

Nguyên nhân ung thư phế quản chính xác thì hiện nay chưa được xác định, nhưng có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư phổi gồm:

  • Nguyên nhân phổ biến nhất là hút thuốc, chịu trách nhiệm cho khoảng 90% các trường hợp ung thư phổi. Bỏ hút thuốc có thể làm giảm nguy cơ mắc và cho dù người không hút thuốc lá nhưng có tiếp xúc với khói thuốc lá cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư phổi.
  • Nguyên nhân phổ biến thứ hai là tiếp xúc với khí radon, một loại khí phóng xạ có thể đi qua đất và vào các tòa nhà. Nó không màu và không mùi, vì vậy người bệnh không bao giờ biết bản thân bị tiếp xúc với khí radon, trừ khi sử dụng bộ dụng cụ kiểm tra radon. Nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi còn lớn hơn khi vừa là người hút thuốc vừa tiếp xúc với radon.

Các nguyên nhân khác bao gồm:

  • Hít phải các hóa chất độc hại như amiăng, asen, cadmium, crom, niken, urani và một số sản phẩm dầu mỏ.
  • Tiếp xúc với khói thải và các hạt khác trong không khí
  • Di truyền. Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư phổi có thể khiến thế hệ sau có nguy cơ cao hơn
  • Bức xạ đến phổi
  • Tiếp xúc với hàm lượng thạch tín cao trong nước uống
  • Ung thư phổi phổ biến hơn ở nam giới, đặc biệt là nam giới người Mỹ gốc Phi.
ung thư phổi nguyên phát
Nguyên nhân phổ biến nhất gây ung thư phổi là hút thuốc

3. Triệu chứng bệnh Ung thư phế quản phổi nguyên phát

Các triệu chứng ban đầu của ung thư phế quản phổi nguyên phát có thể nhẹ đến mức họ người bệnh không bấm chuông báo động. Đôi khi, các triệu chứng không được chú ý cho đến khi ung thư đã lan rộng. Đây là một số triệu chứng phổ biến nhất của ung thư phổi:

  • Ho dai dẳng hoặc càng ngày càng tồi tệ hơn
  • Khò khè
  • Ho ra máu và chất nhầy
  • Càng đau ngực khi hít thở sâu, cười hoặc ho
  • Khó thở
  • Khàn tiếng
  • Mệt mỏi
  • Thường xuyên mắc viêm phế quản hoặc viêm phổi và tình trạng bệnh thường kéo dài

Các triệu chứng mà ung thư đã di căn có thể bao gồm:

  • Đau hông hoặc lưng
  • Nhức đầu, chóng mặt hoặc co giật
  • Tê ở cánh tay hoặc chân
  • Vàng mắt và vàng da
  • Hạch bạch huyết phì đại
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân

Có 2 loại ung thư biểu mô phế quản chính:

  • Ung thư phổi tế bào nhỏ: Ung thư phổi tế bào nhỏ được đặt tên cho sự xuất hiện của các tế bào nhỏ dưới kính hiển vi. Loại ung thư này có ở khoảng 15% những người bị ung thư phổi.
  • Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ chiếm phần lớn ung thư phế quản (khoảng 80%) gồm ung thư biểu mô tuyến phổi, ung thư biểu mô tế bào vảy của phổi và ung thư phổi tế bào lớn.

3.Đường lây truyền bệnh Ung thư phế quản phổi nguyên phát

Bệnh ung thư phế quản là không phải bệnh truyền nhiễm, do đó không có khả năng lây nhiễm sang cho người khỏe mạnh.

4.Đối tượng nguy cơ bệnh Ung thư phế quản phổi nguyên phát

  • Hút thuốc lá. Nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi tăng theo số lượng thuốc lá hút mỗi ngày và số năm đã hút thuốc. Bỏ thuốc ở mọi lứa tuổi có thể làm giảm đáng kể nguy cơ phát triển ung thư phổi.
  • Tiếp xúc với khói thuốc lá. Ngay cả khi bạn không hút thuốc, nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi vẫn tăng nếu tiếp xúc với khói thuốc lá.
  • Tiếp xúc với khí radon. Radon được tạo ra bởi sự phân hủy tự nhiên của uranium trong đất, đá và nước cuối cùng trở thành một phần của không khí thở. Mức radon không an toàn có thể tích lũy trong bất kỳ tòa nhà nào, kể cả trong nhà .
  • Tiếp xúc với amiăng và các chất gây ung thư khác. Tiếp xúc tại nơi làm việc với amiăng và các chất khác gây ung thư như asen, crom và niken ... cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư phổi, đặc biệt nếu cùng hút thuốc.
  • Tiền sử gia đình bị ung thư phổi. Những người có cha mẹ, anh chị em hoặc con bị ung thư phổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
ung thư phổi nguyên phát
Những người có cha mẹ, anh chị em hoặc con bị ung thư phổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

5.Phòng ngừa bệnh Ung thư phế quản phổi nguyên phát

Không có biện pháp nào chắc chắn để ngăn ngừa ung thư phế quản phổi, nhưng người dân có thể giảm nguy cơ nếu:

  • Không hút thuốc. Nếu chưa bao giờ hút thuốc thì đừng bắt đầu hút. Nói chuyện với con cái về việc không hút thuốc để chúng có thể hiểu làm thế nào để tránh yếu tố nguy cơ chính gây ung thư phổi. Bắt đầu trò chuyện về sự nguy hiểm của việc hút thuốc với con trẻ sớm để chúng biết cách xử lý trong trường hợp được mời hoặc mọi tình huống trẻ dễ hút thuốc lá.
  • Bỏ thuốc lá. Ngừng hút thuốc ngay bây giờ. Bỏ thuốc lá làm giảm nguy cơ ung thư phổi, ngay cả khi đã hút thuốc trong nhiều năm. Để được hỗ trợ, người bệnh nên nói chuyện với bác sĩ về các kế hoạch hỗ trợ cai thuốc lá để giúp người bệnh bỏ thuốc lá. Các lựa chọn bao gồm các sản phẩm thay thế nicotine, thuốc và tư vấn hỗ trợ.
  • Tránh hút thuốc thụ động. Nếu sống hoặc làm việc với người hút thuốc, hãy khuyên anh ấy hoặc cô ấy bỏ thuốc lá hoặc chí ít hãy yêu cầu anh ấy hoặc cô ấy hút thuốc bên ngoài tòa nhà. Tránh các khu vực nơi mọi người hút thuốc như quán bar và nhà hàng và tìm kiếm các lựa chọn những địa điểm không khói thuốc.
  • Kiểm tra khí radon trong nhà.
  • Tránh các chất gây ung thư tại nơi làm việc. Hãy thận trọng để bảo vệ bản thân khỏi tiếp xúc với hóa chất độc hại tại nơi làm việc. Thực hiện theo các biện pháp phòng ngừa cho bản thân như đeo và mặc đồ bảo hộ lao động. Nguy cơ tổn thương phổi càng tăng do các chất gây ung thư tại nơi làm việc nếu kết hợp với hút thuốc.
  • Chế độ ăn đầy đủ trái cây và rau quả. Người bệnh nên lựa chọn một chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều loại trái cây và rau quả. Nguồn thực phẩm tươi sống có vitamin và chất dinh dưỡng là tốt. Tránh dùng vitamin liều lớn ở dạng thuốc viên, vì chúng có thể gây hại.
  • Tập thể dục hằng ngày. Nếu không tập thể dục thường xuyên, hãy bắt đầu từ từ. Cố gắng tập thể dục hầu hết các ngày trong tuần.

6.Các biện pháp chẩn đoán bệnh Ung thư phế quản phổi nguyên phát

Bác sĩ sẽ khuyến cáo thực hiện sàng lọc ung thư phổi đối với các trường hợp trên 55 tuổi, có hút thuốc hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư phổi. Nếu người bệnh có các triệu chứng ung thư phổi, có một số xét nghiệm mà bác sĩ có thể sử dụng để giúp chẩn đoán.

  • Chẩn đoán hình ảnh. Chụp X-quang ngực có thể giúp bác sĩ phát hiện một khối hoặc nốt bất thường. Chụp CT ngực cung cấp nhiều chi tiết hơn, cho thấy những tổn thương nhỏ ở phổi mà tia X có thể bỏ sót.
  • Xét nghiệm đờm. Các mẫu chất nhầy được thu thập sau khi người bệnh ho. Các mẫu sau đó được kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm dấu hiệu của ung thư.
  • Sinh thiết. Một mẫu mô được lấy từ khu vực nghi ngờ ung thư phổi của người bệnh. Bác sĩ lấy mẫu bằng cách sử dụng ống soi phế quản, một đường ống dẫn xuống từ miệng họng và đi đến phổi. Hoặc một vết mổ có thể được rạch ở dưới cổ để lấy các tế bào hạch bạch huyết. Ngoài ra, bác sĩ có thể đưa kim xuyên qua thành ngực vào phổi để lấy mẫu. Sau đó sẽ được mang đến khoa Giải phẫu bệnh hoặc khoa xét nghiệm xem dưới kính hiển vi để xác định xem có tế bào ung thư hay không. Nếu phát hiện ung thư, thì xét nghiệm cũng sẽ có thể xác định đó là loại nào của ung thư phổi. Nếu có ung thư, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm khác để phục vụ công tác điều trị như:
  • Sinh thiết các cơ quan nghi ngờ khác
  • Chẩn đoán hình ảnh, chẳng hạn như chụp CT, MRI, PET hoặc xạ hình xương
  • Ung thư phổi gồm 4 giai đoạn từ 1 đến 4, tùy thuộc vào mức độ lan rộng, việc xét nghiệm sẽ giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị được hiệu quả nhất.
ung thư phổi nguyên phát
Chẩn đoán hình ảnh chẩn đoán bệnh Ung thư phế quản phổi nguyên phát

7.Các biện pháp điều trị bệnh Ung thư phế quản phổi nguyên phát

Điều trị ung thư phổi thay đổi tùy theo loại cụ thể, giai đoạn và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Phác đồ điều trị có thể cần kết hợp nhiều phương pháp điều trị khác nhau, bao gồm:

7.1 Phẫu thuật

Khi khối u ở giai đoạn sớm, còn khu trú ở phổi, người bệnh có thể được chỉ định phẫu thuật, phương pháp này có thể loại bỏ khối u một cách triệt để. Tuy nhiên, có những trường hợp phải cắt bỏ toàn bộ một thùy của một lá phổi, thậm chí cắt một bên phổi. Ngoài ra, trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ nạo vét một số hạch bạch huyết gần đó và mang đi xét nghiệm kiểm tra ung thư.

7.2 Hóa trị liệu

Hóa trị là điều trị toàn thân với những loại thuốc mạnh có thể tiêu diệt các tế bào ung thư trên khắp cơ thể. Một số loại thuốc hóa trị được tiêm truyền theo đường tĩnh mạch và một số khác có thể uống. Thời gian điều trị có thể kéo dài vài tuần đến nhiều tháng. Hóa trị đôi khi được sử dụng để thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật hoặc tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn lại sau phẫu thuật.

7.3 Xạ trị liệu

Các tia bức xạ có năng lượng cao để nhắm mục tiêu và bắn phá tiêu diệt các tế bào ung thư trong một khu vực cụ thể của cơ thể. Thời gian xạ trị có thể kéo dài đến vài tuần nhằm mục đích giúp thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư bị bỏ lại sau phẫu thuật.

7.4 Điều trị đích hoặc liệu pháp miễn dịch

Điều trị đích là những thuốc chỉ có tác dụng đối với một số đột biến gen nhất định hoặc các loại ung thư phổi cụ thể. Thuốc trị liệu miễn dịch giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể bạn nhận biết và chống lại các tế bào ung thư. Những phương pháp điều trị này có thể được sử dụng cho ung thư phổi tiến triển hoặc tái phát.

7.5 Chăm sóc hỗ trợ

Mục tiêu của chăm sóc hỗ trợ là làm giảm các triệu chứng ung thư phổi cũng như tác dụng phụ của điều trị. Chăm sóc hỗ trợ, còn được gọi là chăm sóc giảm nhẹ, được sử dụng để cải thiện chất lượng cuộc sống chung của người bệnh. Người bệnh có thể điều trị ung thư và chăm sóc giảm nhẹ cùng một lúc.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

30.2K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan