Các bệnh thường gặp ở tụy

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi ThS.BS Vũ Văn Quân - Khoa Ngoại Tổng hợp & Gây mê - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.

Tuyến tụy là cơ quan có cả chức năng ngoại tiết và nội tiết. Các bệnh ở tuyến tụy thường gặp là viêm tụy, ung thư tụy,... Chủ động tìm hiểu về những căn bệnh này giúp mỗi người có thể phòng ngừa, phát hiện bệnh sớm để điều trị tích cực, hiệu quả hơn.

1. Chức năng của tuyến tụy

Tụy là một cơ quan hình lá, nằm sau phúc mạc, phía trước cột sống, giữa tá tràng và lách, nằm sau dạ dày, phía trước các mạch máu lớn. Tuyến tụy gồm có 3 phần: đầu, eo, thân và đuôi tụy. Tuyến tụy dài khoảng 16 - 20cm, cao 4 - 5cm và dày 2 - 3cm.

Tụy có chức năng nội tiết (tiết ra hormone insulin, glucagon, somatostatin, ...) và chức năng ngoại tiết (tiết ra các enzyme tiêu hóa). Các enzyme tiêu hóa và hormone được sản xuất từ tuyến tụy sẽ đi từ tuyến tụy tới tá tràng (phần đầu tiên của ruột non) thông qua ống tụy. Phần tuyến tụy sản xuất hormone được gọi là tuyến tụy nội tiết và phần sản xuất enzyme tiêu hóa được gọi là tuyến tụy ngoại tiết.

2. Các bệnh ở tuyến tụy thường gặp

2.1 Viêm tụy

Viêm tụy là một bệnh trong đó tuyến tụy bị viêm. Tổn thương tụy xảy ra khi các enzyme tiêu hóa được kích hoạt trước khi chúng được giải phóng vào ruột non và bắt đầu tấn công tuyến tụy.

Viêm tụy cấp: là một cuộc tấn công bất ngờ gây viêm tụy và thường liên quan đến đau bụng trên nghiêm trọng. Cơn đau có thể nghiêm trọng và kéo dài vài ngày. Các triệu chứng khác của viêm tụy cấp bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi và sốt.

Nguyên nhân phổ biến nhất của viêm tụy cấp là sỏi mật. Các nguyên nhân khác bao gồm tiêu thụ rượu mãn tính, điều kiện di truyền, chấn thương, thuốc men, nhiễm trùng, bất thường điện giải, nồng độ lipid cao, bất thường nội tiết tố, hoặc các nguyên nhân chưa biết khác.

Việc điều trị nội khoa: nhịn ăn, bù dịch tích cực, giảm đau, ... cho thấy kết quả tốt. Hầu hết bệnh nhân bị viêm tụy cấp đều hồi phục hoàn toàn.

Viêm tụy mạn: Viêm tụy mãn tính là tình trạng viêm tụy kéo dài, là rối loạn tiến triển liên quan đến sự phá hủy tuyến tụy.

Bệnh phổ biến hơn ở nam giới và thường phát triển ở những người từ 30 đến 40 tuổi. Ban đầu, viêm tụy mãn tính có thể bị nhầm lẫn với viêm tụy cấp vì các triệu chứng tương tự nhau. Các triệu chứng phổ biến nhất là đau bụng trên và tiêu chảy. Khi bệnh trở nên mãn tính hơn, bệnh nhân có thể bị suy dinh dưỡng và sụt cân. Nếu tuyến tụy bị phá hủy trong giai đoạn sau của bệnh, bệnh nhân có thể bị đái tháo đường.

Nó thường xảy ra sau một đợt viêm tụy cấp. Rượu cũng là một nguyên nhân lớn khác. Tổn thương tuyến tụy do sử dụng rượu nặng có thể không gây ra triệu chứng trong nhiều năm, nhưng sau đó người bệnh có thể đột nhiên xuất hiện các triệu chứng viêm tụy nặng. Nguyên nhân bổ sung bao gồm xơ nang và các rối loạn di truyền khác của tuyến tụy.

Việc điều trị viêm tụy mãn tính phụ thuộc vào các triệu chứng. Hầu hết các trị liệu cơ bản là quản lý đau và hỗ trợ dinh dưỡng. Bổ sung enzyme tuyến tụy bằng miệng được sử dụng để hỗ trợ tiêu hóa thức ăn. Bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường cần insulin để kiểm soát lượng đường trong máu. Việc tránh uống rượu là trung tâm của trị liệu.

Cách phòng ngừa viêm tụy:

  • Hạn chế uống rượu, bia;
  • Phát hiện và điều trị sỏi mật, sỏi tụy;
  • Bệnh nhân tăng triglyceride cần điều trị thường xuyên, kiểm soát chế độ ăn một cách hợp lý.
Viêm tụy
Lạm dụng rượu bia là một trong những nguyên nhân gây viêm tụy cấp

2.2 Ung thư tụy

Ung thư tuyến tụy là loại ung thư hình thành tại một số tế bào của tuyến tụy. Có tới 95% bệnh nhân mắc ung thư tuyến tụy xuất phát từ tuyến tụy ngoại tiết. Các khối u cũng có thể hình thành trong tuyến tụy nội tiết nhưng khá ít gặp và thường là lành tính.

Nguyên nhân gây bệnh

  • Yếu tố di truyền: Có bằng chứng cho thấy ung thư tuyến tụy có liên quan tới yếu tố gia đình. Những thay đổi di truyền khác xảy ra do tiếp xúc với tác nhân môi trường, ví dụ, thuốc lá.
  • Độc tố môi trường: Những chất có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tụy bao gồm một số: thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm, hóa chất sử dụng trong luyện kim, ... Khi cơ thể tiếp xúc với chất gây ung thư, các gốc tự do hình thành. Những tế bào này làm hỏng và ảnh hưởng đến khả năng hoạt động bình thường của chúng. Kết quả có thể là sự tăng trưởng ung thư.
  • Các yếu tố y tế khác:
    • Tuổi là một yếu tố nguy cơ quan trọng, đặc biệt là sau 60 tuổi.
    • Xơ gan, viêm gan, ...
    • Viêm dạ dày với vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)
    • Đái tháo đường
    • Viêm tụy mãn tính
    • Hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá
    • Thừa cân
    • Chế độ ăn nhiều thịt đỏ và chất béo và ít rau quả
    • Uống rượu lâu dài và nặng, có thể dẫn đến viêm tụy mãn tính, một yếu tố nguy cơ gây ung thư tuyến tụy.
Viêm tụy
Béo phì là yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư tụy

Triệu chứng bệnh

Ung thư tuyến tụy thường được gọi là bệnh "thầm lặng", vì các triệu chứng không xuất hiện cho đến giai đoạn sau.

Tuy nhiên, khi ung thư phát triển, có thể có:

  • Đau bụng, có thể lan ra sau lưng
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân, thường đi kèm với:
  • Chán ăn
  • Đầy hơi, chướng bụng
  • Tiêu chảy phân lỏng, màu sậm hoặc tiêu ra phân mỡ nổi trên mặt nước
  • Vàng da, vàng mắt
  • Ngứa da lòng bàn tay, bàn chân

Tuy nhiên, một số bệnh khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự, vì vậy bác sĩ thường không thể chẩn đoán ung thư tuyến tụy cho đến giai đoạn sau.

Phương pháp điều trị bệnh

Việc điều trị ung thư tuyến tụy chủ yếu phụ thuộc vào vị trí, kích thước, giai đoạn ung thư cũng như sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị phổ biến là:

  • Phẫu thuật cắt bỏ khối u: Loại bỏ ung thư cùng các mô lành xung quanh để ngăn chặn ung thư tụy tái phát. Tuy nhiên, vì ung thư tuyến tụy khó phát hiện sớm nên có tới 80% bệnh nhân không thể điều trị bằng phương pháp phẫu thuật do bệnh đã bước sang giai đoạn muộn.
  • Xạ trị: Xạ trị là phương pháp điều trị sử dụng tia xạ năng lượng cao nhắm vào khối u để tiêu diệt các tế bào ung thư hoặc để ngăn không cho chúng phát triển. Xạ trị để giảm nhẹ triệu chứng đau, vàng da đồng thời góp phần ngăn ngừa bệnh tái phát nếu tiến hành xạ trị sau phẫu thuật. Đối với ung thư tuyến tụy, xạ trị thường được dùng kết hợp với hóa trị liệu.
  • Hóa trị: Tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư. Hóa trị có thể được dùng như phương pháp điều trị bổ trợ trước hoặc sau phẫu thuật. Đôi khi, hóa trị cũng được kết hợp với xạ trị.

Sau khi điều trị, người bệnh cần thăm khám định kỳ bởi ung thư tụy có nguy cơ tái phát khá cao. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cũng cần được nghỉ ngơi, có chế độ ăn uống lành mạnh, khoa học và có thể cần bổ sung enzyme tiêu hóa hoặc insulin nếu cần thiết.

Các bệnh thường gặp ở tuyến tụy có thể gây ra những hệ lụy khó lường nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Bởi vậy, nếu có biểu hiện nghi ngờ mắc bệnh tuyến tụy, người bệnh nên sớm đi thăm khám để được chẩn đoán chính xác và có phương án điều trị kịp thời.

Viêm tụy
Bệnh nhân ung thư tụy cần có chế độ ăn uống lành mạnh, khoa học

Từ tháng 10/2019, Bệnh viện Vinmec Hải Phòng đón các chuyên gia đầu ngành về Tiêu hóa – Gan, mật, tụy từ Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đến thăm khám định kỳ bệnh lý dạ dày, thực quản, đại trực tràng, gan, lách, đường mật, tụy, rò hậu môn, sa trực tràng, sàng lọc ung thư tiêu hóa... Khi người bệnh có yêu cầu, TS.BS cao cấp Lê Văn Thành – Chủ nhiệm Khoa phẫu thuật Gan mật tụy – Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 sẽ trực tiếp mổ. Lịch khám vào thứ 7, lịch mổ vào ngày Chủ nhật để khách hàng dễ dàng sắp xếp thời gian cá nhân và có thêm thời gian phục hồi sau can thiệp.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

31.6K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan