Liệu pháp phản hồi sinh học trong y học

Liệu pháp phản hồi sinh học là một giải pháp kiểm soát các chức năng của cơ thể một cách an toàn, không xâm lấn cũng như không cần sử dụng thuốc. Vì những ưu điểm này mà phản hồi sinh học được sử dụng trong nhiều bệnh lý.

1. Tìm hiểu tổng quan phản hồi sinh học là gì?

1.1 Thế nào là hành vi kiểm soát không tự nguyện?

Trước khi tìm hiểu về phản hồi sinh học, bạn cần biết thế nào là hành vi kiểm soát được và hành vi kiểm soát không tự nguyện của cơ thể.

Giả sử bạn muốn đi đến phía trước, bật một cái tivi bằng điều khiển hay chỉ đơn giản là vẫy chào một ai đó, tất cả hành vi này đều có thể được kiểm soát bằng suy nghĩ (hệ thần kinh).

Tuy nhiên, những chức năng khác như nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ cơ thể... sẽ không thể điều chỉnh bằng hệ thống thần kinh – đây được xem là hành vi không kiểm soát hoặc kiểm soát không tự nguyện. Lấy ví dụ như bạn không thể điều chỉnh nhịp tim nhanh hơn chỉ bằng việc suy nghĩ, mà chỉ có thể thực hiện khi lo lắng, tập thể dục hay phấn khích...

Điều này đặt ra vấn đề liên quan đến kiểm soát những hành vi không tự nguyện này và phản hồi sinh học là một giải pháp tương đối toàn diện tính đến thời điểm này.

2. Liệu pháp phản hồi sinh học là gì?

Liệu pháp phản hồi sinh học là một loại kỹ thuật thay thế và bổ sung trong y học nhằm kiểm soát chức năng của cơ thể bằng việc sử dụng tâm trí. Nói cách khác, phản hồi sinh học là phương pháp điều chỉnh hành vi với kỹ thuật điều phối quan sát, qua đó, bệnh nhân có thể thực hiện được hành vi mới.

Khi quá trình học tập của cơ thể được lặp lại ngay lập tức cùng cơ chế phản hồi, sự hoàn thiện về hành vi sẽ tăng nhanh gấp nhiều lần. Quá trình phản hồi sinh học sẽ yêu cầu bệnh nhân kết nối với cảm biến điện và từ đó, thu thập các thông tin (sự phản hồi) liên quan đến cơ thể (sinh học). Các bộ cảm biến sẽ giúp cơ thể học cách thay đổi tinh vi, ví dụ như thư giãn cơ bắp.

3. Thực hiện phản hồi sinh học như thế nào?

Bản chất của liệu pháp phản hồi sinh học là cung cấp khả năng tự kiểm soát cơ thể với mục tiêu cải thiện sức khỏe hoặc các hoạt động thể chất. Khi bắt đầu thực hiện phản hồi, bạn có thể dùng cảm biến ngón tay hay điện cực trên da. Những công cụ này sẽ gửi tín hiệu đến màn hình và hiển thị các hình ảnh đại diện cho nhịp thở, lượng mồ hôi, hoạt động cơ bắp, thân nhiệt...

Nếu như bệnh nhân căng thẳng, những thông số này cũng sẽ thay đổi lại tương thích với tình trạng thực tế của bệnh nhân như cơ bắp săn cứng, nhịp tim và huyết áp tăng, nhịp thở mạnh... Khi đó, các chuyên gia trị liệu sẽ hỗ trợ bệnh nhân một số bài tập thư giãn nhằm kiểm soát những thông số này.

Căng thẳng
Các chuyên gia trị liệu sẽ hỗ trợ bệnh nhân một số bài tập thư giãn nhằm kiểm soát những thông số sức khỏe khi bệnh nhân căng thẳng

4. Phân loại phản hồi sinh học

Hiện nay, các chuyên gia trị liệu đã áp dụng được khá nhiều phương pháp phản hồi sinh học khác nhau dựa trên vấn đề sức khỏe cũng như mục tiêu điều trị của bệnh nhân, bao gồm:

  • Nhịp thở: một đai cảm biến sẽ buộc quanh bụng và ngực bệnh nhân để theo dõi tần số hô hấp của họ.
  • Nhịp tim: thường dùng cảm biến ngón tay hoặc dái tai, kết hợp áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại (PPG). Bộ cảm biến có thể đặt trên ngực, trên cổ tay kết hợp với thân dưới và hỗ trợ từ điện tâm đồ ECG nhằm đo nhịp tim, áp dụng rất nhiều cho bệnh nhân hen suyễn, tắc nghẽn phổi mãn tính hoặc nhịp tim bất thường.
  • Phản hồi về thần kinh: sử dụng cảm biến ở đầu để đo sóng não dưới sự hỗ trợ của điện não đồ EEG, có thể áp dụng cho bệnh nhân bị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý, động kinh, các rối loạn co giật...
  • Hoạt động của tuyến mồ hôi: cảm biến sẽ được gắn quanh ngón tay, cổ tay hoặc lòng bàn tay để đánh giá hoạt động của tuyến mồ hôi cũng như lượng mồ hôi trên da, có thể sử dụng để cảnh báo lo lắng của bệnh nhân.
  • Thân nhiệt: cảm biến ở ngón tay hoặc bàn chân với mục tiêu đo lưu lượng máu đến da, áp dụng nhiều ở bệnh đau đầu, hội chứng Raynaud...
  • Co cơ: cảm biến lúc này sẽ được đặt ở cơ, xương và sử dụng thêm điện cơ đồ (EMG) để theo dõi hoạt đột điện gây ra co cơ, áp dụng nhiều khi bệnh nhân bị đau đầu, rối loạn lo âu, đau lưng, co cơ không tự chủ sau chấn thương...

5. Những ưu điểm – rủi ro đến từ liệu pháp phản hồi sinh học

thuốc ba vòng
Nếu bệnh nhân không đáp ứng tốt với thuốc thì có thể lựa chọn liệu pháp phản hồi sinh học

5.1 Ưu điểm của phản hồi sinh học là gì?

Cho đến nay, liệu pháp phản hồi sinh học đã trở nên rất được ưa chuộng bởi những ưu điểm của nó như:

  • Hoàn toàn không xâm lấn, vì vậy yếu tố rủi ro sau khi thực hiện là rất thấp.
  • Phản hồi sinh học có thể giảm bớt hoặc loại bỏ các nhu cầu điều trị liên quan đến thuốc, vì vậy nếu như bệnh nhân không đáp ứng tốt với thuốc hoặc không có điều kiện uống thuốc, đây là một giải pháp an toàn hơn.
  • Bệnh nhân có thể kiểm soát được chính sức khỏe của họ.

5.2 Những rủi ro có thể có của phản hồi sinh học

Nhìn chung, đây là liệu pháp khá an toàn và thích hợp với hầu hết các đối tượng. Tuy nhiên, bạn cần phải tham khảo trước ý kiến của bác sĩ nếu muốn thực hiện để xác định mình có nằm trong nhóm đối tượng điều trị của liệu pháp này không.

Cho đến nay, phần lớn các phản hồi sinh học thành công đều hỗ trợ kiểm soát triệu chứng hoặc hạn chế việc uống thuốc của bệnh nhân. Đây cũng là giải pháp trong tương lai nhằm điều trị nhiều bệnh lý và ít tốn kém trong việc giúp cơ thể thư giãn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.1K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan