Chất dẫn truyền thần kinh hoạt động thế nào?

Có rất nhiều phân tử dẫn truyền thần kinh hoạt động liên tục để giữ cho bộ não hoạt động và quản lý mọi thứ từ nhịp thở, nhịp tim đến khả năng tập trung. Hiểu được cách thức giao tiếp của các tế bào thần kinh cũng như sự tăng và giảm chất dẫn truyền thần kinh ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần sẽ giúp chúng ta hạnh phúc và khỏe mạnh hơn.

1. Chất dẫn truyền thần kinh là gì?

Chất dẫn truyền thần kinh trong cơ thể có tác dụng trong việc truyền tín hiệu từ các tế bào thần kinh đến các tế bào đích. Các tế bào đích này có thể nằm trong cơ, tuyến hoặc các dây thần kinh khác.

Não bộ cần chất dẫn truyền thần kinh để điều chỉnh nhiều chức năng cần thiết như điều chỉnh nhịp tim, thở, chu kỳ ngủ, tiêu hóa, tâm trạng, sự tập trung, thèm ăn và chuyển động cơ bắp.

Hệ thống thần kinh kiểm soát các cơ quan, chức năng tâm lý và chức năng thể chất của cơ thể. Tế bào thần kinh và các chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò quan trọng trong hệ thống này. Tế bào thần kinh bắn ra các xung thần kinh bằng cách giải phóng chất dẫn truyền thần kinh, là những chất hóa học mang tín hiệu đến các tế bào khác.

Các chất dẫn truyền thần kinh chuyển tiếp thông điệp bằng cách di chuyển giữa các tế bào và gắn thụ thể trên tế bào đích. Mỗi chất dẫn truyền thần kinh gắn vào một thụ thể khác nhau, ví dụ, phân tử dopamine gắn vào thụ thể dopamin. Sau khi chất dẫn truyền thần kinh đưa ra thông điệp, cơ thể sẽ phá vỡ hoặc tái chế chúng.

2. Cách hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh

Gửi thông điệp đi trong cơ thể được là cách các tế bào thần kinh giao tiếp với nhau. Nhưng chúng không có mối liên hệ vật lý nào với nhau, chỉ là một khoảng cách nhỏ. Điểm nối giữa hai tế bào thần kinh này được gọi là khớp thần kinh.

Có hơn 100 chất dẫn truyền thần kinh đã được phát hiện trong cơ thể và mỗi chất dẫn truyền thần kinh có cách hoạt động riêng. Các chất dẫn truyền thần kinh ảnh hưởng đến tế bào thần kinh theo một trong ba cách, bao gồm:

  • Chất dẫn truyền thần kinh kích thích khuyến khích tế bào đích thực hiện hành động.
  • Chất dẫn truyền thần kinh ức chế làm giảm cơ hội hoạt động của tế bào đích và đôi khi, những chất dẫn truyền thần kinh này có tác dụng giúp thư giãn.
  • Các chất dẫn truyền thần kinh điều hòa có thể gửi thông điệp đến nhiều tế bào thần kinh cùng một lúc. Chúng cũng giao tiếp với các chất dẫn truyền thần kinh khác.

Một số chất dẫn truyền thần kinh có thể thực hiện nhiều chức năng khác nhau, tùy thuộc vào loại thụ thể mà chúng đang kết nối. Các chất dẫn truyền thần kinh điều hòa có thể ảnh hưởng đến một số tế bào thần kinh cùng một lúc và ảnh hưởng đến tác động của các sứ giả hóa học khác. Một số chất dẫn truyền thần kinh, chẳng hạn như dopamine, tùy thuộc vào các thụ thể có mặt để tạo ra cả tác dụng kích thích và ức chế.

Các chất dẫn truyền thần kinh
Có hơn 100 chất dẫn truyền thần kinh đã được phát hiện trong cơ thể và mỗi chất dẫn truyền thần kinh có cách hoạt động riêng.

3. Một số chất dẫn truyền thần kinh kích thích phổ biến

3.1. Acetylcholine

Acetylcholine kích hoạt các cơn co thắt cơ, kích thích một số hormone và điều khiển nhịp tim. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong chức năng não, trí nhớ và cũng là một chất dẫn truyền thần kinh kích thích.

Acetylcholine ở mức độ thấp có liên quan đến các vấn đề về trí nhớ và suy nghĩ, thường xảy ra ở những bệnh nhân Alzheimer. Một số loại thuốc điều trị bệnh Alzheimer giúp làm chậm quá trình phân hủy acetylcholine trong cơ thể và điều này có thể giúp kiểm soát một số triệu chứng mất trí nhớ.

Nồng độ acetylcholine cao có thể gây co cơ. Điều này có thể dẫn đến co giật, co thắt và các vấn đề sức khỏe khác.

Chất dinh dưỡng choline là một khối cấu tạo của acetylcholin. Cơ thể phải nhận đủ choline từ chế độ ăn uống để sản xuất đủ mức acetylcholine. Choline có sẵn dưới dạng chất bổ sung nhưng nếu dùng liều cao có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như tổn thương gan và co giật.

3.2. Dopamine

Dopamine rất quan trọng đối với trí nhớ, học tập, hành vi và phối hợp vận động. Nhiều người biết dopamine như một chất dẫn truyền thần kinh khoái cảm. Trong cơ thể, não giải phóng dopamine khi chúng ta có cảm giác vui vẻ và hưng phấn. Dopamine cũng hỗ trợ cho chuyển động của cơ. Do đó, thiếu hụt dopamine có thể gây ra bệnh Parkinson.

Chúng ta có thể được cung cấp đủ lượng dopamin từ chế độ ăn uống lành mạnh. Cơ thể cần một số axit amin nhất định để sản xuất dopamine và axit amin được tìm thấy nhiều trong thực phẩm giàu protein. Trong khi đó, ăn nhiều chất béo bão hòa có thể làm cho hoạt động dopamine thấp hơn. Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy sự thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến hoạt động dopamine thấp.

Tập thể dục có thể giúp tăng mức độ dopamine một cách tự nhiên. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập thể dục thường xuyên cải thiện tín hiệu dopamine ở những người mắc bệnh Parkinson giai đoạn đầu.

Dopamine
Dopamine rất quan trọng đối với trí nhớ, học tập, hành vi và phối hợp vận động.

3.3. Endorphin

Cơ thể có thể giải phóng endorphin khi cười. Endorphins ức chế các tín hiệu đau và tạo ra cảm giác hưng phấn, tràn đầy năng lượng. Chúng cũng là thuốc giảm đau tự nhiên của cơ thể.

Một trong những cách nổi tiếng nhất để tăng mức endorphin là mang lại cảm giác tốt là tập thể dục nhịp điệu. Ngoài ra, nghiên cứu chỉ ra rằng tiếng cười giải phóng endorphin.

Endorphin có thể giúp chống lại cơn đau. Mức endorphin thấp có thể đóng vai trò trong một số chứng rối loạn đau đầu. Sự thiếu hụt endorphin cũng có thể gây ra chứng đau cơ xơ hóa.

3.4. Epinephrine

Epinephrine còn được gọi là adrenaline. Nó vừa là hormone vừa là chất dẫn truyền thần kinh. Khi một người căng thẳng hoặc sợ hãi, cơ thể có thể tiết ra epinephrine. Epinephrine làm tăng nhịp tim, nhịp thở và cung cấp năng lượng cho các cơ. Nó cũng giúp não đưa ra quyết định nhanh chóng khi đối mặt với nguy hiểm. Mặc dù epinephrine rất hữu ích nhưng căng thẳng mãn tính có thể khiến cơ thể tiết ra quá nhiều hormone này và theo thời gian, căng thẳng mãn tính có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như giảm khả năng miễn dịch, huyết áp cao, tiểu đường và bệnh tim.

Những người đang đối mặt với mức độ căng thẳng cao liên tục nên thử các kỹ thuật như thiền, hít thở sâu và tập thể dục. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng epinephrine để điều trị nhiều tình trạng nguy kịch có thể đe dọa tính mạng như sốc phản vệ, hen suyễn, tim ngừng đập, nhiễm trùng nặng. Khả năng làm co mạch máu của Epinephrine có thể làm giảm sưng tấy do phản ứng dị ứng và cơn hen suyễn. Ngoài ra, epinephrine giúp tim co bóp trở lại nếu nó đã ngừng đập trong quá trình ngừng tim.

epinephrine
Epinephrine làm tăng nhịp tim, nhịp thở và cung cấp năng lượng cho các cơ.

3.5. Glutamate

Đây là chất dẫn truyền thần kinh phổ biến nhất trong hệ thần kinh trung ương. Nó là một chất dẫn truyền thần kinh kích thích và thường đảm bảo sự cân bằng với tác dụng của axit gamma-aminobutyric (GABA), một chất dẫn truyền thần kinh ức chế.

3.6. Histamine

Đây là một chất dẫn truyền thần kinh kích thích chủ yếu tham gia vào các phản ứng viêm, giãn mạch và điều chỉnh phản ứng miễn dịch của bạn với các vật thể lạ như chất gây dị ứng.

4. Các chất dẫn truyền thần kinh khác

4.1. Norepinephrine

Còn được gọi là noradrenaline, norepinephrine là chất dẫn truyền thần kinh chính trong hệ thần kinh giao cảm, nơi nó hoạt động để kiểm soát nhịp tim, huyết áp, chức năng gan và các chức năng khác.

4.2. Axit gamma-aminobutyric

Axit gamma-aminobutyric (GABA) là một chất giúp cân bằng tâm trạng, nó có tác dụng ức chế khiến các tế bào thần kinh không bị kích động quá mức. Đây là lý do tại sao mức GABA thấp có thể gây ra lo lắng, khó chịu và bồn chồn.

Benzodiazepines (benzos) là những loại thuốc có thể điều trị chứng lo âu. Chúng hoạt động bằng cách tăng hoạt động của GABA. Điều này có tác dụng làm dịu có thể điều trị các cơn lo âu. Theo một số nghiên cứu, GABA có sẵn ở dạng bổ sung nhưng vẫn chưa rõ liệu những chất bổ sung này có giúp tăng mức GABA trong cơ thể hay không.

4.3. Serotonin

Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời có thể làm tăng mức serotonin. Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế, nó giúp điều chỉnh tâm trạng, sự thèm ăn, đông máu, giấc ngủ và nhịp sinh học của cơ thể.

Serotonin có thể gây ra chứng trầm cảm và lo lắng. Các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc có thể làm giảm trầm cảm bằng cách tăng mức serotonin trong não. Rối loạn cảm xúc theo mùa (SAD) gây ra các triệu chứng trầm cảm vào mùa thu và mùa đông khi ánh sáng ban ngày ít hơn cũng có liên quan đến mức serotonin thấp hơn.

Các chất ức chế tái hấp thu serotonin norepinephrine (SNRI) làm tăng serotonin và norepinephrine, là một chất dẫn truyền thần kinh khác. SNRI được dùng để làm giảm các triệu chứng trầm cảm, lo lắng, đau mãn tính và đau cơ xơ hóa.

Chúng ta có thể tăng serotonin một cách tự nhiên thông qua tiếp xúc với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mặt trời, tập thể dục. Một tiền chất của serotonin, được gọi là 5-hydroxytryptophan (5-HTP) có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng 5-HTP không phải là phương pháp điều trị trầm cảm an toàn hoặc hiệu quả và có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn.

Chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò trong hầu hết các chức năng trong cơ thể. Sự cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh là cần thiết để ngăn ngừa một số tình trạng sức khỏe. Không có cách nào được chứng minh để đảm bảo rằng các chất dẫn truyền thần kinh được cân bằng và hoạt động chính xác. Tuy nhiên, duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm tập thể dục thường xuyên và kiểm soát căng thẳng có thể hữu ích để cân bằng hoạt động của một số chất dẫn truyền thần kinh.

Serotonin
Serotonin có thể gây ra chứng trầm cảm và lo lắng.

Nguồn tham khảo: webmd.com, healthline.com, medicalnewstoday.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

26.5K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan