Chẩn đoán và điều trị hội chứng mạch vành cấp

Hội chứng động mạch vành cấp (hay còn gọi là hội chứng mạch vành cấp) là một hội chứng tim mạch nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng người bệnh. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị kịp thời rất quan trọng để giúp người bệnh phục hồi sức khoẻ.

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Phạm Văn Hùng - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.

1. Hội chứng mạch vành cấp là gì?

Hội chứng mạch vành cấp, hay còn được gọi là Hội chứng động mạch vành cấp, là một tình trạng bệnh nghiêm trọng liên quan đến tim mạch, có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng. Đây là một loại cơn đau ngực do tình trạng cung cấp máu đến cơ tim bị giảm một cách đột ngột, thường là do tắc nghẽn một hoặc nhiều mạch vành.

Hội chứng mạch vành cấp bao gồm các loại sau:

  • Đau thắt ngực không ổn định
  • Nhồi máu cơ tim ST không chênh (NSTEMI)
  • Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI)

Các tình trạng này liên quan đến thiếu máu mạch vành cấp tính và được phân loại dựa trên các triệu chứng, kết quả điện tâm đồ (ECG), và mức tăng enzym men tim. Phân loại chính xác giúp xác định phác đồ điều trị và quản lý tốt nhất cho bệnh nhân.

Đau thắt ngực không ổn định (suy mạch vành cấp, đau thắt ngực tiền nhồi máu, hội chứng trung gian), được định nghĩa là một hoặc nhiều triệu chứng sau đây ở những bệnh nhân có chất chỉ điểm hiệu tim không đáp ứng tiêu chuẩn nhồi máu cơ tim (MI):

  • Nghỉ ngơi gây đau thắt ngực kéo dài, thường là hơn 20 phút.
  • Cơn đau thắt ngực mới, mức độ nghiêm trọng ít nhất là mức 3 trở lên theo phân loại của Hiệp hội Tim mạch Canada.
  • Tăng đau thắt ngực so với trước đó, thường xuyên hơn, nặng hơn, kéo dài hơn, hoặc thấp hơn ngưỡng (ví dụ, tăng ít nhất 1 lớp CCS hoặc ít nhất lớp CCS 3).

Thay đổi ECG như đoạn ST chênh xuống, đoạn ST chênh lên, hoặc đảo ngược sóng T có thể xuất hiện và chỉ là cơn thoáng qua. Troponin tim có thể tăng nhẹ. Đau thắt ngực không ổn định thường là biểu hiện của nhồi máu cơ tim hoặc loạn nhịp, hoặc ít phổ biến hơn, tử vong đột ngột.

Nhồi máu cơ tim không có đoạn ST chênh lên (NSTEMI, nhồi máu cơ tim dưới nội tâm mạc) là một trạng thái hoại tử cơ tim, được xác nhận thông qua bằng chứng của các chất chỉ điểm tim trong máu, bao gồm troponin I hoặc troponin T và creatine kinase (CK) tăng lên. Trong trường hợp này, không có sự xuất hiện cấp tính của đoạn ST chênh lên trên điện tâm đồ (ECG). Thay vào đó, ECG có thể bao gồm các thay đổi như chênh xuống đoạn ST, đảo ngược sóng T, hoặc cả hai, tất cả là những biểu hiện của sự tổn thương cơ tim.

Nhồi máu cơ tim có đoạn ST chênh lên (STEMI, nhồi máu cơ tim xuyên thành) là một trạng thái hoại tử cơ tim, được xác nhận thông qua các thay đổi trên điện tâm đồ, mô tả đoạn ST chênh lên không nhanh chóng được đảo ngược bởi nitroglycerin hoặc có blốc nhánh trái mới. Trong trường hợp này, troponin I hoặc troponin T và creatine kinase (CK) trong máu thường tăng lên, là các chất chỉ điểm cho sự tổn thương cơ tim.

Cả hai loại MI có thể hoặc không tạo ra sóng Q trên ECG (Q wave MI, non-Q wave MI).

Bác sĩ đang trao đổi với bệnh nhân về tình trạng bệnh để có phác đồ điều trị tốt nhất
Bác sĩ đang trao đổi với bệnh nhân về tình trạng bệnh để có phác đồ điều trị tốt nhất

2. Chẩn đoán hội chứng mạch vành cấp như thế nào?

Về mặt lâm sàng và điện tâm đồ, không có sự phân biệt giữa tình trạng nhồi máu cơ tim và đau thắt ngực không ổn định. Điểm khác biệt nằm ở việc dấu vết sinh học cơ tim tăng lên trong quá trình kiểm tra ở bệnh nhân mắc bệnh nhồi máu cơ tim không có đoạn ST chênh lên, trong khi chúng không tăng lên ở bệnh nhân mắc bệnh đau thắt ngực. Đau ngực là một trong những triệu chứng đặc trưng trong hội chứng mạch vành cấp.

3. Nguyên nhân dẫn đến bệnh mạch vành cấp

Nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh động mạch vành là mảng xơ vữa động mạch vành làm tắc nghẽn và hẹp động mạch vành. Khi tình trạng các mảng xơ vữa không ổn định, chúng bị vỡ và hình thành huyết khối gây nên bệnh mạch vành cấp Các yếu tố nguy cơ chính thúc đẩy xơ vữa động mạch bao gồm:

Bệnh tiểu đường là một trong những yếu tố thúc đẩy xơ vữa động mạch
Bệnh tiểu đường là một trong những yếu tố thúc đẩy xơ vữa động mạch

Ngoài ra, những người có các yếu tố sau có nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành cao hơn:

  • Người lớn tuổi: Càng lớn tuổi, nguy cơ xơ cứng động mạch và hẹp động mạch càng cao.
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch khởi phát sớm: Cha hoặc anh em trong gia đình mắc bệnh này trước 55 tuổi, hoặc mẹ hoặc chị gái mắc bệnh trước 65 tuổi.
  • Thừa cân – Béo phì: Những người có chỉ số BMI lớn hơn 23 có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn, trong đó có bệnh tim mạch vành.
  • Lối sống ít vận động: tăng nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa (tăng huyết áp, tăng đường huyết, béo bụng, rối loạn lipid máu) và tăng nguy cơ mắc bệnh
  • Căng thẳng thường xuyên: Căng thẳng quá mức làm tổn thương động mạch, làm tăng tình trạng viêm, tăng xơ vữa động mạch và đẩy nhanh quá trình tiến triển của bệnh.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn quá nhiều thực phẩm béo, thịt mỡ, thực phẩm chiên, đóng hộp và quá nhiều muối, tinh bột và đường có thể khiến các triệu chứng và bệnh về động mạch vành nghiêm trọng hơn trước.
  • Ngưng thở khi ngủ: Nồng độ oxy trong máu giảm đột ngột xảy ra khi ngưng thở khi ngủ làm tăng huyết áp và gây căng thẳng cho hệ tim mạch, yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của bệnh động mạch vành.
  • Một số tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như suy thận mãn tính, các bệnh tự miễn (như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ và xơ cứng bì) và rối loạn lipid máu gia đình, cũng làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.

4. Hậu quả của các hội chứng mạch vành cấp tính

Hậu quả ban đầu thay đổi tùy thuộc vào kích thước, vị trí và thời gian của tắc nghẽn, và biến động từ thiếu máu tạm thời đến nhồi máu. Khi đo lường các dấu hiệu mới hơn, có độ nhạy cao hơn đã chỉ ra rằng một số tổn thương tế bào có thể xảy ra ngay cả ở mức độ nhẹ; do đó, sự kiện thiếu máu diễn ra liên tục, và phân loại thành các phân nhóm, mặc dù hữu ích, nhưng đôi chút lại tùy tiện. Các hậu quả của sự kiện cấp tính phụ thuộc chủ yếu vào khối lượng và loại mô tim bị nhồi máu.

4.1 Rối loạn chức năng cơ tim

Rối loạn chức năng LV có thể xảy ra trong giai đoạn cấp tính và bán cấp của bệnh nhồi máu cơ tim. Tình trạng này có thể thoáng qua (tức là cơ tim choáng váng) hoặc dai dẳng tùy thuộc vào thời gian thiếu máu cục bộ và mức độ tái tưới máu. Sự cải thiện chức năng tâm thất thường xảy ra sau tái tưới máu cơ tim thành công sớm, nhưng có thể mất nhiều tuần và không phải lúc nào cũng xảy ra.

Rối loạn thất trái bao gồm: Rối loạn chức năng tâm thu thất trái, phình thất trái, huyết khổi thất trái, hở van 2 lá thứ phát do tái cấu trúc thất. Nhồi máu thất phải cũng có thể gây ra tình trạng suy thất phải.

4.2 Biến chứng cơ học:

Biến chứng cơ học thường xảy ra sau những ngày đầu nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên. Biến chứng cơ học có tiên lượng nặng, cần phải được phát hiện và xử trí kịp thời. Khi nghi ngờ có biến chứng cơ học xảy ra, cân phải thực hiện siêu âm tim ngay lập tức để đánh giá biến chứng cơ học

Những biến chứng này bao gồm:

- Thủng thành tự do thất trái

- Thủng vách liên thất

- Đứt cơ nhú

4.3 Rối loạn nhịp tim

Rối loạn nhịp tim có thể xuất hiện sớm sau hội chứng vành cấp và tỷ lệ cao hơn trong nhóm bệnh nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên. Nguyên nhân của rối loạn nhịp là do rối loạn tính tự động và dẫn truyền cơ tim trong nhồi máu cơ tim. Mất cân bằng điện giải và thiếu oxy cơ tim góp phần làm rối loạn nhịp tiến triển. Những rối loạn nhịp này hầu hết là tạm thời tuy nhiên một số trường hợp có thể là vĩnh viễn

- Nhịp nhanh trên thất: Ngoại tâm thu nhĩ, nhịp nhanh kịch phát trên thất, cuồng nhĩ, rung nhĩ

- Nhịp bộ nối gia tốc

- Nhịp chậm: Nhịp chậm xoang, nhịp chậm bộ nối

- Block dẫn truyền: Block nhĩ thất độ 1, Block nhĩ thất độ 2, Block nhĩ thất độ 3, Block nhánh

- Rối loạn nhịp thất: Ngoại tâm thu thất, nhịp tự thất gia tốc, nhanh thất, rung thất

5. Dấu hiệu của hội chứng mạch vành cấp

Hội chứng mạch vành cấp thường xuất hiện các biểu hiện và triệu chứng đột ngột, bao gồm:

  • Đau ngực (đau thắt ngực) hoặc cảm thấy rất khó chịu, đau thắt, đè nặng, bóp chặt hoặc bỏng rát.
  • Cơn đau lan từ ngực ra vai, cánh tay, vùng bụng trên, vùng lưng, cổ hoặc quai hàm.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Đầy bụng khó tiêu.
  • Khó thở.
  • Đột ngột vã mồ hôi.
  • Chóng mặt, hoa mắt hoặc ngất xỉu.
  • Cơn mệt mỏi đến bất thường mà không rõ nguyên nhân.
  • Cảm thấy bồn chồn, lo lắng không yên.
Triệu chứng điển hình trong hội chứng mạch vành cấp là đau thắt ngực
Triệu chứng điển hình trong hội chứng mạch vành cấp là đau thắt ngực

Đau ngực là một trong những triệu chứng điển hình của hội chứng mạch vành cấp. Tuy nhiên, các triệu chứng có thể biểu hiện khác nhau tùy theo từng cá nhân, phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính và các tình trạng bệnh lý đã có sẵn. Đối với phụ nữ, người cao tuổi và người mắc đái tháo đường, có thể không xuất hiện triệu chứng đau ngực hoặc cảm giác khó chịu, nhưng các triệu chứng khác vẫn có thể xuất hiện.

Hội chứng mạch vành cấp là một tình trạng khẩn cấp cần cấp cứu tim mạch. Đau ngực hoặc cảm giác khó chịu có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng. Hãy tìm kiếm sự giúp đỡ cấp cứu ngay lập tức để nhận được hỗ trợ, chẩn đoán và can thiệp kịp thời, tránh các tình huống nguy hiểm có thể xảy ra.

6. Chẩn đoán hội chứng mạch vành cấp như thế nào?

Nếu bác sĩ cấp cứu nhận thấy các triệu chứng và dấu hiệu liên quan đến hội chứng mạch vành cấp, họ sẽ yêu cầu xét nghiệm và kỹ thuật cận lâm sàng kết hợp với khám lâm sàng và lấy bệnh sử. Những thử nghiệm và khám lâm sàng này bao gồm:

  • Điện tâm đồ: Các điện cực được đặt trên da để đo hoạt động điện của tim bệnh nhân. Kết quả điện tâm đồ bất thường cho thấy tình trạng bệnh lý của tim. Sử dụng thông tin thu thập được về kết quả điện tâm đồ, các bác sĩ có thể xác định khu vực nào có bất thường ở tim và nguyên nhân của chúng là gì. Xét nghiệm điện tâm đồ có thể được thực hiện nhiều lần để chẩn đoán và theo dõi.
  • Xét nghiệm máu: Một số enzyme có thể được phát hiện trong máu nếu tế bào cơ tim bị tổn thương dẫn đến sự phá hủy mô cơ tim. Kết quả xét nghiệm dương tính cho thấy sự hiện diện của cơn đau tim.
  • Kết quả điện tâm đồ và xét nghiệm máu (cùng với các dấu hiệu, triệu chứng của bệnh nhân) thường được sử dụng trong chẩn đoán ban đầu hội chứng mạch vành cấp. Thông tin này sau đó giúp các bác sĩ xác định tình trạng cụ thể của hội chứng mạch vành cấp tính.

Các kỹ thuật khác có thể được chỉ định để làm rõ bệnh lý, tìm ra nguyên nhân và thiết lập các phương pháp chẩn đoán, điều trị và theo dõi thích hợp.

  • Chụp động mạch vành: Đây là kỹ thuật sử dụng hình ảnh X-quang để đánh giá tình trạng của các mạch máu cung cấp máu cho tim. Một ống thông nhỏ, dài được đưa vào động mạch cánh tay hoặc động mạch đùi để đến động mạch tim. Một chất tương phản được tiêm vào mạch máu thông qua ống thông. Tình trạng mạch máu (tình trạng tuần hoàn, vùng hẹp) có thể được xác định bằng hình ảnh X-quang sau khi dùng thuốc cản quang. Ngoài việc chẩn đoán, bác sĩ còn có thể can thiệp trực tiếp trong quá trình thăm khám.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim là kỹ thuật sử dụng sóng siêu âm truyền qua đầu dò để hiển thị hình ảnh của tim trên màn hình. Dựa trên những hình ảnh quan sát được, bác sĩ đánh giá hoạt động của tim và phát hiện những bất thường có thể xảy ra.
  • Xạ hình tưới máu cơ tim: Đây là kỹ thuật có thể cho bác sĩ thấy cơ tim có bị thiếu máu không, với xạ hình sẽ giúp nhận biết đúng vị trí cơ tim không nhận đủ máu.

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành: Xác định vị trí mạch vành bị hẹp hoặc nghẽn.

7. Hội chứng mạch vành cấp được điều trị như thế nào?

Cấp cứu hội chứng mạch vành cấp nhằm mục đích:

  • Giảm đau, giảm căng thẳng cho bệnh nhân.
  • Tái tưới máu cho tim.
  • Khôi phục chức năng tim mạch một cách sớm nhất.

Mục tiêu dài hạn của quá trình điều trị là bảo vệ chức năng tim mạch, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và giảm khả năng bị nhồi máu cơ tim.

Tùy theo tiến độ điều trị mà bác sĩ sẽ có phương hướng chẩn đoán và điều trị khác nhau
Tùy theo tiến độ điều trị mà bác sĩ sẽ có phương hướng chẩn đoán và điều trị khác nhau

Các thuốc điều trị bệnh có thể bao gồm:

  • Thuốc tiêu sợi huyết: giúp tan các cục máu đông đang gây tắc nghẽn mạch máu.
  • Nitroglycerin: làm giãn nở mạch máu, tăng tạm thời lưu lượng máu đi qua.
  • Thuốc ngăn hình thành cục máu đông: giúp ngăn ngừa việc tạo thành huyết khối.
  • Thuốc chẹn beta: làm giãn cơ tim, làm chậm nhịp tim, giúp giảm áp lực và huyết áp lên tim.
  • Thuốc ức chế thụ thể angiotensin: có tác dụng kiểm soát huyết áp.
  • Statin: làm giảm nồng độ cholesterol trong máu và có thể giúp làm ổn định các mảng vữa xơ, tránh để chúng bị tách vỡ.

Phẫu thuật và các biện pháp khác:

  • Nong mạch vành và đặt stent: Kỹ thuật này liên quan đến việc sử dụng một ống thông (catheter) được đưa vào vị trí của động mạch bị hẹp hoặc tắc. Sau đó, một bóng căng sẽ được đưa vào địa điểm hẹp thông qua ống thông để mở rộng động mạch. Thường thì, một stent sẽ được đặt vào để ngăn động mạch bị hẹp lại sau thủ thuật.
  • Phẫu thuật bắc cầu mạch vành: Phương pháp này sử dụng một phần của mạch máu của chính bệnh nhân để tạo ra một đoạn mới, được khâu nối vượt qua vị trí hẹp, nhằm tái thiết lập lưu thông máu.

8. Biện pháp ngăn ngừa hội chứng mạch vành cấp

8.1 Đảm bảo hoạt động lành mạnh, tăng cường sức khỏe

Đây là biện pháp hữu hiệu nhất để ngăn ngừa các bệnh hẹp động mạch vành cấp, với một số hoạt động cần chú ý như:

  • Bỏ hút thuốc và tránh khói của người đang hút thuốc
  • Tập thể dục thường xuyên ít nhất 30 đến 45 phút mỗi ngày: Tùy theo tình trạng sức khỏe của mỗi người mà bạn có thể tập đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, cầu lông, bóng bàn, chơi golf, yoga, thể dục nhịp điệu, thiền ...
  • Tập khả năng giữ bình tĩnh, giảm stress và cãi nhau căng thẳng trong đời sống, gia đình và công việc
  • Giảm cân nếu bạn thừa cân hoặc béo phì (BMI > 23): Mục tiêu là giảm 5-7% trọng lượng cơ thể mỗi 6 tháng cho đến khi bạn đạt được cân nặng lý tưởng (BMI 18-22).
  • Giảm lượng chất béo, thịt mỡ, carbohydrate, thực phẩm đóng hộp và thức ăn nhanh, giảm lượng muối và giảm lượng rượu. Bạn nên ăn cá và thịt gà, nhiều trái cây, rau, củ, quả hạch, hạt và thực phẩm hữu cơ tươi.

Tích lũy đủ 150 phút tập luyện mỗi tuần giúp người bệnh suy tim cải thiện sức khỏe. Hãy đảm bảo lối sống lành mạnh và thường xuyên vận động để ngăn ngừa hội chứng mạch vành cấp

8.2 Giảm các bệnh lý đi kèm có thể trở nặng

  • Tập trung giảm các triệu chứng nếu mắc bệnh đái tháo đường
  • Giảm huyết áp máu và mỡ trong máu trong tầm kiểm soát

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

25.7K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan