Tìm hiểu về thuốc ho Terpin codein

Thuốc Terpin-Codein là loại thuốc được sử dụng khá phổ biến, có tác dụng long đờm, giảm ho. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về công dụng, liều dùng, những lưu ý khi uống loại thuốc ho Terpin-Codein này.

1. Terpin-Codein là thuốc gì?

Thuốc Terpin-Codein thuộc phân nhóm thuốc ho và cảm. Loại thuốc này chứa thành phần gồm: Terpin hydrat và Codein photphat. Terpin hydrat có tác dụng hoạt hóa dịch nhầy ở phế quản làm long đờm, giúp lông mao biểu mô phế quản hoạt động dễ dàng để tống đờm ra ngoài. Codein là dẫn xuất của morphin, chất này ức chế trung tâm hô hấp có tác dụng giảm đau, gây ngủ và giảm ho. Như vậy, thuốc Terpin-Codein được sử dụng để làm giảm ho, long đờm. Bên cạnh đó, thuốc còn được dùng để điều trị các tình trạng ho do viêm họng, viêm phế quản, viêm thanh khí quản, cảm lạnh. Loại thuốc này được bào chế dưới dạng viên nén, hộp 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên.

2. Liều dùng của thuốc Terpin-Codein

Đối với người lớn: Bạn nên uống từ 1-2 viên/lần, 2-3 lần/ngày. Không uống loại thuốc ho Terpin-Codein này quá 10 ngày nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Đối với trẻ em:

  • Trẻ từ 5-15 tuổi: uống 1 viên/lần, từ 1-3 lần/ngày.
  • Trẻ dưới 5 tuổi: Liều dùng chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn có ý định dùng thuốc này cho trẻ nhỏ.
terpin codein
Thuốc Terpin-Codein thuộc phân nhóm thuốc ho và cảm

3. Cách dùng thuốc Terpin-Codein

Bạn sử dụng thuốc ho Terpin-Codein theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, hoặc uống theo đúng liều lượng ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng cao hơn, thấp hơn hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy liên hệ ngay bác sĩ hoặc dược sĩ để được kịp thời giải đáp.

4. Tác dụng phụ khi dùng thuốc Terpin-Codein

Khi sử dụng thuốc Terpin-Codein có thể xuất hiện một số tác dụng phụ như:

  • Táo bón
  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt,
  • Buồn nôn, nôn,
  • Dị ứng da,
  • Ức chế hô hấp,
  • Co thắt phế quản,...

Trên đây không phải tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những triệu chứng khác. Nếu bạn thấy xuất hiện bất cứ dấu hiệu nào bất thường, hãy liên hệ ngay bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.

terpin codein
Táo bón là tác dụng phụ khi dùng thuốc Terpin-Codein

5. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Terpin- Codein

5.1 Lưu ý trước khi dùng thuốc

Trước khi uống thuốc Terpin-Codein, bạn nên thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang trong thời kỳ mang thai hay cho con bú. Tốt nhất không nên dùng thuốc này khi mang thai và cho con bú, nếu cần thiết phải tham khảo ý kiến thầy thuốc trong trường hợp này.
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc ho Terpin-Codein;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ nhỏ dưới 30 tháng tuổi hay dưới 18 tuổi vừa mới cắt amidan và/hoặc thủ thuật nạo V.A;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em có tiền sử co giật do sốt cao hoặc động kinh.
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý về đường hô hấp như suy hô hấp, ho do hen suyễn.
  • Codein chỉ nên được sử dụng ở liều thấp nhất và trong thời gian ngắn nhất để đạt hiệu quả.
  • Do nguy cơ suy hô hấp, bạn chỉ sử dụng các loại thuốc chứa thành phần codein để giảm đau cấp tính ở mức độ trung bình cho trẻ em trên 12 tuổi khi các thuốc giảm đau khác như ibuprofenparacetamol không có hiệu quả.
  • Bạn không nên sử dụng codein cho trẻ em có các vấn đề liên quan đến hô hấp (ví dụ như khó thở hoặc thở khò khè khi ngủ...).
  • Thuốc Terpin-Codein này gây buồn ngủ, vì vậy cần chú ý khi dùng cho tài xế hoặc vận hành máy.
  • Bạn cũng cần thận trọng khi dùng Terpin-Codein nếu mắc tăng áp lực nội sọ.

5.2 Quá liều

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy đến ngay cơ sở y tế để được kịp thời hỗ trợ.

Ngoài ra, bạn cần nhớ tên thuốc hoặc mang theo những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn

5.3 Quên liều

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không được uống gấp đôi liều đã quy định.

5.4 Tương tác thuốc

Nếu bạn sử dụng thuốc Terpin-Codein cùng lúc với các loại thuốc khác thì hiệu quả của các loại thuốc này có thể sẽ bị thay đổi, làm tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ hoặc khiến thuốc không hoạt động đúng công dụng vốn có của nó. Bạn hãy hỏi ý kiến của bác sĩ để xem xét việc kết hợp các loại thuốc với nhau. Bác sĩ sẽ cho bạn lời khuyên có cách giúp bạn ngăn ngừa và giảm bớt các tương tác thuốc.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Terpin-Codein® bao gồm:

  • Các thuốc chống trầm cảm tác dụng lên thần kinh trung ương vì sẽ làm tăng nguy cơ trầm cảm cao hơn;
  • Các thuốc thuộc nhóm Morphin vì chúng sẽ gây suy giảm hô hấp.
  • Không kết hợp Terpin-Codein® với những loại thuốc ho khác (có công dụng làm loãng đờm, khô đờm).
  • Không nên uống rượu hoặc dùng đồ uống có cồn khi sử dụng thuốc Terpin-Codein vì sẽ làm tăng tác dụng an thần của thuốc.

5.5 Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Terpin-Codein ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô thoáng với độ ẩm không quá 70% và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Trên đây là những thông tin bạn cần biết về loại thuốc ho Terpin-Codein. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, một số lưu ý để tránh gặp các tác dụng phụ không mong muốn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay bác sĩ để được tư vấn kịp thời.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

662.4K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Nacantuss
    Công dụng thuốc Nacantuss

    Nacantuss thuộc nhóm thuốc tác dụng trên đường hô hấp, được dùng để điều trị các bệnh như ho khan, ho do cảm cúm, ho do dị ứng. Thuốc Nacantuss được sử dụng dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Acemetin
    Công dụng thuốc Acemetin

    Thuốc Acemetin có hoạt chất chính là Acetylcystein, được sử dụng để làm long đờm trong trường hợp viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang, viêm thanh quản,... Bài viết sẽ cung cấp thông tin về công dụng, liều dùng ...

    Đọc thêm
  • Exatus 200
    Công dụng thuốc Exatus 200

    Chứa thành phần chính là Acetylcystein với hàm lượng 200 mg - dẫn chất N-acetyl của L-cystein, một amino acid tự nhiên. Thuốc Exatus 200 được sử dụng để làm tiêu chất nhầy và giải độc khi quá liều paracetamol. ...

    Đọc thêm
  • Dociano
    Công dụng thuốc Dociano

    Thuốc Dociano được chỉ định trong điều trị ho khan và ho do kích ứng... Cùng tìm hiểu về công dụng, các lưu ý khi sử dụng thuốc Dociano qua bài viết dưới đây.

    Đọc thêm
  • Qamasol
    Công dụng thuốc Qamasol

    Qamasol thuộc nhóm thuốc tác dụng trên đường hô hấp, được bào chế ở dạng viên nén. Thành phần chính của thuốc Qamasol là Ambroxol hydrochloride, được chỉ định trong điều trị viêm xoang, viêm phế quản cấp và mãn ...

    Đọc thêm