Thuốc Tramadol HCL ER: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Tramadol là một loại thuốc giảm đau giống như ma túy, được sử dụng để điều trị cơn đau với mức độ từ vừa đến nặng ở người lớn. Dạng phóng thích kéo dài của tramadol dùng để điều trị cơn đau diễn tiến suốt ngày đêm nhưng không phải là thuốc được lựa chọn ở hàng đầu tiên dùng với chỉ định giảm đau.

1. Công dụng, chỉ định và cách sử dụng của Tramadol HCL ER

Thuốc Tramadol HCL ER được sử dụng để giúp làm giảm cơn đau dữ dội đang diễn ra bên trong cơ thể. Tramadol có tính chất tương tự như thuốc giảm đau opioid. Cơ chế hoạt động của thuốc trong não là để thay đổi cách cơ thể cảm nhận và phản ứng với cơn đau.

Thuốc Tramadol HCL ERthuốc giảm đau thần kinh được sử dụng theo lịch trình thường xuyên dưới chỉ định của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày (mỗi 24 giờ). Nếu dễ bị buồn nôn khi dùng thuốc, người bệnh có thể dùng thuốc này cùng với thức ăn. Đồng thời, cần áp dụng thêm những cách khác để giảm buồn nôn, chẳng hạn như nằm xuống trong 1 đến 2 giờ với càng ít cử động đầu càng tốt.

Liều lượng dùng thuốc là dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị. Để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bắt đầu dùng thuốc với liều lượng thấp và tăng dần liều lượng. Theo đó, cần làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận. Không tăng liều, dùng thuốc thường xuyên hơn hoặc dùng thuốc trong thời gian dài hơn so với quy định. Ngừng thuốc đúng cách khi được chỉ dẫn.

Trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ là có nên ngừng hoặc thay đổi cách sử dụng các loại thuốc opioid khác hay không. Các loại thuốc giảm đau khác (như acetaminophen, ibuprofen) cũng có thể được kê đơn kèm theo. Như vậy, cần hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng tramadol một cách an toàn với các loại thuốc khác.

Thuốc vận mạch
Cần hỏi bác sĩ khi muốn sử dụng chung Tramadol HCL ER với các loại thuốc khác

Nếu ngừng đột ngột tramadol có thể gây ra tình trạng ngừng thuốc, đặc biệt nếu đã sử dụng thuốc trong thời gian dài hoặc với liều lượng cao. Để ngăn chặn việc cai nghiện, bác sĩ có thể giảm liều từ từ. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu có bất kỳ triệu chứng cai nghiện nào như bồn chồn, thay đổi tâm thần / tâm trạng, bứt rứt.

Mặc dù tramadol nhìn chung là có ích cho nhiều người, đôi khi thuốc này có thể gây nghiện. Nguy cơ này có thể cao hơn nếu người bệnh bị rối loạn sử dụng chất kích thích (chẳng hạn như lạm dụng hoặc nghiện ma túy / rượu). Do đó, cần nghiêm túc dùng tramadol đúng theo quy định để giảm nguy cơ nghiện thuốc.

2. Những lưu ý khi dùng tramadol

Các tác dụng bất lợi có thể xảy ra khi dùng thuốc là buồn nôn, nôn, táo bón, đổ mồ hôi, khó ngủ, khô miệng, mệt mỏi, choáng váng, chóng mặt, buồn ngủ hoặc nhức đầu. Một số tác dụng phụ này có thể giảm sau khi đã sử dụng thuốc này một thời gian. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Để ngăn ngừa táo bón, hãy ăn đủ chất xơ, uống đủ nước và tập thể dục. Người bệnh cũng có thể cần dùng thuốc nhuận tràng. Tuy nhiên, luôn nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này sau khi đã đánh giá rằng lợi ích là lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Hầu hết mọi người sử dụng thuốc này đều không mắc phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tuy vậy, hãy cho bác sĩ biết nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: thở bị gián đoạn khi ngủ (ngưng thở khi ngủ), thay đổi tâm thần / tâm trạng (chẳng hạn như kích động, ảo giác), đau dạ dày / bụng dữ dội, khó đi tiểu, các dấu hiệu của tuyến thượng thận hoạt động không tốt (như chán ăn, mệt mỏi bất thường, sụt cân).

Tramadol có thể làm tăng serotonin và hiếm khi gây ra tình trạng rất nghiêm trọng được gọi là hội chứng / nhiễm độc serotonin. Nguy cơ tăng lên nếu người bệnh cũng đang dùng các loại thuốc khác làm tăng serotonin. Đồng thời, tramadol được biến đổi thành một loại thuốc opioid mạnh trong cơ thể. Ở một số người, sự thay đổi này diễn ra nhanh hơn và tích cực hơn bình thường, làm tăng nguy cơ mắc phải tác dụng phụ rất nghiêm trọng.

Ù tai chóng mặt
Các tác dụng phụ của thuốc có thể giảm sau khi sử dụng một thời gian

3. Các biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh, đặc biệt là: rối loạn não (như chấn thương đầu, khối u, động kinh), các vấn đề về hô hấp (như hen suyễn, ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính-COPD), bệnh thận, bệnh gan, rối loạn tâm thần / tâm trạng, sử dụng chất gây nghiện, các rối loạn chức năng đường tiêu hóa.

Thuốc này có thể làm cho người bệnh bị chóng mặt hoặc buồn ngủ. Rượu hoặc cần sa có thể khiến tình trạng chóng mặt hoặc buồn ngủ trở nên nặng nề hơn. Do đó, không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi thấy cơ thể có thể làm điều đó một cách an toàn. Tránh đồ uống có cồn.

Tramadol có thể gây ra tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Tuy vậy, nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu người bệnh cũng mắc một số bệnh lý nhất định hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng tramadol, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc đang dùng và nếu có bất kỳ bệnh lý tim mạch như suy tim, rối loạn nhịp.

Nồng độ thấp của kali hoặc magiê trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu có sử dụng một số loại thuốc (chẳng hạn như thuốc lợi tiểu) hoặc nếu có các tình trạng như đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa.

Một số trẻ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ rất nghiêm trọng của tramadol, chẳng hạn như buồn ngủ, lú lẫn hoặc thở chậm / nông / ồn ào nên không dùng cho trẻ nhỏ. Hơn nữa, người lớn tuổi cũng có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là lú lẫn, chóng mặt, buồn ngủ, thở chậm / nông và kéo dài QT (xem ở trên). Người lớn tuổi cũng có thể dễ bị mất cân bằng muối (hạ natri máu) trong khi sử dụng thuốc này.

Trong thời kỳ mang thai, tốt nhất là không nên dùng thuốc vì có thể gây hại cho thai nhi. Tramadol còn đi vào sữa mẹ và có thể có tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ, chẳng hạn như buồn ngủ bất thường, khó bú hoặc khó thở.

Điều trị viêm gan B khi mang thai
Không nên sử dụng Tramadol HCL ER trong thai kỳ

4. Tương tác thuốc

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: một số loại thuốc giảm đau (hỗn hợp thuốc chủ vận opioid như pentazocine, nalbuphine, butorphanol), naltrexone, thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, xanh methylen, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, safinamide, selegiline, tranylcypromine) trong khi điều trị bằng tramadol.

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ tramadol khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng quá trình chuyển hóa của tramadol trong cơ thể. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ về khả năng tương tác thuốc nếu có đang sử dụng các thuốc khác.

Tóm lại, thuốc Tramadol HCL ER là thuốc giảm đau mức độ trung bình đến nặng đối với các cơn đau dai dẳng và không đáp ứng với các thuốc giảm đau thông thường. Vì cơ chế hoạt động giảm đau có tác động đến thần kinh trung ương, cần có sự theo dõi sát trong quá trình dùng thuốc cũng như khắc phục sớm những tác dụng phụ nếu mắc phải, nhằm đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.

Mọi thắc mắc cần được bác sĩ chuyên khoa giải đáp cũng như quý khách hàng có nhu cầu khám và điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec vui lòng đăng ký khám trực tuyến trên Website để được phục vụ tốt nhất.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: webmd.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

128.4K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Apinaton 500
    Công dụng thuốc Apinaton 500

    Apinaton 500 là thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid, với thành phần chính là Nabumeton, hàm lượng 500mg. Thuốc được công ty cổ phần dược phẩm Apimed - Việt Nam sản xuất. Bài viết dưới đây sẽ ...

    Đọc thêm
  • banner natives image
    QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Buprenex
    Tác dụng của thuốc Buprenex

    Buprenex là một loại thuốc theo toa được sử dụng để điều trị các triệu chứng đau vừa đến nặng. Buprenex có thể được sử dụng một mình hoặc với các loại thuốc khác. Hãy cùng tìm hiểu thêm thông ...

    Đọc thêm
  • nogastine
    Công dụng của thuốc Nogastine

    Thuốc Nogastine là thuốc có công dụng giảm đau, hạ sốt, chống viêm dùng được cho cả trẻ em và người lớn. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt với thành phần chính là Aspirin 325mg.

    Đọc thêm
  • nicazagin
    Công dụng thuốc Nicazagin

    Thuốc Nicazagin được chỉ định trong giảm đau nhanh các triệu chứng sốt, đau nhức và khó chịu. Để dùng thuốc hiệu quả, người bệnh cần tìm hiểu một số thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý ...

    Đọc thêm
  • Vacobutone 500
    Công dụng thuốc Vacobutone 500

    Nabumetone là hoạt chất chống viêm không Steroid (NSAIDS) có tác dụng hạ sốt, giảm đau và chống viêm hiệu quả. Đây cũng là thành phần chính có trong thuốc Vacobutone 500. Hãy cùng tìm hiểu về công dụng của ...

    Đọc thêm