Thuốc Cyclophosphamide: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Cyclophosphamide thường được chỉ định một số loại ung thư, bệnh thận nhất định ở trẻ em. Bên cạnh những lợi ích trong việc điều trị ung thư, thuốc Cyclophosphamide còn có một số tác dụng phụ mà người dùng nên đặc biệt lưu ý.

1. Cyclophosphamide là thuốc gì?

Thuốc Cyclophosphamide hay được chỉ định để điều trị một số loại ung thư, với cơ chế làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của tế bào ác tính, đồng thời ức chế phản ứng của hệ thống miễn dịch trước một số tình trạng bệnh lý. Cyclophosphamide cũng được dùng để điều trị một số loại bệnh thận nhất định ở trẻ em, sau khi những phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

2. Cách sử dụng thuốc Cyclophosphamide

Dùng thuốc Cyclophosphamide bằng đường uống với liều dùng theo chỉ định của bác sĩ (thường là 1-2 lần mỗi ngày). Bác sĩ có thể điều chỉnh đơn thuốc dựa trên thông tin tình trạng sức khỏe, cân nặng, khả năng đáp ứng với điều trị và cân đối với các phương pháp điều trị khác (các loại thuốc hóa trị, xạ trị khác). Hãy nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng (tính cả thuốc theo đơn, không theo đơn và các sản phẩm thảo dược).

Trong thời gian điều trị bằng Cyclophosphamide, bạn cần uống nhiều nước hơn bình thường và đi tiểu thường xuyên để tránh các tác dụng phụ ảnh hưởng đến thận và bàng quang. Hãy hỏi bác sĩ về lượng nước nên uống và tần suất làm rỗng bàng quang mỗi ngày cũng như tuân thủ các hướng dẫn cẩn thận.

Nếu bạn đang dùng thuốc Cyclophosphamide dạng viên, hãy nuốt toàn bộ viên thuốc với một cốc nước. Tuyệt đối không mở, nhai hoặc nghiền nát thuốc. Nếu bạn vô tình tiếp xúc với viên nang bị vỡ, hãy rửa tay thật sạch ngay lập tức.

Do Cyclophosphamide có thể được hấp thụ qua da, phổi và có thể gây hại cho thai nhi, phụ nữ đang mang thai hoặc dự định mang thai không nên dùng thuốc này hoặc tiếp xúc hít thở bụi từ viên thuốc. Nếu bạn bị nôn sau khi uống hết liều thuốc, không tự ý uống bù liều mà tuân thủ đúng lịch dùng thuốc bình thường.

Không tự ý tăng liều hoặc dùng thuốc Cyclophosphamide thường xuyên hơn mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn mà còn tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.

3. Tác dụng phụ của Cyclophosphamide

Một số tác dụng phụ của thuốc Cyclophosphamide có thể gặp là:

  • Chán ăn.
  • Đau dạ dày.
  • Tiêu chảy.
  • Da hoặc móng tay có màu sẫm.
  • Buồn nôn và nôn mửa.
Thuốc Cyclophosphamide có thể gây buồn nôn cho người sử dụng
Thuốc Cyclophosphamide có thể gây buồn nôn cho người sử dụng

Trong một số trường hợp, để ngăn ngừa hoặc giảm tình trạng buồn nôn và nôn nghiêm trọng có thể cần cân nhắc điều trị thêm bằng thuốc.

Những thay đổi trong chế độ ăn uống như ăn nhiều bữa nhỏ hoặc hạn chế hoạt động có thể giúp giảm bớt một số tác động trên. Nếu những tác dụng phụ này kéo dài hoặc có xu hướng trầm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Một số người dùng thuốc có thể gặp tình trạng rụng tóc tạm thời. Tóc sẽ mọc trở lại sau khi kết thúc điều trị hoặc thậm chí trong quá trình điều trị.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu thấy có những tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Dấu hiệu các vấn đề về thận hoặc bàng quang (thay đổi lượng nước tiểu, nước tiểu có màu hồng/máu).
  • Lở miệng.
  • Đau khớp.
  • Ngừng kinh nguyệt.
  • Vết thương chậm lành.
  • Phân đen hoặc có máu.
  • Đau dạ dày.
  • Đau bụng dữ dội.
  • Vàng mắt, vàng da.
  • Nước tiểu sẫm màu.
  • Thay đổi tâm trạng.
  • Yếu cơ, co thắt cơ.
  • Buồn nôn hoặc nôn dai dẳng.
  • Vàng mắt, vàng da.

Trong trường hợp hiếm, thuốc Cyclophosphamide có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim mạch, nhất là khi dùng ở liều cao hoặc khi kết hợp với điều trị bức xạ hoặc một số loại thuốc hóa trị liệu khác (như Doxorubicin). Hãy liên hệ trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có các biểu hiện:

  • Đau ngực.
  • Đau hàm.
  • Đau cánh tay trái.
  • Khó thở.
  • Nhịp tim không đều.
  • Các triệu chứng của suy tim (như khó thở, sưng mắt cá chân, bàn chân, mệt mỏi bất thường, tăng cân đột ngột).

Thuốc Cyclophosphamide còn có thể làm giảm chức năng của tủy xương dẫn đến số lượng tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu bị suy giảm. Tình trạng này có thể gây thiếu máu, giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể hoặc dễ gây bầm tím, chảy máu. Hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào như:

  • Mệt mỏi bất thường.
  • Da xanh xao.
  • Có dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, ớn lạnh, đau họng không hết).
  • Dễ bị bầm tím, chảy máu.
Thuốc Cyclophosphamide gây bầm tím
Thuốc Cyclophosphamide có thể gây bầm tím ở môt số ít trường hợp

Cyclophosphamide còn làm giảm cơ hội có con ở cả nam và nữ. Tình trạng vô sinh thường là tạm thời khi dùng thuốc này, nhưng có thể là vĩnh viễn trong một số trường hợp.

Mặc dù Cyclophosphamide được sử dụng để điều trị ung thư, ở một số bệnh nhân, tuy nhiên có thể làm tăng nguy cơ phát triển một dạng ung thư khác sau khi điều trị vài tháng hoặc vài năm. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn thấy các triệu chứng:

4. Cách phòng ngừa tác dụng phụ của thuốc Cyclophosphamide

Trước khi dùng thuốc Cyclophosphamide, hãy báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với thành phần của thuốc hoặc hoặc các loại thuốc hóa trị khác (như Busulfan, Chlorambucil), hoặc nếu bạn có bất kỳ tình trạng dị ứng nào khác.

Trước khi dùng thuốc, người bệnh nên liệt kê tiền sử bệnh cho bác sĩ, đặc biệt nếu bản thân có các vấn đề như: suy giảm chức năng tủy xương (như thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu), bệnh gan, bệnh thận, khó đi tiểu (ví dụ: do tắc nghẽn), phẫu thuật loại bỏ tuyến thượng thận.

Thuốc Cyclophosphamide có thể khiến bạn dễ mắc nhiễm trùng hơn hoặc có thể làm trầm trọng thêm bất kỳ tình trạng nhiễm trùng nào đang có. Do đó, hãy rửa tay cẩn thận để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn, đồng thời tránh tiếp xúc với những người bị mắc các bệnh nhiễm trùng dễ lây sang người khác (như sởi, cúm, thủy đậu).

Trong thời gian dùng thuốc Cyclophosphamide, không nên tiêm chủng khi chưa được sự đồng ý của bác sĩ. Đồng thời nên tránh tiếp xúc với những người mới dùng vắc-xin sống. Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là khả năng bị vô sinh về sau.

Thuốc này có thể gây hại cho thai nhi nên nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai, tuyệt đối không nên dùng Cyclophosphamide. Hãy dùng những biện pháp kiểm soát sinh đẻ đáng tin cậy trong khi điều trị bằng Cyclophosphamide và 1 năm sau khi ngừng điều trị. Nam giới sử dụng Cyclophosphamide nên dùng các hình thức ngừa thai đáng tin cậy trong khi điều trị và ít nhất 4 tháng sau khi ngừng điều trị. Nếu bạn hoặc bạn tình của bạn có thai, hãy nói chuyện với bác sĩ ngay lập tức về những rủi ro và lợi ích khi dùng thuốc.

Thuốc Cyclophosphamide có đi vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ đang bú mẹ. Không khuyến cáo cho con bú trong khi sử dụng thuốc này và trong 1 tuần sau khi ngừng điều trị. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

5. Tương tác thuốc Cyclophosphamide


Một số thuốc có thể có phản ứng tương tác với Cyclophosphamide bao gồm: Allopurinol, Chloramphenicol, Chloroquine, Digoxin, Acid Nalidixic, Phenobarbital, Phenothiazines, Primidone, củ nghệ (curcumin).

  • Nếu bạn bỏ lỡ một liều thuốc Cyclophosphamide, hãy dùng thuốc ngay khi vừa nhớ ra. Nếu đã gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và không nên uống gấp đôi liều để bắt kịp.
  • Bảo quản vỉ thuốc ở nhiệt độ phòng tránh nhiệt độ và độ ẩm. Không bảo quản thuốc ở phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Cyclophosphamide bảo quản
Thuốc Cyclophosphamide cần được bảo quản phù hợp

Trước và trong thời gian sử dụng thuốc Cyclophosphamide, người bệnh vẫn nên thực hiện các xét nghiệm y tế (như xét nghiệm công thức máu toàn phần, xét nghiệm nước tiểu) định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bệnh hoặc kiểm tra các tác dụng phụ (nếu có).

Tốt nhất để đảm bảo an toàn, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng thuốc. Việc dùng thuốc cần được thực hiện theo đúng chỉ định nhằm mang đến kết quả tốt nhất cho quá trình điều trị.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có đội ngũ bác sĩ, dược sĩ giàu chuyên môn, nhiều năm kinh nghiệm trong nghề sẽ trực tiếp hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng khi có bất kỳ vấn đề gì về sức khỏe cũng như trong quá trình dùng thuốc.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: webmd.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

18.4K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Intacape 150
    Công dụng thuốc Intacape 150

    Thuốc Intacape 150 là thuốc kê đơn được dùng trong điều trị ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư thực quản. Vậy intacape 150 nên được sử dụng như thế nào?

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • epibra
    Công dụng thuốc Epibra

    Thuốc Epibra là một loại thuốc gây độc tế bào được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư như: ung thư vú, ung thư phổi tế bào nhỏ hay dùng tại chỗ để điều trị ung thư bàng ...

    Đọc thêm
  • Victans
    Công dụng thuốc Victans

    Thuốc Victans được bào chế dưới dạng viên nén, có thành phần chính là Anastrozole. Thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh ung thư vú giai đoạn sớm.

    Đọc thêm
  • oxarich
    Công dụng thuốc Oxarich

    Thuốc Oxarich là một thuốc có tác dụng trong điều trị bổ trợ cho những người mắc bệnh ung thư đường tiêu hoá, bao gồm ung thư đại trực tràng. Thuốc này cần được dùng dưới chỉ định và theo ...

    Đọc thêm
  • Amlomarksans
    Tác dụng thuốc Anazo

    Anazo là thuốc thường được sử dụng cho các trường hợp điều trị ung thư vú cho phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về thành phần, ...

    Đọc thêm