Thông tin thuốc Juxtapid

Thuốc Juxtapid được sử dụng cùng với chế độ ăn ít chất béo và các phương pháp điều trị khác để giảm cholesterol toàn phần ở những người mắc chứng tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử (một loại tăng cholesterol di truyền). Thuốc Juxtapid có thể được sử dụng một mình hoặc với các loại thuốc khác.

1. Juxtapid là thuốc gì?

Thuốc Juxtapid có thành phần hoạt chất chính là Lomitapide, đây là một loại thuốc giảm cholesterol "xấu" trong máu như lipoprotein mật độ thấp (LDL) hoặc các lipoprotein mật độ không cao (non-HDL), hay các loại protein mang cholesterol xấu khác trong máu.

Mỗi viên nang thuốc Juxtapid chứa hoạt chất Lomitapide mesylate tương đương với 5, 10, 20, 30, 40 hoặc 60 mg Lomitapide free base và các thành phần không hoạt tính sau: tinh bột tiền hồ hóa, natri starch glycolat, cellulose vi tinh thể, monohydrate lactose, silicon dioxide và magnesi stearat.

Vỏ viên nang thuốc Juxtapid có chứa gelatin và titan dioxide; viên nang 5 mg, 10 mg và 30 mg cũng chứa oxit sắt đỏ, viên nang 30 mg, 40 mg và 60 mg cũng chứa oxit sắt màu vàng. Mực in vỏ nang có chứa shellac, oxit sắt đen và propylene glycol.

2. Chỉ định của thuốc Juxtapid

Thuốc Juxtapid trực tiếp liên kết và ức chế protein vận chuyển triglycerid (MTP) ở microsome nằm trong lòng của mạng lưới nội chất, do đó ngăn chặn sự tổng hợp các lipoprotein chứa apo B trong tế bào ruột và tế bào gan. Điều này ức chế sự tổng hợp chylomicron và VLDL. Sự ức chế tổng hợp VLDL dẫn đến giảm nồng độ LDL-C huyết tương.

Thuốc Juxtapid được chỉ định là thuốc hỗ trợ cho chế độ ăn ít chất béo và các phương pháp điều trị hạ lipid khác, bao gồm gạn tách LDL nếu có, để giảm cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL-C), cholesterol toàn phần (TC), apolipoprotein B (apoB) và cholesterol lipoprotein không mật độ cao (non-HDL-C) ở bệnh nhân tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử (HoFH).

Lưu ý: Tính an toàn và hiệu quả của thuốc Juxtapid chưa được thiết lập ở những bệnh nhân tăng cholesterol máu không có HoFH, kể cả những người bị tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử (HeFH). Bên cạnh đó, ảnh hưởng của thuốc Juxtapid đối với bệnh tật và tử vong do tim mạch chưa được xác định.

3. Liều lượng và cách dùng thuốc Juxtapid

Liều khởi đầu khuyến cáo của thuốc Juxtapid là 5 mg một lần mỗi ngày và nên tăng liều dần dần dựa trên độ an toàn và khả năng dung nạp chấp nhận được. Transaminase nên được đo trước khi tăng liều thuốc Juxtapid.

Liều duy trì của thuốc Juxtapid nên được cá nhân hóa, có tính đến các đặc điểm của bệnh nhân như mục tiêu điều trị và đáp ứng với điều trị, tối đa là 60 mg mỗi ngày như được mô tả trong Bảng 1. Điều chỉnh liều cho bệnh nhân dùng đồng thời thuốc ức chế CYP3A4 yếu và bệnh nhân suy thận hoặc suy gan cơ bản. Theo dõi transaminase trong khi điều trị bằng thuốc Juxtapid, giảm hoặc ngừng dùng thuốc cho những bệnh nhân có giá trị transaminase tăng gấp 3 lần giới hạn trên của mức bình thường.

Bảng 1: Chế độ điều chỉnh liều khuyến nghị

LIỀU LƯỢNG THỜI GIAN DÙNG TRƯỚC KHI XÉT TĂNG LIỀU TIẾP THEO
5 mg mỗi ngày Ít nhất 2 tuần
10 mg mỗi ngày Ít nhất 4 tuần
20 mg mỗi ngày Ít nhất 4 tuần
40 mg mỗi ngày Ít nhất 4 tuần
60 mg mỗi ngày Liều lượng khuyến cáo tối đa

Để giảm nguy cơ phát triển tình trạng thiếu chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo do cơ chế hoạt động của thuốc Juxtapid trong ruột non, bệnh nhân được điều trị bằng thuốc Juxtapid nên bổ sung hàng ngày các thực phẩm bổ sung có chứa 400 đơn vị quốc tế vitamin E và ít nhất 200 mg axit linoleic, 210 mg alpha - axit linolenic (ALA), axit eicosapentaenoic 110 mg (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA) 80mg.

Nên uống thuốc Juxtapid một lần mỗi ngày với một cốc nước, không dùng thuốc Juxtapid cùng thức ăn, nên dùng thuốc ít nhất 2 giờ sau bữa ăn tối vì dùng cùng với thức ăn có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các phản ứng có hại trên đường tiêu hóa. Bệnh nhân nên nuốt cả viên nang thuốc Juxtapid, không được mở, nghiền nát, hòa tan hoặc nhai viên thuốc Juxtapid.

4. Chống chỉ định của thuốc Juxtapid

Thuốc Juxtapid chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mang thai: thuốc Juxtapid bị chống chỉ định trong thời kỳ mang thai, vì nó có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ có khả năng sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị bằng thuốc Juxtapid và trong 2 tuần sau liều thuốc Juxtapid cuối cùng.
  • Sử dụng đồng thời thuốc Juxtapid với các chất ức chế CYP3A4 vừa phải hoặc mạnh, vì điều này có thể làm tăng phơi nhiễm thuốc Juxtapid;
  • Bệnh nhân suy gan trung bình hoặc nặng (dựa trên Child-Pugh loại B hoặc C) và bệnh nhân mắc bệnh gan tiến triển, bao gồm cả tình trạng tăng transaminase huyết thanh kéo dài không rõ nguyên nhân.

5. Tác dụng phụ của thuốc Juxtapid

Rối loạn tiêu hóa;

  • Bệnh tiêu chảy;
  • Buồn nôn;
  • Chứng khó tiêu;
  • Nôn mửa;
  • Đau bụng;
  • Khó chịu ở bụng;
  • Chướng bụng;
  • Táo bón;
  • Đầy hơi;
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản;
  • Đại tiện khẩn cấp;
  • Mót trực tràng.

Nhiễm trùng:

  • Cúm;
  • Viêm mũi họng;
  • Viêm dạ dày ruột.

Rối loạn chung:

Rối loạn cơ xương: Đau lưng.

Rối loạn hệ thần kinh:

  • Đau đầu;
  • Chóng mặt.

Rối loạn hô hấp:

  • Đau họng;
  • Nghẹt mũi.

Rối loạn tim:

Tăng Transaminase: Trong thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử, 34% bệnh nhân có ít nhất một lần tăng ALT và/hoặc AST ≥3 lần giới hạn trên. Không quan sát thấy sự gia tăng có ý nghĩa lâm sàng về tổng lượng bilirubin hoặc phosphatase kiềm. Transaminase thường giảm trong vòng một đến bốn tuần sau khi giảm liều hoặc ngừng thuốc Juxtapid.

Gan nhiễm mỡ: thuốc Juxtapid làm tăng mỡ gan, có hoặc không kèm theo tăng men gan. Gan nhiễm mỡ là một yếu tố nguy cơ của bệnh gan tiến triển, bao gồm viêm gan nhiễm mỡ và xơ gan. Dữ liệu lâm sàng cho thấy rằng sự tích tụ mỡ ở gan có thể hồi phục sau khi ngừng điều trị bằng thuốc Juxtapid, nhưng liệu các di chứng mô học có còn hay không vẫn chưa được biết, đặc biệt là sau khi sử dụng lâu dài.

Phản ứng da: Rụng tóc.

6. Tương tác thuốc của thuốc Juxtapid

  • Các chất ức chế CYP3A4 vừa phải và mạnh: Một chất ức chế CYP3A4 mạnh đã được chứng minh là làm tăng mức tiếp xúc với Lomitapide khoảng 27 lần. Vì vậy chống chỉ định sử dụng đồng thời các chất ức chế CYP3A4 mạnh (như boceprevir, clarithromycin, conivaptan, indinavir, itraconazole, ketoconazole, lopinavir/ritonavir, nefazodone, nelfinavir, posaconazole, ritonavir, saquinavir, telaprevir, telithromycin, tipranavir/ritonavir, voriconazole). Việc sử dụng đồng thời các chất ức chế CYP3A4 vừa phải (như amprenavir, aprepitant, atazanavir, ciprofloxacin, crizotinib, darunavir/ritonavir, diltiazem, erythromycin, fluconazole, fosamprenavir, imatinib, verapamil) chưa được nghiên cứu, tuy nhiên vẫn chống chỉ định sử dụng đồng thời với Lomitapide.
  • Bệnh nhân phải tránh uống nước bưởi trong khi dùng thuốc Juxtapid .
  • Chất ức chế yếu CYP3A4: Các chất ức chế yếu CYP3A4 (như alprazolam, amiodarone, amlodipine, atorvastatin, bicalutamide, cilostazol, cimetidine, cyclosporine, fluoxetine, fluvoxamine, ginkgo, goldenseal, isoniazid, lapatinib, nilotinib, pazopanib, ranitidine, ranolazine, ticagrelor, zileuton) có thể làm tăng phơi nhiễm Lomitapide khoảng 2 lần. Khi dùng cùng với các chất ức chế yếu CYP3A4, nên giảm một nửa liều thuốc Juxtapid. Sau đó, có thể xem xét điều chỉnh cẩn thận thuốc Juxtapid dựa trên đáp ứng LDL-C và tính an toàn/khả năng dung nạp với liều khuyến cáo tối đa là 30 mg mỗi ngày.
  • Warfarin: Lomitapide làm tăng nồng độ trong huyết tương của cả R(+)-warfarin và S(-)-warfarin khoảng 30%, tăng INR 22%. Bệnh nhân dùng warfarin nên được theo dõi INR thường xuyên, đặc biệt là sau bất kỳ thay đổi nào về liều lượng thuốc Juxtapid.
  • Simvastatin và Lovastatin: Lomitapide làm tăng gần gấp đôi nồng độ của simvastatin; do đó, nên giảm 50% liều khuyến cáo của simvastatin khi bắt đầu dùng thuốc Juxtapid. Trong khi dùng thuốc Juxtapid, giới hạn liều simvastatin ở mức 20 mg mỗi ngày (hoặc 40 mg mỗi ngày đối với những bệnh nhân trước đó đã dung nạp simvastatin 80 mg mỗi ngày trong ít nhất một năm mà không có bằng chứng về độc tính cơ). Tương tác giữa lovastatin và lomitapide chưa được nghiên cứu. Tuy nhiên, các enzym chuyển hóa và chất vận chuyển chịu trách nhiệm phân bổ lovastatin và simvastatin là tương tự nhau, điều này cho thấy rằng thuốc Juxtapid có thể làm tăng mức độ tiếp xúc của lovastatin; do đó, nên cân nhắc giảm liều lovastatin khi bắt đầu dùng thuốc Juxtapid.
  • Chất cô lập axit mật: việc sử dụng thuốc Juxtapid và chất cô lập axit mật nên cách nhau ít nhất 4 giờ vì chất cô lập axit mật có thể cản trở sự hấp thu thuốc uống.
  • Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Juxtapid với các thuốc khác được biết là có khả năng gây độc cho gan, chẳng hạn như isotretinoin, amiodarone, acetaminophen (>4g/ngày trong ≥3 ngày/tuần), methotrexate, tetracycline và tamoxifen. Chưa rõ tác dụng của việc dùng đồng thời thuốc Juxtapid với các thuốc gây độc cho gan khác.
  • Bệnh nhân mắc các vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose nên tránh dùng thuốc Juxtapid vì thuốc này có thể dẫn đến tiêu chảy và kém hấp thu.

Thuốc Juxtapid được sử dụng cùng với chế độ ăn ít chất béo và các phương pháp điều trị khác để giảm cholesterol toàn phần ở những người mắc chứng tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử (một loại tăng cholesterol di truyền). Thuốc Juxtapid có thể được sử dụng một mình hoặc với các loại thuốc khác. Để nâng cao hiệu quả điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn tư vấn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: rxlist.com, drugs.com, accessdata.fda.gov

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

164 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan