Tác dụng của thuốc Calan

Thuốc Calan có thành phần là Verapamil, một hoạt chất nhóm chẹn kênh canxi. Tác dụng của thuốc Calan bao gồm hạ huyết áp, giảm đau ngực hoặc chống rối loạn nhịp tim. Vậy việc sử dụng thuốc Calan cần tuân thủ những nguyên tắc nào?

1. Tác dụng của thuốc Calan là gì?

Calan có thành phần là Verapamil, được sử dụng đơn trị hoặc kết hợp các loại thuốc khác để điều trị các rối loạn nhịp tim, đau thắt ngực hoặc tăng huyết áp.

Tình trạng tăng huyết áp làm tăng gánh nặng công cho tim và động mạch, do đó nếu huyết áp cao trong thời gian dài sẽ dẫn đến việc tim và động mạch hoạt động không bình thường. Hậu quả là tổn thương mạch máu não, tim và thận, dẫn đến các biến chứng như đột quỵ, suy tim hoặc suy thận. Bên cạnh đó huyết áp cao cũng có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim. Tất cả các vấn đề trên có thể được hạn chế nếu huyết áp được kiểm soát hiệu quả.

Verapamil trong thuốc Calan là một hoạt chất nhóm chẹn kênh canxi. Calan tác động đến sự di chuyển của dòng ion canxi đi vào tế bào của tim và cơ trơn mạch máu. Kết quả là làm giãn mạch máu, kích thích co bóp cơ tim để tăng cung cấp máu và oxy cho tim đồng thời giảm khối lượng công việc của cơ quan này.

Lưu ý thuốc Calan chỉ được sử dụng theo kê đơn của bác sĩ.

2. Những điều lưu ý trước khi dùng thuốc Calan

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc bất kỳ, những rủi ro phải được cân nhắc với những lợi ích mà nó mang lại và thuốc Calan không phải ngoại lệ.

Đối với thuốc Calan, bệnh nhân cần xem xét những vấn đề sau:

  • Dị ứng: Bệnh nhân cần cho bác sĩ nếu tiền sử trước đó từng xảy ra các phản ứng bất thường hoặc dị ứng khi sử dụng Verapamil hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Đồng thời, người bệnh hãy chia sẻ với bác sĩ về các tiền sử dị ứng khác, bao gồm thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật;
  • Sử dụng Calan cho trẻ em: Các nghiên cứu về việc sử dụng Verapamil ở đối tượng này chưa được thực hiện, do đó mức độ an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập;
  • Sử dụng thuốc Calan cho người lớn tuổi: Việc sử dụng thuốc cho đối tượng này không có nhiều khác biệt so với bệnh nhân trẻ. Tuy nhiên cần lưu ý là bệnh nhân lớn tuổi có nguy cơ mắc các vấn đề về tim, gan hoặc thận cao hơn, do đó cần điều chỉnh liều dùng Verapamil phù hợp;
  • Bà mẹ đang cho con bú: Không có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng thuốc Calan cho đối tượng này, do đó chưa xác định được nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh bú mẹ. Vì vậy cần cân nhắc giữa lợi ích tiềm năng so với những rủi ro có thể xảy ra trước khi dùng thuốc Calan trong thời gian cho con bú.

Một số vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc Calan. Bệnh nhân hãy chắc chắn đã thông báo với bác sĩ điều trị về các vấn đề sau:

  • Suy tim sung huyết;
  • Bệnh lý cơ, như chứng loạn dưỡng cơ Duchenne, nhược cơ;
  • Phù phổi: Cần thận trọng vì thuốc Calan có thể làm tình trạng phù phổi nghiêm trọng hơn;
  • Block dẫn truyền trong tim;
  • Các vấn đề về tim khác, như hội chứng Wolff-Parkinson-White, hội chứng Lown-Ganong-Levine;
  • Huyết áp thấp;
  • Hội chứng suy nút xoang;
  • Các vấn đề về chức năng thận hoặc chức năng gan: Cần sử dụng thuốc Calan một cách thận trọng do quá trình đào thải Verapamil ra khỏi cơ thể sẽ diễn ra chậm hơn.

3. Cách sử dụng thuốc Calan

Ngoài việc sử dụng thuốc Calan, quá trình điều trị bệnh tăng huyết áp đòi hỏi bệnh nhân phải được kiểm soát cân nặng và thay đổi chế độ ăn phù hợp, đặc biệt là hạn chế thực phẩm chứa nhiều muối (Natri Clorid). Bác sĩ sẽ hướng dẫn chi tiết về liệu pháp điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.

Nhiều bệnh nhân tăng huyết áp không có biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào và thực tế rất nhiều người vẫn cảm thấy cơ thể bình thường. Điều này cảnh báo dù cảm thấy khỏe mạnh thì bệnh nhân tăng huyết áp vẫn phải dùng thuốc Calan đúng theo chỉ dẫn và tuân thủ lịch tái khám của bác sĩ.

Calan không chữa khỏi hoàn toàn bệnh tăng huyết áp, nhưng nó sẽ giúp bệnh nhân kiểm soát bệnh tối ưu nhất có thể. Huyết áp cao không được kiểm soát nó có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy tim, bệnh mạch máu, đột quỵ hoặc bệnh thận.

Liều dùng của thuốc Calan sẽ khác nhau ở từng trường hợp cụ thể, do đó bệnh nhân cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất. Liều lượng thuốc Calan khuyến cáo cho bệnh nhân còn tùy thuộc vào hàm lượng và dạng bào chế của thuốc. Ngoài ra, số lần sử dụng mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều và khoảng thời gian dùng thuốc Calan phụ thuộc vào từng bệnh lý cụ thể.

Liều dùng thuốc Calan điều trị đau thắt ngực:

  • Calan bào chế dạng viên nén:
    • Người lớn: 80-120mg x 3 lần/ngày;
    • Trẻ em: Liều dùng xác định bởi bác sĩ chuyên khoa;
  • Calan bào chế dạng viên nén phóng thích kéo dài:
    • Người lớn: Liều khởi đầu là 180mg x 1 lần/ngày uống trước lúc đi ngủ;
    • Trẻ em: Sử dụng thuốc Calan theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều thuốc Calan điều trị các vấn đề về nhịp tim:

  • Đối với Calam bào chế dạng viên nén:
    • Người lớn: 240-480mg/ngày, chia làm 3-4 lần uống;
    • Trẻ em: Dùng Calan theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Liều thuốc Calan điều trị tăng huyết áp:

  • Calan viên nén:
    • Người lớn: Liều khởi đầu là 80mg x 3 lần/ngày. Sau đó điều chỉnh liều nếu cần;
    • Trẻ em: Liều dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ;
  • Calan bào chế dạng viên nang giải phóng kéo dài:
    • Người lớn: Khởi đầu 200mg x 1 lần uống mỗi ngày trước khi đi ngủ. Sau đó điều chỉnh liều theo đáp ứng lâm sàng;
    • Trẻ em: Việc sử dụng và liều lượng thuốc Calan được xác định bởi bác sĩ;
  • Calan bào chế dạng viên nén phóng thích kéo dài:
    • Người lớn: 180mg, uống 1 lần mỗi ngày vào buổi sáng;
  • Calan bào chế dạng viên nén giải phóng kéo dài trong 24 giờ:
    • Người lớn: Liều khởi đầu là 180mg, uống 1 lần mỗi ngày trước khi đi ngủ.

4. Tác dụng phụ của thuốc Calan

Bên cạnh những tác dụng điều trị bệnh, thuốc Calan có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ của Calan đều có thể xảy ra, nhưng khi xảy ra thì bệnh nhân cần được chăm sóc y tế phù hợp.

Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân dùng thuốc Calan xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:

  • Môi và móng tay chuyển sang màu xanh;
  • Mờ mắt;
  • Cảm giác nóng, tê bì, châm chích hoặc ngứa ran;
  • Đau tức ngực;
  • Tâm lý hoang mang;
  • Ho, đôi khi ra đờm màu hồng;
  • Khó thở, thở nhanh, khò khè;
  • Chóng mặt, ngất xỉu hoặc choáng váng khi thay đổi tư thế đột ngột;
  • Tăng tiết mồ hôi;
  • Da niêm nhợt nhạt;
  • Nhịp tim chậm hoặc không đều;
  • Viêm họng;
  • Phù chân và mắt cá chân;
  • Cơ thể mệt mỏi hoặc suy nhược bất thường;
  • Ớn lạnh, đổ mồ hôi lạnh;
  • Đỏ mặt, cổ, cánh tay và đôi khi cả phần trên ngực

Một số tác dụng phụ của thuốc Calan có thể xảy ra mà đa phần không cần chăm sóc y tế. Những tác dụng phụ này có thể biến mất trong quá trình điều trị khi cơ thể bệnh nhân thích nghi với thuốc Calan. Ngoài ra, bác sĩ điều trị có thể hướng dẫn bệnh nhân cách nhận biết, khắc phục hoặc ngăn ngừa những tác dụng phụ này:

  • Táo bón;
  • Đau đầu;
  • Ợ chua, ợ hơi, ợ nóng
  • Di chuyển khó khăn;
  • Ăn uống khó tiêu;
  • Đau khớp, đau cơ hoặc chuột rút;
  • Đau cứng cơ;
  • Buồn nôn;
  • Phát ban ngoài da;
  • Khó chịu ở dạ dày hoặc đau thượng vị;
  • Khó ngủ hoặc buồn ngủ bất thường, cảm giác đờ đẫn, mệt mỏi hoặc uể oải;
  • Sưng khớp.

Thuốc Calan có thành phần là Verapamil, một hoạt chất nhóm chẹn kênh canxi. Tác dụng của thuốc Calan bao gồm hạ huyết áp, giảm đau ngực hoặc chống rối loạn nhịp tim. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: .drugs.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

132 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan