Công dụng thuốc Volulyte

Volulyte là thuốc được sử dụng phổ biến trong nhiều chị giảm thể tích tuần hoàn ảnh hưởng bởi quá trình xuất huyết hay phẫu thuật. Để tìm hiểu về thông tin của thuốc, đặc biệt là liều dùng và hướng dẫn sử dụng hiệu quả, các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây.

1. Volulyte là thuốc gì? Tác dụng ra sao?

Thuốc Volulyte 6% 500ml được bào chế dưới dạng dung dịch truyền tĩnh mạch Có chứa các thành phần như: Poly(O-2-hydroxyethyl)starch, Natri axetat trihydrat, Natri clorid, Kali clorid, Magnesi clorid hexahydrat 0,15 g.

Như vậy, thành phần chính của thuốc Volulyte là Hydroxyethyl Starch. Đây là thành phần có tác dụng thay thế huyết tương, từ đó làm tăng thể tích tuần hoàn trong cơ thể. Cụ thể, các tài liệu nghiên cứu cho biết Hydroxyethyl starch có khả năng tăng thể tích tuần hoàn lên đến 100- 150% lượng dịch bù vào trong khoảng thời gian từ 8 đến 10 giờ sau khi truyền.

2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Volulyte

2.1. Chỉ định

Thuốc Volulyte được các bác sĩ chỉ định trong điều trị giảm thể tích tuần hoàn do mất máu cấp. Cụ thể, thuốc được sử dụng phổ biến cho bệnh nhân sốt xuất huyết, sau phẫu thuật... khi mà sử dụng các dung dịch truyền đơn thuần không mang đến hiệu quả cao.

Ngoài ra, Volulyte cũng được ứng dụng trong liệu pháp hòa loãng máu đẳng tích góp phần tiết kiệm máu tối đa khi phẫu thuật.

2.2. Chống chỉ định

Không chỉ định dùng Volulyte trong các trường hợp sau:

  • Người bệnh bị dị ứng hay quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc đặc biệt là Hydroxyethyl Starch.
  • Bệnh nhân bị suy thận hoặc đang áp dụng các liệu pháp thay thế thận khác.
  • Bệnh nhân bị tăng kali huyết, tăng natri huyết nghiêm trọng.
  • Người bệnh rối loạn đông máu ở mức độ nghiêm trọng
  • Bệnh nhân bị xuất huyết não, phù phổi, suy tim xuất huyết, ghép tạng.
  • Những người mắc bệnh nặng đang phải điều trị ở các khoa hồi sức tích cực.

3. Liều dùng và cách dùng thuốc Volulyte

3.1. Liều dùng

Liều dùng thuốc và tốc độ truyền tùy thuộc vào tình trạng mất máu, khả năng đáp ứng của cơ thể và khả năng, hồi phục của bệnh nhân, có thể tham khảo liều sau:

  • Với người lớn: Sử dụng thuốc Volulyte với liều dùng tối đa là 30 ml/kg thể trọng/ngày. Bệnh nhân không được sử dụng vượt quá liều tối đa khuyến cáo cũng như được theo dõi các chỉ số huyết động liên tục. Trong trường hợp bệnh nhân đạt được mức huyết động phù hợp, lúc này việc truyền dịch cần được ngừng lại ngay lập tức.
  • Với trẻ em: Tính an toàn khi sử dụng thuốc Volulyte trên trẻ em vẫn còn hạn chế nên cần cân nhắc dùng cho đối tượng này.

3.2. Cách dùng

Volulyte là thuốc được dùng theo đường truyền tĩnh mạch. Do đó, việc sử dụng thuốc cần do nhân viên y tế có chuyên môn thực hiện.

Thông thường, trong quá trình truyền 10 - 20 ml dung dịch đầu, nhân viên y tế phải truyền thật chậm. Ngoài ra, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ, sát sao các biểu hiện bất thường để kịp thời phát hiện các dấu hiệu của phản ứng sốc phản vệ.

4. Tác dụng phụ thuốc Volulyte

Trong quá trình sử dụng thuốc Volulyte, một số tác dụng không mong muốn có thể gặp phải gồm:

  • Tác dụng phụ thường gặp: Tăng nồng độ men Amylase trong cơ thể nên thường dễ nhầm lẫn với viêm tụy. Khi dùng thuốc Volulyte với liều cao, tác dụng pha loãng máu có nguy cơ làm giảm chỉ số hematocrit. Cần chú ý những bệnh nhân bị giảm thể tích tuần hoàn bởi có thể rơi vào tình trạng pha loãng máu nghiêm trọng.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Rối loạn các yếu tố đông máu hoặc xuất hiện phản ứng quá mẫn như nhịp tim nhanh, co thắt phế quản.
  • Tác dụng phụ không rõ tần suất: Tổn thương gan và thận.

Nếu xuất hiện tác dụng phụ, bệnh nhân cần được ngừng truyền dịch và áp dụng các biện pháp hỗ trợ điều trị cho đến khi các triệu chứng quá mẫn biến mất hoàn toàn.

5. Tương tác thuốc Volulyte

Hiện nay, các tài liệu nghiên cứu chưa có báo cáo về tương tác xảy ra giữa thuốc Volulyte với các thuốc khác trên thị trường. Tuy nhiên, do thuốc có chứa natri và kali nên cần cẩn thận khi dùng Volulyte chung với các thuốc có khả năng gây giữ natri và kali.

6. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Volulyte

  • Kiểm tra hạn sử dụng của Volulyte trước khi truyền dịch, nếu hết hạn cần loại bỏ ngay lập tức.
  • Sản phẩm chỉ được dùng một lần và sử dụng ngay sau khi mở. Trong trường hợp thừa thuốc, cần bỏ đi, tuyệt đối không được giữ để sử dụng cho lần tiêm sau.
  • Để thuốc nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh để ở những nơi ẩm ướt hoặc để lạnh, đông lạnh.

Về cơ bản, Volulyte là thuốc kê đơn nên người bệnh chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ dưới sự trợ giúp tiêm truyền của nhân viên y tế. Việc dùng thuốc cần đúng liều lượng, thời gian điều trị để tránh gây hại đối với sức khỏe.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

10.6K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan