Công dụng thuốc Vicaldex

Thuốc Vicaldex thường được dùng để bổ sung các loại vitamin và lượng canxi cần thiết cho những người dễ thiếu hụt hoặc cần lượng lớn các chất này, chẳng hạn như phụ nữ có thai, người bị suy dinh dưỡng, còi xương, loãng xương,... Để dùng thuốc Vicaldex hiệu quả và hạn chế gặp phải các tác dụng phụ, bệnh nhân nên áp dụng chính xác liều dùng cũng như tần suất sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.

1. Thuốc Vicaldex là thuốc gì?

Vicaldex là thuốc dùng theo đơn của bác sĩ nhằm giúp bổ sung vitamin và canxi cho các trường hợp như phụ nữ mang thai, bà mẹ nuôi con bú, trẻ em đang tuổi tăng trưởng, người bị loãng xương, còi xương hoặc suy nhược cơ thể. Thuốc Vicaldex được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 - Nadyphar – Việt Nam dưới dạng dung dịch uống.

Mỗi hộp thuốc Vicaldex bao gồm 10 ống hoặc 18 ống 5ml. Trong mỗi 5ml dung dịch Vicaldex có chứa các thành phần sau:

  • Calci glucoheptonat hàm lượng 0,55g.
  • Vitamin C (Acid ascorbic) hàm lượng 0,05g.
  • Vitamin D (Ergocalciferol) hàm lượng 0,025mg.
  • Vitamin PP (Nicotinamid) hàm lượng 0,025g.
  • Các tá dược phụ trợ khác vừa đủ 5ml.

2. Thuốc Vicaldex có tác dụng gì?

Hiện nay, thuốc Vicaldex thường được bác sĩ kê đơn sử dụng để cung cấp lượng canxi và vitamin thiết yếu cho các đối tượng dễ bị thiếu hụt những chất này, bao gồm:

  • Người bị còi xương, loãng xương hoặc suy dinh dưỡng.
  • Người bị suy nhược cơ thể.
  • Trẻ em trong thời kỳ tăng trưởng và phát triển mọi mặt.
  • Phụ nữ đang trong thai kỳ.
  • Bà mẹ đang nuôi con bú.

Tuy nhiên, không nên sử dụng thuốc Vicaldex cho các đối tượng bệnh nhân sau khi chưa được bác sĩ chấp thuận:

  • Người bệnh có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với vitamin D, có sỏi canxi, tăng canxi niệu và canxi máu.
  • Người bệnh có phản ứng quá mẫn với vitamin PP, mắc bệnh loét dạ dày tiến triển, bệnh gan nặng, hạ huyết áp nghiêm trọng hoặc xuất huyết động mạch.
  • Chống chỉ định dùng thuốc Vicaldex cho người mắc bệnh tim, rung thất trong hồi sức tim, loãng xương do bất động, u ác tính phá huỷ xương hoặc bệnh thận.
  • Không dùng Vicaldex cho người đang sử dụng thuốc Digitalis do nguy cơ ngộ độc Digitalis.

3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Vicaldex

Do dạng bào chế là dung dịch nên thuốc Vicaldex sẽ được dùng bằng đường uống. Dưới đây là liều dùng thuốc Vicaldex theo khuyến cáo chung của bác sĩ dành cho từng đối tượng bệnh nhân cụ thể:

  • Liều cho trẻ em: Uống 1 ống 5ml/ ngày, nên uống vào buổi sáng.
  • Liều cho người lớn: Uống 2 ống 5ml/ ngày, nên uống vào buổi sáng.

Trước khi bắt đầu sử dụng thuốc Vicaldex, bệnh nhân cần đọc kỹ hướng dẫn được ghi trên bao bì sản phẩm hoặc thực hiện theo đúng chỉ định của bác sĩ. Tuyệt đối không nên tự ý áp dụng, điều chỉnh liều hay kéo dài thời gian dùng thuốc Vicaldex mà chưa tham khảo lời khuyên của người phụ trách y khoa. Điều này không những làm giảm tác dụng của thuốc mà còn gây ra nhiều hệ luỵ có hại cho sức khỏe người bệnh.

4. Tác dụng phụ của thuốc Vicaldex

Nhìn chung, tác dụng phụ ngoại ý mà người bệnh có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Vicaldex sẽ phụ thuộc vào từng thành phần trong thuốc, cụ thể:

  • Liên quan đến Canxi: Gây chóng mặt do hạ huyết áp (thường gặp), đầy hơi, táo bón, giãn mạch ngoại vi, nôn ói, buồn nôn, nổi ban hoặc đỏ da.
  • Liên quan đến vitamin C: Buồn nôn, nôn mửa, tăng oxalat – nigu, ợ nóng, mệt mỏi, co cứng cơ bụng, đỏ bừng, mất ngủ, nhức đầu, buồn ngủ. Nếu uống liều vitamin C 1g mỗi ngày hoặc lớn hơn, bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng tiêu chảy.
  • Liên quan đến vitamin D: Gây ra hiện tượng cường vitamin D nếu dùng liều cao, dài ngày hoặc có những biểu hiện lâm sàng của rối loạn chuyển hoá canxi khi tăng đáp ứng với liều vitamin D bình thường. Đối với trẻ nhỏ có thể tăng phản ứng khi dùng một lượng nhỏ vitamin D. Ở người trưởng thành, tình trạng cường vitamin D có thể liên quan đến việc sử dụng quá liều loại vitamin này trong trường hợp ưa dùng liều cao hoặc thiểu năng cận giáp. Ngoài ra, trẻ em cũng có thể gặp phải tình trạng nhiễm độc sau khi uống nhầm liều vitamin D dành cho người lớn. Mặt khác, hiện tượng cường vitamin D cũng khác nhau ở mỗi người. Đối với người có chức năng cận giáp bình thường và nhạy cảm bình thường với vitamin D, sau khi uống liên tục liều 50000 đơn vị vitamin D / ngày hoặc nhiều hơn có thể dẫn đến nhiễm độc vitamin D. Tình trạng này đặc biệt nguy hiểm đối với những bệnh nhân đang sử dụng thuốc Digitalis bởi độc tính của các Glycosid tim có xu hướng tăng lên khi tăng canxi máu.

Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ ngoại ý nào trong thời gian sử dụng thuốc Vicaldex. Đối với các triệu chứng thoáng qua và nhẹ, người bệnh chỉ cần dừng dùng thuốc thì chúng sẽ dần biến mất. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ hiếm gặp khác có thể phát triển nhanh chóng thành các triệu chứng nặng hơn và gây đe doạ đến tính mạng người bệnh nếu điều trị chậm trễ.

5. Một số lưu ý trong quá trình dùng thuốc Vicaldex

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bệnh nhân nên biết khi sử dụng thuốc Vicaldex:

  • Việc uống quá liều thuốc Vicaldex có thể dẫn đến các tình trạng như sỏi thận, nhiễm độc vitamin D hoặc tăng canxi huyết. Để xử trí, bệnh nhân nên ngừng dùng thuốc, không bổ sung canxi và nên duy trì khẩu phần ăn hạn chế canxi. Ngoài ra, người bệnh cũng nên uống nhiều nước hoặc tiến hành truyền dịch nhằm làm tăng thể tích nước tiểu và tránh tạo sỏi thận ở những người bị tăng canxi niệu.
  • Luôn đọc kỹ mọi hướng dẫn sử dụng thuốc Vicaldex trước khi dùng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn nên trao đổi cụ thể với bác sĩ.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ khi gặp phải các phản ứng quá mẫn hoặc tác dụng phụ khác trong quá trình dùng Vicaldex.
  • Có thể sử dụng thuốc Vicaldex cho phụ nữ đang mang thai và người mẹ đang nuôi con bú, tuy nhiên đối tượng này cần dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ nhằm đảm bảo an toàn.
  • Vitamin C trong thuốc Vicaldex có khả năng đi qua được nhau thai. Việc dùng lượng lớn vitamin C trong thời gian thai kỳ có thể làm tăng nhu cầu về vitamin C và khiến trẻ sơ sinh dễ mắc bệnh Scorbut.
  • Mặc dù Canxi, vitamin C, vitamin D và PP có thể tiết vào sữa mẹ, tuy nhiên điều này không gây hại cho trẻ bú nếu người mẹ dùng thuốc theo nhu cầu thông thường hàng ngày.
  • Cần thận trọng khi dùng thuốc Vicaldex cho người bị nhược cơ, viêm loét dạ dày tá tràng hoặc hôn mê gan.
  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh nơi có độ ẩm cao hoặc dễ tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
  • Thuốc Vicaldex có hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất, bệnh nhân nên kiểm tra hạn dùng của thuốc trước khi uống nhằm ngăn ngừa nguy cơ uống thuốc đã quá hạn.
  • Nếu dung dịch Vicaldex có dấu hiệu chuyển màu bất thường hoặc có tạp chất lạ, bệnh nhân cần ngưng sử dụng và xử lý thuốc hỏng theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.

Những thông tin cơ bản về thuốc Vicaldex trong bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vì đây là thuốc kê đơn nên người bệnh không tự ý sử dụng, mà cần liên hệ trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa để có đơn kê phù hợp, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

102 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan